Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành công cụ thiết yếu trong giao tiếp, học tập và công việc. Tại Việt Nam, đặc biệt là tại Khoa Ngoại ngữ, Đại học Thái Nguyên, nhu cầu nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh của sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh ngày càng được chú trọng. Theo khảo sát, khoảng 80% sinh viên nhận thức kỹ năng nói tiếng Anh là rất quan trọng cho công việc tương lai, tuy nhiên 59% trong số họ vẫn cảm thấy thiếu tự tin khi giao tiếp. Mục tiêu nghiên cứu nhằm điều tra thực trạng sử dụng các hoạt động theo cặp (pair work) và theo nhóm (group work) trong giảng dạy kỹ năng nói, xác định những khó khăn gặp phải và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng các hoạt động này tại Khoa Ngoại ngữ, Đại học Thái Nguyên trong năm học 2012-2013.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh và giảng viên giảng dạy kỹ năng nói tại Khoa Ngoại ngữ, Đại học Thái Nguyên. Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát với 100 sinh viên và 10 giảng viên tham gia trả lời bảng câu hỏi. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả và khó khăn trong việc áp dụng hoạt động theo cặp và theo nhóm, từ đó góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy kỹ năng nói tiếng Anh, đáp ứng yêu cầu đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng giao tiếp và phát triển năng lực ngôn ngữ cho sinh viên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết Phương pháp dạy ngôn ngữ giao tiếp (Communicative Language Teaching - CLT), nhấn mạnh phát triển năng lực giao tiếp thực tế của người học thông qua tương tác và thực hành ngôn ngữ trong các tình huống thực tiễn. CLT phân biệt giữa “học cái gì” (biết các quy tắc ngữ pháp) và “biết làm thế nào” (sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong giao tiếp). Theo Littlewood, năng lực giao tiếp bao gồm: năng lực ngôn ngữ, chức năng giao tiếp, kỹ năng và chiến lược sử dụng ngôn ngữ, nhận thức về ý nghĩa xã hội của ngôn ngữ.
Hoạt động theo cặp và theo nhóm được định nghĩa là việc chia lớp thành các nhóm nhỏ (2-5 người) để học sinh tương tác, trao đổi thông tin, thực hành ngôn ngữ. Các hoạt động phổ biến gồm: đóng vai (role-play), thảo luận, giải quyết vấn đề, trò chơi giao tiếp và hoạt động thông tin bị thiếu (information gap). Ưu điểm của các hoạt động này là tăng cơ hội nói, giảm áp lực tâm lý, phát triển kỹ năng hợp tác và tự học. Tuy nhiên, cũng tồn tại hạn chế như khó kiểm soát lớp học, học sinh sử dụng tiếng mẹ đẻ, và khó khăn trong việc sửa lỗi ngay lập tức.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng kết hợp phỏng vấn sâu để thu thập dữ liệu. Cỡ mẫu gồm 100 sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh và 10 giảng viên giảng dạy kỹ năng nói tại Khoa Ngoại ngữ, Đại học Thái Nguyên. Sinh viên được chọn ngẫu nhiên, đa dạng về độ tuổi và vùng miền, với trình độ tiếng Anh khác nhau. Giảng viên có độ tuổi từ 24 đến 36, trình độ từ cử nhân đến thạc sĩ, có kinh nghiệm giảng dạy từ 2 năm trở lên.
Bảng câu hỏi được thiết kế gồm các phần: ý kiến về kỹ năng nói, đánh giá về hoạt động theo cặp và nhóm, khó khăn gặp phải và mong muốn cải thiện. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm các câu trả lời. Phỏng vấn sâu nhằm làm rõ thêm các vấn đề phát sinh trong quá trình áp dụng hoạt động theo cặp và nhóm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tầm quan trọng và sự quan tâm đến kỹ năng nói: 80% sinh viên đánh giá kỹ năng nói tiếng Anh rất quan trọng, 89% học vì mục đích nghề nghiệp tương lai, 94% cảm thấy hứng thú khi nói tiếng Anh, nhưng 59% vẫn thiếu tự tin khi giao tiếp.
