I. Giới thiệu Tác động của PTBV đến Chi phí vốn ở VN
Phát triển bền vững (PTBV) ngày càng trở thành yếu tố then chốt trong chiến lược kinh doanh của các doanh nghiệp. Sự quan tâm đến môi trường, xã hội và quản trị (ESG) không chỉ là trách nhiệm xã hội mà còn là yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính. Nghiên cứu này tập trung vào tác động của phát triển bền vững doanh nghiệp đến chi phí sử dụng vốn tại Việt Nam. Nhiều nghiên cứu trước đây tập trung vào đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội, nhưng ít nghiên cứu về phát triển bền vững doanh nghiệp. Luận án này sẽ làm rõ mối liên hệ giữa PTBV và chi phí vốn. Theo WCED (1987), PTBV là “sự phát triển có thể đáp ứng được những nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng, tổn hại đến những khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai”.
1.1. Tổng quan về phát triển bền vững doanh nghiệp PTBV
Phát triển bền vững doanh nghiệp (PTBVDN) là một khái niệm rộng, bao gồm các khía cạnh như trách nhiệm xã hội, quản trị công ty, và bảo vệ môi trường. Doanh nghiệp theo đuổi PTBV cần cân bằng giữa lợi nhuận kinh tế, lợi ích xã hội và bảo vệ môi trường. Các hoạt động PTBV có thể giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, thu hút nhà đầu tư và giảm thiểu rủi ro. Doanh nghiệp cần tích hợp ESG vào chiến lược kinh doanh để đạt được hiệu quả tài chính bền vững. Việc công bố thông tin về PTBV cũng quan trọng để thu hút đầu tư bền vững.
1.2. Chi phí sử dụng vốn Yếu tố quan trọng trong tài chính doanh nghiệp
Chi phí sử dụng vốn là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong quản trị tài chính doanh nghiệp. Nó ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư, huy động vốn và định giá doanh nghiệp. Chi phí sử dụng vốn bao gồm chi phí vốn chủ sở hữu, chi phí nợ và WACC. Doanh nghiệp cần tối ưu hóa cơ cấu vốn để giảm thiểu chi phí sử dụng vốn và tăng lợi nhuận. Các yếu tố như rủi ro tài chính, chính sách kinh tế và thông tin bất cân xứng có thể ảnh hưởng đến chi phí sử dụng vốn (Stulz, 1999; Obenpong Kwabi và cộng sự, 2022; Duarte và cộng sự, 2008).
II. Thách thức Thiếu khung lý thuyết về PTBV và chi phí vốn
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về PTBV và chi phí sử dụng vốn, nhưng vẫn còn thiếu khung lý thuyết rõ ràng về mối liên hệ giữa chúng. Các nghiên cứu trước đây thường tập trung vào các nước phát triển và cho kết quả không nhất quán. Một số nghiên cứu cho thấy PTBV làm giảm chi phí sử dụng vốn, trong khi các nghiên cứu khác lại không tìm thấy mối liên hệ đáng kể. Vấn đề này đặc biệt quan trọng đối với các nước đang phát triển như Việt Nam, nơi các doanh nghiệp đang phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng về trách nhiệm xã hội và môi trường.
2.1. Khoảng trống nghiên cứu về tác động của PTBV tại Việt Nam
Hiện tại, có rất ít nghiên cứu về tác động của PTBVDN đến chi phí sử dụng vốn tại Việt Nam. Các nghiên cứu hiện có thường tập trung vào các khía cạnh khác của PTBV, như hiệu quả tài chính hoặc giá trị doanh nghiệp. Điều này tạo ra một khoảng trống nghiên cứu cần được lấp đầy để cung cấp thông tin hữu ích cho các doanh nghiệp Việt Nam và các nhà đầu tư. Việc nghiên cứu tác động của báo cáo phát triển bền vững đến chi phí vốn chủ sở hữu cũng là một hướng đi tiềm năng.
2.2. Sự không thống nhất trong kết quả nghiên cứu toàn cầu
Các nghiên cứu quốc tế về tác động của PTBVDN đến chi phí sử dụng vốn cho thấy kết quả không thống nhất. Điều này có thể là do sự khác biệt về phương pháp nghiên cứu, dữ liệu và bối cảnh kinh tế. Một số nghiên cứu cho thấy TNXHDN làm giảm chi phí sử dụng nợ do giảm bất cân xứng thông tin và rủi ro (Harjoto, 2017; Sheikh, 2019; Cui, Jo, và Na, 2018), trong khi các nghiên cứu khác lại không tìm thấy mối liên hệ này. Do đó, cần có thêm nghiên cứu để làm rõ mối quan hệ giữa PTBVDN và chi phí sử dụng vốn.
III. Phương pháp Nghiên cứu định lượng tác động của ESG tại VN
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp định lượng để đánh giá tác động của PTBVDN đến chi phí sử dụng vốn tại Việt Nam. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo thường niên, báo cáo phát triển bền vững và báo cáo môi trường xã hội của các doanh nghiệp niêm yết. Mô hình hồi quy dữ liệu bảng được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các biến. Các biến phụ thuộc bao gồm chi phí vốn chủ sở hữu, chi phí nợ và chi phí sử dụng vốn bình quân. Biến giải thích chính là phát triển bền vững doanh nghiệp, được đo lường bằng mức độ công bố thông tin về ESG.
