Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh lịch sử cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX, chữ Nôm Việt Nam trải qua giai đoạn chuyển mình quan trọng khi nền giáo dục và tư tưởng truyền thống chịu ảnh hưởng sâu sắc từ sự giao thoa văn hóa Đông - Tây. Theo ước tính, trong giai đoạn này, nhiều tác phẩm chữ Nôm được biên soạn nhằm phiên dịch và chú giải kinh điển Nho gia, phục vụ cho hệ thống giáo dục khoa cử đang dần thay đổi. Luận văn tập trung khảo cứu cuốn Sách Mạnh học bậc cao trung học giáo khoa (1913) của Ngô Giáp Đậu, một tác phẩm giáo khoa viết bằng chữ Nôm, nhằm làm rõ phương pháp giáo dục, nội dung tư tưởng và giá trị lịch sử của tác phẩm trong dòng thảo luận kinh điển Nho gia thời kỳ cải lương giáo dục (1906-1919).
Mục tiêu nghiên cứu là phiên Nôm văn bản, phân tích phương pháp biên soạn toát yếu kết hợp với phương pháp dĩ sử chứng kinh, đồng thời đánh giá vai trò của tác phẩm trong việc duy trì và phát triển tư tưởng Nho giáo trong bối cảnh xã hội Việt Nam chịu sự thống trị của thực dân Pháp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào văn bản ký hiệu AB.290 lưu giữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm, so sánh với các tác phẩm diễn Nôm khác và sách giáo khoa cùng thời. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp tư liệu quý giá cho ngành Hán Nôm học, đồng thời góp phần làm sáng tỏ quá trình tiếp nhận và chuyển hóa kinh điển Nho gia trong nền giáo dục Việt Nam đầu thế kỷ XX.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về diễn Nôm kinh điển Nho gia và mô hình giáo dục cải lương đầu thế kỷ XX. Khái niệm chính bao gồm:
- Diễn Nôm: Phương pháp chuyển ngữ kinh điển Hán sang chữ Nôm nhằm giúp người học dễ tiếp cận nội dung.
- Phương pháp toát yếu: Biên soạn sách theo cách tóm tắt, trích dịch, bình chú trọng tâm, giúp học trò dễ hiểu.
- Phương pháp dĩ sử chứng kinh: Dùng thực tế lịch sử để minh chứng và giải thích nghĩa lý kinh điển.
- Giáo dục cải lương: Hệ thống giáo dục mới được thực hiện từ 1906-1919, kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, với sự thay đổi về chương trình, ngôn ngữ và phương pháp giảng dạy.
Khung lý thuyết này giúp phân tích sâu sắc cách thức Ngô Giáp Đậu vận dụng kinh điển Mạnh Tử trong bối cảnh giáo dục chuyển đổi, đồng thời làm rõ giá trị tư tưởng và phương pháp giáo dục của tác phẩm.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu văn bản học kết hợp với phương pháp lịch sử. Nguồn dữ liệu chính là bản chép tay Sách Mạnh học bậc cao trung học giáo khoa ký hiệu AB.290, gồm 360 trang, viết bằng chữ Nôm theo lối văn xuôi, lưu giữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Ngoài ra, tác giả tham khảo các tác phẩm diễn Nôm khác như Tứ thư ước giải, Trung dung giảng nghĩa để so sánh và đối chiếu.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Phân tích cấu trúc văn bản, nội dung từng mục lớn (Luân lý, Tu thân, Việc học, Chính trị, Bình sinh thầy Mạnh).
- So sánh phương pháp diễn Nôm và biên soạn toát yếu với các tác phẩm cùng thời.
- Đánh giá giá trị tư tưởng qua việc đối chiếu với bối cảnh lịch sử, giáo dục cải lương và phong trào Duy Tân.
- Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 1906-1919, thời kỳ cải lương giáo dục và sự cáo chung của khoa cử Nho học (1917).
Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ văn bản AB.290, được chọn vì tính đại diện và giá trị lịch sử của tác phẩm trong hệ thống giáo dục bậc trung học thời kỳ cải lương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Văn bản có dung lượng lớn và cấu trúc rõ ràng: Sách Mạnh học bậc cao trung học giáo khoa gồm 360 trang, chia thành 5 mục chính với dung lượng phân bổ như sau: Chính trị (132 trang, chiếm 36,7%), Tu thân (73 trang, 20,3%), Việc học (66 trang, 18,3%), Luân lý (41 trang, 11,4%), Bình sinh thầy Mạnh (33 trang, 9,2%). Sự phân bổ này phản ánh trọng tâm giáo dục hướng về chính trị xã hội và tu dưỡng cá nhân.
