Tổng quan nghiên cứu
Xuất khẩu lao động là một hoạt động kinh tế quan trọng, góp phần phát triển nguồn nhân lực và tăng thu nhập ngoại tệ cho Việt Nam. Tính đến năm 2020, tổng số lao động làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng đạt khoảng 635.078 người, vượt 127% kế hoạch giai đoạn 2016-2020. Nhật Bản là thị trường tiếp nhận lao động lớn nhất, với nhu cầu hàng năm lên tới hàng chục nghìn lao động trong các ngành điều dưỡng, vệ sinh tòa nhà, thực phẩm, xây dựng và nông nghiệp. Tuy nhiên, năm 2020 do ảnh hưởng của dịch Covid-19, số lao động đi làm việc ở nước ngoài giảm xuống còn 78.000 người, mức thấp nhất trong 5 năm gần đây.
Trong bối cảnh đó, chương trình Thực tập sinh kỹ năng tại Nhật Bản được xem là một hình thức xuất khẩu lao động có tổ chức, nhằm đào tạo và chuyển giao kỹ năng cho người lao động Việt Nam. Chương trình kéo dài tối đa 5 năm, gồm 3 giai đoạn đào tạo và thực tập, giúp người lao động nâng cao trình độ chuyên môn và tác phong công nghiệp. Tuy nhiên, sự hài lòng của thực tập sinh kỹ năng đối với dịch vụ tuyển chọn và đào tạo nguồn nhân lực tại Việt Nam còn nhiều vấn đề cần được nghiên cứu và cải thiện.
Mục tiêu nghiên cứu là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của thực tập sinh kỹ năng Việt Nam với dịch vụ tuyển chọn – đào tạo nguồn nhân lực làm việc tại Nhật Bản, đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và đề xuất giải pháp nâng cao sự hài lòng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các thực tập sinh đã và đang chuẩn bị sang Nhật từ năm 2016 đến 2021, với dữ liệu thu thập chủ yếu tại Việt Nam và Nhật Bản. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ, góp phần nâng cao hiệu quả xuất khẩu lao động và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho thị trường Nhật Bản.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988), với 5 thành phần chính: tính hữu hình, độ tin cậy, khả năng đáp ứng, khả năng phục vụ và sự đồng cảm. Mô hình này được điều chỉnh phù hợp với đặc thù dịch vụ tuyển chọn – đào tạo nguồn nhân lực xuất khẩu lao động, bao gồm 6 nhân tố:
- Tổ chức phỏng vấn: phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu và quy trình tuyển chọn minh bạch.
- Cơ sở vật chất: bao gồm trường học, văn phòng, trang thiết bị và môi trường học tập.
- Tổ chức đào tạo: chất lượng giảng dạy tiếng Nhật, văn hóa và kỹ năng làm việc.
- Công tác hành chính – giải quyết vấn đề: minh bạch trong thủ tục, hợp đồng và hỗ trợ giải quyết khó khăn.
- Đội ngũ nhân viên/giáo viên: sự thấu hiểu, hỗ trợ và thái độ phục vụ.
- Chi phí tham gia chương trình: tính hợp lý, minh bạch và hỗ trợ thanh toán.
Các khái niệm chuyên ngành như Thực tập sinh kỹ năng, Cơ quan phái cử, Đoàn thể giám sát, Xí nghiệp tiếp nhận và các văn bản pháp luật liên quan (Luật Thực tập kỹ năng Nhật Bản, Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc nước ngoài theo hợp đồng) cũng được làm rõ để đảm bảo tính chính xác và phù hợp trong nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng.
- Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu 10 thực tập sinh kỹ năng đã từng tham gia chương trình và 5 nhân sự có kinh nghiệm trên 5 năm trong lĩnh vực xuất khẩu lao động tại Việt Nam. Qua đó, xác định các nhân tố ảnh hưởng và xây dựng thang đo ban đầu.
- Nghiên cứu định lượng: Khảo sát trực tuyến với cỡ mẫu 215 thực tập sinh đang ở Nhật Bản và Việt Nam, sử dụng bảng câu hỏi gồm 27 biến quan sát thuộc 6 nhân tố độc lập và 3 biến thuộc biến phụ thuộc (sự hài lòng).
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20, bao gồm:
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach's Alpha (tất cả các nhân tố đều đạt α > 0,7).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố.
- Phân tích tương quan để đánh giá mối quan hệ giữa các biến.
- Hồi quy tuyến tính bội để đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự hài lòng.
