I. Vai trò của Biển Đông và nguồn gốc quá trình phát triển của yêu sách phi lý đường lưỡi bò
Biển Đông là một vùng biển chiến lược, có vị trí địa lý quan trọng trong khu vực châu Á. Với diện tích khoảng 3,5 triệu km², Biển Đông là tuyến hàng hải huyết mạch nối liền Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, đóng vai trò then chốt trong thương mại hàng hải toàn cầu. Ngoài ra, Biển Đông còn sở hữu nguồn tài nguyên dồi dào, bao gồm hải sản, dầu khí, và khoáng sản, khiến nó trở thành đối tượng tranh chấp giữa các quốc gia. Yêu sách 'đường lưỡi bò' của Trung Quốc, được đưa ra từ năm 1947, khẳng định chủ quyền đối với hầu hết vùng biển này, bất chấp sự phản đối từ các quốc gia khác. Yêu sách này không có cơ sở pháp lý và lịch sử, làm gia tăng căng thẳng trong khu vực.
1.1. Vị trí địa chiến lược của Biển Đông
Biển Đông được coi là một trong những vùng biển quan trọng nhất thế giới, với vai trò chiến lược về kinh tế, chính trị, và an ninh. Nó là tuyến đường hàng hải quốc tế nhộn nhịp, với khoảng 150-200 tàu qua lại mỗi ngày. Các quần đảo như Hoàng Sa và Trường Sa nằm ở vị trí trung tâm, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các tuyến hàng hải và phục vụ các hoạt động quân sự. Ngoài ra, Biển Đông còn là nơi có đa dạng sinh học cao, với 12% diện tích rừng ngập mặn của thế giới và 20% diện tích rạn san hô của khu vực Đông Nam Á.
1.2. Nguồn gốc và quá trình phát triển của yêu sách đường lưỡi bò
Yêu sách 'đường lưỡi bò' được Trung Quốc đưa ra lần đầu vào năm 1947, với tuyên bố chủ quyền đối với hầu hết vùng Biển Đông. Yêu sách này không có cơ sở pháp lý và lịch sử, bị các quốc gia khác phản đối mạnh mẽ. Trung Quốc đã sử dụng các biện pháp cứng rắn để thực thi yêu sách này, bao gồm xây dựng đảo nhân tạo và tăng cường hiện diện quân sự. Điều này làm gia tăng căng thẳng và tranh chấp trong khu vực, đe dọa hòa bình và ổn định.
II. Yêu sách phi lý đường lưỡi bò của Trung Quốc dưới góc độ Luật Quốc tế
Yêu sách 'đường lưỡi bò' của Trung Quốc vi phạm nhiều nguyên tắc cơ bản của luật biển quốc tế, bao gồm nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia và tự do hàng hải. Theo Công ước Liên hợp quốc về Luật biển năm 1982 (UNCLOS), các quốc gia chỉ có quyền chủ quyền và quyền tài phán trong phạm vi 200 hải lý tính từ đường cơ sở. Yêu sách của Trung Quốc vượt quá giới hạn này, không có cơ sở pháp lý. Các học giả và tổ chức quốc tế đã nhiều lần phản bác yêu sách này, khẳng định tính phi lý và bất hợp pháp của nó.
2.1. Vi phạm các nguyên tắc cơ bản của Luật quốc tế
Trung Quốc vi phạm nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia khi đưa ra yêu sách 'đường lưỡi bò', chiếm đoạt vùng biển thuộc chủ quyền của các quốc gia khác. Ngoài ra, yêu sách này còn vi phạm nguyên tắc tự do hàng hải, một nguyên tắc cơ bản của luật biển quốc tế. Các hành động của Trung Quốc, như xây dựng đảo nhân tạo và tăng cường hiện diện quân sự, đã làm gia tăng căng thẳng và đe dọa hòa bình trong khu vực.
2.2. Căn cứ pháp lý quốc tế bác bỏ yêu sách đường lưỡi bò
Theo UNCLOS, các quốc gia chỉ có quyền chủ quyền và quyền tài phán trong phạm vi 200 hải lý tính từ đường cơ sở. Yêu sách 'đường lưỡi bò' của Trung Quốc vượt quá giới hạn này, không có cơ sở pháp lý. Các học giả và tổ chức quốc tế đã nhiều lần phản bác yêu sách này, khẳng định tính phi lý và bất hợp pháp của nó. Phán quyết của Tòa Trọng tài trong vụ kiện Biển Đông giữa Philippines và Trung Quốc năm 2016 cũng đã bác bỏ yêu sách này.
III. Một số kiến nghị giải pháp cho Việt Nam trong việc đấu tranh và bảo vệ toàn vẹn chủ quyền biển đảo
Để bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam cần áp dụng nhiều giải pháp đồng bộ, bao gồm tăng cường ngoại giao, hợp tác quốc tế, và nâng cao nhận thức của người dân. Việc sử dụng các công cụ pháp lý quốc tế, như UNCLOS, là cần thiết để phản bác yêu sách phi lý của Trung Quốc. Ngoài ra, Việt Nam cần tăng cường hiện diện và kiểm soát trên các vùng biển, đảo thuộc chủ quyền của mình, đồng thời hỗ trợ ngư dân bám biển để khẳng định chủ quyền.
3.1. Tăng cường ngoại giao và hợp tác quốc tế
Việt Nam cần tăng cường ngoại giao và hợp tác quốc tế để tranh thủ sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo. Việc tham gia các diễn đàn quốc tế và ký kết các hiệp định hợp tác biển là cần thiết để tạo ra sự đồng thuận và ủng hộ từ các quốc gia khác. Ngoài ra, Việt Nam cần sử dụng các công cụ pháp lý quốc tế, như UNCLOS, để phản bác yêu sách phi lý của Trung Quốc.
3.2. Nâng cao nhận thức và hỗ trợ ngư dân bám biển
Việc nâng cao nhận thức của người dân về chủ quyền biển đảo là cần thiết để tạo ra sự đồng thuận và ủng hộ từ cộng đồng. Ngoài ra, Việt Nam cần hỗ trợ ngư dân bám biển, tạo điều kiện thuận lợi cho họ hoạt động trên các vùng biển thuộc chủ quyền của mình. Điều này không chỉ giúp khẳng định chủ quyền mà còn góp phần phát triển kinh tế biển.