Phương pháp diễn Nôm bằng văn xuôi, không dùng văn vần: Khác với các tác phẩm diễn Nôm cùng thời thường dùng văn vần để dễ nhớ, Ngô Giáp Đậu chọn cách diễn giải tỉ mỉ, chính xác, nhằm phục vụ đối tượng học sinh trung học có trình độ nhận thức cao hơn, nhưng không quá chuyên sâu. Điều này thể hiện sự ảnh hưởng của tư duy phương Tây về tính chính xác trong truyền đạt kiến thức.
Phương pháp dĩ sử chứng kinh được vận dụng hiệu quả: Tác giả dùng các sự kiện lịch sử Việt Nam để minh chứng cho các nguyên lý đạo đức và chính trị trong kinh điển Mạnh Tử, như phê phán các vua phong kiến ăn chơi trụy lạc, so sánh với các minh quân thời cổ đại. Phương pháp này giúp tăng tính thuyết phục và thực tiễn của giáo dục Nho gia trong bối cảnh xã hội biến động.
Mục đích giáo dục mang tính giao thời, dung hòa truyền thống và đổi mới: Tác phẩm khẳng định giá trị đạo học Khổng Mạnh, đồng thời không phủ nhận hoàn toàn tư tưởng mới và cải cách giáo dục. Ngô Giáp Đậu nhấn mạnh việc giữ gìn luân lý truyền thống làm nền tảng, nhưng cũng thừa nhận sự cần thiết của đổi mới để phù hợp với thời đại.
Thảo luận kết quả
Việc phân tích dung lượng các mục cho thấy tác giả đặc biệt chú trọng đến giáo dục chính trị và tu dưỡng cá nhân, phù hợp với bối cảnh xã hội Việt Nam đang chịu sự cai trị của thực dân Pháp và sự cáo chung của khoa cử truyền thống. So với các tác phẩm diễn Nôm bằng văn vần như Trung dung diễn ca, cách tiếp cận bằng văn xuôi của Ngô Giáp Đậu thể hiện sự chuyển hướng trong phương pháp giáo dục, từ truyền khẩu sang lý luận có hệ thống, phù hợp với đối tượng học sinh trung học.
Phương pháp dĩ sử chứng kinh không chỉ giúp minh họa nghĩa lý kinh điển mà còn tạo ra sự liên kết giữa tư tưởng Nho gia và thực tiễn lịch sử Việt Nam, làm tăng tính ứng dụng và sức thuyết phục của giáo dục đạo đức và chính trị. Điều này cũng phản ánh sự nỗ lực của các nhà Nho bảo thủ trong việc duy trì giá trị truyền thống trong bối cảnh xã hội thay đổi nhanh chóng.
So sánh với các nghiên cứu về giáo dục cải lương và phong trào Duy Tân, luận văn cho thấy Sách Mạnh học bậc cao trung học giáo khoa là một minh chứng tiêu biểu cho dòng tư tưởng hồi ứng, không hoàn toàn bác bỏ đổi mới mà tìm cách dung hòa giữa truyền thống và hiện đại. Qua đó, tác phẩm góp phần làm sáng tỏ quá trình chuyển hóa tư tưởng Nho giáo trong nền giáo dục Việt Nam đầu thế kỷ XX.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ số trang theo từng mục, bảng so sánh phương pháp diễn Nôm giữa các tác phẩm cùng thời, và sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa giáo dục truyền thống và cải cách trong giai đoạn này.
Đề xuất và khuyến nghị
Bảo tồn và số hóa tài liệu chữ Nôm: Cần ưu tiên số hóa và bảo quản các bản chép tay như Sách Mạnh học bậc cao trung học giáo khoa để phục vụ nghiên cứu và giáo dục, đảm bảo tính nguyên bản và dễ dàng truy cập cho các nhà nghiên cứu trong và ngoài nước.
Phát triển chương trình giảng dạy Hán Nôm hiện đại: Đề xuất xây dựng các khóa học và tài liệu giảng dạy dựa trên các tác phẩm diễn Nôm kinh điển, kết hợp phương pháp truyền thống và hiện đại nhằm nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa và lịch sử.
Khuyến khích nghiên cứu liên ngành về giáo dục và tư tưởng Nho gia: Tăng cường hợp tác giữa các ngành Hán Nôm, lịch sử, giáo dục và triết học để khai thác sâu hơn các tác phẩm cải lương giáo dục, từ đó phát triển các luận cứ khoa học phục vụ cho việc bảo tồn và phát huy giá trị truyền thống.
Tổ chức hội thảo, tọa đàm chuyên đề về cải lương giáo dục đầu thế kỷ XX: Thời gian trong vòng 1-2 năm, nhằm tạo diễn đàn trao đổi học thuật, thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu trẻ và chuyên gia trong lĩnh vực Hán Nôm và giáo dục lịch sử.