- Kiểm định ANOVA để phân tích sự khác biệt mức độ hài lòng theo các biến phân loại như độ tuổi, giới tính, vùng miền.
Thời gian thu thập dữ liệu chính là năm 2021, với đối tượng nghiên cứu là thực tập sinh đã và đang tham gia chương trình từ năm 2016 đến 2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tổ chức phỏng vấn có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến sự hài lòng của thực tập sinh với hệ số hồi quy β = 0,32, mức ý nghĩa p < 0,01. Khoảng 85% thực tập sinh đánh giá thủ tục đăng ký đơn giản, được hướng dẫn luyện phỏng vấn và nhận kết quả nhanh chóng.
- Cơ sở vật chất cũng đóng vai trò quan trọng với β = 0,25, p < 0,05. Hơn 80% thực tập sinh hài lòng với vị trí trường học, phòng học đạt tiêu chuẩn và môi trường học tập sạch sẽ, trang thiết bị đầy đủ.
- Tổ chức đào tạo có ảnh hưởng đáng kể (β = 0,22, p < 0,05), với 78% thực tập sinh đánh giá cao chất lượng giảng dạy tiếng Nhật và các hoạt động văn hóa, kỹ năng bổ trợ.
- Công tác hành chính – giải quyết vấn đề có mức ảnh hưởng β = 0,18, p < 0,05. Khoảng 75% thực tập sinh cho biết các thủ tục minh bạch, hợp đồng rõ ràng và được hỗ trợ giải quyết các khó khăn trong quá trình học tập và sinh hoạt.
- Đội ngũ nhân viên/giáo viên có ảnh hưởng tích cực với β = 0,15, p < 0,05, thể hiện qua sự quan tâm, tư vấn tận tình và thái độ phục vụ chuyên nghiệp.
- Chi phí tham gia chương trình có ảnh hưởng thấp nhất nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê (β = 0,12, p < 0,1). Khoảng 70% thực tập sinh cho rằng chi phí phù hợp với khả năng tài chính và có hỗ trợ thanh toán linh hoạt.
Mô hình hồi quy bội giải thích được 68% biến thiên của sự hài lòng (R² = 0,68), cho thấy các nhân tố trên là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng của thực tập sinh kỹ năng Việt Nam với dịch vụ tuyển chọn – đào tạo.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với mô hình SERVQUAL và các nghiên cứu trước đây về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng. Tổ chức phỏng vấn và cơ sở vật chất được đánh giá cao do đây là những yếu tố đầu tiên mà thực tập sinh tiếp xúc, ảnh hưởng trực tiếp đến cảm nhận ban đầu và sự tin tưởng vào dịch vụ. Tổ chức đào tạo và công tác hành chính cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và sự minh bạch, giúp thực tập sinh yên tâm và hài lòng hơn.
So sánh với các nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và xuất khẩu lao động, mức độ ảnh hưởng của đội ngũ nhân viên/giáo viên và chi phí tham gia chương trình thấp hơn nhưng vẫn không thể xem nhẹ, đặc biệt trong bối cảnh chi phí là một rào cản tâm lý lớn đối với người lao động. Việc minh bạch chi phí và hỗ trợ thanh toán góp phần giảm áp lực tài chính, nâng cao sự hài lòng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng trung bình theo từng nhân tố, bảng phân tích hồi quy chi tiết và ma trận tương quan giữa các biến để minh họa mối quan hệ chặt chẽ giữa các yếu tố.
Đề xuất và khuyến nghị
- Cải tiến quy trình tổ chức phỏng vấn: Đơn giản hóa thủ tục đăng ký, tăng cường hướng dẫn luyện phỏng vấn và rút ngắn thời gian thông báo kết quả. Mục tiêu nâng tỷ lệ thực tập sinh hài lòng về phỏng vấn lên trên 90% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: các công ty phái cử phối hợp với nghiệp đoàn.
- Nâng cấp cơ sở vật chất đào tạo: Đầu tư cải tạo phòng học, trang thiết bị hiện đại và xây dựng môi trường học tập thân thiện, sạch sẽ. Mục tiêu đạt chuẩn cơ sở vật chất theo quy định trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: công ty phái cử và các đơn vị đào tạo.
- Tăng cường chất lượng đào tạo: Đa dạng hóa nội dung đào tạo tiếng Nhật, văn hóa và kỹ năng làm việc, áp dụng phương pháp giảng dạy tích cực, tổ chức các hoạt động ngoại khóa. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ thực tập sinh đạt trình độ N4 trở lên trước khi sang Nhật trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: giáo viên và bộ phận đào tạo.
