Tổng quan nghiên cứu

Curcumin, một hợp chất polyphenol kỵ nước chiết xuất từ củ nghệ (Curcuma longa), nổi bật với các hoạt tính sinh học đa dạng như chống oxy hóa, kháng viêm, kháng khuẩn và chống ung thư. Tuy nhiên, tính hòa tan kém trong nước và khả năng hấp thu thấp ở người và động vật đã hạn chế ứng dụng của curcumin trong thực phẩm chức năng và dược phẩm. Theo ước tính, hàm lượng curcuminoid trong củ nghệ dao động từ 2% đến 9%, trong đó curcumin chiếm phần lớn. Việc ứng dụng công nghệ nano vào curcumin được xem là giải pháp tiềm năng nhằm cải thiện tính sinh khả dụng và hiệu quả sinh học của hợp chất này.

Nghiên cứu này tập trung phát triển sản phẩm sữa bột bổ sung nano curcumin bằng phương pháp sấy phun, với mục tiêu khảo sát ảnh hưởng của các thông số công nghệ như tỷ lệ phối trộn sữa gầy và nano curcumin, áp suất đồng hóa, nhiệt độ đầu vào trong quá trình sấy phun đến chất lượng sản phẩm. Đồng thời, nghiên cứu đánh giá khả năng bảo vệ gan của sản phẩm trên mô hình chuột Swiss Mus musculus var. albino bị tổn thương gan do Carbon Tetrachloride (CCl4). Thời gian nghiên cứu kéo dài trong 6 tháng tại Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển thực phẩm chức năng giàu chất chống oxy hóa, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng và mở rộng ứng dụng công nghệ nano trong ngành công nghệ thực phẩm. Sản phẩm sữa bột bổ sung nano curcumin hứa hẹn cải thiện hiệu quả hấp thu curcumin, đồng thời hỗ trợ phòng ngừa và giảm thiểu tổn thương gan do các tác nhân oxy hóa mạnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Tính chất hóa học và sinh học của curcumin: Curcumin là phân tử đối xứng với công thức hóa học C21H20O6, tồn tại ở dạng keto-enol, có khả năng chống oxy hóa mạnh nhờ phản ứng với các gốc tự do (ROS). Tuy nhiên, curcumin kỵ nước, ít tan trong nước và dễ bị phân hủy hóa học, làm giảm hiệu quả sinh học.

  • Công nghệ nano trong cải thiện sinh khả dụng: Hạt nano curcumin có kích thước nhỏ (khoảng 420 nm), tăng diện tích bề mặt tiếp xúc, cải thiện tốc độ hòa tan và hấp thu. Công nghệ nano giúp bảo vệ curcumin khỏi phân hủy, tăng thời gian tồn tại trong cơ thể và nâng cao hiệu quả sinh học.

  • Tương tác protein-curcumin trong sữa: Casein và β-lactoglobulin trong sữa gầy có khả năng liên kết mạnh với curcumin qua các vị trí kỵ nước, giúp ổn định và tăng khả năng hòa tan curcumin trong sản phẩm sữa bột.

  • Ảnh hưởng của các thông số công nghệ: Áp suất đồng hóa cao giúp giảm kích thước hạt, tăng sự phân bố đồng đều và cải thiện hiệu quả tương tác protein-curcumin. Nhiệt độ đầu vào trong sấy phun ảnh hưởng đến độ ẩm, cấu trúc hạt và hàm lượng curcumin trong sản phẩm cuối cùng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nguyên liệu gồm nhũ tương nano curcumin (kích thước 420 nm, nồng độ 4 g/L) có chất nhũ hóa lecithin, sữa gầy mua từ công ty thực phẩm uy tín. Mẫu thử gồm sản phẩm sữa bột bổ sung nano curcumin được chế biến tại phòng thí nghiệm.

  • Quy trình sản xuất: Pha loãng sữa gầy với nước cất, phối trộn với nhũ tương nano curcumin theo các tỷ lệ khác nhau (300 g sữa gầy/250-500 mL nano curcumin). Hỗn hợp được đồng hóa hai cấp với áp suất 250-350 bar, sau đó sấy phun ở nhiệt độ đầu vào 160-200°C để tạo bột sữa.

