Tổng quan nghiên cứu

Stress tâm lý là một trong những vấn đề sức khỏe tâm thần phổ biến và ngày càng gia tăng trong nhóm sinh viên, đặc biệt là sinh viên ngành y tế do áp lực học tập và thực hành lâm sàng. Năm 2021, nghiên cứu được thực hiện trên 492 sinh viên chính quy tại Trường Cao đẳng Y tế Đắk Lắk nhằm mô tả thực trạng stress và xác định các yếu tố liên quan. Kết quả cho thấy tỷ lệ sinh viên có dấu hiệu stress lên đến 82,5%, trong đó mức độ rất nặng chiếm 59,9%. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố cá nhân, thói quen, gia đình, áp lực học tập và môi trường trường học, với mục tiêu đề xuất các giải pháp giảm thiểu stress, nâng cao chất lượng học tập và sức khỏe tâm thần sinh viên. Thời gian nghiên cứu từ tháng 10/2020 đến tháng 12/2021 tại tỉnh Đắk Lắk, khu vực Tây Nguyên, nơi có môi trường giáo dục đa dạng với sinh viên đến từ nhiều tỉnh thành. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn, hỗ trợ nhà trường, gia đình và xã hội trong việc xây dựng chính sách chăm sóc sức khỏe tâm thần cho sinh viên, góp phần nâng cao hiệu quả đào tạo nguồn nhân lực y tế chất lượng cao.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về stress tâm lý, trong đó có:

  • Lý thuyết phản ứng stress của Hans Selye: Stress là phản ứng không đặc hiệu của cơ thể trước các yêu cầu từ môi trường, có thể tích cực hoặc tiêu cực tùy mức độ.
  • Mô hình áp lực học tập (Educational Stress Scale for Adolescents - ESSA): Đánh giá áp lực học tập qua 5 nhóm nhỏ gồm áp lực học tập, áp lực kết quả, khối lượng bài tập, thất vọng và kỳ vọng bản thân.
  • Thang đo DASS-21 (Depression, Anxiety and Stress Scale-21): Công cụ đo lường mức độ stress, lo âu và trầm cảm, trong đó phần đánh giá stress gồm 7 câu hỏi phản ánh cảm xúc trong 7 ngày gần nhất.

Các khái niệm chính bao gồm: stress tâm lý, áp lực học tập, yếu tố cá nhân (giới, tuổi, nơi ở), yếu tố gia đình (tình trạng hôn nhân, trình độ học vấn bố mẹ, kinh tế), yếu tố trường học (phương pháp giảng dạy, mối quan hệ với giảng viên), và thói quen sinh hoạt (tập thể dục, sử dụng chất kích thích).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang với phân tích định lượng. Cỡ mẫu là 492 sinh viên chính quy từ năm nhất đến năm ba tại Trường Cao đẳng Y tế Đắk Lắk, được chọn theo phương pháp điều tra toàn bộ sinh viên trong năm học 2020-2021. Dữ liệu được thu thập bằng phiếu phát vấn trực tiếp và trực tuyến qua Google Drive trong khoảng thời gian từ tháng 10/2020 đến tháng 12/2021.

Công cụ thu thập gồm bộ câu hỏi về thông tin cá nhân, thói quen, gia đình, áp lực học tập (ESSA) và thang đo DASS-21 để đánh giá mức độ stress. Số liệu được nhập liệu bằng phần mềm Epidata 3.1 và phân tích trên SPSS 20. Phân tích thống kê mô tả bằng tần số, tỷ lệ; phân tích mối liên quan sử dụng kiểm định chi bình phương (χ²) và kiểm định Fisher với mức ý nghĩa p<0,05. Kết quả được trình bày qua bảng biểu và biểu đồ minh họa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ stress cao ở sinh viên: 82,5% sinh viên có dấu hiệu stress, trong đó 59,9% ở mức rất nặng. Tỷ lệ stress ở sinh viên nam là 81,8%, nữ là 82,8%. Sinh viên ngành hộ sinh có tỷ lệ stress cao nhất (88,9%), tiếp theo là dược (85,3%) và điều dưỡng (80,5%).

