## Tổng quan nghiên cứu

Huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn, với diện tích tự nhiên 995,23 km² và dân số khoảng 61 nghìn người, là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số như Tày, Nùng, Dao, Mông, trong đó người Na Mẻo chiếm khoảng 10,4% dân số huyện với 838 người tập trung tại xã Cao Minh và Khánh Long. Tiếng Na Mẻo, thuộc họ ngôn ngữ Mông - Miền, đang đứng trước nguy cơ mai một do sự giảm sút trong việc sử dụng tiếng mẹ đẻ, đặc biệt ở thế hệ trẻ. Tình trạng đa ngữ phổ biến với người Na Mẻo khi họ sử dụng đồng thời tiếng mẹ đẻ, tiếng Việt, tiếng Tày Nùng và tiếng Dao trong các hoàn cảnh giao tiếp khác nhau.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát, mô tả tình hình sử dụng ngôn ngữ của người Na Mẻo trong sinh hoạt hàng ngày, giáo dục và truyền thông, từ đó phân tích nguyên nhân và đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát triển ngôn ngữ Na Mẻo. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại hai xã Cao Minh và Khánh Long trong giai đoạn khảo sát năm 2018-2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Cảnh huống ngôn ngữ**: Được hiểu là sự tồn tại và hành chức của các ngôn ngữ trong một cộng đồng xã hội hoặc lãnh thổ nhất định, bao gồm các hình thức tồn tại và sự tương tác giữa các ngôn ngữ.
- **Song ngữ và đa ngữ**: Khả năng sử dụng hai hoặc nhiều ngôn ngữ của cá nhân hoặc cộng đồng, trong đó song ngữ hoàn toàn và không hoàn toàn được phân biệt rõ.
- **Năng lực giao tiếp**: Khả năng vận dụng ngôn ngữ phù hợp với bối cảnh giao tiếp, bao gồm tạo mã và giải mã thông tin, điều tiết mối quan hệ xã hội.
- **Thái độ ngôn ngữ**: Sự đánh giá và khuynh hướng hành vi của cá nhân hoặc cộng đồng đối với một ngôn ngữ, ảnh hưởng đến việc duy trì hay mai một ngôn ngữ.
- **Giáo dục ngôn ngữ**: Các mô hình giáo dục ngôn ngữ cho học sinh dân tộc thiểu số, trong đó mô hình dạy và học “bơi” trong tiếng Việt được đánh giá phù hợp với học sinh Na Mẻo.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Khảo sát 125 người Na Mẻo tại xã Cao Minh (74,4%) và Khánh Long (25,6%), phân bố theo giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp và trình độ học vấn; khảo sát 40 học sinh tại hai trường phổ thông dân tộc bán trú.
- **Phương pháp thu thập**: Sử dụng phương pháp ngôn ngữ học điền dã kết hợp phỏng vấn sâu, quan sát, bảng hỏi và thảo luận nhóm.
- **Phương pháp phân tích**: Miêu tả, phân tích định tính và định lượng dựa trên số liệu thu thập được, sử dụng thống kê để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ theo các biến độc lập như giới tính, độ tuổi, học vấn, nghề nghiệp.
- **Timeline nghiên cứu**: Thực hiện trong giai đoạn 2018-2019, tập trung khảo sát thực địa và phân tích dữ liệu tại địa phương.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Tình trạng đa ngữ phổ biến**: 100% người Na Mẻo sử dụng tiếng mẹ đẻ (TMĐ) và tiếng Việt (TV), 72% sử dụng tiếng Tày Nùng, 22,4% sử dụng tiếng Dao trong sinh hoạt hàng ngày.
- **Vai trò ngôn ngữ theo hoàn cảnh**: TMĐ chiếm ưu thế trong giao tiếp gia đình và các hoạt động tín ngưỡng (100% sử dụng trong cầu cúng), TV được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp xã hội, họp hành (89,6% đơn ngữ TV tại UBND xã, huyện), tiếng Tày Nùng phổ biến trong giao tiếp với dân tộc khác (56%).
- **Khả năng sử dụng ngôn ngữ**: 100% người Na Mẻo nghe và nói thành thạo TMĐ; 93,6% biết chữ tiếng Việt; 68% nghe và nói được tiếng Tày Nùng; 18,4% nghe và nói được tiếng Dao.
- **Phân biệt theo giới tính và độ tuổi**: Nữ giới có tỉ lệ biết chữ tiếng Việt thấp hơn nam giới (87,7% so với 100%); thế hệ trẻ dưới 18 tuổi sử dụng TV nhiều hơn TMĐ trong gia đình, phản ánh xu hướng mai một tiếng mẹ đẻ.