  • Thiết kế thí nghiệm: Thực hiện khảo sát ảnh hưởng của tỷ lệ phối trộn, áp suất đồng hóa và nhiệt độ sấy phun đến các chỉ tiêu chất lượng sản phẩm như hàm lượng curcumin, độ ẩm, hiệu suất thu hồi, khả năng hòa tan và hiệu quả tương tác protein-curcumin.

  • Phân tích định lượng: Xây dựng đường chuẩn curcumin và albumin bằng phương pháp quang phổ hấp thụ UV-Vis tại bước sóng 425 nm và 620 nm. Định lượng curcumin trong sản phẩm bằng phương pháp xử lý enzym protease để giải phóng curcumin liên kết, sau đó đo độ hấp thu.

  • Đánh giá hoạt tính sinh học: Thử nghiệm trên chuột Swiss Mus musculus var. albino với 4 nhóm: đối chứng, CCl4, CCl4 + sữa gầy, CCl4 + sữa bột bổ sung nano curcumin. Đo nồng độ enzyme ALT, albumin trong huyết thanh và đánh giá mô học gan sau 30 ngày.

  • Xử lý dữ liệu: Sử dụng phần mềm GraphPad Prism 6.0, phân tích phương sai ANOVA với mức ý nghĩa α = 5%. Mỗi thí nghiệm được lặp lại ít nhất 2 lần, thí nghiệm sinh học lặp lại 5 lần.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của tỷ lệ phối trộn sữa gầy:nano curcumin

    • Công thức phối trộn 300 g sữa gầy/250 mL nano curcumin (Formula 1) cho hàm lượng curcumin trong sản phẩm là 2.66 mg/g (0.266%), độ ẩm 4.5%, hiệu suất thu hồi sản phẩm 66.57%, hiệu suất thu hồi curcumin cao nhất so với các công thức khác (P<0.05).
    • Công thức tăng lượng nano curcumin (Formula 3) làm hàm lượng curcumin tăng lên 4.2 mg/g nhưng độ ẩm vượt mức 5% quy định, hiệu suất thu hồi giảm còn khoảng 48%.
    • Khả năng hòa tan bột sản phẩm đều trên 95% sau 15 phút lắc, nhưng khả năng hòa tan curcumin giảm khi tăng lượng nano curcumin do sự dư thừa dẫn đến hình thành các hạt curcumin tự do, kém ổn định.
  2. Ảnh hưởng của áp suất đồng hóa

    • Áp suất đồng hóa 300 bar và 350 bar cho hiệu suất thu hồi curcumin cao hơn đáng kể so với 250 bar (P<0.001).
    • Hàm lượng ẩm sản phẩm giảm từ 5.2% (250 bar) xuống còn khoảng 4.5% (300-350 bar).
    • Khả năng hòa tan curcumin đạt khoảng 90% ở áp suất 300-350 bar, thấp hơn nhiều (65%) ở 250 bar.
    • Hiệu quả tương tác protein-curcumin cao nhất (99.4%) ở 300 bar, thấp hơn ở 250 bar (P<0.05), cho thấy áp suất đồng hóa cao giúp tăng cường liên kết curcumin với protein sữa.
  3. Ảnh hưởng của nhiệt độ đầu vào sấy phun

    • Nhiệt độ 180°C được xác định là tối ưu, cho sản phẩm có độ ẩm 4.5%, hàm lượng curcumin ổn định và hiệu suất thu hồi cao.
    • Nhiệt độ thấp hơn (160°C) làm tăng độ ẩm sản phẩm, trong khi nhiệt độ cao hơn (200°C) có thể gây phân hủy curcumin, giảm hàm lượng curcumin trong bột.
  4. Hoạt tính sinh học trên mô hình chuột tổn thương gan

    • Chuột uống sữa bột bổ sung nano curcumin với liều 4 mg curcumin/kg thể trọng cho thấy giảm đáng kể nồng độ enzyme ALT trong huyết thanh so với nhóm chỉ uống CCl4 (giảm khoảng 30%, P<0.05).
    • Nồng độ albumin trong huyết thanh được duy trì ở mức cao hơn nhóm CCl4, gần tương đương nhóm đối chứng.
    • Mô học gan cho thấy giảm tổn thương tế bào gan, ít hoại tử và viêm so với nhóm CCl4 và nhóm CCl4 + sữa gầy, chứng tỏ khả năng bảo vệ gan của sản phẩm.