  2. Mức độ stress theo năm học: Sinh viên năm hai có tỷ lệ stress cao nhất (58,9%), trong đó 60,7% ở mức rất nặng. Sinh viên năm nhất có 31,3% stress, năm ba thấp nhất với 9,9% nhưng 82,5% trong số đó ở mức rất nặng.

  3. Yếu tố cá nhân và thói quen liên quan đến stress: Sinh viên sống tại ký túc xá có nguy cơ stress cao gấp 2,3 lần so với ở nhà người thân (p=0,003). Tập thể dục thể thao 1-3 lần/tuần liên quan đến stress cao hơn nhóm tập ≥3 lần/tuần (OR=1,8, p=0,04). Sinh viên hút thuốc có tỷ lệ stress cao hơn nhóm không hút (p=0,009). Sử dụng rượu bia 1-3 lần/tuần có tỷ lệ stress thấp hơn nhóm sử dụng ≥3 lần/tuần (p=0,03).

  4. Áp lực học tập và môi trường trường học: Sinh viên chịu áp lực học tập cao có nguy cơ stress cao gấp 5,5 lần so với nhóm áp lực thấp (p<0,001). Sinh viên không hài lòng với phương pháp giảng dạy có nguy cơ stress cao gấp hơn 7 lần so với nhóm hài lòng (p<0,001). Mối quan hệ không hài lòng với giảng viên làm tăng nguy cơ stress từ 5,1 đến 8,6 lần (p<0,001).

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ stress 82,5% ở sinh viên Trường Cao đẳng Y tế Đắk Lắk cao hơn nhiều so với các nghiên cứu trong nước trước đây (khoảng 34-47%) và tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về sinh viên y khoa chịu áp lực lớn. Mức độ stress rất nặng chiếm đa số cho thấy áp lực học tập và thực hành lâm sàng là gánh nặng tâm lý nghiêm trọng. Sinh viên năm hai chịu áp lực cao nhất do đây là giai đoạn chuyển tiếp giữa học lý thuyết và thực hành, đồng thời khối lượng bài tập và kỳ vọng tăng lên.

Mối liên quan giữa nơi ở và stress phản ánh sự khác biệt về môi trường sống, sinh viên ở ký túc xá có thể gặp khó khăn trong việc thích nghi và thiếu sự hỗ trợ từ gia đình. Thói quen tập thể dục thể thao giúp giảm stress, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế khẳng định vai trò của vận động trong cải thiện sức khỏe tâm thần. Việc sử dụng chất kích thích như thuốc lá làm tăng nguy cơ stress, đồng thời áp lực học tập và sự không hài lòng với phương pháp giảng dạy, mối quan hệ với giảng viên là những yếu tố trường học quan trọng ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần sinh viên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ stress theo ngành học và năm học, bảng phân tích mối liên quan giữa stress và các yếu tố cá nhân, thói quen, gia đình, trường học để minh họa rõ ràng các kết quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức khảo sát định kỳ về phương pháp giảng dạy và mối quan hệ giảng viên - sinh viên nhằm phát hiện sớm các vấn đề, cải thiện chất lượng giảng dạy và môi trường học tập. Thời gian: mỗi học kỳ; Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng đào tạo.

  2. Xây dựng chương trình hỗ trợ tâm lý và tư vấn cho sinh viên, đặc biệt là sinh viên năm hai và các ngành có tỷ lệ stress cao. Thời gian: triển khai trong năm học; Chủ thể: phòng công tác sinh viên phối hợp với chuyên gia tâm lý.

  3. Khuyến khích sinh viên tham gia hoạt động thể dục thể thao thường xuyên, tổ chức các câu lạc bộ thể thao, nâng cao nhận thức về lợi ích sức khỏe tâm thần. Thời gian: liên tục; Chủ thể: phòng công tác sinh viên và các câu lạc bộ sinh viên.

