Tổng quan nghiên cứu

Quan hệ hợp tác Việt Nam – Liên Xô trong lĩnh vực đào tạo từ năm 1950 đến 1991 là một trong những mối quan hệ ngoại giao quan trọng, góp phần nâng cao trình độ đội ngũ cán bộ, trí thức phục vụ sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước. Từ khi Liên Xô chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam năm 1950, hàng chục ngàn lưu học sinh (LHS) Việt Nam đã được đào tạo tại Liên Xô ở nhiều trình độ từ đại học, cao đẳng đến nghiên cứu sinh và thực tập sinh khoa học. Khối tài liệu lưu trữ về quan hệ hợp tác này hiện được bảo quản tại Trung tâm Lưu trữ Quốc gia III (TTLTQGIII), với khoảng 1900 hồ sơ tài liệu liên quan trong 35 phông lưu trữ cơ quan, tổ chức trung ương.

Mục tiêu nghiên cứu là giới thiệu nội dung và giá trị tiềm năng của khối tài liệu về hợp tác đào tạo Việt Nam – Liên Xô (1950-1991) tại TTLTQGIII, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm phát huy hiệu quả khai thác, sử dụng tài liệu phục vụ nghiên cứu lịch sử và phát triển quan hệ hợp tác hiện nay. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào tài liệu lưu trữ chữ viết về đào tạo các trình độ từ cử nhân trở lên, thuộc 12 phông lưu trữ chính như Phủ Thủ tướng, Ủy ban Kế hoạch Nhà nước, Bộ Giáo dục, Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp, trong khoảng thời gian từ 1950 đến 1991.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc làm sáng tỏ lịch sử hợp tác đào tạo giữa hai nước, góp phần củng cố tình hữu nghị và phát triển quan hệ đối tác chiến lược toàn diện Việt Nam – Liên bang Nga hiện nay. Đồng thời, tài liệu lưu trữ này là nguồn tư liệu quý giá phục vụ nghiên cứu lịch sử ngành giáo dục, đào tạo và công tác quản lý lưu học sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu trong lĩnh vực lưu trữ học và quan hệ quốc tế, bao gồm:

  • Lý thuyết lưu trữ học: tập trung vào nguyên tắc tổ chức khoa học tài liệu, bảo quản và phát huy giá trị tài liệu lưu trữ lịch sử, đặc biệt là tài liệu hành chính và tài liệu ngoại giao.
  • Lý thuyết hợp tác quốc tế: phân tích các cơ chế hợp tác song phương trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, vai trò của các hiệp định, nghị định thư trong việc thiết lập và duy trì quan hệ hợp tác.
  • Khái niệm chính: tài liệu lưu trữ, hợp tác đào tạo quốc tế, lưu học sinh, tổ chức khoa học tài liệu, phát huy giá trị tài liệu, quan hệ ngoại giao song phương.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Khối tài liệu lưu trữ chữ viết trên nền giấy về quan hệ hợp tác đào tạo Việt Nam – Liên Xô (1950-1991) đang bảo quản tại TTLTQGIII, gồm khoảng 171 hồ sơ trong 12 phông lưu trữ cơ quan, tổ chức trung ương.
  • Phương pháp khảo sát: rà soát, thống kê số lượng hồ sơ, phân loại loại hình tài liệu, xác định thành phần nội dung và đặc điểm của khối tài liệu.
  • Phương pháp sử liệu học: đánh giá tính xác thực, độ tin cậy của tài liệu qua việc đối chiếu, so sánh với các nguồn tư liệu khác như báo cáo ngành, xuất bản phẩm lịch sử, văn kiện ngoại giao đã công bố.
  • Phương pháp thống kê: tổng hợp số liệu về số lượng lưu học sinh, ngành nghề đào tạo, thời gian đào tạo, phân phối lưu học sinh.
  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: phân tích nội dung hợp tác đào tạo qua các giai đoạn lịch sử, tổng hợp các kết quả đào tạo, đánh giá giá trị tài liệu.
  • Phương pháp phỏng vấn, trao đổi: thu thập ý kiến từ các chuyên gia lưu trữ và quản lý đào tạo để bổ sung thông tin và đề xuất giải pháp.
  • Phương pháp so sánh, đối chiếu: so sánh tài liệu lưu trữ với các nguồn tư liệu khác nhằm xác minh tính chính xác và độ tin cậy.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2010 đến 2016, với cỡ mẫu tài liệu là 171 hồ sơ được chọn lọc từ tổng số 1900 hồ sơ liên quan, tập trung vào các phông lưu trữ có khối lượng tài liệu lớn và nội dung phong phú.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khối lượng và thành phần tài liệu phong phú
    TTLTQGIII bảo quản khoảng 1900 hồ sơ liên quan đến quan hệ hợp tác Việt Nam – Liên Xô trong lĩnh vực đào tạo, trong đó 171 hồ sơ tập trung vào đào tạo các trình độ từ cử nhân trở lên. Các phông lưu trữ chính gồm Phủ Thủ tướng (36 hồ sơ), Ủy ban Kế hoạch Nhà nước (27 hồ sơ), Bộ Giáo dục (35 hồ sơ), Bộ Đại học và THCN (15 hồ sơ). Tài liệu bao gồm văn kiện pháp lý, kế hoạch đào tạo, báo cáo kết quả, thư từ trao đổi và hồ sơ lưu học sinh.

