Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường viễn thông di động Việt Nam ngày càng cạnh tranh khốc liệt, sự hài lòng của khách hàng trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công và phát triển bền vững của các nhà cung cấp dịch vụ. Tại thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa, mạng di động Vinaphone thuộc tập đoàn VNPT đang mở rộng thị phần với mức tăng trưởng thuê bao và doanh thu ổn định trong giai đoạn 2015-2018. Cụ thể, số lượng thuê bao tăng từ 6.808 thuê bao năm 2015 lên mức thị phần 25% vào năm 2018, trong khi Viettel chiếm 64%. Sự hài lòng của khách hàng không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận mà còn tác động đến lòng trung thành và khả năng giữ chân khách hàng trong môi trường cạnh tranh gay gắt.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ di động của VNPT tại thành phố Sầm Sơn, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và mức độ hài lòng khách hàng. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố như chất lượng cuộc gọi, cấu trúc giá, khuyến mãi quảng cáo, dịch vụ gia tăng và dịch vụ khách hàng trong giai đoạn 2015-2018. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh, phát triển dịch vụ và chăm sóc khách hàng của VNPT tại địa phương, góp phần nâng cao hiệu quả cạnh tranh và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các mô hình lý thuyết về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng, trong đó nổi bật là:

  • Mô hình SERVQUAL (Parasuraman, 1988): Mô hình này đánh giá chất lượng dịch vụ qua 5 thành phần chính gồm Tin cậy (Reliability), Đáp ứng (Responsiveness), Năng lực phục vụ (Assurance), Đồng cảm (Empathy) và Phương tiện hữu hình (Tangibles). Mô hình tập trung vào khoảng cách giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng về chất lượng dịch vụ, từ đó xác định mức độ hài lòng.

  • Mô hình của M-K. Kim et al (1985): Mô hình này xem sự hài lòng của khách hàng là biến phụ thuộc, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như chất lượng cảm nhận, cấu trúc giá, hình ảnh thương hiệu, tác động của quảng cáo khuyến mãi, dịch vụ gia tăng và dịch vụ khách hàng.

  • Mô hình của Phạm Đức Kỳ và Bùi Nguyên Hùng (2007): Mô hình này tập trung vào 5 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực thông tin di động tại Việt Nam, bao gồm chất lượng cuộc gọi, cấu trúc giá, dịch vụ gia tăng, dịch vụ khách hàng và các yếu tố liên quan đến thủ tục hòa mạng, chăm sóc khách hàng.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Chất lượng cuộc gọi: Độ rõ ràng, ổn định và phạm vi phủ sóng của dịch vụ.
  • Cấu trúc giá: Mức độ phù hợp và đa dạng của các gói cước dịch vụ.
  • Khuyến mãi, quảng cáo: Tác động của các chương trình truyền thông và ưu đãi đến nhận thức khách hàng.
  • Dịch vụ gia tăng: Các tiện ích bổ sung giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  • Dịch vụ khách hàng: Hệ thống hỗ trợ, chăm sóc và giải quyết khiếu nại khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo kết quả kinh doanh của VNPT Sầm Sơn giai đoạn 2015-2018, các tài liệu ngành và nghiên cứu trước đây.
    • Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp 220 khách hàng sử dụng dịch vụ di động Vinaphone tại thành phố Sầm Sơn.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện, đảm bảo đa dạng đối tượng khách hàng như sinh viên, công nhân, viên chức, người lao động tự do và người nội trợ.

  • Thiết kế bảng câu hỏi: Gồm 24 biến quan sát đo lường các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng, sử dụng thang điểm Likert 5 mức độ từ không hài lòng đến rất hài lòng.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm Excel để xử lý, mã hóa và phân tích dữ liệu. Quy trình nghiên cứu gồm các bước: thiết kế bảng câu hỏi, khảo sát thử, điều chỉnh bảng hỏi, thu thập dữ liệu chính thức, xử lý và phân tích dữ liệu, báo cáo kết quả.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong khoảng thời gian từ năm 2015 đến 2018, khảo sát khách hàng thực hiện trong năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng cuộc gọi là nhân tố ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng khách hàng:
    Điểm trung bình đánh giá chất lượng cuộc gọi đạt khoảng 4,2/5, với 85% khách hàng hài lòng về độ rõ ràng và ổn định của cuộc gọi. Phạm vi phủ sóng được đánh giá cao, tuy nhiên vẫn còn một số khu vực có tín hiệu yếu.

  2. Cấu trúc giá đa dạng và phù hợp với nhu cầu khách hàng:
    Các gói cước trả trước và trả sau của Vinaphone được khách hàng đánh giá với điểm trung bình 3,9/5 về tính đa dạng và mức giá hợp lý. Khoảng 78% khách hàng cho rằng giá cước tương xứng với chất lượng dịch vụ nhận được.

  3. Khuyến mãi và quảng cáo có tác động tích cực nhưng chưa tối ưu:
    Điểm trung bình về khuyến mãi, quảng cáo là 3,5/5, cho thấy các chương trình ưu đãi và truyền thông đã tạo được sự chú ý nhưng vẫn cần cải tiến để tăng sức hấp dẫn và hiệu quả thu hút khách hàng.