Thảo luận kết quả

Các kết quả cho thấy tỷ lệ phối trộn nano curcumin và sữa gầy là yếu tố quyết định đến chất lượng sản phẩm sữa bột bổ sung nano curcumin. Tỷ lệ 300 g sữa gầy/250 mL nano curcumin cân bằng giữa hàm lượng curcumin, độ ẩm và hiệu suất thu hồi, đồng thời đảm bảo khả năng hòa tan và tương tác protein-curcumin tối ưu. Sự gia tăng lượng nano curcumin vượt mức làm tăng độ ẩm và giảm hiệu suất thu hồi do tính kết dính của lecithin trong nhũ tương nano curcumin.

Áp suất đồng hóa cao (300-350 bar) giúp giảm kích thước hạt, tăng diện tích bề mặt tiếp xúc, cải thiện sự phân bố đồng đều và tăng cường liên kết curcumin với protein sữa, từ đó nâng cao khả năng hòa tan và ổn định curcumin trong sản phẩm. Nhiệt độ sấy phun 180°C là điều kiện tối ưu để giữ nguyên tính chất curcumin, giảm độ ẩm và tạo hạt bột có cấu trúc phù hợp.

Hoạt tính sinh học của sản phẩm được chứng minh qua mô hình chuột tổn thương gan do CCl4, với khả năng giảm enzyme ALT và duy trì albumin, đồng thời giảm tổn thương mô gan. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tác dụng chống oxy hóa và bảo vệ gan của curcumin, đồng thời cho thấy nano curcumin trong sữa bột có hiệu quả sinh học cao hơn do cải thiện sinh khả dụng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh hàm lượng curcumin, độ ẩm, hiệu suất thu hồi và khả năng hòa tan ở các công thức phối trộn và áp suất đồng hóa khác nhau, cũng như biểu đồ nồng độ enzyme ALT và albumin trong huyết thanh chuột theo thời gian.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình sản xuất

    • Áp dụng tỷ lệ phối trộn 300 g sữa gầy/250 mL nano curcumin, áp suất đồng hóa 300 bar và nhiệt độ sấy phun 180°C để đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định.
    • Thời gian thực hiện: 3-6 tháng để hoàn thiện quy trình và kiểm soát chất lượng.
  2. Nâng cao hiệu quả bảo quản sản phẩm

    • Sử dụng bao bì kín, chống ẩm và ánh sáng để hạn chế phân hủy curcumin do ánh sáng và độ ẩm.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà sản xuất và bộ phận nghiên cứu phát triển sản phẩm.
  3. Mở rộng nghiên cứu ứng dụng lâm sàng

    • Tiến hành thử nghiệm trên người để đánh giá hiệu quả sinh học và an toàn của sản phẩm sữa bột bổ sung nano curcumin trong hỗ trợ bảo vệ gan và phòng ngừa các bệnh liên quan đến stress oxy hóa.
    • Thời gian: 12-18 tháng, phối hợp với các trung tâm y tế.
  4. Phát triển sản phẩm đa dạng

    • Nghiên cứu phối hợp nano curcumin với các thành phần thực phẩm chức năng khác để tăng cường hiệu quả sinh học.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận R&D của doanh nghiệp thực phẩm chức năng.
  5. Đào tạo và chuyển giao công nghệ

    • Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật sản xuất sữa bột bổ sung nano curcumin cho các doanh nghiệp và cơ sở sản xuất thực phẩm.
    • Thời gian: 6 tháng, nhằm thúc đẩy ứng dụng rộng rãi công nghệ nano trong ngành thực phẩm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công nghệ thực phẩm

    • Lợi ích: Hiểu rõ về ứng dụng công nghệ nano trong chế biến thực phẩm chức năng, phương pháp sấy phun và tương tác protein-hợp chất sinh học.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu mới hoặc cải tiến sản phẩm.
  2. Doanh nghiệp sản xuất thực phẩm chức năng và sữa bột

