Tổng quan nghiên cứu

Vi phạm bản quyền là một trong những vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và xã hội tại Việt Nam. Theo cuộc khảo sát phần mềm toàn cầu BSA năm 2018, tỷ lệ phần mềm không được cấp phép trên máy tính cá nhân tại Việt Nam đạt khoảng 74%, cao hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu là 37%. Báo cáo của ICC (BASCAP) năm 2019 cũng chỉ ra rằng vi phạm bản quyền trở thành rào cản lớn đối với sự phát triển kinh tế, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như phần mềm, dược phẩm, hàng tiêu dùng và mỹ phẩm. Mặc dù có xu hướng giảm nhẹ so với các năm trước, hành vi vi phạm bản quyền vẫn phổ biến và thể hiện nhận thức đạo đức của người tiêu dùng còn hạn chế.

Luận văn thạc sĩ này nhằm mục tiêu kiểm định mô hình tác động của các yếu tố đạo đức đến ý định vi phạm bản quyền của người tiêu dùng Việt Nam, đồng thời đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này. Nghiên cứu tập trung khảo sát tại thành phố Hồ Chí Minh, khu vực có dân số đông nhất cả nước, trong khoảng thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 9 đến tháng 10 năm 2019. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các giải pháp quản trị, nâng cao nhận thức đạo đức và giảm thiểu hành vi vi phạm bản quyền, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về đạo đức tiêu dùng và hành vi vi phạm bản quyền, bao gồm:

  • Lý thuyết ra quyết định đạo đức (Ethical Decision Making - EDM): Mô hình tích hợp I-EDM của Schwartz (2015) nhấn mạnh vai trò của nhận thức đạo đức như tiền đề cho quá trình ra quyết định đạo đức, kết hợp giữa cảm xúc, trực giác và lý luận.
  • Cơ chế hợp lý hóa đạo đức và tách rời đạo đức: Bhattacharjee và cộng sự (2013) phân tích hai cơ chế lý luận đạo đức giúp cá nhân giảm xung đột giữa chuẩn mực đạo đức và hành vi vi phạm, trong đó hợp lý hóa đạo đức giúp tái cấu trúc hành vi vi phạm thành ít sai trái hơn, còn tách rời đạo đức giúp cá nhân tách biệt lợi ích thu được khỏi tính vô đạo đức của hành vi.
  • Mô hình hành động có mục đích (Theory of Reasoned Action) của Fishbein và Ajzen (1975) cho thấy ý định hành vi bắt nguồn từ thái độ và chuẩn mực xã hội, được áp dụng để giải thích ý định mua hàng vi phạm bản quyền.
  • Khái niệm nhận thức đạo đức (Moral Awareness): Là khả năng nhận diện các khía cạnh đạo đức trong tình huống cụ thể, ảnh hưởng tiêu cực đến ý định vi phạm bản quyền.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: nhận thức đạo đức, hợp lý hóa đạo đức, tách rời đạo đức, phán xét đạo đức, nhận thức lợi ích và ý định mua hàng vi phạm bản quyền.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn sơ bộ gồm thu thập và hiệu chỉnh thang đo dựa trên các nghiên cứu trước, thảo luận nhóm với 30 người tiêu dùng tại hệ thống siêu thị Co.opmart, thành phố Hồ Chí Minh. Thang đo sử dụng thang Likert 7 điểm, từ 1 (hoàn toàn không đồng ý) đến 7 (hoàn toàn đồng ý).

Giai đoạn chính thức tiến hành khảo sát định lượng với cỡ mẫu 385 người tiêu dùng, trong đó 370 mẫu hợp lệ được phân tích. Kỹ thuật lấy mẫu hạn ngạch được áp dụng dựa trên tỷ lệ giới tính, độ tuổi và nghề nghiệp theo số liệu Tổng cục Thống kê năm 2017. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS Statistics 25.0 và AMOS để kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính SEM nhằm kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức đạo đức tác động tiêu cực đến ý định vi phạm bản quyền: Kết quả phân tích cho thấy nhận thức đạo đức có ảnh hưởng trực tiếp tiêu cực đến ý định mua hàng vi phạm bản quyền, nghĩa là khi người tiêu dùng càng nhận thức rõ ràng về khía cạnh đạo đức, họ càng ít có ý định vi phạm.
  2. Nhận thức đạo đức giảm sự hợp lý hóa đạo đức và tách rời đạo đức: Người tiêu dùng có nhận thức đạo đức cao ít sử dụng các cơ chế hợp lý hóa và tách rời đạo đức để biện minh cho hành vi vi phạm.
  3. Hợp lý hóa đạo đức và tách rời đạo đức thúc đẩy ý định vi phạm bản quyền: Cả hai cơ chế lý luận đạo đức này đều có tác động tích cực đến ý định mua hàng vi phạm bản quyền, trong đó hợp lý hóa đạo đức còn tác động tích cực đến phán xét đạo đức, làm tăng sự chấp nhận hành vi vi phạm.
  4. Nhận thức lợi ích có tác động tích cực đến ý định vi phạm: Khi người tiêu dùng tập trung vào lợi ích thu được từ việc mua hàng vi phạm bản quyền, ý định vi phạm tăng lên đáng kể.