Các chủ thể thực hiện bao gồm Viện Nghiên cứu Hán Nôm, các trường đại học chuyên ngành Hán Nôm, Sở Văn hóa - Thể thao và Du lịch, cùng các tổ chức nghiên cứu văn hóa truyền thống.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu Hán Nôm và văn hóa truyền thống: Luận văn cung cấp tư liệu quý giá về phương pháp diễn Nôm, giáo dục Nho gia và lịch sử chữ Nôm cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về văn bản và tư tưởng.
Giáo viên, giảng viên ngành Hán Nôm và lịch sử: Tài liệu giúp hiểu rõ hơn về phương pháp giảng dạy kinh điển Nho gia trong bối cảnh cải lương giáo dục, từ đó áp dụng vào giảng dạy và phát triển chương trình học.
Sinh viên ngành Hán Nôm, lịch sử, triết học: Luận văn là nguồn tham khảo hữu ích để nắm bắt quá trình chuyển hóa tư tưởng Nho giáo, phương pháp biên soạn sách giáo khoa truyền thống và hiện đại.
Nhà quản lý văn hóa và giáo dục: Giúp nhận diện giá trị lịch sử và văn hóa của các tác phẩm chữ Nôm, từ đó xây dựng chính sách bảo tồn, phát huy di sản văn hóa truyền thống trong giáo dục hiện đại.
Câu hỏi thường gặp
Sách Mạnh học bậc cao trung học giáo khoa có điểm gì đặc biệt so với các tác phẩm diễn Nôm khác?
Tác phẩm sử dụng văn xuôi diễn Nôm chính xác, không dùng văn vần như nhiều tác phẩm cùng thời, phù hợp với đối tượng học sinh trung học có trình độ nhận thức cao hơn, đồng thời kết hợp phương pháp dĩ sử chứng kinh để minh họa nghĩa lý kinh điển.Phương pháp dĩ sử chứng kinh trong tác phẩm được hiểu như thế nào?
Đó là cách dùng các sự kiện lịch sử Việt Nam để chứng minh và giải thích các nguyên lý đạo đức, chính trị trong kinh điển Mạnh Tử, giúp tăng tính thuyết phục và thực tiễn của giáo dục Nho gia.Tác phẩm phản ánh tư tưởng giáo dục nào trong bối cảnh cải lương giáo dục?
Tác phẩm thể hiện dòng tư tưởng hồi ứng, dung hòa giữa truyền thống Nho giáo và tư tưởng đổi mới, nhấn mạnh giữ gìn luân lý truyền thống đồng thời thừa nhận sự cần thiết của cải cách giáo dục.Văn bản được sử dụng trong nghiên cứu có nguồn gốc và đặc điểm gì?
Văn bản AB.290 là bản chép tay của Ngô Giáp Đậu, gồm 360 trang chữ Nôm viết theo lối văn xuôi, lưu giữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm, được biên soạn năm 1913 trong giai đoạn cải lương giáo dục.Luận văn có thể hỗ trợ gì cho việc bảo tồn văn hóa chữ Nôm?
Luận văn cung cấp phân tích chi tiết về một tác phẩm chữ Nôm quan trọng, góp phần nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa, đồng thời đề xuất các giải pháp bảo tồn, số hóa và phát huy di sản chữ Nôm trong giáo dục và nghiên cứu.
Kết luận
- Sách Mạnh học bậc cao trung học giáo khoa là tác phẩm giáo khoa chữ Nôm tiêu biểu của đầu thế kỷ XX, phản ánh sự chuyển hóa tư tưởng và giáo dục trong bối cảnh cải lương giáo dục.
- Tác phẩm sử dụng phương pháp diễn Nôm văn xuôi chính xác, kết hợp phương pháp dĩ sử chứng kinh, giúp người học tiếp cận nghĩa lý kinh điển một cách sinh động và thực tiễn.
- Ngô Giáp Đậu thể hiện tư tưởng dung hòa giữa truyền thống Nho giáo và tư tưởng đổi mới, nhấn mạnh vai trò của luân lý và chính trị trong giáo dục.
- Luận văn góp phần làm sáng tỏ quá trình tiếp nhận và chuyển hóa kinh điển Nho gia trong nền giáo dục Việt Nam đầu thế kỷ XX, đồng thời cung cấp tư liệu quý cho nghiên cứu Hán Nôm.
- Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm bảo tồn, số hóa tài liệu, phát triển chương trình giảng dạy và tổ chức hội thảo chuyên đề nhằm phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong giáo dục hiện đại.
Quý độc giả và nhà nghiên cứu quan tâm có thể tiếp cận luận văn để khai thác sâu hơn các giá trị văn hóa, lịch sử và giáo dục của tác phẩm, góp phần bảo tồn và phát huy di sản Hán Nôm Việt Nam.