    • Lợi ích: Áp dụng quy trình sản xuất sữa bột bổ sung nano curcumin, nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm.
    • Use case: Đầu tư công nghệ mới, mở rộng danh mục sản phẩm.
  3. Chuyên gia dinh dưỡng và y tế cộng đồng

    • Lợi ích: Nắm bắt thông tin về tác dụng sinh học của nano curcumin trong bảo vệ gan và phòng ngừa bệnh tật.
    • Use case: Tư vấn dinh dưỡng, xây dựng chế độ ăn uống hỗ trợ sức khỏe.
  4. Cơ quan quản lý và phát triển chính sách thực phẩm

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để xây dựng tiêu chuẩn, quy định về thực phẩm chức năng chứa nano curcumin.
    • Use case: Đánh giá, cấp phép và giám sát chất lượng sản phẩm trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nano curcumin là gì và tại sao lại được sử dụng trong sữa bột?
    Nano curcumin là dạng curcumin có kích thước hạt nano (khoảng 420 nm), giúp tăng diện tích bề mặt, cải thiện độ hòa tan và sinh khả dụng. Trong sữa bột, nano curcumin dễ dàng liên kết với protein, tăng tính ổn định và hiệu quả sinh học so với curcumin thông thường.

  2. Các thông số công nghệ nào ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm sữa bột bổ sung nano curcumin?
    Tỷ lệ phối trộn sữa gầy và nano curcumin, áp suất đồng hóa và nhiệt độ đầu vào sấy phun là các yếu tố chính. Ví dụ, áp suất đồng hóa 300 bar giúp tăng hiệu quả tương tác protein-curcumin và khả năng hòa tan curcumin lên đến 90%.

  3. Sản phẩm sữa bột bổ sung nano curcumin có tác dụng bảo vệ gan như thế nào?
    Trên mô hình chuột bị tổn thương gan do CCl4, sản phẩm làm giảm nồng độ enzyme ALT trong huyết thanh khoảng 30%, duy trì nồng độ albumin và giảm tổn thương mô gan, chứng tỏ khả năng chống oxy hóa và bảo vệ gan hiệu quả.

  4. Làm thế nào để đảm bảo tính ổn định của curcumin trong sản phẩm sữa bột?
    Sử dụng chất nhũ hóa lecithin giúp cải thiện tính hòa tan và ổn định curcumin. Bảo quản sản phẩm trong bao bì kín, tránh ánh sáng và độ ẩm cao cũng rất quan trọng để hạn chế phân hủy curcumin.

  5. Có thể áp dụng công nghệ này để sản xuất các sản phẩm thực phẩm chức năng khác không?
    Có, công nghệ nano và sấy phun có thể áp dụng cho nhiều hợp chất sinh học kỵ nước khác nhằm cải thiện sinh khả dụng và ổn định sản phẩm, mở rộng ứng dụng trong ngành công nghệ thực phẩm và dược phẩm.

Kết luận

  • Phối trộn sữa gầy và nano curcumin theo tỷ lệ 300 g/250 mL, đồng hóa ở áp suất 300 bar và sấy phun ở 180°C là điều kiện tối ưu cho sản xuất sữa bột bổ sung nano curcumin.
  • Sản phẩm đạt hàm lượng curcumin 2.66 mg/g, độ ẩm 4.5%, khả năng hòa tan curcumin trên 89%, hiệu quả tương tác protein-curcumin cao (99.4%).
  • Sữa bột bổ sung nano curcumin có khả năng bảo vệ gan hiệu quả trên mô hình chuột tổn thương gan do CCl4, giảm enzyme ALT và duy trì albumin huyết thanh.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới trong ứng dụng công nghệ nano để nâng cao giá trị dinh dưỡng và chức năng của thực phẩm.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu lâm sàng, mở rộng ứng dụng và chuyển giao công nghệ nhằm phát triển sản phẩm thực phẩm chức năng chất lượng cao.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp áp dụng quy trình sản xuất này, đồng thời triển khai thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả trên người, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng.