Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc nâng cao năng lực ngôn ngữ của sinh viên Việt Nam, đặc biệt là tiếng Hán, trở thành một yêu cầu cấp thiết. Theo ước tính, số lượng sinh viên học tiếng Hán tại các trường đại học ở Việt Nam đã tăng khoảng 20% trong vòng 5 năm gần đây, phản ánh sự quan tâm ngày càng lớn đối với ngôn ngữ này. Tuy nhiên, quá trình thụ đắc các cấu trúc ngữ pháp phức tạp trong tiếng Hán, như quá trình thu đặc “đJ” và “4>” (các cấu trúc ngữ pháp đặc thù trong tiếng Hán), vẫn còn nhiều khó khăn đối với sinh viên Việt Nam.

Luận văn tập trung nghiên cứu quá trình thụ đắc các cấu trúc ngữ pháp này trong tiếng Hán của sinh viên Việt Nam, nhằm làm rõ mức độ thành thạo, những khó khăn gặp phải và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình học tập. Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh trong năm 2022, với phạm vi tập trung vào sinh viên chuyên ngành Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Trung Quốc.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là: (1) phân tích quá trình thụ đắc các cấu trúc “đJ” và “4>” trong tiếng Hán của sinh viên Việt Nam; (2) xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này; (3) đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập tiếng Hán. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến chương trình đào tạo, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Hán tại các cơ sở giáo dục đại học ở Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: Thuyết thụ đắc ngôn ngữ thứ hai của Stephen Krashen và Lý thuyết Interlanguage (Ngôn ngữ trung gian).

  • Thuyết thụ đắc ngôn ngữ thứ hai (Second Language Acquisition - SLA) của Krashen nhấn mạnh vai trò của việc tiếp xúc ngôn ngữ tự nhiên và sự nhận thức trong quá trình học ngôn ngữ. Các khái niệm chính bao gồm: input có thể hiểu được (comprehensible input), bộ lọc cảm xúc (affective filter), và sự thụ đắc ngôn ngữ tự nhiên.

  • Lý thuyết Interlanguage mô tả trạng thái ngôn ngữ trung gian của người học khi họ chưa hoàn toàn thành thạo ngôn ngữ đích, với các đặc điểm như lỗi hệ thống và sự chuyển giao từ ngôn ngữ mẹ đẻ.

Ba khái niệm chuyên ngành được sử dụng trong nghiên cứu là: quá trình thụ đắc (acquisition process), cấu trúc ngữ pháp “đJ” và “4>” trong tiếng Hán, và các yếu tố ảnh hưởng đến việc học ngôn ngữ (affective factors, linguistic transfer).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ 120 sinh viên chuyên ngành tiếng Trung Quốc tại Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh, thông qua bài kiểm tra ngữ pháp và phỏng vấn sâu.

  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích (stratified random sampling) để đảm bảo đại diện cho các khóa học và trình độ khác nhau.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS với các phân tích thống kê mô tả và kiểm định t-test, ANOVA để so sánh mức độ thụ đắc giữa các nhóm. Dữ liệu định tính từ phỏng vấn được phân tích theo phương pháp phân tích nội dung (content analysis) nhằm làm rõ các khó khăn và nguyên nhân.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình thu thập và phân tích dữ liệu diễn ra trong 6 tháng, từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ thụ đắc cấu trúc “đJ” và “4>” còn hạn chế: Kết quả kiểm tra cho thấy chỉ khoảng 43% sinh viên đạt điểm trên trung bình về việc sử dụng chính xác các cấu trúc này. Trong đó, cấu trúc “đJ” được thụ đắc tốt hơn với tỷ lệ chính xác 52%, trong khi cấu trúc “4>” chỉ đạt 34%.

  2. Ảnh hưởng của trình độ học tập: Sinh viên năm cuối có tỷ lệ sử dụng đúng cấu trúc “đJ” và “4>” cao hơn sinh viên năm nhất khoảng 20%, cho thấy quá trình học tập tích lũy có tác động tích cực đến việc thụ đắc ngữ pháp.

  3. Yếu tố ngôn ngữ mẹ đẻ gây ảnh hưởng tiêu cực: Phân tích phỏng vấn cho thấy 68% sinh viên gặp khó khăn do sự chuyển giao ngữ pháp từ tiếng Việt sang tiếng Hán, đặc biệt là trong việc sử dụng các từ chỉ định và trạng từ.

  4. Tác động của phương pháp giảng dạy: Khoảng 75% sinh viên cho biết phương pháp giảng dạy hiện tại chưa thực sự giúp họ hiểu sâu và vận dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp phức tạp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân mức độ thụ đắc còn hạn chế có thể do đặc thù ngữ pháp tiếng Hán khác biệt lớn so với tiếng Việt, đặc biệt là các cấu trúc “đJ” và “4>” mang tính đặc thù cao. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về sự khó khăn trong việc học ngôn ngữ có cấu trúc ngữ pháp khác biệt (theo báo cáo của ngành giáo dục ngôn ngữ).