3.1. Mô hình hồi quy dữ liệu bảng Phương pháp phân tích chính
Mô hình hồi quy dữ liệu bảng là phương pháp phân tích chính được sử dụng trong nghiên cứu này. Phương pháp này cho phép kiểm soát các yếu tố không quan sát được ảnh hưởng đến chi phí sử dụng vốn. Mô hình hồi quy sử dụng là mô hình hồi quy bình phương nhỏ nhất OLS, mô hình hồi quy tác động ngẫu nhiên (REM), mô hình hồi quy tác động cố định (FEM). Các bước thực hiện bao gồm làm sạch dữ liệu, thống kê mô tả, ma trận tương quan, hồi quy và kiểm định mô hình.
3.2. Thu thập và xử lý dữ liệu từ doanh nghiệp niêm yết
Dữ liệu được thu thập từ 213 doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2014-2020. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các doanh nghiệp phi tài chính do đặc điểm kinh doanh và cấu trúc vốn khác biệt so với các doanh nghiệp tài chính. Lý do là các DN bắt đầu tăng việc công bố thông tin PTBV từ sau thông tư 155/2015-BTC năm 2015 nên tác giả lấy mốc thời gian trước năm ra quy định một năm.
IV. Kết quả Tác động thực tế của PTBV đến chi phí vốn VN
Kết quả nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ đáng kể giữa phát triển bền vững doanh nghiệp và chi phí sử dụng vốn tại Việt Nam. Các doanh nghiệp có mức độ công bố thông tin về ESG cao hơn thường có chi phí sử dụng vốn thấp hơn. Điều này cho thấy việc thực hiện các hoạt động PTBV có thể mang lại lợi ích tài chính cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, tác động cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề và đặc điểm của từng doanh nghiệp.
4.1. Mức độ công bố thông tin ESG và chi phí vốn chủ sở hữu
Nghiên cứu này phân tích tác động của các yếu tố ESG đến chi phí vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp. Các doanh nghiệp có mức độ công bố thông tin về ESG cao thường có chi phí vốn chủ sở hữu thấp hơn, cho thấy việc thực hiện các hoạt động PTBV có thể thu hút nhà đầu tư và giảm thiểu rủi ro.
4.2. Tác động của PTBV đến chi phí nợ và WACC tại Việt Nam
Nghiên cứu cũng xem xét tác động của PTBV đến chi phí nợ và WACC của doanh nghiệp. Kết quả cho thấy các doanh nghiệp có mức độ thực hiện PTBV cao thường có chi phí nợ và WACC thấp hơn. Điều này cho thấy các hoạt động PTBV có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí huy động vốn và cải thiện hiệu quả tài chính.
V. Hàm ý và Khuyến nghị Phát triển bền vững cho doanh nghiệp
Kết quả nghiên cứu này có nhiều hàm ý quan trọng đối với các doanh nghiệp, nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách tại Việt Nam. Các doanh nghiệp nên tích cực thực hiện các hoạt động PTBV và công bố thông tin về ESG để thu hút vốn đầu tư và giảm thiểu chi phí sử dụng vốn. Nhà đầu tư nên xem xét các yếu tố ESG khi đưa ra quyết định đầu tư. Nhà hoạch định chính sách nên xây dựng các chính sách khuyến khích PTBV và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp thực hiện các hoạt động này.
5.1. Khuyến nghị cho doanh nghiệp Tập trung tái cấu trúc quản trị
Các doanh nghiệp nên tập trung tái cấu trúc, quản trị doanh nghiệp theo định hướng phát triển bền vững. Điều này bao gồm việc tích hợp các yếu tố ESG vào chiến lược kinh doanh, xây dựng hệ thống quản lý rủi ro ESG và công bố thông tin về ESG một cách minh bạch và đáng tin cậy. Đồng thời các doanh nghiệp nên tích cực tham gia các chương trình hỗ trợ PTBV của chính phủ và các tổ chức quốc tế.
5.2. Chính sách khuyến khích đầu tư và tín dụng xanh
Nhà nước cần xây dựng các chính sách khuyến khích đầu tư bền vững và tín dụng xanh. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp các ưu đãi về thuế, lãi suất và các hỗ trợ tài chính khác cho các doanh nghiệp thực hiện các hoạt động PTBV. Đồng thời nhà nước cần tăng cường giám sát và quản lý các hoạt động kinh doanh có tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.
VI. Kết luận Tương lai của PTBV và chi phí vốn tại Việt Nam
Nghiên cứu này đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động tích cực của phát triển bền vững doanh nghiệp đến chi phí sử dụng vốn tại Việt Nam. Trong tương lai, cần có thêm các nghiên cứu để làm rõ mối quan hệ này và khám phá các yếu tố trung gian và điều kiện có thể ảnh hưởng đến tác động. Đồng thời cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các doanh nghiệp, nhà đầu tư, nhà hoạch định chính sách và các bên liên quan khác để thúc đẩy PTBV và xây dựng một nền kinh tế Việt Nam bền vững.
6.1. Hạn chế của nghiên cứu và hướng nghiên cứu trong tương lai
Nghiên cứu này có một số hạn chế, bao gồm phạm vi dữ liệu hạn chế và phương pháp đo lường PTBV chưa hoàn toàn đầy đủ. Trong tương lai, cần có thêm các nghiên cứu sử dụng dữ liệu dài hạn hơn và các phương pháp đo lường PTBV đa dạng hơn. Nghiên cứu cũng có thể tập trung vào các ngành nghề cụ thể hoặc các loại hình doanh nghiệp khác nhau.
6.2. Cam kết cho một Việt Nam phát triển bền vững
Kết quả nghiên cứu này khẳng định tầm quan trọng của phát triển bền vững đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam. Bằng cách tích cực thực hiện các hoạt động PTBV và quản lý rủi ro tài chính , các doanh nghiệp có thể cải thiện hiệu quả tài chính, thu hút vốn đầu tư và đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước. Cần có sự hợp tác giữa tất cả các bên liên quan để đạt được mục tiêu này.