Tổng quan nghiên cứu
Trong ngành chế biến cá ngừ, phụ phẩm thịt vụn cơ sằm cá ngừ chiếm khoảng 10% tổng khối lượng nguyên liệu, là nguồn đạm quý giá nhưng hiện chủ yếu được sử dụng làm bột cá cho thức ăn gia súc và thủy sản. Theo báo cáo của ngành, nhu cầu sử dụng nước mắm trong nước tăng khoảng 5-7% mỗi năm, trong khi nguồn nguyên liệu truyền thống như cá cơm ngày càng khan hiếm. Việc tận dụng thịt vụn cá ngừ để sản xuất nước mắm không chỉ góp phần đa dạng hóa nguồn nguyên liệu mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế ngành chế biến thủy sản.
Luận văn tập trung nghiên cứu sản xuất chế phẩm Koji từ mốc Aspergillus oryzae nhằm ứng dụng trong quá trình lên men nước mắm từ thịt vụn cá ngừ. Mục tiêu cụ thể gồm khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến sinh tổng hợp protease trong quá trình nuôi cấy Koji trên môi trường đậu nành, đồng thời đánh giá ảnh hưởng của tỷ lệ bổ sung chế phẩm Koji và phương pháp bổ sung muối đến quá trình thủy phân protein trong thịt vụn cá ngừ. Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Quốc Gia TP. HCM trong năm 2017.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc khai thác hiệu quả nguồn phế phẩm cá ngừ, góp phần nâng cao giá trị gia tăng sản phẩm nước mắm, đồng thời giải quyết bài toán thiếu hụt nguyên liệu trong ngành chế biến thủy sản. Các chỉ số như hoạt lực protease đạt 1,228 U/g chế phẩm thô và nồng độ nitơ tổng trong nước mắm lên đến 22,69 g/100g cho thấy tiềm năng ứng dụng thực tiễn của chế phẩm Koji.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết sinh tổng hợp enzyme protease từ vi sinh vật và mô hình lên men thủy phân protein trong sản xuất nước mắm.
Lý thuyết sinh tổng hợp protease của Aspergillus oryzae: Mốc Koji Aspergillus oryzae có khả năng sinh tổng hợp mạnh mẽ protease ngoại bào, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như thành phần dinh dưỡng (đậu nành, trấu, casein), pH, độ ẩm và nhiệt độ. Các chất cảm ứng protein như casein kích thích quá trình tổng hợp enzyme, trong khi tỷ lệ C/N và độ ẩm môi trường ảnh hưởng đến hoạt tính protease.
Mô hình lên men thủy phân protein trong sản xuất nước mắm: Quá trình thủy phân protein cá thành acid amin và peptide được xúc tác bởi enzyme protease, tạo nên hương vị đặc trưng và giá trị dinh dưỡng cho nước mắm. Việc bổ sung enzyme từ Koji giúp rút ngắn thời gian lên men và tăng hiệu suất thu hồi đạm.
Các khái niệm chính bao gồm: hoạt tính protease (U/g), tỷ lệ nitơ acid amin/nitơ tổng (%), độ ẩm môi trường (% w/w), pH môi trường, và tỷ lệ bổ sung chế phẩm Koji (% protein cá).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là nguyên liệu thịt vụn cơ sằm cá ngừ từ công ty thủy sản Hải Vương và giống mốc Koji Aspergillus oryzae nhập khẩu từ Nhật Bản. Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn:
Giai đoạn 1: Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến sinh tổng hợp protease trong quá trình nuôi cấy Koji trên môi trường đậu nành/trấu/casein. Các biến số gồm tỷ lệ đậu nành/trấu (70/25/5 đến 75/20/5), hàm lượng casein (3-6%), pH ban đầu (5-8), và độ ẩm ban đầu (40-55%). Mật độ vi sinh vật được kiểm soát ở 10^7 cfu/mL, nhiệt độ nuôi cấy 35°C, thời gian 72 giờ. Hoạt tính protease được xác định bằng phương pháp Anson cải tiến.
Giai đoạn 2: Khảo sát quá trình lên men nước mắm từ thịt vụn cá ngừ sử dụng chế phẩm Koji với các mức nồng độ enzyme bổ sung (1,1; 1,2; 1,3 U/g protein cá) và phương pháp bổ sung muối (một lần hoặc nhiều lần với tổng hàm lượng 15%). Thời gian lên men 18 ngày ở 32°C. Các chỉ tiêu phân tích gồm nitơ tổng, nitơ acid amin, nitơ amoniac (NH3), hoạt độ protease trong môi trường lên men.
