Tổng quan nghiên cứu
Dự án mở rộng Quốc lộ 1D tại thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, với tổng chiều dài 9,1 km và kinh phí đầu tư hơn 1.082 tỷ đồng, đã tác động trực tiếp đến sinh kế của 1.220 hộ dân bị thu hồi đất, trong đó có 67 hộ bị giải tỏa trắng hoàn toàn. Việc thu hồi đất nhằm mục tiêu nâng cấp hạ tầng giao thông, giảm thiểu tai nạn và ách tắc giao thông, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội địa phương. Tuy nhiên, công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư vẫn còn nhiều thách thức, ảnh hưởng đến đời sống và sinh kế của người dân tái định cư.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng sinh kế của người dân tái định cư sau khi bị thu hồi đất phục vụ dự án, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự thay đổi sinh kế, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện chính sách bồi thường, hỗ trợ và tái định cư. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại ba phường Trần Quang Diệu, Nhơn Phú và Quang Trung, với số liệu thu thập từ năm 2013 đến 2016. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý đất đai, ổn định đời sống người dân và giảm thiểu các khiếu kiện liên quan đến thu hồi đất.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung phân tích sinh kế bền vững của DFID (2001), tập trung vào năm nguồn lực sinh kế: vật chất, con người, tài chính, xã hội và tự nhiên. Khung này giúp đánh giá toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến sinh kế của người dân tái định cư. Ngoài ra, khung lý thuyết sinh kế bền vững của CARE và mô hình sự đảm bảo sinh kế hộ gia đình của Frankenberger và McCaston (1998) cũng được áp dụng để phân tích các chỉ số về an ninh sinh kế, bao gồm thu nhập, việc làm, cơ sở hạ tầng và mối quan hệ xã hội.
Khái niệm tái định cư được hiểu là biện pháp ổn định và khôi phục đời sống cho người dân bị thu hồi đất, bao gồm tái định cư tự nguyện và bắt buộc. Các nghiên cứu quốc tế như của Ngân hàng Thế giới và Ngân hàng Phát triển Châu Á cảnh báo về những rủi ro kinh tế, xã hội và môi trường do tái định cư không được quản lý tốt, như mất nguồn thu nhập, phá vỡ hệ thống sản xuất và suy giảm tài nguyên thiên nhiên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp số liệu sơ cấp và thứ cấp. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 122 hộ dân (chiếm 10% tổng số hộ bị ảnh hưởng) tại ba phường nghiên cứu, bao gồm 61 hộ giải tỏa trắng tái định cư tại khu tái định cư và 61 hộ tái định cư tại chỗ. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên được áp dụng nhằm đảm bảo tính đại diện.
Số liệu thứ cấp được thu thập từ Ban GPMB tỉnh, Trung tâm Phát triển Quỹ đất thành phố Quy Nhơn và các cơ quan liên quan. Phương pháp phân tích chính là thống kê mô tả, sử dụng phần mềm SPSS để xử lý dữ liệu, bao gồm phân phối tần số, so sánh trung bình và biểu đồ minh họa. Ngoài ra, phỏng vấn chuyên gia và các cán bộ quản lý dự án được thực hiện để bổ sung thông tin và đánh giá chính sách bồi thường, hỗ trợ và tái định cư.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng sinh kế và nguồn lực con người: Tuổi trung bình chủ hộ là 48,5 tuổi, với 74,6% là nam giới. Trình độ học vấn đa dạng, trong đó 11% tốt nghiệp phổ thông, 27% có trình độ công nhân kỹ thuật, 15% cao đẳng và 23% đại học. Tuy nhiên, sự khác biệt về trình độ và nhận thức gây khó khăn trong chuyển đổi nghề nghiệp. Ví dụ, một số hộ chuyển từ lao động phổ thông sang dịch vụ sửa chữa cơ khí với thu nhập cao hơn.
