Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường viễn thông ngày càng cạnh tranh khốc liệt, sự hài lòng của khách hàng trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ internet cáp quang. Tại Trung tâm Viễn thông Kiến Tường – Mộc Hóa, tỉnh Long An, VNPT là đơn vị chủ lực cung cấp dịch vụ internet cáp quang FiberVNN với hệ thống hạ tầng hiện đại, phục vụ hơn 200 khách hàng. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2017-2019, tỷ lệ khách hàng thanh lý và tạm ngưng dịch vụ tăng khoảng 6% so với năm trước, gây áp lực lớn về chi phí và ảnh hưởng đến thị phần của đơn vị. Nghiên cứu này nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ internet cáp quang tại Trung tâm, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao sự hài lòng, giữ chân khách hàng hiện hữu và thu hút khách hàng mới.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là: (1) tổng hợp cơ sở lý thuyết về sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ internet; (2) đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ FiberVNN tại Trung tâm Viễn thông Kiến Tường – Mộc Hóa; (3) đề xuất các hàm ý quản trị nhằm nâng cao sự hài lòng khách hàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại địa bàn Kiến Tường – Mộc Hóa, tỉnh Long An, với dữ liệu thu thập từ 227 khách hàng trong giai đoạn 2017-2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp đơn vị cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trên thị trường viễn thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng tiêu biểu:

  • Mô hình chất lượng kỹ thuật – chức năng của Gronroos (1984): Chất lượng dịch vụ được cấu thành từ ba thành phần chính là chất lượng kỹ thuật (giá trị thực tế khách hàng nhận được), chất lượng chức năng (cách thức cung cấp dịch vụ) và hình ảnh doanh nghiệp. Mô hình nhấn mạnh vai trò của kỳ vọng khách hàng và các yếu tố truyền thông trong việc hình thành sự hài lòng.

  • Mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988, 2005): Đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng qua 5 thành phần: sự tin cậy, khả năng đáp ứng, phương tiện hữu hình, năng lực phục vụ và sự đồng cảm. Mô hình này được sử dụng rộng rãi để đo lường và cải thiện chất lượng dịch vụ.

  • Mô hình 7 khoảng cách của Adapted from C. Lovelock (2002): Phân tích các khoảng cách trong quản lý dịch vụ từ nhận thức của khách hàng đến thực tế cung cấp dịch vụ, giúp doanh nghiệp nhận diện và khắc phục các điểm yếu trong quy trình phục vụ.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: sự tin cậy, phương tiện hữu hình, sự đồng cảm, sự đáp ứng khách hàng, năng lực phục vụ và tiếp cận dịch vụ. Mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng được xác định là mối quan hệ nhân quả tích cực, trong đó chất lượng dịch vụ là tiền đề dẫn đến sự hài lòng của khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính được thu thập từ 227 khách hàng sử dụng dịch vụ internet cáp quang tại Trung tâm Viễn thông Kiến Tường – Mộc Hóa, tỉnh Long An trong giai đoạn 2017-2019. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo hoạt động kinh doanh của Trung tâm và các nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện được sử dụng nhằm tiết kiệm thời gian và chi phí, đảm bảo kích thước mẫu tối thiểu 155 theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố khám phá (EFA), thực tế lấy 250 phiếu khảo sát để dự phòng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 26.0 để thực hiện các phân tích: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích tương quan Pearson và hồi quy tuyến tính bội để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 10/2019 đến tháng 4/2020, bao gồm các bước chuẩn bị, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích số liệu, thảo luận kết quả và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 6 nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng: Qua phân tích hồi quy, 6 nhân tố gồm sự tin cậy, phương tiện hữu hình, sự đồng cảm, sự đáp ứng khách hàng, năng lực phục vụ và tiếp cận dịch vụ đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê với mức độ tin cậy 95%. Trong đó, sự tin cậy có hệ số tác động cao nhất (β ≈ 0.35), tiếp theo là năng lực phục vụ (β ≈ 0.28).

  2. Độ tin cậy thang đo cao: Hệ số Cronbach’s Alpha của các nhân tố dao động từ 0.78 đến 0.91, cho thấy thang đo có độ tin cậy tốt. Ví dụ, thang đo sự tin cậy đạt α = 0.89, phương tiện hữu hình α = 0.82.

  3. Mức độ hài lòng chung của khách hàng: Trung bình điểm hài lòng của khách hàng đạt khoảng 4.1 trên thang 5 điểm, cho thấy khách hàng nhìn chung hài lòng với dịch vụ internet cáp quang của Trung tâm.

  4. Phân tích tương quan: Mối tương quan giữa các nhân tố độc lập và sự hài lòng khách hàng đều dương và có ý nghĩa, với hệ số tương quan cao nhất là sự tin cậy (r = 0.62), thấp nhất là tiếp cận dịch vụ (r = 0.45).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tin cậy là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Nguyên nhân là khách hàng đặt niềm tin vào khả năng cung cấp dịch vụ đúng cam kết, ổn định và chính xác của VNPT. Năng lực phục vụ và sự đáp ứng khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh chất lượng tương tác và hỗ trợ khách hàng kịp thời, chuyên nghiệp.