  4. Tăng cường phối hợp với gia đình sinh viên để hiểu và hỗ trợ tâm lý, giảm áp lực kỳ vọng không hợp lý. Tổ chức các buổi gặp gỡ, hội thảo dành cho phụ huynh. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: nhà trường và ban phụ huynh.

  5. Kiểm soát và giảm thiểu việc sử dụng chất kích thích trong sinh viên thông qua các chương trình giáo dục sức khỏe và truyền thông. Thời gian: liên tục; Chủ thể: phòng y tế trường và các tổ chức sinh viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và đào tạo y tế: Sử dụng kết quả để xây dựng chính sách hỗ trợ sinh viên, cải thiện môi trường học tập và nâng cao chất lượng đào tạo.

  2. Giảng viên và cán bộ tư vấn tâm lý: Áp dụng các phát hiện để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, tăng cường hỗ trợ tâm lý cho sinh viên.

  3. Sinh viên ngành y tế và các ngành liên quan: Hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến stress, từ đó chủ động điều chỉnh thói quen sinh hoạt và học tập.

  4. Gia đình sinh viên: Nắm bắt các áp lực tâm lý của con em, từ đó có cách hỗ trợ phù hợp, giảm bớt gánh nặng tâm lý cho sinh viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỷ lệ stress ở sinh viên ngành y tế Đắk Lắk là bao nhiêu?
    Tỷ lệ sinh viên có dấu hiệu stress là 82,5%, trong đó 59,9% ở mức rất nặng, phản ánh áp lực học tập và thực hành lâm sàng rất lớn.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến stress của sinh viên?
    Áp lực học tập cao làm tăng nguy cơ stress gấp 5,5 lần so với nhóm áp lực thấp, đồng thời sự không hài lòng với phương pháp giảng dạy và mối quan hệ với giảng viên cũng làm tăng stress đáng kể.

  3. Sinh viên năm nào chịu áp lực stress cao nhất?
    Sinh viên năm hai có tỷ lệ stress cao nhất (58,9%) với 60,7% trong số đó ở mức rất nặng, do giai đoạn chuyển tiếp và khối lượng học tập lớn.

  4. Tập thể dục thể thao ảnh hưởng thế nào đến stress?
    Sinh viên tập thể dục thể thao từ 3 lần/tuần trở lên có tỷ lệ stress thấp hơn nhóm tập ít hơn, cho thấy vận động giúp giảm căng thẳng tâm lý.

  5. Gia đình có vai trò gì trong việc giảm stress cho sinh viên?
    Gia đình có thể giảm áp lực tâm lý cho sinh viên bằng cách hiểu và hỗ trợ, đặc biệt là giảm kỳ vọng không hợp lý và tạo môi trường chia sẻ, tâm sự.

Kết luận

  • Tỷ lệ stress ở sinh viên Trường Cao đẳng Y tế Đắk Lắk năm 2021 rất cao, với 82,5% có dấu hiệu stress, phần lớn ở mức rất nặng.
  • Áp lực học tập, môi trường sống ký túc xá, thói quen sinh hoạt và mối quan hệ với giảng viên là những yếu tố chính liên quan đến stress.
  • Sinh viên năm hai chịu áp lực lớn nhất do giai đoạn chuyển tiếp học lý thuyết sang thực hành.
  • Cần triển khai các chương trình hỗ trợ tâm lý, cải thiện phương pháp giảng dạy và tăng cường hoạt động thể dục thể thao cho sinh viên.
  • Nhà trường, gia đình và sinh viên cần phối hợp chặt chẽ để giảm thiểu stress, nâng cao sức khỏe tâm thần và hiệu quả học tập.

Next steps: Triển khai khảo sát định kỳ, xây dựng chương trình tư vấn tâm lý, tổ chức hoạt động thể thao và tăng cường truyền thông về sức khỏe tâm thần.

Hành động: Các bên liên quan nên phối hợp thực hiện các khuyến nghị để cải thiện môi trường học tập và sức khỏe sinh viên.