Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội và nâng cao đời sống người dân, nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng gia tăng, đặc biệt là dịch vụ khám chữa bệnh (KCB) tại các bệnh viện công lập. Tại Việt Nam, theo Quyết định số 122/QĐ-TTg năm 2013, sức khỏe được xem là vốn quý của mỗi con người và toàn xã hội, đầu tư cho chăm sóc sức khỏe cộng đồng là đầu tư cho phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, chất lượng dịch vụ y tế chưa đáp ứng đầy đủ kỳ vọng của người bệnh, dẫn đến nhiều phản ánh không hài lòng. Tại Bệnh viện C Đà Nẵng, số lượng bệnh nhân khám bảo hiểm y tế (BHYT) tăng liên tục, đòi hỏi nâng cao chất lượng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao.
Mục tiêu nghiên cứu là đo lường mức độ hài lòng chung của bệnh nhân sử dụng dịch vụ KCB tại Bệnh viện C Đà Nẵng, phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng, so sánh sự khác biệt giữa bệnh nhân nội trú và ngoại trú, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ phù hợp với mức viện phí hiện hành. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bệnh nhân BHYT từ 18 tuổi trở lên, sử dụng dịch vụ KCB tại Bệnh viện C trong năm 2017-2018.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về sự hài lòng của bệnh nhân BHYT, làm cơ sở cho các chính sách cải tiến chất lượng dịch vụ y tế công lập, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững của bệnh viện trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về sự hài lòng khách hàng và chất lượng dịch vụ, trong đó nổi bật là:
Lý thuyết Kỳ vọng - Xác nhận (Expectation-Confirmation Theory) của Oliver (1980): Sự hài lòng được hình thành dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng trước khi sử dụng dịch vụ và cảm nhận thực tế sau khi trải nghiệm dịch vụ. Ba trường hợp xảy ra là xác nhận kỳ vọng, vượt kỳ vọng hoặc không đạt kỳ vọng.
Mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988): Đo lường chất lượng dịch vụ qua 5 thành phần chính gồm Tài sản hữu hình, Độ tin cậy, Khả năng đáp ứng, Sự đảm bảo và Mức độ cảm thông. Đây là thang đo được sử dụng phổ biến trong đánh giá chất lượng dịch vụ y tế.
Mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992): Tập trung đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên cảm nhận thực tế của khách hàng, bỏ qua phần kỳ vọng, được chứng minh có độ tin cậy cao trong nhiều nghiên cứu.
Khái niệm giá trị cảm nhận (Perceived Value): Đánh giá của khách hàng về lợi ích nhận được so với chi phí bỏ ra, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và ý định hành vi.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: sự hài lòng của bệnh nhân, chất lượng dịch vụ y tế, giá trị cảm nhận, bệnh nhân nội trú và ngoại trú, dịch vụ khám chữa bệnh BHYT.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính thu thập từ khảo sát trực tiếp 400 bệnh nhân BHYT nội trú và ngoại trú tại Bệnh viện C Đà Nẵng trong năm 2017-2018. Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng tài liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo ngành y tế, các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích (stratified random sampling) nhằm đảm bảo đại diện cho cả hai nhóm bệnh nhân nội trú và ngoại trú.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 16 để phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích xác nhận (CFA), kiểm định mô hình cấu trúc (SEM) và so sánh sự khác biệt giữa các nhóm bằng kiểm định t-test.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian từ tháng 6/2017 đến tháng 12/2018, bao gồm giai đoạn khảo sát, xử lý dữ liệu và phân tích kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hài lòng chung của bệnh nhân BHYT tại Bệnh viện C Đà Nẵng đạt mức trung bình khá với điểm trung bình 3.65/5. Trong đó, bệnh nhân ngoại trú có mức độ hài lòng cao hơn bệnh nhân nội trú khoảng 7%, phản ánh sự khác biệt trong trải nghiệm dịch vụ giữa hai nhóm.
Chất lượng dịch vụ được đánh giá qua 5 thành phần SERVQUAL đều có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của bệnh nhân. Độ tin cậy và khả năng đáp ứng là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, với hệ số tương quan lần lượt là 0.72 và 0.68, chiếm khoảng 60% sự giải thích biến thiên hài lòng.
Giá trị cảm nhận của bệnh nhân có ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến sự hài lòng. Bệnh nhân đánh giá cao sự cân bằng giữa chi phí viện phí và chất lượng dịch vụ nhận được, đặc biệt là sự tiện lợi và thái độ phục vụ của nhân viên y tế.
Sự khác biệt về đánh giá chất lượng dịch vụ và giá trị cảm nhận giữa bệnh nhân nội trú và ngoại trú là có ý nghĩa thống kê (p < 0.05). Bệnh nhân nội trú thường có kỳ vọng cao hơn và đánh giá thấp hơn về cơ sở vật chất và thời gian chờ đợi so với bệnh nhân ngoại trú.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực dịch vụ y tế, khẳng định vai trò then chốt của chất lượng dịch vụ trong việc tạo ra sự hài lòng của bệnh nhân. Độ tin cậy và khả năng đáp ứng được xem là những yếu tố quan trọng nhất, phản ánh sự chuyên nghiệp và hiệu quả trong quá trình khám chữa bệnh.