Phân tích số liệu được thực hiện với cỡ mẫu lặp lại 3 lần, sử dụng phương pháp thống kê mô tả và so sánh trung bình để đánh giá ảnh hưởng các yếu tố. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2017.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của thành phần môi trường đến hoạt tính protease: Tỷ lệ đậu nành/trấu/casein 70/25/5 (w/w) là điều kiện tối ưu, đạt hoạt lực protease 1,228 U/g chế phẩm thô sau 72 giờ nuôi cấy. Khi tăng hàm lượng casein lên 5%, hoạt tính protease tăng đáng kể so với 3% và 4% (tăng khoảng 15-20%). pH ban đầu 7 và độ ẩm 50% cũng cho kết quả hoạt tính cao nhất, vượt trội so với các mức pH 5, 6 và 8.
Khả năng thủy phân protein thịt vụn cá ngừ bằng chế phẩm Koji: Bổ sung chế phẩm Koji với nồng độ enzyme 1,2 U/g protein cá và muối 15% chia làm 4 lần bổ sung cho hiệu quả thủy phân tốt nhất. Sau 18 ngày lên men, nồng độ nitơ tổng đạt 22,69 g/100g, nitơ acid amin 19,05 g/100g, nitơ NH3 2,37 g/100g, tỷ lệ nitơ acid amin/nitơ tổng đạt 83,96%. So với phương pháp bổ sung muối một lần, phương pháp nhiều lần giúp tăng 8-10% hàm lượng nitơ acid amin.
Ảnh hưởng của nồng độ protease và phương pháp bổ sung muối: Tăng nồng độ protease từ 1,1 lên 1,3 U/g protein cá làm tăng hoạt tính protease trong môi trường lên men khoảng 12%, đồng thời nâng cao hiệu suất thủy phân protein. Phương pháp bổ sung muối nhiều lần giúp duy trì hoạt tính enzyme ổn định hơn so với bổ sung một lần.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy môi trường nuôi cấy Koji với tỷ lệ đậu nành/trấu/casein 70/25/5, pH 7 và độ ẩm 50% là điều kiện tối ưu để sinh tổng hợp protease, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng của thành phần dinh dưỡng và pH đến hoạt tính enzyme của Aspergillus oryzae. Việc bổ sung casein làm chất cảm ứng giúp tăng cường tổng hợp protease, đồng thời duy trì độ ẩm và pH ổn định tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật phát triển.
Trong quá trình lên men nước mắm, việc bổ sung chế phẩm Koji với nồng độ enzyme 1,2 U/g protein cá và phương pháp bổ sung muối nhiều lần giúp tăng hiệu quả thủy phân protein, nâng cao hàm lượng nitơ acid amin và tỷ lệ nitơ acid amin/nitơ tổng, chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng nước mắm. So sánh với các nghiên cứu ứng dụng enzyme protease khác, kết quả này cho thấy tiềm năng ứng dụng thực tiễn của Koji trong sản xuất nước mắm từ thịt vụn cá ngừ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh hoạt tính protease theo các tỷ lệ môi trường, pH và độ ẩm; bảng phân tích hàm lượng nitơ tổng, nitơ acid amin và nitơ NH3 theo các điều kiện bổ sung muối và nồng độ enzyme, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của từng yếu tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa quy trình nuôi cấy Koji: Áp dụng tỷ lệ đậu nành/trấu/casein 70/25/5, pH 7, độ ẩm 50%, nhiệt độ 35°C và thời gian 72 giờ để sản xuất chế phẩm Koji có hoạt tính protease cao. Chủ thể thực hiện: các nhà máy sản xuất enzyme, timeline 3-6 tháng để chuẩn hóa quy trình.
Áp dụng chế phẩm Koji trong sản xuất nước mắm từ thịt vụn cá ngừ: Bổ sung enzyme với nồng độ 1,2 U/g protein cá và muối 15% chia làm 4 lần bổ sung trong quá trình lên men 18 ngày ở 32°C để nâng cao hiệu suất thủy phân protein và chất lượng sản phẩm. Chủ thể thực hiện: các cơ sở sản xuất nước mắm, timeline 6-12 tháng để thử nghiệm quy mô công nghiệp.
