Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế, tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng như một công cụ giao tiếp quốc tế. Tại Việt Nam, khả năng giao tiếp tiếng Anh là yếu tố then chốt giúp người học nâng cao cơ hội việc làm. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn gặp khó khăn trong việc phát triển kỹ năng nói, đặc biệt là sinh viên hệ văn bằng 2 tại Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội (ULIS, VNU). Nghiên cứu này tập trung khảo sát thực trạng dạy kỹ năng nói cho sinh viên năm thứ nhất hệ văn bằng 2 tại Khoa Đào tạo tại chức, ULIS, VNU trong năm học 2013-2014. Mục tiêu chính là đánh giá mức độ tham gia của sinh viên trong các hoạt động nói, xác định những khó khăn về tâm lý và ngôn ngữ, đồng thời khám phá sự khác biệt giữa kỳ vọng của người học và giả định của giảng viên. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 84 sinh viên và 10 giảng viên, sử dụng phương pháp khảo sát kết hợp quan sát lớp học. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn giúp cải thiện phương pháp giảng dạy kỹ năng nói, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và phát triển năng lực giao tiếp tiếng Anh cho sinh viên hệ văn bằng 2.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về kỹ năng nói trong học và dạy tiếng Anh. Theo Bailey và Savage (1994), nói là kỹ năng sản xuất ngôn ngữ bằng hình thức nói, đòi hỏi sự tương tác và xử lý thông tin nhanh chóng. Gardner và Lambert (1972) nhấn mạnh vai trò của động lực và thái độ trong việc học nói, trong đó động lực được xem là yếu tố quyết định thời gian và nỗ lực học tập. Harmer (2001) phân biệt động lực nội tại và ngoại tại, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo môi trường học tập tích cực. Về phương pháp dạy nói, Byrne (1988) đề xuất ba giai đoạn: trình bày, luyện tập và sản xuất, trong đó giai đoạn luyện tập và sản xuất tập trung vào việc tăng thời gian nói của học sinh và phát triển sự tự tin. Ngoài ra, các đặc điểm của một bài học nói thành công bao gồm: thời gian nói của học sinh cao, động lực mạnh mẽ, sự tham gia đồng đều và mức độ ngôn ngữ chấp nhận được (Ur, 1996). Lý thuyết về phương pháp giao tiếp (CLT) cũng được áp dụng, nhấn mạnh tính học sinh trung tâm và mục tiêu phát triển năng lực giao tiếp thực tế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát mô tả kết hợp với quan sát lớp học nhằm thu thập dữ liệu đa chiều và tăng tính xác thực. Đối tượng nghiên cứu gồm 84 sinh viên năm thứ nhất hệ văn bằng 2 và 10 giảng viên tại Khoa Đào tạo tại chức, ULIS, VNU. Mẫu được chọn ngẫu nhiên với tỷ lệ phản hồi đạt khoảng 70%. Dữ liệu được thu thập qua hai công cụ chính: bảng hỏi với câu hỏi đóng và mở dành cho sinh viên và giảng viên, cùng với quan sát trực tiếp 4 tiết học kỹ năng nói. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, biểu diễn bằng bảng và biểu đồ để minh họa các kết quả về thái độ, khó khăn, mức độ tham gia và phương pháp giảng dạy. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong học kỳ 2013-2014, tập trung vào các lớp học buổi tối và cuối tuần.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thái độ và nỗ lực của sinh viên: Khoảng 71% sinh viên đánh giá kỹ năng nói rất quan trọng và 51% trong số đó nỗ lực cao trong việc học nói. Tuy nhiên, chỉ 14% sinh viên luôn tự nguyện phát biểu trong lớp, trong khi 42% chỉ nói khi được gọi và 15% thường giữ im lặng (Hình 1, 2).
Khó khăn tâm lý và ngôn ngữ: 42% sinh viên cảm thấy chán nản do chủ đề không phù hợp, 33% không quen nói tiếng Anh trước đám đông, 57% thiếu từ vựng, 36% thiếu ý tưởng và 30% gặp khó khăn về ngữ pháp (Hình 3, 4).
Tham gia và thời gian nói: Sinh viên chỉ chiếm khoảng 30%-50% thời gian nói trong tiết học, trong khi 57% hài lòng với thời gian giảng viên nói. Sự tham gia không đồng đều, một số sinh viên nói nhiều hơn, số khác ít hoặc không nói (Hình 6).
Phương pháp giảng dạy và khó khăn của giảng viên: 70% giảng viên gặp khó khăn trong việc thiết kế và quản lý hoạt động giao tiếp do thiếu kinh nghiệm và thiết bị hỗ trợ. 50% áp dụng phương pháp giao tiếp, số còn lại sử dụng phương pháp truyền thống (Bảng 3, Hình 13).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên hệ văn bằng 2 có động lực cao nhưng vẫn còn nhiều rào cản tâm lý và ngôn ngữ ảnh hưởng đến khả năng nói. Việc chủ đề không phù hợp và thiếu từ vựng là những nguyên nhân chính khiến sinh viên chán nản và ít tham gia. Thời gian nói của sinh viên còn hạn chế, phần lớn do phương pháp giảng dạy vẫn thiên về giảng viên và chưa tạo điều kiện cho sinh viên phát huy tối đa. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với nhận định rằng động lực và môi trường học tập tích cực là yếu tố then chốt (Tsui, 1996; Hamzah & Ting, 2009). Việc giảng viên chưa đa dạng hóa tài liệu và hoạt động cũng làm giảm hiệu quả bài học. Biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ sự phân bố thời gian nói và mức độ tham gia, giúp xác định điểm nghẽn trong quá trình dạy và học.
Đề xuất và khuyến nghị
Quản lý lượt nói để đảm bảo sự tham gia đồng đều: Giảng viên cần kéo dài thời gian chờ đợi câu trả lời, cải thiện kỹ thuật đặt câu hỏi và phân công nhiệm vụ phù hợp cho từng nhóm sinh viên nhằm giảm sự ngại ngùng và tăng cơ hội phát biểu cho tất cả học viên. Thời gian thực hiện: ngay trong các kỳ học tiếp theo; chủ thể: giảng viên.
Tạo môi trường học tập hợp tác: Xây dựng không khí lớp học thân thiện, khuyến khích sinh viên phát biểu mà không sợ sai, tăng cường phản hồi tích cực và tránh các hoạt động gây áp lực như thi đột ngột hay cạnh tranh gay gắt. Thời gian: liên tục trong mỗi tiết học; chủ thể: giảng viên và nhà trường.
Thiết lập mối quan hệ tốt giữa giảng viên và sinh viên: Giảng viên nên học tên sinh viên, quan tâm cá nhân, đánh giá tiến bộ và tôn trọng ý kiến của sinh viên để tạo sự tin tưởng và thoải mái khi giao tiếp. Thời gian: ngay lập tức và duy trì; chủ thể: giảng viên.
Kết hợp sách giáo trình với tài liệu thực tế: Bổ sung tài liệu từ Internet, báo chí, video và khuyến khích sinh viên thuyết trình về các chủ đề thực tế nhằm mở rộng vốn từ và tăng sự tự tin. Thời gian: áp dụng trong từng học kỳ; chủ thể: giảng viên.
Đa dạng hóa hoạt động nói: Áp dụng các hình thức như thảo luận nhóm, đóng vai, kể chuyện, phỏng vấn, mô tả tranh để tăng hứng thú và phù hợp với trình độ sinh viên. Thời gian: trong mỗi bài học; chủ thể: giảng viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh tại các cơ sở đào tạo đại học và sau đại học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và đề xuất phương pháp giúp cải thiện kỹ năng nói cho sinh viên, đặc biệt là hệ đào tạo tại chức.
Nhà quản lý giáo dục và chuyên viên xây dựng chương trình: Thông tin về khó khăn và nhu cầu của sinh viên giúp điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy phù hợp hơn với đối tượng học viên đặc thù.
Sinh viên ngành Sư phạm tiếng Anh và nghiên cứu sinh: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu sâu về phương pháp dạy kỹ năng nói và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả học tập.
Các tổ chức đào tạo tiếng Anh cho người lớn và học viên làm việc: Nghiên cứu giúp hiểu rõ đặc điểm, động lực và khó khăn của người học để thiết kế chương trình đào tạo hiệu quả, phù hợp với nhu cầu thực tế.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sinh viên hệ văn bằng 2 lại gặp khó khăn trong kỹ năng nói tiếng Anh?
Nguyên nhân chính là do thiếu từ vựng (57%), thiếu ý tưởng (36%) và tâm lý ngại ngùng, không quen nói trước đám đông (42%). Ngoài ra, chủ đề học không phù hợp cũng làm giảm động lực học tập.Giảng viên có áp dụng phương pháp giao tiếp (CLT) hiệu quả không?
Mặc dù 90% giảng viên hiểu rõ CLT và 50% áp dụng, nhưng việc tổ chức hoạt động giao tiếp còn hạn chế do thiếu kinh nghiệm, thời gian chuẩn bị và thiết bị hỗ trợ.Làm thế nào để tăng thời gian nói của sinh viên trong lớp?
Giảng viên nên thiết kế các hoạt động phù hợp, quản lý lượt nói công bằng, tạo môi trường thân thiện và khuyến khích sinh viên phát biểu mà không sợ sai.Sinh viên mong muốn gì từ giảng viên trong các tiết học nói?
Sinh viên mong muốn được giao nhiệm vụ phù hợp (61%), nhận phản hồi và điểm số (48%), học trong môi trường hợp tác (23%) và không bị ngắt lời khi mắc lỗi (24%).Các hoạt động nói nào được sinh viên yêu thích nhất?
Sinh viên thích các hoạt động thực tế như thảo luận nhóm, đóng vai, kể chuyện, phỏng vấn và mô tả tranh, đặc biệt là các tình huống giao tiếp thực tế chiếm 85% sự ưu tiên.
Kết luận
- Sinh viên hệ văn bằng 2 tại ULIS, VNU có động lực cao nhưng còn nhiều rào cản tâm lý và ngôn ngữ ảnh hưởng đến kỹ năng nói.
- Thời gian nói của sinh viên trong lớp còn hạn chế, phần lớn do phương pháp giảng dạy chưa tạo điều kiện tối ưu cho sự tham gia.
- Giảng viên hiểu rõ phương pháp giao tiếp nhưng gặp khó khăn trong việc áp dụng do thiếu kinh nghiệm và thiết bị hỗ trợ.
- Có sự khác biệt rõ ràng giữa kỳ vọng của sinh viên về chủ đề và phương pháp học với giả định của giảng viên.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào quản lý lượt nói, tạo môi trường hợp tác, xây dựng mối quan hệ tốt, đa dạng hóa tài liệu và hoạt động nói.
Các bước tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất trong các kỳ học tiếp theo, đồng thời tiến hành nghiên cứu sâu hơn về hiệu quả áp dụng.
Kêu gọi hành động: Giảng viên và nhà quản lý giáo dục cần phối hợp để cải tiến phương pháp dạy kỹ năng nói, đáp ứng nhu cầu thực tế của sinh viên hệ văn bằng 2, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh tại ULIS, VNU.