### Thảo luận kết quả

Ngôn ngữ Na Mẻo đang đứng trước nguy cơ mai một do sự giảm sút trong việc sử dụng tiếng mẹ đẻ, đặc biệt ở thế hệ trẻ, trong khi tiếng Việt và tiếng Tày Nùng ngày càng phổ biến. Sự đa ngữ là đặc trưng nổi bật, phản ánh sự giao thoa văn hóa và ngôn ngữ trong cộng đồng. Kết quả khảo sát cho thấy TMĐ vẫn giữ vai trò quan trọng trong các hoạt động nội bộ và tín ngưỡng, nhưng phạm vi sử dụng bị thu hẹp trong các giao tiếp xã hội rộng lớn hơn. So với các nghiên cứu về các dân tộc thiểu số khác, tình trạng này tương đồng với xu hướng mai một ngôn ngữ truyền thống do áp lực của ngôn ngữ quốc gia và các ngôn ngữ phổ thông vùng. Việc thiếu chữ viết riêng và sự phân biệt giới tính trong tiếp cận giáo dục cũng góp phần làm giảm khả năng duy trì ngôn ngữ Na Mẻo. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỉ lệ sử dụng các ngôn ngữ theo hoàn cảnh giao tiếp và bảng phân tích khả năng sử dụng ngôn ngữ theo nhóm tuổi, giới tính.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Xây dựng chương trình giáo dục song ngữ**: Áp dụng mô hình dạy và học “bơi” trong tiếng Việt kết hợp tiếng mẹ đẻ, nhằm nâng cao năng lực sử dụng tiếng Việt mà vẫn giữ gìn tiếng Na Mẻo, thực hiện trong 3-5 năm tới, do Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường học địa phương.
- **Phát triển tài liệu và chữ viết cho tiếng Na Mẻo**: Nghiên cứu và xây dựng hệ thống chữ viết phù hợp, tài liệu học tập và truyền thông bằng tiếng Na Mẻo, triển khai trong 2 năm, do các nhà ngôn ngữ học và cơ quan văn hóa thực hiện.
- **Tăng cường truyền thông đa ngữ**: Đầu tư phát thanh, truyền hình bằng tiếng Na Mẻo và các ngôn ngữ dân tộc khác, nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị ngôn ngữ, thực hiện liên tục, do Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh và huyện quản lý.
- **Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng**: Tổ chức các hoạt động văn hóa, lễ hội sử dụng tiếng Na Mẻo, tạo môi trường giao tiếp thực tế cho người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, thực hiện hàng năm, do chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội phối hợp.
- **Giảm thiểu bất bình đẳng giới trong giáo dục**: Thúc đẩy bình đẳng giới trong tiếp cận giáo dục, đặc biệt là đối với nữ giới người Na Mẻo, nhằm nâng cao tỉ lệ biết chữ và sử dụng ngôn ngữ, thực hiện trong 3 năm, do các cơ quan giáo dục và tổ chức xã hội thực hiện.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Nhà hoạch định chính sách**: Cung cấp dữ liệu và phân tích để xây dựng chính sách bảo tồn ngôn ngữ dân tộc thiểu số, đặc biệt là tiếng Na Mẻo.
- **Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học xã hội**: Tài liệu tham khảo về tình hình sử dụng ngôn ngữ, thái độ ngôn ngữ và các yếu tố ảnh hưởng đến sự duy trì ngôn ngữ trong cộng đồng đa ngữ.
- **Giáo viên và cán bộ giáo dục vùng dân tộc thiểu số**: Hướng dẫn xây dựng chương trình giáo dục phù hợp, nâng cao năng lực ngôn ngữ cho học sinh dân tộc Na Mẻo.
- **Cơ quan truyền thông và văn hóa địa phương**: Tham khảo để phát triển các chương trình truyền thông đa ngữ, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, ngôn ngữ dân tộc.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao tiếng Na Mẻo đang bị mai một?**  
   Tiếng Na Mẻo bị mai một do sự giảm sút trong việc sử dụng tiếng mẹ đẻ, đặc biệt ở thế hệ trẻ, áp lực sử dụng tiếng Việt và tiếng Tày Nùng trong giao tiếp xã hội, cùng với việc thiếu chữ viết riêng và hạn chế trong giáo dục.

