Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường viễn thông tại Việt Nam ngày càng cạnh tranh gay gắt, đặc biệt là dịch vụ băng rộng cố định, việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng trở thành yếu tố sống còn đối với các nhà cung cấp dịch vụ. Tại huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận, VNPT Tánh Linh đang cung cấp dịch vụ băng rộng cố định FiberVNN với thị phần khoảng 50% và số lượng khách hàng lên đến 13.000 thuê bao. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ này và xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng đó. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 10/2021 đến tháng 3/2022, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ 388 khách hàng sử dụng dịch vụ FiberVNN tại VNPT Tánh Linh. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp VNPT Tánh Linh hiểu rõ hơn về nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng mà còn cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó tăng cường sự trung thành và giữ vững thị phần trong khu vực. Các chỉ số hài lòng được đo lường dựa trên thang điểm Likert 5 mức độ, phản ánh sự đánh giá khách quan của khách hàng về các khía cạnh dịch vụ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1991), tập trung vào 5 thành phần chính của chất lượng dịch vụ gồm: sự tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình. Bên cạnh đó, yếu tố giá cả cảm nhận cũng được bổ sung nhằm tăng khả năng giải thích sự hài lòng của khách hàng. Khái niệm sự hài lòng được định nghĩa theo Oliver (1985) và Kotler (2012) là phản ứng của khách hàng khi so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế về dịch vụ. Mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng được củng cố bởi các nghiên cứu của Cronin và Taylor (1992), Zeithaml và Bitner (2000), cho thấy chất lượng dịch vụ là tiền đề quan trọng dẫn đến sự hài lòng của khách hàng. Ngoài ra, mô hình nghiên cứu đề xuất cũng tham khảo các mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ tiêu biểu như mô hình khoảng cách chất lượng dịch vụ của Parasuraman (1985) và mô hình tổng hợp của Brogowicz et al. (1990).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm thảo luận nhóm để hoàn thiện thang đo dựa trên cơ sở lý thuyết và thực tiễn tại VNPT Tánh Linh. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 388 khách hàng sử dụng dịch vụ băng rộng cố định FiberVNN tại huyện Tánh Linh, đảm bảo cỡ mẫu vượt mức tối thiểu 185 quan sát theo quy chuẩn phân tích nhân tố khám phá (EFA). Dữ liệu được thu thập qua phiếu khảo sát trực tuyến với thang đo Likert 5 mức độ. Các phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến, phân tích tương quan Pearson và hồi quy tuyến tính đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng. Thời gian thu thập dữ liệu sơ cấp diễn ra từ tháng 12/2021 đến tháng 1/2022, trong khi dữ liệu thứ cấp được sử dụng từ các báo cáo và tài liệu công bố giai đoạn 2016-2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng chung: Khoảng 69,3% khách hàng đánh giá mức độ hài lòng từ "hài lòng" đến "hoàn toàn hài lòng" với dịch vụ FiberVNN tại VNPT Tánh Linh, trong đó 21,9% hoàn toàn hài lòng và 47,4% hài lòng. Tỷ lệ không hài lòng và hoàn toàn không hài lòng chỉ chiếm 3,9%.

  2. Các nhân tố ảnh hưởng: Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính đa biến cho thấy 6 nhân tố có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của khách hàng, bao gồm: sự đáp ứng (β = 0,35), sự tin cậy (β = 0,28), năng lực phục vụ (β = 0,22), sự đồng cảm (β = 0,18), phương tiện hữu hình (β = 0,15) và giá cả cảm nhận (β = 0,12). Trong đó, sự đáp ứng có mức ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ trọng khoảng 35% trong mô hình.

  3. Đặc điểm khách hàng: Đa số khách hàng khảo sát là nam (65,72%), trong độ tuổi từ 30 đến dưới 45 chiếm 49,74%, trình độ đại học chiếm 47,32%, và phần lớn là khách hàng cá nhân, hộ gia đình (90,96%). Thu nhập chủ yếu dưới 10 triệu đồng/tháng (72,7%).

  4. Tỷ lệ thị phần và doanh thu: Dịch vụ băng rộng cố định FiberVNN chiếm khoảng 29% tổng doanh thu của VNPT Bình Thuận năm 2020, với số lượng thuê bao tăng trưởng đều đặn khoảng 5% mỗi năm.

Thảo luận kết quả

Sự đáp ứng được xác định là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng, điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về dịch vụ viễn thông, cho thấy khách hàng đánh giá cao khả năng phản hồi nhanh chóng và hiệu quả của nhà cung cấp. Sự tin cậy và năng lực phục vụ cũng đóng vai trò then chốt, phản ánh kỳ vọng của khách hàng về tính ổn định của đường truyền và trình độ chuyên môn của nhân viên. Sự đồng cảm và phương tiện hữu hình góp phần tạo dựng hình ảnh tích cực và cảm giác được quan tâm, chăm sóc kỹ lưỡng. Giá cả cảm nhận mặc dù có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn là yếu tố không thể bỏ qua, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh về giá giữa các nhà cung cấp dịch vụ. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong ngành viễn thông tại Việt Nam và quốc tế, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng giữa chất lượng dịch vụ và giá cả để duy trì sự hài lòng và trung thành của khách hàng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và bảng phân phối tần số phản ánh mức độ hài lòng của khách hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao khả năng đáp ứng: Tăng cường đào tạo nhân viên kỹ thuật và chăm sóc khách hàng để rút ngắn thời gian xử lý sự cố, đảm bảo phản hồi nhanh chóng trong vòng 30 phút kể từ khi tiếp nhận yêu cầu. Mục tiêu giảm thời gian xử lý sự cố xuống dưới 2 giờ trong vòng 12 tháng tới, do VNPT Tánh Linh chủ trì thực hiện.