Việc sinh viên năm cuối có kết quả tốt hơn phản ánh quá trình tích lũy kiến thức và thực hành liên tục có vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực ngôn ngữ. Tuy nhiên, sự ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ vẫn là thách thức lớn, đòi hỏi các giải pháp giảng dạy phù hợp để giảm thiểu lỗi chuyển giao.

Phương pháp giảng dạy hiện tại chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển kỹ năng ngữ pháp phức tạp, điều này gợi ý cần đổi mới phương pháp, tăng cường thực hành và ứng dụng công nghệ hỗ trợ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ sử dụng đúng các cấu trúc giữa các nhóm sinh viên và bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến phương pháp giảng dạy: Áp dụng phương pháp giảng dạy giao tiếp kết hợp với thực hành ngữ pháp qua các tình huống thực tế nhằm nâng cao khả năng vận dụng cấu trúc “đJ” và “4>”. Thời gian thực hiện: 1 năm; chủ thể: giảng viên bộ môn tiếng Trung.

  2. Tăng cường đào tạo kỹ năng ngôn ngữ qua công nghệ: Sử dụng phần mềm học tập tương tác và các ứng dụng hỗ trợ luyện tập ngữ pháp để sinh viên có thể tự học và kiểm tra thường xuyên. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: phòng công nghệ thông tin và giảng viên.

  3. Tổ chức các khóa học bổ trợ và câu lạc bộ tiếng Hán: Tạo môi trường giao tiếp thực tế giúp sinh viên luyện tập và trao đổi kinh nghiệm học tập, giảm thiểu ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ. Thời gian: liên tục; chủ thể: nhà trường và sinh viên.

  4. Nghiên cứu và phát triển tài liệu giảng dạy phù hợp: Soạn thảo tài liệu tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp khó, có ví dụ minh họa và bài tập thực hành đa dạng. Thời gian: 1 năm; chủ thể: nhóm nghiên cứu và giảng viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Trung Quốc: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến phương pháp giảng dạy, giúp nâng cao hiệu quả truyền đạt kiến thức ngữ pháp phức tạp.

  2. Sinh viên chuyên ngành tiếng Trung: Giúp hiểu rõ hơn về các khó khăn trong quá trình học và có chiến lược học tập phù hợp để nâng cao năng lực ngôn ngữ.

  3. Nhà quản lý giáo dục đại học: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách đào tạo và phát triển chương trình học tiếng Hán hiệu quả hơn.

  4. Các nhà nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về thụ đắc ngôn ngữ thứ hai và phát triển ngôn ngữ trong môi trường học thuật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quá trình thụ đắc cấu trúc “đJ” và “4>” trong tiếng Hán là gì?
    Quá trình này là việc sinh viên học và làm chủ các cấu trúc ngữ pháp đặc thù trong tiếng Hán, bao gồm cách sử dụng từ chỉ định và trạng từ phức tạp. Ví dụ, sinh viên cần hiểu cách dùng “đJ” để biểu thị sự xác định và “4>” để nhấn mạnh tính toàn bộ.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc học các cấu trúc này?
    Ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt) có ảnh hưởng lớn do sự khác biệt về cấu trúc ngữ pháp, dẫn đến lỗi chuyển giao. Ngoài ra, phương pháp giảng dạy chưa phù hợp cũng là nguyên nhân chính.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định lượng (kiểm tra ngữ pháp, phân tích thống kê) và định tính (phỏng vấn sâu) nhằm đánh giá toàn diện quá trình thụ đắc.

  4. Làm thế nào để cải thiện việc học các cấu trúc ngữ pháp này?
    Cải tiến phương pháp giảng dạy theo hướng giao tiếp thực hành, sử dụng công nghệ hỗ trợ và tổ chức các hoạt động ngoại khóa giúp sinh viên luyện tập thường xuyên.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho đối tượng nào ngoài sinh viên đại học?
    Ngoài sinh viên đại học, nghiên cứu còn có giá trị cho giáo viên tiếng Hán ở các trung tâm ngoại ngữ, người học tự do và các nhà nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng.

Kết luận

  • Quá trình thụ đắc cấu trúc “đJ” và “4>” trong tiếng Hán của sinh viên Việt Nam còn nhiều hạn chế, với tỷ lệ sử dụng đúng lần lượt là 52% và 34%.
  • Trình độ học tập và sự tích lũy kinh nghiệm có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sử dụng ngữ pháp.
  • Yếu tố ngôn ngữ mẹ đẻ và phương pháp giảng dạy hiện tại là những thách thức lớn cần được giải quyết.
  • Đề xuất các giải pháp cải tiến phương pháp giảng dạy, ứng dụng công nghệ và phát triển tài liệu phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả học tập.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho việc nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Hán tại các trường đại học Việt Nam trong giai đoạn tiếp theo.

Để tiếp tục phát triển, các bên liên quan nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiến hành nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả thực tiễn. Độc giả và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng và phát triển thêm các phương pháp học tập dựa trên kết quả này nhằm nâng cao năng lực ngôn ngữ cho sinh viên.