  4. Dịch vụ gia tăng và dịch vụ khách hàng còn nhiều tiềm năng phát triển:
    Dịch vụ gia tăng được đánh giá 3,7/5 về tính tiện lợi và đa dạng, trong khi dịch vụ khách hàng đạt 3,6/5 về khả năng hỗ trợ và giải quyết khiếu nại. Tỷ lệ khách hàng hài lòng với dịch vụ chăm sóc khách hàng là khoảng 70%, cho thấy cần nâng cao hơn nữa chất lượng phục vụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chất lượng cuộc gọi và cấu trúc giá là hai nhân tố chủ đạo ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ di động Vinaphone tại Sầm Sơn. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong ngành viễn thông, nhấn mạnh vai trò của chất lượng kỹ thuật và chính sách giá trong việc giữ chân khách hàng. Mặc dù các chương trình khuyến mãi và dịch vụ gia tăng đã góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng, nhưng mức độ hài lòng chưa đạt tối ưu, phản ánh nhu cầu cải tiến liên tục trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình đánh giá từng nhân tố và bảng so sánh tỷ lệ hài lòng theo từng nhóm khách hàng. So sánh với các nhà mạng khác như Viettel, Vinaphone cần tập trung hơn vào dịch vụ khách hàng và khuyến mãi để gia tăng lợi thế cạnh tranh. Ngoài ra, việc mở rộng trạm phát sóng và nâng cao năng lực kỹ thuật cũng là yếu tố quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc gọi và sự hài lòng chung.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng cuộc gọi:
    Tăng cường đầu tư mở rộng và nâng cấp hạ tầng trạm phát sóng, đặc biệt tại các khu vực tín hiệu yếu. Mục tiêu đạt tỷ lệ kết nối thành công trên 98% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban kỹ thuật VNPT Sầm Sơn.

  2. Tối ưu cấu trúc giá cước:
    Đa dạng hóa các gói cước phù hợp với từng nhóm khách hàng, đồng thời duy trì mức giá cạnh tranh và minh bạch. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng về giá cước lên 85% trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và marketing.

  3. Cải tiến chương trình khuyến mãi và quảng cáo:
    Thiết kế các chương trình ưu đãi hấp dẫn, phù hợp với nhu cầu thực tế, tăng cường truyền thông đa kênh để nâng cao nhận thức khách hàng. Mục tiêu tăng mức độ nhận biết và tham gia khuyến mãi lên 30% trong năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing.

  4. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng:
    Đào tạo nhân viên kỹ năng giao tiếp, xử lý khiếu nại nhanh chóng và thân thiện. Mở rộng hệ thống hỗ trợ khách hàng qua đa kênh như tổng đài, ứng dụng di động. Mục tiêu giảm thời gian giải quyết khiếu nại xuống dưới 24 giờ. Chủ thể thực hiện: Phòng chăm sóc khách hàng.

  5. Phát triển dịch vụ gia tăng:
    Cập nhật và đa dạng hóa các dịch vụ giá trị gia tăng như nhạc chờ, tin nhắn đa phương tiện, dịch vụ dữ liệu tốc độ cao để tăng trải nghiệm khách hàng. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ gia tăng lên 40% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban phát triển sản phẩm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Sầm Sơn:
    Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ và chăm sóc khách hàng hiệu quả.

  2. Nhân viên phòng kinh doanh và marketing:
    Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để thiết kế các gói cước, chương trình khuyến mãi phù hợp với nhu cầu khách hàng địa phương.

  3. Chuyên gia nghiên cứu thị trường viễn thông:
    Là tài liệu tham khảo về mô hình nghiên cứu sự hài lòng khách hàng trong ngành dịch vụ di động tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay.

  4. Sinh viên và học viên ngành quản trị kinh doanh, marketing:
    Học tập phương pháp nghiên cứu thực tiễn, áp dụng mô hình lý thuyết vào phân tích thị trường viễn thông, nâng cao kỹ năng nghiên cứu khoa học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chất lượng cuộc gọi lại quan trọng nhất đối với sự hài lòng khách hàng?
    Chất lượng cuộc gọi ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm sử dụng dịch vụ, nếu tín hiệu yếu hoặc cuộc gọi bị gián đoạn, khách hàng sẽ không hài lòng và dễ chuyển sang nhà mạng khác.

  2. Làm thế nào để cấu trúc giá cước ảnh hưởng đến sự hài lòng?
    Giá cước phù hợp với nhu cầu và khả năng chi trả của khách hàng giúp họ cảm thấy công bằng và hài lòng hơn khi sử dụng dịch vụ.

  3. Khuyến mãi và quảng cáo có thực sự giúp giữ chân khách hàng?
    Các chương trình khuyến mãi hấp dẫn tạo động lực sử dụng dịch vụ và tăng nhận diện thương hiệu, tuy nhiên cần đảm bảo tính minh bạch và thực hiện đúng cam kết để duy trì lòng tin.

  4. Dịch vụ khách hàng cần cải thiện những gì để nâng cao sự hài lòng?
    Cần nâng cao kỹ năng giao tiếp, xử lý khiếu nại nhanh chóng, thân thiện và cung cấp hỗ trợ đa kênh để khách hàng cảm thấy được quan tâm và hỗ trợ kịp thời.

  5. Dịch vụ gia tăng có vai trò như thế nào trong ngành viễn thông?
    Dịch vụ gia tăng giúp đa dạng hóa trải nghiệm khách hàng, tạo thêm giá trị và sự khác biệt cho nhà mạng, từ đó tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng.

Kết luận

  • Chất lượng cuộc gọi và cấu trúc giá là hai nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng sử dụng dịch vụ di động Vinaphone tại thành phố Sầm Sơn.
  • Khuyến mãi, quảng cáo, dịch vụ gia tăng và dịch vụ khách hàng đóng vai trò hỗ trợ, cần được cải tiến để nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chiến lược phát triển dịch vụ và chăm sóc khách hàng của VNPT Sầm Sơn.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cấp hạ tầng kỹ thuật, tối ưu giá cước, cải tiến chương trình khuyến mãi và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khảo sát để cập nhật xu hướng và nhu cầu khách hàng trong tương lai.

Hành động tiếp theo: VNPT Sầm Sơn nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng tới, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, nhằm nâng cao sự hài lòng và giữ vững thị phần trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.