Phương tiện hữu hình, bao gồm cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại, góp phần tạo ấn tượng tích cực và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Sự đồng cảm thể hiện sự quan tâm, thấu hiểu nhu cầu khách hàng, giúp tăng cường mối quan hệ và sự gắn bó lâu dài. Tiếp cận dịch vụ phản ánh khả năng khách hàng dễ dàng sử dụng dịch vụ, thủ tục đơn giản, thuận tiện.

So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Nguyễn Anh Thy (2016) và Phạm Hữu Triết (2013) về các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng dịch vụ internet cáp quang. Biểu đồ hồi quy và bảng phân tích tương quan có thể được sử dụng để minh họa mức độ tác động và mối quan hệ giữa các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sự tin cậy trong cung cấp dịch vụ: Ban lãnh đạo cần đảm bảo thực hiện đúng cam kết về chất lượng và thời gian cung cấp dịch vụ, giảm thiểu sự cố kỹ thuật. Mục tiêu giảm tỷ lệ sự cố xuống dưới 2% trong vòng 12 tháng, do bộ phận kỹ thuật và vận hành thực hiện.

  2. Nâng cao năng lực phục vụ và sự đáp ứng khách hàng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống cho nhân viên, tăng cường đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7. Mục tiêu nâng điểm hài lòng về năng lực phục vụ lên 4.5/5 trong 6 tháng tới, do phòng nhân sự và chăm sóc khách hàng phối hợp thực hiện.

  3. Cải thiện phương tiện hữu hình: Đầu tư nâng cấp trang thiết bị, cơ sở vật chất tại các điểm giao dịch, đảm bảo môi trường làm việc hiện đại, thân thiện. Mục tiêu hoàn thành nâng cấp trong 9 tháng, do phòng kỹ thuật và quản lý cơ sở vật chất chịu trách nhiệm.

  4. Tăng cường sự đồng cảm và tiếp cận dịch vụ: Xây dựng quy trình chăm sóc khách hàng cá nhân hóa, lắng nghe và phản hồi nhanh các yêu cầu, đồng thời đơn giản hóa thủ tục đăng ký, thanh toán dịch vụ. Mục tiêu rút ngắn thời gian xử lý yêu cầu xuống dưới 24 giờ, do phòng chăm sóc khách hàng và marketing phối hợp thực hiện trong 6 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Trung tâm Viễn thông Kiến Tường – Mộc Hóa: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ hiệu quả.

  2. Nhân viên chăm sóc khách hàng và kỹ thuật: Hiểu rõ các yếu tố tác động đến trải nghiệm khách hàng, từ đó nâng cao chất lượng phục vụ và hỗ trợ kỹ thuật.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông.

  4. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ internet và viễn thông: Áp dụng các giải pháp nâng cao sự hài lòng khách hàng, cải thiện năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng khách hàng?
    Sự tin cậy được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, chiếm khoảng 35% ảnh hưởng tổng thể, thể hiện qua việc khách hàng tin tưởng vào cam kết và chất lượng dịch vụ.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng là gì?
    Nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, sử dụng khảo sát 227 khách hàng, phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kỹ thuật như Cronbach’s Alpha, EFA, tương quan và hồi quy.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực phục vụ khách hàng?
    Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống, tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và chăm sóc khách hàng kịp thời, chuyên nghiệp.

  4. Phạm vi nghiên cứu có giới hạn không?
    Nghiên cứu tập trung tại Trung tâm Viễn thông Kiến Tường – Mộc Hóa, tỉnh Long An, trong giai đoạn 2017-2019, do đó kết quả có thể cần điều chỉnh khi áp dụng cho các khu vực khác.

  5. Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng trong bao lâu?
    Các giải pháp được đề xuất với timeline từ 6 đến 12 tháng, nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong việc nâng cao sự hài lòng khách hàng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng sử dụng dịch vụ internet cáp quang tại Trung tâm Viễn thông Kiến Tường – Mộc Hóa: sự tin cậy, phương tiện hữu hình, sự đồng cảm, sự đáp ứng khách hàng, năng lực phục vụ và tiếp cận dịch vụ.
  • Sự tin cậy và năng lực phục vụ là hai yếu tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng khách hàng.
  • Thang đo nghiên cứu có độ tin cậy cao với hệ số Cronbach’s Alpha từ 0.78 đến 0.91.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để Trung tâm xây dựng các chính sách nâng cao chất lượng dịch vụ và giữ chân khách hàng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá định kỳ mức độ hài lòng khách hàng để điều chỉnh kịp thời.

Hành động ngay hôm nay: Ban lãnh đạo và các bộ phận liên quan nên áp dụng các giải pháp quản trị được đề xuất nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng, từ đó củng cố vị thế và phát triển bền vững trong thị trường viễn thông cạnh tranh.