Thay đổi về việc làm: Trước tái định cư, 32,25% lao động làm trong doanh nghiệp và tiểu thủ công nghiệp, 26,23% kinh doanh, 18,85% làm việc khu vực công, 11,47% làm nông nghiệp và 11,20% lao động tự do. Sau tái định cư, lao động tự do tăng lên 22,13%, trong khi làm nông nghiệp giảm còn 4,98%, kinh doanh giảm còn 22,95%. Điều này cho thấy sự chuyển dịch nghề nghiệp và gia tăng lao động phi chính thức.
Thu nhập và chi phí sinh hoạt: Thu nhập bình quân hộ gia đình có xu hướng giảm sau tái định cư do thu hẹp sản xuất kinh doanh và khó khăn trong chuyển đổi nghề nghiệp. Chi phí sinh hoạt tăng do áp lực gia tăng người phụ thuộc (tăng từ 1,73 lên 1,94 người/phụ thuộc trên mỗi hộ) và nhu cầu sinh hoạt tại nơi ở mới.
Cơ sở hạ tầng và môi trường sống: Hầu hết các khu tái định cư được xây dựng gần nơi ở cũ, khoảng cách di chuyển từ 300m đến 1,5 km, với hệ thống giao thông, điện, nước và thoát nước được cải thiện. Tuy nhiên, một số hộ vẫn gặp khó khăn trong tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục và các hoạt động xã hội do thay đổi môi trường sống và mối quan hệ cộng đồng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc thu hồi đất và tái định cư đã làm thay đổi đáng kể sinh kế của người dân, đặc biệt là sự chuyển dịch nghề nghiệp và giảm thu nhập. Nguyên nhân chính bao gồm hạn chế về trình độ chuyên môn, thiếu kỹ năng chuyển đổi nghề, và áp lực gia tăng người phụ thuộc trong hộ gia đình. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với cảnh báo của Ngân hàng Thế giới về rủi ro kinh tế và xã hội do tái định cư không được quản lý hiệu quả.
Việc cải thiện cơ sở hạ tầng tại khu tái định cư góp phần nâng cao điều kiện sống, nhưng chưa đủ để đảm bảo sinh kế bền vững do thiếu các chính sách hỗ trợ đào tạo nghề và tạo việc làm phù hợp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ lao động theo ngành nghề trước và sau tái định cư, bảng thống kê thu nhập và chi phí sinh hoạt, cũng như biểu đồ mô tả trình độ học vấn của chủ hộ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo nghề và chuyển đổi việc làm: Cơ quan quản lý phối hợp với các trung tâm đào tạo nghề tổ chức các khóa học phù hợp với nhu cầu thị trường lao động địa phương, nhằm nâng cao kỹ năng và khả năng thích nghi của người dân tái định cư trong vòng 12 tháng tới.
Hỗ trợ phát triển kinh doanh và đa dạng hóa sinh kế: Cung cấp các gói hỗ trợ tài chính, tư vấn kinh doanh và tiếp cận thị trường cho các hộ gia đình nhằm khôi phục và phát triển các hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ và tiểu thủ công nghiệp, với mục tiêu tăng thu nhập trong 2 năm tiếp theo.
Cải thiện cơ sở hạ tầng xã hội và dịch vụ công: Đầu tư nâng cấp hệ thống y tế, giáo dục, giao thông nội bộ và các dịch vụ xã hội tại khu tái định cư để tạo điều kiện thuận lợi cho người dân hòa nhập cộng đồng, thực hiện trong vòng 18 tháng.
Xây dựng cơ chế giám sát và hỗ trợ lâu dài: Thiết lập hệ thống theo dõi, đánh giá việc phục hồi sinh kế và mức sống của người dân tái định cư, đồng thời xây dựng các chính sách hỗ trợ kịp thời nhằm giảm thiểu rủi ro và tăng cường an ninh sinh kế, thực hiện liên tục trong suốt quá trình tái định cư.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về đất đai và phát triển đô thị: Giúp hiểu rõ tác động của chính sách bồi thường, hỗ trợ và tái định cư đến sinh kế người dân, từ đó điều chỉnh và hoàn thiện các quy định pháp luật.
