I. Tổng Quan Nghiên Cứu Về Kế Toán Quản Trị Chiến Lược
Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế tạo ra cơ hội và thách thức cho các doanh nghiệp Việt Nam. Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần công cụ quản trị hiện đại và chiến lược kinh doanh phù hợp. Kế toán quản trị chiến lược (KTQTCL) cung cấp thông tin cho việc xây dựng, thực hiện, đánh giá và ra quyết định chiến lược, tạo lợi thế cạnh tranh về chất lượng, thời gian, hiệu suất, chi phí, giá trị gia tăng và sự thỏa mãn của khách hàng. KTQTCL là công cụ hữu hiệu để thực hiện quản trị chiến lược. Nó cung cấp thông tin tài chính, phi tài chính, dài hạn, hướng ra bên ngoài, giúp kiểm soát chi phí, duy trì lợi thế cạnh tranh và nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp. Nhiều nghiên cứu đã xem xét các nhân tố tác động đến vận dụng KTQTCL và thành quả hoạt động. Tuy nhiên, kết quả còn nhiều ý kiến trái chiều.
1.1. Vai trò của KTQTCL trong môi trường kinh doanh hiện đại
Kế toán quản trị chiến lược đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp thông tin cho các nhà quản lý để đưa ra các quyết định chiến lược. Nó giúp doanh nghiệp xác định và duy trì lợi thế cạnh tranh trong môi trường kinh doanh đầy biến động. Các kỹ thuật của KTQTCL giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất. Roslender (1995) đã nhấn mạnh vai trò của KTQTCL như một công cụ hữu hiệu để thực hiện quá trình quản trị chiến lược trong các doanh nghiệp.
1.2. Sự cần thiết của nghiên cứu về KTQTCL tại Việt Nam
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức cạnh tranh. Việc nghiên cứu về KTQTCL là cần thiết để giúp các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và đạt được hiệu quả hoạt động tốt hơn. Các nghiên cứu trước đây còn nhiều hạn chế, cần có thêm những nghiên cứu sâu rộng hơn để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQTCL tại Việt Nam.
II. Thách Thức Vấn Đề Về Ứng Dụng Kế Toán Quản Trị
Tại Việt Nam, các doanh nghiệp đối mặt với áp lực cạnh tranh từ môi trường kinh doanh trong và ngoài nước. Hạn chế về vốn, nguồn lực lao động, kỹ thuật công nghệ sản xuất tiên tiến gây khó khăn. Nhiều doanh nghiệp đã thay đổi cách quản lý và vận dụng KTQT, bao gồm các kỹ thuật của KTQTCL, để giảm áp lực cạnh tranh và gia tăng lợi thế. Nghiên cứu trước cho thấy vận dụng KTQTCL tác động tích cực đến giảm chi phí và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp. Tuy nhiên, KTQTCL còn khá mới và chưa được áp dụng phổ biến. Cần có nghiên cứu về KTQTCL, các nhân tố tác động đến vận dụng kỹ thuật KTQTCL và thành quả hoạt động tại các doanh nghiệp Việt Nam.
2.1. Hạn chế trong việc áp dụng KTQTCL tại các doanh nghiệp Việt Nam
Mặc dù có tiềm năng lớn, việc áp dụng KTQTCL tại các doanh nghiệp Việt Nam còn gặp nhiều hạn chế. Các doanh nghiệp thường thiếu kiến thức và kinh nghiệm về các kỹ thuật của KTQTCL. Bên cạnh đó, các yếu tố như nguồn lực hạn chế, cơ sở hạ tầng công nghệ chưa phát triển và sự thiếu hỗ trợ từ chính phủ cũng là những rào cản đáng kể.