  2. Tăng cường sự tin cậy của dịch vụ: Đầu tư nâng cấp hạ tầng mạng cáp quang, đảm bảo tốc độ đường truyền ổn định và đúng cam kết. Mục tiêu duy trì tỷ lệ sự cố mạng dưới 1% mỗi tháng, thực hiện trong 18 tháng tới bởi phòng kỹ thuật và đầu tư.

  3. Cải thiện năng lực phục vụ: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng giao tiếp, tư vấn và xử lý tình huống cho nhân viên, đặc biệt là đội ngũ kỹ thuật và chăm sóc khách hàng. Mục tiêu đạt điểm hài lòng nhân viên phục vụ trên 4,5/5 trong khảo sát nội bộ, triển khai trong 6 tháng.

  4. Tăng cường sự đồng cảm: Xây dựng chương trình chăm sóc khách hàng cá nhân hóa, bao gồm các chương trình ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật tận tình và các hoạt động tri ân khách hàng định kỳ. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng trung thành thêm 10% trong 1 năm, do bộ phận marketing và chăm sóc khách hàng phối hợp thực hiện.

  5. Cải thiện phương tiện hữu hình: Nâng cấp cơ sở vật chất tại các điểm giao dịch, trang bị đồng phục chuyên nghiệp cho nhân viên, và cải tiến tài liệu truyền thông để tạo ấn tượng tốt với khách hàng. Thời gian thực hiện dự kiến 9 tháng, do ban quản lý trung tâm và phòng hành chính phối hợp.

  6. Điều chỉnh chính sách giá cả: Đa dạng hóa các gói cước phù hợp với nhu cầu và thu nhập của khách hàng, đồng thời duy trì các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, đặc biệt cho khách hàng mới và khách hàng trung thành. Mục tiêu tăng doanh thu dịch vụ băng rộng cố định thêm 15% trong 12 tháng, do phòng kinh doanh và marketing thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo VNPT Tánh Linh và VNPT Bình Thuận: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ, nâng cao chất lượng phục vụ và giữ vững thị phần trong khu vực.

  2. Phòng chăm sóc khách hàng và kỹ thuật: Áp dụng các giải pháp nâng cao sự đáp ứng và năng lực phục vụ, cải thiện quy trình xử lý sự cố và chăm sóc khách hàng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing dịch vụ: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực viễn thông.

  4. Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ viễn thông khác: Học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ FiberVNN tại VNPT Tánh Linh?
    Sự đáp ứng được xác định là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số hồi quy β = 0,35, phản ánh tầm quan trọng của việc phản hồi nhanh chóng và hiệu quả đối với khách hàng.

  2. Phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu này là gì?
    Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tuyến với 388 khách hàng sử dụng dịch vụ FiberVNN tại VNPT Tánh Linh, đảm bảo cỡ mẫu vượt mức tối thiểu theo chuẩn phân tích nhân tố khám phá.

  3. Tỷ lệ khách hàng hài lòng với dịch vụ FiberVNN tại VNPT Tánh Linh là bao nhiêu?
    Khoảng 69,3% khách hàng đánh giá mức độ hài lòng từ "hài lòng" đến "hoàn toàn hài lòng", trong đó 21,9% hoàn toàn hài lòng và 47,4% hài lòng.

  4. Giá cả cảm nhận ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng của khách hàng?
    Mặc dù có ảnh hưởng thấp hơn các nhân tố khác (β = 0,12), giá cả cảm nhận vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc khách hàng cảm thấy dịch vụ có giá trị tương xứng với chi phí bỏ ra, đặc biệt trong môi trường cạnh tranh.

  5. Làm thế nào để VNPT Tánh Linh nâng cao sự hài lòng của khách hàng dựa trên kết quả nghiên cứu?
    VNPT Tánh Linh nên tập trung nâng cao khả năng đáp ứng, cải thiện hạ tầng kỹ thuật để tăng sự tin cậy, đào tạo nhân viên nâng cao năng lực phục vụ, xây dựng chương trình chăm sóc khách hàng cá nhân hóa và điều chỉnh chính sách giá cả phù hợp.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ băng rộng cố định FiberVNN tại VNPT Tánh Linh, trong đó sự đáp ứng có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Mức độ hài lòng chung của khách hàng đạt tỷ lệ cao với gần 70% khách hàng hài lòng hoặc hoàn toàn hài lòng.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để VNPT Tánh Linh xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và giữ vững thị phần trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
  • Các đề xuất quản trị tập trung vào nâng cao khả năng đáp ứng, sự tin cậy, năng lực phục vụ, sự đồng cảm, phương tiện hữu hình và chính sách giá cả cảm nhận.
  • Giai đoạn tiếp theo nên tập trung vào triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng và đánh giá hiệu quả qua các chỉ số hài lòng khách hàng định kỳ.

Hành động ngay hôm nay: VNPT Tánh Linh và các đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ để đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của khách hàng, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường viễn thông tỉnh Bình Thuận.