I. Nghiên cứu sử dụng carbapenem tại Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An
Nghiên cứu tập trung vào việc sử dụng carbapenem, một nhóm kháng sinh beta-lactam có phổ tác dụng rộng, tại Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An. Carbapenem được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng, đặc biệt là các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn đa kháng thuốc. Tuy nhiên, việc sử dụng không hợp lý nhóm thuốc này đã dẫn đến các vấn đề như kháng thuốc, tác dụng phụ và tăng chi phí điều trị. Nghiên cứu nhằm xác định các vấn đề liên quan đến sử dụng carbapenem, bao gồm chỉ định, liều dùng, thời gian điều trị và đáp ứng lâm sàng.
1.1. Vấn đề liên quan đến sử dụng carbapenem
Việc sử dụng carbapenem không hợp lý đã được ghi nhận tại nhiều bệnh viện, bao gồm Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An. Các vấn đề chính bao gồm kê đơn không đúng chỉ định, liều dùng không phù hợp và thời gian điều trị quá dài. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả điều trị mà còn dẫn đến tình trạng kháng thuốc, đặc biệt là với các vi khuẩn Gram âm như Pseudomonas aeruginosa và Klebsiella pneumoniae. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc sử dụng carbapenem không hợp lý làm tăng chi phí thuốc và nguy cơ tác dụng phụ cho bệnh nhân.
1.2. Đánh giá hiệu quả sử dụng carbapenem
Nghiên cứu đã tiến hành đánh giá hiệu quả sử dụng carbapenem thông qua các chỉ số như DDD/1000 PD (liều xác định hằng ngày trên 1000 ngày bệnh). Kết quả cho thấy tỷ lệ sử dụng carbapenem tại các khoa Ngoại tiêu hóa và Hồi sức ngoại khoa cao hơn mức cần thiết. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc cải thiện quy trình kê đơn và quản lý sử dụng kháng sinh tại bệnh viện.
II. Can thiệp của dược sĩ lâm sàng trong quản lý sử dụng carbapenem
Dược sĩ lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng sử dụng thuốc, đặc biệt là với nhóm kháng sinh carbapenem. Các can thiệp của dược sĩ lâm sàng bao gồm xác định các vấn đề liên quan đến thuốc (DRP), đưa ra khuyến cáo điều chỉnh và theo dõi hiệu quả của các can thiệp. Nghiên cứu đã triển khai các biện pháp can thiệp như giáo dục, hướng dẫn sử dụng thuốc và theo dõi đáp ứng điều trị.
2.1. Quy trình can thiệp dược lâm sàng
Quy trình can thiệp dược lâm sàng bao gồm các bước: xác định DRP, thực hiện can thiệp, hệ thống hóa dữ liệu, theo dõi và đánh giá hiệu quả. Dược sĩ lâm sàng sử dụng các hướng dẫn điều trị chuẩn (STG) và các tài liệu tham khảo để đưa ra các khuyến cáo phù hợp. Các can thiệp được thực hiện thông qua các buổi hội thảo, tập huấn và thăm viếng trực tiếp tại các khoa lâm sàng.
2.2. Hiệu quả của can thiệp dược lâm sàng
Kết quả nghiên cứu cho thấy các can thiệp của dược sĩ lâm sàng đã giúp giảm tỷ lệ sử dụng carbapenem không hợp lý và cải thiện chất lượng điều trị. Tỷ lệ chấp nhận các khuyến cáo của dược sĩ lâm sàng từ phía bác sĩ đạt mức cao, cho thấy sự hợp tác hiệu quả giữa hai nhóm chuyên môn. Điều này góp phần giảm chi phí điều trị và hạn chế tình trạng kháng thuốc tại bệnh viện.
III. Ý nghĩa và ứng dụng thực tiễn của nghiên cứu
Nghiên cứu về sử dụng carbapenem và can thiệp của dược sĩ lâm sàng tại Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng sử dụng kháng sinh và quản lý chi phí điều trị. Kết quả nghiên cứu cung cấp các bằng chứng thực tiễn về hiệu quả của các can thiệp dược lâm sàng trong việc giảm thiểu các vấn đề liên quan đến thuốc. Đồng thời, nghiên cứu cũng gợi ý các biện pháp nâng cao năng lực hoạt động của dược sĩ lâm sàng trong bệnh viện.
3.1. Giá trị thực tiễn của nghiên cứu
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc áp dụng các biện pháp can thiệp dược lâm sàng có thể giảm thiểu các vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc, đặc biệt là với nhóm kháng sinh carbapenem. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả điều trị mà còn góp phần kiểm soát tình trạng kháng thuốc và giảm chi phí y tế. Nghiên cứu cũng cung cấp các khuyến nghị cụ thể để cải thiện quy trình kê đơn và quản lý sử dụng thuốc tại bệnh viện.
3.2. Ứng dụng trong thực tiễn lâm sàng
Kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng rộng rãi tại các bệnh viện khác để cải thiện chất lượng sử dụng kháng sinh. Các biện pháp can thiệp dược lâm sàng như giáo dục, hướng dẫn sử dụng thuốc và theo dõi đáp ứng điều trị có thể được triển khai như một phần của chương trình quản lý kháng sinh. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu các tác dụng phụ liên quan đến sử dụng thuốc.