- Minh bạch công tác hành chính và hỗ trợ giải quyết vấn đề: Cung cấp thông tin rõ ràng về hợp đồng, chi phí và quy trình nhập cảnh; thiết lập kênh hỗ trợ nhanh chóng cho thực tập sinh khi gặp khó khăn. Mục tiêu giảm thiểu khiếu nại và phàn nàn xuống dưới 5% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: bộ phận hành chính và chăm sóc khách hàng.
- Tối ưu hóa chi phí tham gia chương trình: Rà soát và công khai các khoản phí, áp dụng chính sách hỗ trợ thanh toán linh hoạt như trả góp, vay vốn ưu đãi. Mục tiêu tăng mức độ hài lòng về chi phí lên 80% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: ban lãnh đạo công ty phái cử và bộ phận tài chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Các công ty phái cử lao động: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của thực tập sinh để cải tiến quy trình tuyển chọn và đào tạo, nâng cao uy tín và hiệu quả kinh doanh.
- Nghiệp đoàn và đơn vị tiếp nhận tại Nhật Bản: Hiểu rõ nhu cầu và kỳ vọng của thực tập sinh Việt Nam để phối hợp quản lý và hỗ trợ tốt hơn trong quá trình thực tập.
- Cơ quan quản lý nhà nước về xuất khẩu lao động: Làm cơ sở xây dựng chính sách, quy định và giám sát chất lượng dịch vụ tuyển chọn – đào tạo, đảm bảo quyền lợi người lao động.
- Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh, nhân sự: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các đề tài liên quan đến chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực xuất khẩu lao động.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự hài lòng của thực tập sinh lại quan trọng trong dịch vụ tuyển chọn – đào tạo?
Sự hài lòng phản ánh mức độ đáp ứng nhu cầu và kỳ vọng của thực tập sinh, ảnh hưởng đến uy tín công ty phái cử và hiệu quả chương trình. Thực tập sinh hài lòng sẽ giới thiệu tích cực, giúp thu hút nguồn lao động chất lượng hơn.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của thực tập sinh?
Tổ chức phỏng vấn và cơ sở vật chất là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ trọng lớn trong mô hình hồi quy, thể hiện qua mức độ hài lòng cao về quy trình tuyển chọn và môi trường học tập.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Luận văn kết hợp nghiên cứu định tính (phỏng vấn sâu) và định lượng (khảo sát trực tuyến với 215 mẫu), sử dụng phân tích Cronbach's Alpha, EFA, tương quan và hồi quy bội để đảm bảo tính khách quan và chính xác.Chi phí tham gia chương trình có ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng?
Chi phí có ảnh hưởng tích cực nhưng thấp nhất trong các nhân tố, do chi phí cao có thể tạo áp lực tài chính. Tuy nhiên, minh bạch và hỗ trợ thanh toán giúp giảm bớt gánh nặng, nâng cao sự hài lòng.Làm thế nào để các công ty phái cử cải thiện chất lượng dịch vụ?
Cần tập trung cải tiến quy trình phỏng vấn, nâng cấp cơ sở vật chất, đa dạng hóa đào tạo, minh bạch thủ tục hành chính và chi phí, đồng thời tăng cường đào tạo đội ngũ nhân viên phục vụ tận tâm, chuyên nghiệp.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của thực tập sinh kỹ năng Việt Nam với dịch vụ tuyển chọn – đào tạo tại Việt Nam.
- Tổ chức phỏng vấn và cơ sở vật chất là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là tổ chức đào tạo, công tác hành chính, đội ngũ nhân viên và chi phí tham gia chương trình.
- Mô hình hồi quy bội giải thích 68% biến thiên của sự hài lòng, cho thấy tính phù hợp và thực tiễn của nghiên cứu.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng sự hài lòng và hiệu quả chương trình thực tập sinh kỹ năng.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các công ty phái cử, nghiệp đoàn, cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực xuất khẩu lao động.
Hành động tiếp theo: Các bên liên quan nên áp dụng các đề xuất cải tiến, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về sự hài lòng của thực tập sinh trong các giai đoạn làm việc tại Nhật Bản để hoàn thiện chuỗi dịch vụ. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và doanh nghiệp có thể liên hệ với tác giả hoặc các đơn vị nghiên cứu chuyên ngành.