2. **Người Na Mẻo sử dụng những ngôn ngữ nào trong sinh hoạt hàng ngày?**  
   Người Na Mẻo sử dụng đa ngữ gồm tiếng mẹ đẻ Na Mẻo, tiếng Việt (100%), tiếng Tày Nùng (72%), và tiếng Dao (22,4%) tùy theo hoàn cảnh giao tiếp.

3. **Khả năng sử dụng tiếng Việt của người Na Mẻo ra sao?**  
   Khoảng 93,6% người Na Mẻo biết chữ tiếng Việt, có khả năng nghe và nói thành thạo, tuy nhiên vẫn còn khoảng 6,4% chưa biết chữ, chủ yếu là người lớn tuổi hoặc chưa được học.

4. **Mô hình giáo dục nào phù hợp với học sinh Na Mẻo?**  
   Mô hình dạy và học “bơi” trong tiếng Việt, tức là làm quen với tiếng Việt trước khi vào tiểu học, kết hợp sự trợ giúp có chừng mực của tiếng mẹ đẻ, được đánh giá là phù hợp nhất.

5. **Giải pháp nào giúp bảo tồn tiếng Na Mẻo hiệu quả?**  
   Xây dựng chương trình giáo dục song ngữ, phát triển chữ viết và tài liệu học tập, tăng cường truyền thông đa ngữ, khuyến khích hoạt động văn hóa cộng đồng và thúc đẩy bình đẳng giới trong giáo dục.

## Kết luận

- Luận văn là công trình nghiên cứu toàn diện đầu tiên về tình hình sử dụng ngôn ngữ của người Na Mẻo tại huyện Tràng Định, cung cấp dữ liệu quý giá cho nghiên cứu ngôn ngữ học xã hội.  
- Tình trạng đa ngữ phổ biến với sự chi phối của tiếng mẹ đẻ, tiếng Việt và tiếng Tày Nùng, trong đó tiếng Na Mẻo đang có nguy cơ mai một rõ rệt.  
- Các yếu tố như thiếu chữ viết, sự phân biệt giới tính trong giáo dục và áp lực sử dụng tiếng phổ thông góp phần làm giảm khả năng duy trì tiếng Na Mẻo.  
- Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm bảo tồn và phát triển ngôn ngữ Na Mẻo, đồng thời nâng cao năng lực sử dụng tiếng Việt cho cộng đồng.  
- Khuyến nghị tiếp tục nghiên cứu và triển khai các chính sách bảo tồn ngôn ngữ trong vòng 3-5 năm tới, đồng thời kêu gọi sự tham gia tích cực của cộng đồng và các cơ quan chức năng.

**Hành động tiếp theo:** Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng người Na Mẻo cần phối hợp triển khai các giải pháp bảo tồn ngôn ngữ, đồng thời tăng cường giáo dục và truyền thông đa ngữ để giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.