  2. Nội dung hợp tác đào tạo đa dạng và phát triển qua 4 giai đoạn lịch sử

    • Giai đoạn 1950-1954: Liên Xô là nước đầu tiên tiếp nhận lưu học sinh Việt Nam, với khoảng 161 LHS được cử đi học, chủ yếu ngành nông lâm.
    • Giai đoạn 1955-1964: Số lượng LHS tăng mạnh, tổng số khoảng 1988 LHS Việt Nam học tại Liên Xô, đa dạng ngành nghề như khoa học tự nhiên, kỹ thuật, kinh tế, văn hóa. Liên Xô tiếp nhận hàng trăm LHS mỗi năm, hỗ trợ đào tạo chất lượng cao.
    • Giai đoạn 1965-1975 và 1976-1991: Hợp tác tiếp tục mở rộng, đào tạo nhiều cán bộ cao cấp, nhà khoa học, lãnh đạo các ngành. Số lượng LHS tốt nghiệp về nước chiếm tỉ lệ cao, góp phần quan trọng vào sự nghiệp xây dựng đất nước.
  3. Giá trị tài liệu lưu trữ cao và độ tin cậy tương đối
    Tài liệu được bảo quản tốt, đa dạng về loại hình (văn bản giấy, ảnh, phim, ghi âm), có đầy đủ yếu tố thể thức như chữ ký, con dấu, ngày tháng. Qua đối chiếu với các nguồn tư liệu khác, tài liệu có tính xác thực cao, tuy nhiên có sự chênh lệch nhỏ về số liệu thống kê giữa các nguồn, cần xác minh kỹ khi sử dụng.

  4. Tình hình tổ chức khoa học và khai thác tài liệu còn hạn chế
    Mặc dù TTLTQGIII đã tổ chức nhiều hoạt động phát huy giá trị tài liệu như triển lãm, công bố sách, nhưng việc tiếp cận tài liệu còn khó khăn do chưa có hệ thống chỉ dẫn chi tiết đến từng hồ sơ, trang tài liệu. Một số tài liệu mật chưa được giải mật, hạn chế khai thác sâu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy quan hệ hợp tác đào tạo Việt Nam – Liên Xô là một trong những trụ cột quan trọng của mối quan hệ ngoại giao giữa hai nước trong giai đoạn 1950-1991. Số lượng lưu học sinh Việt Nam được đào tạo tại Liên Xô chiếm tỉ lệ lớn nhất trong các nước xã hội chủ nghĩa, phản ánh sự ưu tiên và hiệu quả của hợp tác này. Các ngành đào tạo đa dạng, từ khoa học tự nhiên, kỹ thuật đến khoa học xã hội, góp phần xây dựng đội ngũ cán bộ toàn diện cho Việt Nam.

Việc bảo quản và tổ chức khoa học tài liệu lưu trữ tại TTLTQGIII đã góp phần quan trọng trong việc giữ gìn di sản văn hóa, lịch sử của quan hệ hợp tác này. Tuy nhiên, hạn chế trong công tác tổ chức khoa học và khai thác tài liệu làm giảm hiệu quả sử dụng nguồn tư liệu quý giá này. So sánh với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã đi sâu phân tích chi tiết nội dung hợp tác đào tạo qua tài liệu lưu trữ, bổ sung những khoảng trống nghiên cứu về giai đoạn 1950-1991.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện số lượng lưu học sinh theo năm, ngành nghề đào tạo, tỉ lệ tốt nghiệp và phân phối về nước, cũng như bảng thống kê các văn kiện pháp lý và kế hoạch hợp tác theo từng giai đoạn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường thu thập, bổ sung tài liệu lưu trữ
    Chủ động phối hợp với các cơ quan, tổ chức, cá nhân để thu thập, bổ sung tài liệu liên quan đến quan hệ hợp tác đào tạo Việt Nam – Liên Xô nhằm đảm bảo sự hoàn chỉnh và đa dạng của khối tài liệu. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: TTLTQGIII phối hợp với các Bộ, ngành liên quan.

  2. Giải mật và mở rộng quyền khai thác tài liệu
    Đề nghị các cơ quan chức năng xem xét giải mật các tài liệu lưu trữ có giá trị nghiên cứu, đồng thời xây dựng quy định cho phép khai thác phù hợp với quy định của Nhà nước, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà nghiên cứu và công chúng. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước, Bộ Nội vụ.

  3. Hoàn thiện công tác tổ chức khoa học tài liệu
    Xây dựng hệ thống chỉ dẫn chi tiết đến từng phông, hồ sơ, trang tài liệu; áp dụng công nghệ số hóa và xây dựng cơ sở dữ liệu trực tuyến để nâng cao hiệu quả quản lý và khai thác tài liệu. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: TTLTQGIII, các đơn vị công nghệ thông tin.