Nghiên cứu tiếp tục về chất lượng dinh dưỡng và cảm quan sản phẩm: Đánh giá thành phần dinh dưỡng, mùi vị, màu sắc và độ an toàn thực phẩm của nước mắm sản xuất từ thịt vụn cá ngừ sử dụng Koji để đảm bảo phù hợp với thị trường tiêu dùng. Chủ thể thực hiện: viện nghiên cứu, trường đại học, timeline 12 tháng.
Đánh giá hiệu quả kinh tế và môi trường: Phân tích chi phí sản xuất, lợi ích kinh tế và tác động môi trường khi ứng dụng chế phẩm Koji trong sản xuất nước mắm từ phụ phẩm cá ngừ nhằm thúc đẩy áp dụng rộng rãi. Chủ thể thực hiện: các tổ chức nghiên cứu kinh tế và môi trường, timeline 6-9 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà sản xuất nước mắm và chế biến thủy sản: Nghiên cứu cung cấp giải pháp tận dụng phụ phẩm cá ngừ, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và đa dạng hóa sản phẩm.
Các viện nghiên cứu và trường đại học chuyên ngành công nghệ thực phẩm: Tài liệu tham khảo về quy trình nuôi cấy vi sinh vật, sinh tổng hợp enzyme và ứng dụng trong lên men thực phẩm.
Doanh nghiệp sản xuất enzyme và nguyên liệu lên men: Cung cấp dữ liệu khoa học để phát triển chế phẩm Koji có hoạt tính protease cao, mở rộng thị trường ứng dụng.
Cơ quan quản lý và phát triển ngành thủy sản: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ khai thác hiệu quả nguồn phụ phẩm, thúc đẩy phát triển bền vững ngành chế biến thủy sản.
Câu hỏi thường gặp
Koji là gì và tại sao được sử dụng trong sản xuất nước mắm?
Koji là chế phẩm enzyme thô từ mốc Aspergillus oryzae, chứa protease giúp thủy phân protein thành acid amin. Nó được sử dụng để rút ngắn thời gian lên men và nâng cao hiệu suất thu hồi đạm trong sản xuất nước mắm.Tỷ lệ đậu nành/trấu/casein ảnh hưởng thế nào đến hoạt tính protease?
Tỷ lệ 70/25/5 (w/w) được xác định là tối ưu, cung cấp đủ nguồn carbon, nitơ và chất cảm ứng để mốc Koji sinh tổng hợp protease với hoạt tính cao nhất, đạt 1,228 U/g chế phẩm thô.Phương pháp bổ sung muối nào hiệu quả hơn trong lên men nước mắm?
Bổ sung muối 15% chia làm 4 lần giúp duy trì hoạt tính enzyme ổn định và tăng hàm lượng nitơ acid amin hơn so với bổ sung muối một lần, cải thiện chất lượng sản phẩm.Nồng độ enzyme protease bổ sung ảnh hưởng thế nào đến quá trình lên men?
Nồng độ enzyme 1,2 U/g protein cá là mức tối ưu, tăng hoạt tính protease và hiệu quả thủy phân protein. Tăng lên 1,3 U/g có thể cải thiện thêm nhưng cần cân nhắc chi phí.Có thể áp dụng quy trình này trong sản xuất nước mắm quy mô công nghiệp không?
Kết quả nghiên cứu cho thấy khả thi về mặt kỹ thuật. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm về tối ưu hóa quy trình, chất lượng cảm quan và hiệu quả kinh tế trước khi áp dụng rộng rãi.
Kết luận
- Môi trường nuôi cấy Koji với tỷ lệ đậu nành/trấu/casein 70/25/5, pH 7 và độ ẩm 50% cho hoạt tính protease cao nhất (1,228 U/g).
- Bổ sung chế phẩm Koji với nồng độ enzyme 1,2 U/g protein cá và muối 15% chia làm 4 lần tối ưu quá trình thủy phân protein trong nước mắm từ thịt vụn cá ngừ.
- Nồng độ nitơ acid amin đạt 19,05 g/100g, tỷ lệ nitơ acid amin/nitơ tổng là 83,96%, phản ánh chất lượng nước mắm cao.
- Nghiên cứu mở ra hướng khai thác hiệu quả phụ phẩm cá ngừ, góp phần nâng cao giá trị kinh tế ngành chế biến thủy sản.
- Các bước tiếp theo gồm tối ưu hóa quy trình lên men, đánh giá chất lượng sản phẩm và phân tích hiệu quả kinh tế để ứng dụng thực tiễn.
Khuyến khích các nhà sản xuất và viện nghiên cứu tiếp tục phát triển và ứng dụng công nghệ Koji trong sản xuất nước mắm nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng tăng.