I. Tổng quan về HPV và ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, đứng thứ ba về tỷ lệ mắc và thứ hai về tỷ lệ tử vong. Theo thống kê, mỗi năm có khoảng 500.000 ca mắc mới trên toàn thế giới, trong đó Việt Nam ghi nhận khoảng 4.177 ca mắc vào năm 2018. HPV DNA là nguyên nhân chính gây ra ung thư cổ tử cung, với khoảng 99% bệnh nhân có dương tính với các loại virus HPV nguy cơ cao. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ nhiễm HPV đang gia tăng, đặc biệt là ở phụ nữ từ 40 đến 50 tuổi. Việc phát hiện sớm và tầm soát tổn thương tế bào học cổ tử cung là rất quan trọng, tuy nhiên, tỷ lệ phát hiện qua các phương pháp như phết tế bào cổ tử cung (PAP) và thử nghiệm VIA vẫn còn thấp.
1.1. Đặc điểm vi sinh của HPV
HPV là loại virus có cấu trúc DNA thuộc họ Papovaviridae, được chia thành nhiều nhóm khác nhau. Nhóm Alpha chứa khoảng 70 type, trong đó HPV 16 và HPV 18 là hai type nguy cơ cao nhất liên quan đến ung thư cổ tử cung. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng HPV có khả năng gây ra các tổn thương tế bào biểu mô cổ tử cung, dẫn đến sự phát triển của ung thư. Việc hiểu rõ về cấu trúc gen và chức năng của các gen HPV là cần thiết để phát triển các phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả.
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này được thực hiện trên đối tượng phụ nữ từ 18 đến 69 tuổi tại Cần Thơ, nhằm xác định tỷ lệ biến đổi HPV DNA và các biến đổi tế bào học cổ tử cung. Phương pháp nghiên cứu đoàn hệ được áp dụng, dựa trên kết quả của một nghiên cứu cắt ngang trước đó. Mục tiêu chính là xác định tỷ lệ nhiễm HPV, các type HPV và mối liên quan giữa biến đổi HPV với biến đổi tế bào học cổ tử cung. Kỹ thuật Real-time PCR được sử dụng để phát hiện và định type HPV, cho phép khuếch đại và định lượng số bản sao HPV-DNA trong mẫu bệnh phẩm.
2.1. Kỹ thuật xét nghiệm HPV DNA
Kỹ thuật Real-time PCR cho phép phát hiện HPV-DNA với độ nhạy và độ đặc hiệu cao. Quy trình bao gồm tách chiết DNA từ mẫu dịch phết cổ tử cung và khuếch đại DNA. Kết quả xét nghiệm cho thấy khả năng phát hiện các type HPV nguy cơ cao, từ đó giúp đánh giá nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung. Đặc biệt, xét nghiệm HPV có giá trị tiên đoán âm cao, cho phép giảm số lần sàng lọc ung thư cổ tử cung trong cuộc đời người phụ nữ.
III. Kết quả và thảo luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ nhiễm HPV ở phụ nữ tại Cần Thơ là 6,64%, với các type HPV chủ yếu là HPV 52 và HPV 16. Tỷ lệ phụ nữ có xét nghiệm PAP bất thường là 0,47%, trong khi tỷ lệ VIA bất thường là 8,93%. Mối liên quan giữa nhiễm HPV và tổn thương tế bào biểu mô cổ tử cung chưa rõ ràng, điều này đặt ra câu hỏi về sự biến đổi HPV DNA theo thời gian và mối liên hệ với ung thư cổ tử cung. Nghiên cứu này góp phần làm rõ tình trạng sức khỏe sinh sản của phụ nữ tại Cần Thơ và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tầm soát và phát hiện sớm.
3.1. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu
Nghiên cứu này không chỉ cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng nhiễm HPV ở phụ nữ tại Cần Thơ mà còn mở ra hướng nghiên cứu mới về mối liên hệ giữa HPV DNA và ung thư cổ tử cung. Kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng trong việc xây dựng các chương trình tầm soát và phòng ngừa ung thư cổ tử cung, từ đó giảm thiểu tỷ lệ mắc và tử vong do bệnh này.