Sự khác biệt giữa bệnh nhân nội trú và ngoại trú có thể do đặc thù dịch vụ và mức độ tiếp xúc với bệnh viện khác nhau. Bệnh nhân nội trú thường trải qua quá trình điều trị dài hơn, do đó kỳ vọng về chất lượng dịch vụ và cơ sở vật chất cao hơn, đồng thời chịu ảnh hưởng nhiều hơn bởi các yếu tố phi kỹ thuật như thái độ nhân viên và môi trường bệnh viện.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh mức độ hài lòng trung bình giữa các thành phần chất lượng dịch vụ và giữa hai nhóm bệnh nhân, cũng như bảng phân tích hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng.
Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng cải tiến chất lượng dịch vụ y tế tại Bệnh viện C Đà Nẵng, đặc biệt trong bối cảnh tăng giá viện phí và cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các cơ sở y tế tư nhân.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng phục vụ y tế, đặc biệt tập trung vào độ tin cậy và khả năng đáp ứng. Đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn và thái độ phục vụ của đội ngũ bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên nhằm giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ phục vụ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc Bệnh viện phối hợp với phòng đào tạo.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế hiện đại, tạo môi trường khám chữa bệnh thân thiện, sạch sẽ. Đầu tư nâng cấp phòng khám, khu vực chờ, hệ thống máy móc xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh. Thời gian thực hiện: 12-24 tháng. Chủ thể: Ban Quản lý dự án và phòng kỹ thuật.
Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức của bệnh nhân về giá trị dịch vụ BHYT. Tổ chức các chương trình tư vấn, phát hành tài liệu hướng dẫn, giải thích rõ quyền lợi và quy trình khám chữa bệnh BHYT để giảm bớt sự lo lắng và tăng sự hài lòng. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: Phòng Công tác xã hội và truyền thông.
Xây dựng hệ thống phản hồi và xử lý ý kiến bệnh nhân hiệu quả. Thiết lập kênh tiếp nhận phản ánh, góp ý trực tiếp và qua điện thoại, email để kịp thời giải quyết các vấn đề phát sinh, nâng cao sự tương tác giữa bệnh viện và người bệnh. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Phòng Chăm sóc khách hàng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý bệnh viện công lập: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện sự hài lòng của bệnh nhân, từ đó tăng cường uy tín và hiệu quả hoạt động.
Nhân viên y tế và đội ngũ phục vụ bệnh viện: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của bệnh nhân, từ đó điều chỉnh thái độ, kỹ năng giao tiếp và quy trình làm việc phù hợp.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến chất lượng dịch vụ y tế và sự hài lòng khách hàng.
Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và bảo hiểm y tế: Dựa trên dữ liệu thực tiễn để điều chỉnh chính sách, quy định về giá viện phí, chất lượng dịch vụ và quyền lợi người bệnh BHYT nhằm nâng cao hiệu quả hệ thống y tế công.
Câu hỏi thường gặp
Sự hài lòng của bệnh nhân được đo lường như thế nào?
Sự hài lòng được đo bằng thang điểm 5 mức dựa trên khảo sát trực tiếp, sử dụng thang đo SERVQUAL với 5 thành phần chính: tài sản hữu hình, độ tin cậy, khả năng đáp ứng, sự đảm bảo và cảm thông. Ví dụ, bệnh nhân đánh giá mức độ hài lòng về thái độ phục vụ của nhân viên y tế.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của bệnh nhân?
Độ tin cậy và khả năng đáp ứng là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm khoảng 60% sự giải thích biến thiên hài lòng. Điều này thể hiện qua việc bệnh nhân mong muốn dịch vụ chính xác, kịp thời và hiệu quả.Có sự khác biệt nào giữa bệnh nhân nội trú và ngoại trú không?
Có. Bệnh nhân ngoại trú thường hài lòng hơn khoảng 7% so với bệnh nhân nội trú, do khác biệt về kỳ vọng và trải nghiệm dịch vụ, đặc biệt là về cơ sở vật chất và thời gian chờ đợi.Giá trị cảm nhận của bệnh nhân ảnh hưởng thế nào đến sự hài lòng?
Giá trị cảm nhận, tức là sự cân bằng giữa lợi ích nhận được và chi phí bỏ ra, có ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến sự hài lòng. Bệnh nhân cảm thấy hài lòng hơn khi nhận thấy chi phí viện phí hợp lý so với chất lượng dịch vụ.Làm thế nào để bệnh viện cải thiện sự hài lòng của bệnh nhân?
Bệnh viện cần nâng cao chất lượng phục vụ, cải thiện cơ sở vật chất, tăng cường truyền thông về quyền lợi BHYT và xây dựng hệ thống phản hồi ý kiến bệnh nhân hiệu quả. Ví dụ, đào tạo nhân viên y tế về kỹ năng giao tiếp và giảm thời gian chờ đợi khám chữa bệnh.
Kết luận
- Nghiên cứu đã đo lường và xác định mức độ hài lòng trung bình khá của bệnh nhân BHYT tại Bệnh viện C Đà Nẵng, với sự khác biệt rõ rệt giữa bệnh nhân nội trú và ngoại trú.
- Chất lượng dịch vụ, đặc biệt là độ tin cậy và khả năng đáp ứng, là nhân tố chủ yếu ảnh hưởng đến sự hài lòng của bệnh nhân.
- Giá trị cảm nhận của bệnh nhân đóng vai trò trung gian quan trọng giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để bệnh viện và các cơ quan quản lý xây dựng các chính sách cải tiến chất lượng dịch vụ phù hợp với mức viện phí hiện hành.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện cơ sở vật chất và tăng cường truyền thông nhằm gia tăng sự hài lòng và trung thành của bệnh nhân BHYT.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và sự hài lòng của bệnh nhân tại Bệnh viện C Đà Nẵng!