2.2. Sự cần thiết của nghiên cứu để thúc đẩy ứng dụng KTQTCL
Để nâng cao hiểu biết về các kỹ thuật của KTQTCL và giúp đẩy nhanh tiến trình vận dụng chúng, rất cần có những nghiên cứu về KTQTCL, về các nhân tố tác động đến vận dụng kỹ thuật KTQTCL và hiệu quả hoạt động tại các doanh nghiệp Việt Nam. Nghiên cứu này sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản lý doanh nghiệp và các nhà hoạch định chính sách để thúc đẩy việc áp dụng KTQTCL một cách hiệu quả.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Tác Động Kế Toán Quản Trị Chiến Lược
Luận án sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp (định tính kết hợp định lượng). Nghiên cứu định tính sử dụng phỏng vấn sâu chuyên gia để nhận diện các nhân tố tác động bên ngoài, bên trong doanh nghiệp đến vận dụng kỹ thuật KTQTCL và hiệu quả hoạt động. Đồng thời, xác định lại và điều chỉnh thang đo cho phù hợp với môi trường Việt Nam. Kết quả nghiên cứu định tính đưa ra mô hình nghiên cứu dự kiến để thực hiện nghiên cứu định lượng. Nghiên cứu định lượng thực hiện qua hai bước: sơ bộ và chính thức. Mô hình bình phương tối thiểu riêng phần (PLS_SEM) được sử dụng để kiểm định thang đo, mô hình lý thuyết và các giả thuyết.
3.1. Phương pháp định tính Phỏng vấn sâu chuyên gia
Phương pháp phỏng vấn sâu chuyên gia được sử dụng để thu thập thông tin chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQTCL và hiệu quả hoạt động tại các doanh nghiệp Việt Nam. Các chuyên gia được phỏng vấn là những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực kế toán, quản trị và tư vấn doanh nghiệp. Thông tin thu thập được từ các cuộc phỏng vấn này sẽ giúp xác định các biến số quan trọng và xây dựng mô hình nghiên cứu.
3.2. Phương pháp định lượng Mô hình PLS SEM
Mô hình bình phương tối thiểu riêng phần (PLS-SEM) là một phương pháp thống kê mạnh mẽ được sử dụng để kiểm định các mối quan hệ giữa các biến số trong mô hình nghiên cứu. PLS-SEM phù hợp với các nghiên cứu khám phá và dự báo, đặc biệt là trong các lĩnh vực như quản trị kinh doanh và kế toán. Trong nghiên cứu này, PLS-SEM được sử dụng để kiểm định các giả thuyết về tác động của các yếu tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp đến việc áp dụng KTQTCL và hiệu quả hoạt động.
IV. Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Hiệu Quả Hoạt Động Doanh Nghiệp
Kết quả nghiên cứu xác định 07 nhân tố, gồm 2 nhân tố bên ngoài (mức độ cạnh tranh của môi trường; mức độ không ổn định của môi trường), và 05 nhân tố bên trong (cấu trúc sở hữu; chiến lược kinh doanh; định hướng thị trường; cơ cấu tổ chức; CNTT) có tác động trực tiếp, thuận chiều đến vận dụng kỹ thuật KTQTCL, đến hiệu quả hoạt động tại các doanh nghiệp Việt Nam. Vận dụng kỹ thuật KTQTCL có tác động cùng chiều đến thành quả hoạt động. Các nhân tố bên ngoài, nhân tố bên trong doanh nghiệp tác động thông qua trung gian vận dụng kỹ thuật KTQTCL làm tăng thành quả hoạt động.
4.1. Nhân tố bên ngoài Mức độ cạnh tranh và bất ổn của môi trường
Mức độ cạnh tranh và bất ổn của môi trường kinh doanh có ảnh hưởng đáng kể đến việc áp dụng KTQTCL và hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp Việt Nam. Trong môi trường cạnh tranh cao, các doanh nghiệp cần phải sử dụng KTQTCL để kiểm soát chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất. Tương tự, trong môi trường bất ổn, KTQTCL giúp doanh nghiệp dự báo và ứng phó với các thay đổi, giảm thiểu rủi ro và tận dụng cơ hội.
4.2. Nhân tố bên trong Cấu trúc sở hữu chiến lược định hướng thị trường
Các yếu tố bên trong doanh nghiệp như cấu trúc sở hữu, chiến lược kinh doanh, định hướng thị trường, cơ cấu tổ chức và công nghệ thông tin cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định việc áp dụng KTQTCL và hiệu quả hoạt động. Cấu trúc sở hữu có thể ảnh hưởng đến mức độ kiểm soát và quản lý của doanh nghiệp. Chiến lược kinh doanh xác định mục tiêu và phương hướng phát triển của doanh nghiệp. Định hướng thị trường giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và điều chỉnh hoạt động kinh doanh cho phù hợp.