Theo khảo sát, ấn phẩm online được người tiêu dùng đánh giá là nhóm sản phẩm có tỷ lệ vi phạm bản quyền cao nhất (27,3%), tiếp theo là phần mềm (12,2%), hàng điện tử và gia dụng (11%). Tỷ lệ phần mềm không được cấp phép trên máy tính cá nhân tại Việt Nam là 74%, giảm nhẹ so với 78% năm 2015 nhưng vẫn cao so với mức trung bình toàn cầu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các công trình trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của nhận thức đạo đức trong việc giảm ý định vi phạm bản quyền. Việc người tiêu dùng sử dụng cơ chế hợp lý hóa và tách rời đạo đức để biện minh cho hành vi vi phạm phản ánh sự xung đột nội tâm giữa lợi ích cá nhân và chuẩn mực đạo đức xã hội. Điều này cũng lý giải vì sao dù có hình phạt nghiêm khắc, tỷ lệ vi phạm tại Việt Nam vẫn cao do người tiêu dùng đánh giá lợi ích thu được vượt trội hơn rủi ro.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các loại sản phẩm vi phạm bản quyền theo ý kiến người tiêu dùng, cùng bảng phân tích mô hình SEM minh họa các mối quan hệ giữa các biến nghiên cứu và mức độ ảnh hưởng tương ứng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức đạo đức tiêu dùng: Triển khai các chương trình truyền thông, giáo dục về đạo đức tiêu dùng và tác hại của vi phạm bản quyền nhằm giảm ý định vi phạm. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: Bộ Giáo dục, các tổ chức xã hội.
  2. Xây dựng và thực thi chính sách pháp luật nghiêm minh hơn: Cải thiện khung pháp lý và tăng cường kiểm tra, xử phạt vi phạm bản quyền để tạo rào cản pháp lý hiệu quả. Thời gian: 12-24 tháng; chủ thể: Bộ Tư pháp, Cơ quan quản lý thị trường.
  3. Khuyến khích doanh nghiệp phát triển sản phẩm chính hãng với giá hợp lý: Giảm khoảng cách giá giữa sản phẩm chính hãng và hàng vi phạm để hạn chế động cơ mua hàng giả. Thời gian: liên tục; chủ thể: Doanh nghiệp, Hiệp hội ngành hàng.
  4. Phát triển các chiến lược marketing đạo đức và minh bạch: Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược truyền thông nhấn mạnh giá trị đạo đức và lợi ích khi sử dụng sản phẩm chính hãng. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: Doanh nghiệp, các cơ quan truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phòng chống vi phạm bản quyền hiệu quả, phù hợp với đặc điểm văn hóa và xã hội Việt Nam.
  2. Doanh nghiệp sản xuất và phân phối: Áp dụng các hàm ý quản trị để phát triển chiến lược kinh doanh, giảm thiểu thiệt hại do vi phạm bản quyền và nâng cao uy tín thương hiệu.
  3. Nhà nghiên cứu và học viên cao học: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về đạo đức tiêu dùng và hành vi vi phạm bản quyền.
  4. Cơ quan truyền thông và tổ chức xã hội: Dựa trên các phát hiện để thiết kế các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng về đạo đức tiêu dùng và tác hại của vi phạm bản quyền.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vi phạm bản quyền ảnh hưởng như thế nào đến kinh tế Việt Nam?
    Vi phạm bản quyền gây thiệt hại lớn về thuế và doanh thu cho doanh nghiệp, làm giảm nguồn lực phát triển kinh tế và tạo ra môi trường cạnh tranh không lành mạnh. Ví dụ, tỷ lệ phần mềm không được cấp phép lên đến 74% làm thất thu lớn cho ngành công nghệ.

  2. Nhận thức đạo đức có vai trò gì trong việc giảm vi phạm bản quyền?
    Nhận thức đạo đức giúp người tiêu dùng nhận ra hành vi vi phạm là sai trái, từ đó giảm ý định mua hàng vi phạm. Nghiên cứu cho thấy nhận thức đạo đức có tác động tiêu cực trực tiếp đến ý định vi phạm.

  3. Cơ chế hợp lý hóa đạo đức và tách rời đạo đức khác nhau thế nào?
    Hợp lý hóa đạo đức là cách cá nhân tái cấu trúc hành vi vi phạm thành ít sai trái hơn, còn tách rời đạo đức là tách biệt lợi ích thu được khỏi tính vô đạo đức của hành vi. Cả hai đều giúp người tiêu dùng biện minh cho hành vi vi phạm.

  4. Tại sao vi phạm bản quyền vẫn phổ biến dù có hình phạt?
    Người tiêu dùng đánh giá lợi ích thu được từ việc mua hàng vi phạm lớn hơn rủi ro bị xử phạt, đồng thời nhận thức đạo đức còn hạn chế, dẫn đến tỷ lệ vi phạm vẫn cao.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp giảm thiểu thiệt hại do vi phạm bản quyền?
    Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược marketing đạo đức, nâng cao nhận thức khách hàng, đồng thời phối hợp với cơ quan chức năng để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và phát triển sản phẩm chính hãng với giá hợp lý.

Kết luận

  • Nhận thức đạo đức có tác động tiêu cực trực tiếp đến ý định vi phạm bản quyền, giúp giảm hành vi vi phạm.
  • Cơ chế hợp lý hóa và tách rời đạo đức là những chiến lược lý luận được người tiêu dùng sử dụng để biện minh cho hành vi vi phạm, thúc đẩy ý định mua hàng vi phạm.
  • Nhận thức lợi ích từ việc vi phạm bản quyền làm tăng ý định vi phạm, cho thấy vai trò quan trọng của lợi ích kinh tế trong quyết định tiêu dùng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp nâng cao nhận thức đạo đức và hoàn thiện chính sách pháp luật tại Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình giáo dục đạo đức tiêu dùng, hoàn thiện khung pháp lý và phát triển chiến lược quản trị doanh nghiệp phù hợp.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao nhận thức đạo đức và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, góp phần xây dựng thị trường tiêu dùng lành mạnh và phát triển bền vững!