  4. Tăng cường công bố, giới thiệu và tổ chức khai thác tài liệu
    Tổ chức các hội thảo, triển lãm chuyên đề, xuất bản ấn phẩm giới thiệu tài liệu lưu trữ về hợp tác đào tạo Việt Nam – Liên Xô; phát triển các chương trình đào tạo, nghiên cứu sử dụng tài liệu lưu trữ trong các trường đại học và viện nghiên cứu. Thời gian: liên tục; Chủ thể: TTLTQGIII, các trường đại học, viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu lịch sử và quan hệ quốc tế
    Luận văn cung cấp nguồn tư liệu phong phú và phân tích sâu sắc về quan hệ hợp tác đào tạo Việt Nam – Liên Xô, giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về lịch sử ngoại giao và hợp tác quốc tế của Việt Nam.

  2. Cán bộ quản lý giáo dục và đào tạo
    Các nhà quản lý có thể rút ra bài học kinh nghiệm từ quá trình hợp tác đào tạo, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo nhân lực phù hợp với chiến lược phát triển hiện nay.

  3. Chuyên gia lưu trữ và bảo quản tài liệu
    Luận văn cung cấp kinh nghiệm về tổ chức khoa học, bảo quản và phát huy giá trị tài liệu lưu trữ lịch sử, góp phần nâng cao chất lượng công tác lưu trữ trong các cơ quan.

  4. Sinh viên và học giả ngành lưu trữ học, lịch sử, khoa học xã hội
    Đây là tài liệu tham khảo quý giá giúp sinh viên và học giả hiểu rõ phương pháp nghiên cứu lưu trữ học kết hợp với phân tích lịch sử, đồng thời tiếp cận nguồn tư liệu gốc về hợp tác quốc tế trong lĩnh vực đào tạo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quan hệ hợp tác đào tạo Việt Nam – Liên Xô bắt đầu từ khi nào?
    Quan hệ này bắt đầu từ năm 1950, khi Liên Xô chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam và tiếp nhận lưu học sinh Việt Nam đầu tiên sang học tập.

  2. Số lượng lưu học sinh Việt Nam được đào tạo tại Liên Xô trong giai đoạn 1950-1991 là bao nhiêu?
    Theo thống kê, hàng chục ngàn lưu học sinh Việt Nam đã được đào tạo tại Liên Xô, trong đó riêng giai đoạn 1955-1964 có khoảng 1988 lưu học sinh.

  3. Khối tài liệu lưu trữ về hợp tác đào tạo này được bảo quản ở đâu?
    Khối tài liệu này được bảo quản tại Trung tâm Lưu trữ Quốc gia III, gồm khoảng 1900 hồ sơ trong 35 phông lưu trữ cơ quan, tổ chức trung ương.

  4. Tài liệu lưu trữ có đảm bảo tính xác thực và độ tin cậy không?
    Tài liệu có tính xác thực và độ tin cậy tương đối cao, được bảo quản tốt, có đầy đủ yếu tố thể thức văn bản. Tuy nhiên, có sự chênh lệch nhỏ về số liệu thống kê giữa các nguồn, cần xác minh kỹ khi sử dụng.

  5. Làm thế nào để khai thác hiệu quả khối tài liệu này?
    Cần hoàn thiện công tác tổ chức khoa học tài liệu, xây dựng hệ thống chỉ dẫn chi tiết, áp dụng công nghệ số hóa, đồng thời tăng cường công bố, giới thiệu tài liệu qua các hội thảo, triển lãm và ấn phẩm chuyên đề.

Kết luận

  • Luận văn đã giới thiệu chi tiết khối tài liệu lưu trữ về quan hệ hợp tác đào tạo Việt Nam – Liên Xô (1950-1991) tại TTLTQGIII, với khoảng 171 hồ sơ tập trung vào đào tạo các trình độ từ cử nhân trở lên.
  • Nội dung hợp tác đào tạo đa dạng, phát triển qua 4 giai đoạn lịch sử, góp phần quan trọng vào sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước.
  • Tài liệu lưu trữ có giá trị lịch sử cao, đảm bảo tính xác thực và độ tin cậy tương đối, là nguồn tư liệu quý giá cho nghiên cứu lịch sử và quản lý giáo dục.
  • Công tác tổ chức khoa học và khai thác tài liệu còn nhiều hạn chế, cần được hoàn thiện và phát huy hiệu quả hơn trong thời gian tới.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường thu thập, giải mật, tổ chức khoa học và công bố tài liệu, góp phần nâng cao nhận thức và phát triển quan hệ hợp tác Việt Nam – Liên bang Nga hiện nay.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý lưu trữ và giáo dục cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời khuyến khích nghiên cứu sâu rộng hơn về mối quan hệ hợp tác đào tạo này để phát huy tối đa giá trị tài liệu lưu trữ trong phát triển giáo dục và ngoại giao.