Các tổ chức phi chính phủ và phát triển cộng đồng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình hỗ trợ sinh kế, đào tạo nghề và phát triển kinh tế địa phương cho người dân tái định cư.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý công, kinh tế phát triển: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sinh kế và tái định cư.
Nhà đầu tư và doanh nghiệp địa phương: Hiểu rõ bối cảnh xã hội và kinh tế của người dân tái định cư để xây dựng các chính sách tuyển dụng, đào tạo và hỗ trợ phù hợp, góp phần phát triển bền vững khu vực.
Câu hỏi thường gặp
Sinh kế của người dân tái định cư sau dự án mở rộng Quốc lộ 1D hiện ra sao?
Sinh kế của người dân có sự chuyển dịch nghề nghiệp rõ rệt, với tăng lao động tự do và giảm lao động nông nghiệp. Thu nhập bình quân giảm do khó khăn trong chuyển đổi nghề và áp lực chi phí sinh hoạt tăng. Ví dụ, lao động tự do tăng từ 11,20% lên 22,13%.Nguyên nhân chính gây khó khăn trong sinh kế của người dân tái định cư là gì?
Chủ yếu do trình độ học vấn và kỹ năng nghề thấp, thiếu đào tạo chuyển đổi nghề, cùng với áp lực gia tăng người phụ thuộc trong hộ gia đình. Điều này làm giảm khả năng thích nghi và tìm kiếm việc làm mới.Chính sách bồi thường và hỗ trợ hiện nay có đáp ứng được nhu cầu của người dân không?
Chính sách đã đảm bảo bồi thường theo giá thị trường và hỗ trợ tái định cư, nhưng chưa đủ để hỗ trợ sinh kế bền vững do thiếu các chương trình đào tạo nghề và hỗ trợ phát triển kinh doanh.Các giải pháp nào được đề xuất để cải thiện sinh kế người dân tái định cư?
Bao gồm đào tạo nghề, hỗ trợ phát triển kinh doanh, cải thiện cơ sở hạ tầng xã hội và xây dựng cơ chế giám sát sinh kế lâu dài nhằm tăng thu nhập và ổn định đời sống.Ai nên sử dụng kết quả nghiên cứu này?
Cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức phi chính phủ, nhà nghiên cứu và doanh nghiệp địa phương đều có thể sử dụng để phát triển chính sách, chương trình hỗ trợ và nghiên cứu tiếp theo.
Kết luận
- Dự án mở rộng Quốc lộ 1D đã ảnh hưởng sâu sắc đến sinh kế của 1.220 hộ dân tại Quy Nhơn, với nhiều thay đổi về nghề nghiệp, thu nhập và điều kiện sống.
- Khung phân tích sinh kế bền vững DFID và các mô hình liên quan cung cấp cơ sở lý thuyết vững chắc để đánh giá và phân tích các yếu tố ảnh hưởng.
- Kết quả khảo sát cho thấy sự chuyển dịch nghề nghiệp, giảm thu nhập và tăng chi phí sinh hoạt là những thách thức lớn đối với người dân tái định cư.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo nghề, hỗ trợ kinh doanh, cải thiện cơ sở hạ tầng và giám sát sinh kế nhằm nâng cao hiệu quả chính sách tái định cư.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và khuyến nghị quan trọng cho các cơ quan quản lý, tổ chức phát triển và nhà nghiên cứu trong việc hoàn thiện chính sách và thực hiện các dự án phát triển kinh tế xã hội tiếp theo.
Tiếp theo, các cơ quan chức năng cần triển khai các giải pháp đề xuất và theo dõi sát sao quá trình phục hồi sinh kế để đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững. Đề nghị các bên liên quan phối hợp chặt chẽ nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân tái định cư.