Sử dụng hoạt động theo cặp và nhóm: 39% sinh viên cho biết giáo viên thường xuyên sử dụng hoạt động theo cặp và nhóm trong lớp nói, 35% cho biết thường xuyên. 49% sinh viên thích làm việc theo cặp, 63% thích làm việc nhóm nhỏ. Các hoạt động phổ biến nhất là thảo luận (69%), đóng vai (32%), trò chơi (24%) và giải quyết vấn đề (21%).
Mức độ tham gia và khó khăn: 52% sinh viên thường xuyên trò chuyện với bạn cùng nhóm về các chủ đề khác, 18% thường im lặng nghe bạn nói. 23% sinh viên thường xuyên gặp khó khăn khi làm việc nhóm, 50% cho rằng do thói quen học thụ động, 30% do bạn cùng nhóm trình độ thấp, 13% do thiếu vốn từ và tự tin. 10% thừa nhận sử dụng tiếng mẹ đẻ trong hoạt động nhóm.
Ý kiến của giảng viên: 90% giảng viên đánh giá việc dạy kỹ năng nói rất quan trọng, 60% nhận định hoạt động theo cặp và nhóm có cả ưu và nhược điểm. 90% cho rằng học sinh học hỏi lẫn nhau hiệu quả qua hoạt động này. Khó khăn lớn nhất là việc học sinh sử dụng tiếng mẹ đẻ (60%), lớp học đông (83%), lớp đa trình độ (50%). 80% giảng viên thiết kế bài tập phù hợp, 100% tổ chức và hướng dẫn hoạt động theo quy trình chuẩn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy hoạt động theo cặp và nhóm được áp dụng rộng rãi và được đánh giá cao trong việc phát triển kỹ năng nói tiếng Anh cho sinh viên năm nhất. Việc chia nhóm nhỏ giúp tăng cơ hội thực hành, giảm áp lực tâm lý, đặc biệt với sinh viên nhút nhát. Tuy nhiên, khó khăn về trình độ tiếng Anh không đồng đều, thói quen học thụ động và việc sử dụng tiếng mẹ đẻ vẫn là rào cản lớn. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về việc áp dụng CLT tại Việt Nam và các nước đang phát triển, nơi mà sự đa dạng trình độ và văn hóa học tập truyền thống ảnh hưởng đến hiệu quả giảng dạy giao tiếp.
Việc giảng viên chủ động thiết kế bài tập, hướng dẫn rõ ràng và quản lý lớp học hiệu quả là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả hoạt động. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ sinh viên thích hoạt động theo cặp và nhóm, mức độ tham gia và khó khăn có thể minh họa rõ nét hơn sự phân bố ý kiến và mức độ phổ biến của các hoạt động.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng giảng viên: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về thiết kế và quản lý hoạt động theo cặp và nhóm, nâng cao kỹ năng sư phạm và khả năng xử lý tình huống lớp học đa trình độ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: Ban giám hiệu và phòng đào tạo.
Phát triển tài liệu và bài tập phù hợp: Soạn thảo và cung cấp tài liệu bổ trợ tập trung vào từ vựng, cấu trúc câu và mẫu câu giao tiếp thiết thực, giúp sinh viên tự tin hơn khi tham gia hoạt động. Thời gian: 3-6 tháng; chủ thể: giảng viên bộ môn và nhóm biên soạn giáo trình.
Tổ chức các câu lạc bộ tiếng Anh và hoạt động ngoại khóa: Khuyến khích sinh viên tham gia câu lạc bộ tiếng Anh, các buổi giao lưu, thuyết trình để tăng cường thực hành kỹ năng nói trong môi trường thân thiện, không áp lực. Thời gian: liên tục; chủ thể: Khoa Ngoại ngữ và các tổ chức sinh viên.
Cải thiện điều kiện cơ sở vật chất: Đầu tư trang thiết bị hỗ trợ giảng dạy như phòng học đa phương tiện, thiết bị nghe nói, bàn ghế linh hoạt để thuận tiện tổ chức hoạt động nhóm. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: Ban quản lý trường và Khoa Ngoại ngữ.
Xây dựng quy trình đánh giá và phản hồi hiệu quả: Thiết lập hệ thống đánh giá kỹ năng nói dựa trên hoạt động theo cặp và nhóm, kết hợp phản hồi tích cực, khuyến khích sự tiến bộ của sinh viên. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: giảng viên và bộ phận khảo thí.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học và cao đẳng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp tổ chức hoạt động theo cặp và nhóm, giúp giảng viên cải tiến phương pháp giảng dạy kỹ năng nói.
Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh: Hiểu rõ vai trò và lợi ích của hoạt động nhóm trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp, từ đó chủ động tham gia và nâng cao hiệu quả học tập.
Nhà quản lý giáo dục và cán bộ xây dựng chương trình đào tạo: Tham khảo để điều chỉnh chính sách, thiết kế chương trình phù hợp với thực trạng và nhu cầu phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.
Các nhà nghiên cứu và học viên cao học trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về phương pháp dạy học giao tiếp và tổ chức lớp học tương tác.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao hoạt động theo cặp và nhóm lại quan trọng trong giảng dạy kỹ năng nói?
Hoạt động này tạo cơ hội cho sinh viên thực hành giao tiếp nhiều hơn, giảm áp lực khi nói trước lớp lớn, đồng thời phát triển kỹ năng hợp tác và tự học. Ví dụ, 70% giảng viên cho biết hoạt động này giúp học sinh học hỏi lẫn nhau hiệu quả.Khó khăn lớn nhất khi áp dụng hoạt động theo cặp và nhóm là gì?
Khó khăn chính là lớp học đông, trình độ sinh viên không đồng đều và việc sử dụng tiếng mẹ đẻ trong quá trình hoạt động. 83% giảng viên cho biết lớp đông gây khó khăn trong quản lý, 60% lo ngại sinh viên dùng tiếng Việt.Làm thế nào để khắc phục việc sinh viên sử dụng tiếng mẹ đẻ khi làm việc nhóm?
Giảng viên cần cung cấp hướng dẫn rõ ràng, chuẩn bị từ vựng và mẫu câu trước khi hoạt động, đồng thời tạo môi trường học tập thoải mái, khuyến khích sinh viên sử dụng tiếng Anh. 60% sinh viên mong muốn được cung cấp từ vựng trước khi làm bài.Sinh viên có thích làm việc theo cặp và nhóm không?
Phần lớn sinh viên thích làm việc theo cặp (49%) và nhóm nhỏ (63%), đặc biệt là các hoạt động thảo luận (69%) và đóng vai (32%), cho thấy sự ủng hộ tích cực với phương pháp này.Giảng viên thường tổ chức hoạt động theo cặp và nhóm như thế nào?
Giảng viên thường thiết kế bài tập phù hợp, hướng dẫn chi tiết, tổ chức nhóm theo vị trí ngồi hoặc để sinh viên tự chọn, theo dõi và hỗ trợ trong quá trình làm việc, sau đó đưa ra phản hồi chung. 100% giảng viên tuân thủ quy trình này.
Kết luận
- Hoạt động theo cặp và nhóm được áp dụng rộng rãi và có hiệu quả trong phát triển kỹ năng nói tiếng Anh cho sinh viên năm nhất tại Khoa Ngoại ngữ, Đại học Thái Nguyên.
- Sinh viên và giảng viên đều nhận thức rõ vai trò quan trọng của kỹ năng nói và các hoạt động tương tác trong lớp học.
- Các khó khăn chính gồm lớp học đông, trình độ không đồng đều, thói quen học thụ động và việc sử dụng tiếng mẹ đẻ trong hoạt động nhóm.
- Giảng viên cần được đào tạo thêm, thiết kế bài tập phù hợp và quản lý lớp học hiệu quả để nâng cao chất lượng giảng dạy.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về đào tạo, tài liệu, hoạt động ngoại khóa và cải thiện cơ sở vật chất nhằm thúc đẩy việc áp dụng hoạt động theo cặp và nhóm thành công.
Các bước tiếp theo: Triển khai các khóa bồi dưỡng giảng viên, phát triển tài liệu hỗ trợ, tổ chức câu lạc bộ tiếng Anh và cải thiện điều kiện học tập trong vòng 1-2 năm tới.
Kêu gọi hành động: Các giảng viên và sinh viên cần tích cực áp dụng và tham gia các hoạt động theo cặp và nhóm để nâng cao kỹ năng nói, đồng thời các nhà quản lý cần ưu tiên đầu tư và hỗ trợ phát triển môi trường học tập giao tiếp hiệu quả.