V. Ứng Dụng Thực Tiễn Kế Toán Quản Trị Chiến Lược Tại VN
Luận án cung cấp nền tảng lý thuyết về KTQTCL, kết quả thực nghiệm về sự tác động của các nhân tố bên ngoài, nhân tố bên trong doanh nghiệp đến vận dụng KTQTCL, đến hiệu quả hoạt động tại các doanh nghiệp Việt Nam. Gợi ý các chính sách quản trị nhằm thúc đẩy việc vận dụng KTQTCL để tăng thành quả hoạt động bền vững tại các doanh nghiệp Việt Nam trong giai đoạn hiện nay. Nghiên cứu này tập trung vào các nhân tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp ảnh hưởng đến vận dụng kỹ thuật KTQTCL và đến thành quả hoạt động (bao gồm thành quả hoạt động tài chính và thành quả hoạt động phi tài chính) tại các doanh nghiệp Việt Nam.
5.1. Hàm ý quản trị cho các doanh nghiệp Việt Nam
Kết quả nghiên cứu cung cấp những hàm ý quản trị quan trọng cho các doanh nghiệp Việt Nam. Các nhà quản lý cần nhận thức rõ vai trò của KTQTCL trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động và lợi thế cạnh tranh. Họ cần đầu tư vào việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực có kiến thức và kỹ năng về KTQTCL. Đồng thời, họ cần xây dựng một môi trường làm việc khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới, tạo điều kiện cho việc áp dụng KTQTCL một cách hiệu quả.
5.2. Đề xuất chính sách để thúc đẩy ứng dụng KTQTCL
Để thúc đẩy việc áp dụng KTQTCL tại các doanh nghiệp Việt Nam, cần có sự hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức liên quan. Chính phủ có thể ban hành các chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào KTQTCL, cung cấp các chương trình đào tạo và tư vấn miễn phí hoặc trợ giá, và tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi cho việc áp dụng các kỹ thuật quản lý hiện đại. Các tổ chức nghề nghiệp và hiệp hội doanh nghiệp cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc phổ biến kiến thức về KTQTCL và hỗ trợ các doanh nghiệp trong quá trình áp dụng.
VI. Kết Luận Hướng Nghiên Cứu Về Kế Toán Quản Trị Tương Lai
Luận án bổ sung vào dòng nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến vận dụng kỹ thuật KTQTCL và đến hiệu quả hoạt động tại các doanh nghiệp Việt Nam. Nghiên cứu tập trung vào các nhân tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp ảnh hưởng đến vận dụng kỹ thuật KTQTCL và đến thành quả hoạt động (bao gồm thành quả hoạt động tài chính và thành quả hoạt động phi tài chính) tại các doanh nghiệp Việt Nam. Luận án bổ sung thêm mô hình nghiên cứu với các nhân tố bên ngoài, các nhân tố bên trong doanh nghiệp tác động đến vận dụng kỹ thuật KTQTCL và thành quả hoạt động tại các doanh nghiệp Việt Nam một cách trực tiếp và gián tiếp.
6.1. Đóng góp về mặt lý thuyết và thực tiễn
Luận án đóng góp vào lý thuyết bằng cách xác định và kiểm định các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQTCL và hiệu quả hoạt động tại các doanh nghiệp Việt Nam. Về mặt thực tiễn, luận án cung cấp những gợi ý quản trị và chính sách hữu ích cho các nhà quản lý doanh nghiệp và các nhà hoạch định chính sách để thúc đẩy việc áp dụng KTQTCL một cách hiệu quả.
6.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo về KTQTCL
Nghiên cứu này có thể được mở rộng trong tương lai bằng cách xem xét các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQTCL và hiệu quả hoạt động, chẳng hạn như văn hóa doanh nghiệp, năng lực hấp thụ và sự hỗ trợ từ các đối tác kinh doanh. Ngoài ra, có thể thực hiện các nghiên cứu so sánh giữa các ngành công nghiệp khác nhau hoặc giữa các quốc gia khác nhau để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQTCL trong các bối cảnh khác nhau.