Tổng quan nghiên cứu
Đào tạo theo định hướng ứng dụng trong giáo dục đại học tại Việt Nam đã trở thành xu hướng tất yếu nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động. Theo Nghị định 73/2015/NĐ-CP, định hướng ứng dụng là một trong ba tầng phân loại cơ sở giáo dục đại học, nhấn mạnh vai trò của việc vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Tuy nhiên, tại Khoa Giáo dục Tiểu học & Mầm non, Trường Đại học Hải Phòng, môn “Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 2” vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế trong việc phát triển năng lực ứng dụng của sinh viên. Khảo sát với 80 sinh viên cho thấy hơn 45% đánh giá tính ứng dụng của môn học ở mức thấp, trong khi chỉ khoảng 16% sinh viên đạt mức độ giỏi và xuất sắc trong khả năng dạy học Tiếng Việt tại các trường tiểu học địa phương. Mục tiêu nghiên cứu nhằm tổ chức dạy học môn này theo định hướng ứng dụng, giúp sinh viên không chỉ nắm vững lý thuyết mà còn thành thạo kỹ năng thực hành, đáp ứng yêu cầu của nhà tuyển dụng và thực tiễn giảng dạy. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2019-2020 tại Trường Đại học Hải Phòng, với ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên tiểu học, góp phần phát triển nguồn nhân lực giáo dục đáp ứng chuẩn nghề nghiệp theo Thông tư số 20/2018/TT-BGDĐT.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết của dự án POHE (Professional Oriented Higher Education), xác định 6 đặc trưng cơ bản của đào tạo đại học theo định hướng ứng dụng: chương trình đào tạo mở và dựa trên năng lực, xác định phẩm chất nghề nghiệp rõ ràng, sự tham gia của thị trường lao động, phương pháp học dựa trên năng lực, kết hợp các phương pháp sư phạm, và đánh giá kết quả học tập dựa trên năng lực. Các phương pháp dạy học đặc trưng gồm: dạy học theo dự án, dạy học dựa trên nghiên cứu tình huống, làm việc nhóm, đóng vai và động não. Ngoài ra, lý thuyết về phát triển năng lực người học và kỹ năng mềm của Dương Thị Nga cũng được vận dụng để xây dựng chương trình đào tạo phù hợp, nhằm phát triển 13 kỹ năng mềm thiết yếu cho sinh viên sư phạm như kỹ năng giao tiếp, làm chủ bản thân, xử lý tình huống sư phạm, và thích ứng nghề nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm:
- Nghiên cứu lý thuyết: Tổng hợp các tài liệu, công trình khoa học về định hướng ứng dụng trong giáo dục đại học và phương pháp dạy học hiệu quả.
- Điều tra, khảo sát: Thu thập dữ liệu từ 80 sinh viên K17 ngành Giáo dục Tiểu học bằng phiếu điều tra về tính ứng dụng môn học và hoạt động thực hành; phỏng vấn giảng viên và Ban Giám hiệu các trường tiểu học về đánh giá năng lực sinh viên.
- Thống kê, phân tích: Sử dụng các công thức toán học để xử lý số liệu khảo sát, đánh giá thực trạng và rút ra kết luận.
- Thực nghiệm sư phạm: Thiết kế và triển khai các hoạt động dạy học theo định hướng ứng dụng trong môn “Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 2” tại Khoa Giáo dục Tiểu học & Mầm non, Trường Đại học Hải Phòng trong hai năm học 2018-2019 và 2019-2020 nhằm kiểm chứng tính khả thi và hiệu quả của phương pháp.
Cỡ mẫu khảo sát là 80 sinh viên, được chọn ngẫu nhiên từ khóa học K17, đảm bảo tính đại diện cho nhóm nghiên cứu. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm nhằm đánh giá mức độ ứng dụng và hiệu quả dạy học.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tính ứng dụng của môn học còn hạn chế: Khảo sát ý kiến sinh viên cho thấy từ 45% đến 91% sinh viên đánh giá môn học có tính ứng dụng thấp hoặc chưa rõ ràng, đặc biệt ở các câu hỏi liên quan đến khả năng vận dụng kiến thức vào thực tế giảng dạy. Chỉ khoảng 16% sinh viên cảm nhận môn học có tính ứng dụng cao.
Hoạt động thực hành của sinh viên chưa tích cực: 52,5% sinh viên có mức độ thực hành trung bình, 28,75% ở mức tích cực, còn lại 18,75% không tích cực trong các hoạt động thực hành như tập giảng, nghiên cứu tình huống sư phạm. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng xử lý tình huống và kỹ năng sư phạm thực tế.
Đánh giá năng lực dạy học của sinh viên ở mức trung bình và khá: Theo đánh giá của Ban Giám hiệu và giáo viên hướng dẫn thực tập tại các trường tiểu học, 83,75% sinh viên đạt mức độ trung bình và khá trong khả năng dạy Tiếng Việt, chỉ 16,25% đạt mức giỏi và xuất sắc, không có sinh viên bị xếp loại kém.
Phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá còn nhiều hạn chế: Giảng viên chủ yếu sử dụng phương pháp truyền thống, tập trung vào cung cấp kiến thức lý thuyết, chưa tạo được động lực học tập tích cực và chưa tổ chức hiệu quả các hoạt động thực hành. Việc kiểm tra đánh giá chưa đánh giá toàn diện năng lực, kỹ năng mềm và khả năng vận dụng thực tiễn của sinh viên.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ chương trình đào tạo chưa đủ mềm dẻo và chưa thực sự dựa trên năng lực nghề nghiệp, dẫn đến việc sinh viên thiếu cơ hội thực hành và phát triển kỹ năng mềm cần thiết. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như mô hình đào tạo đại học định hướng ứng dụng tại Na Uy, việc gắn kết chặt chẽ giữa nhà trường và thị trường lao động, cũng như áp dụng các phương pháp dạy học tích cực như dạy học theo dự án, đóng vai, làm việc nhóm đã giúp sinh viên phát triển năng lực nghề nghiệp hiệu quả hơn. Việc đánh giá kết quả học tập dựa trên năng lực và sự tham gia của chuyên gia từ thị trường lao động cũng là điểm nổi bật trong các mô hình thành công. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ ứng dụng môn học theo ý kiến sinh viên, biểu đồ mức độ tích cực thực hành và bảng phân loại năng lực dạy học của sinh viên theo đánh giá của nhà trường phổ thông, giúp minh họa rõ ràng các vấn đề cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải tiến chương trình đào tạo: Rà soát và điều chỉnh nội dung môn học “Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 2” theo hướng tăng thời lượng thực hành, giảm bớt lý thuyết không cần thiết, đồng thời tích hợp các kỹ năng mềm và tình huống thực tế. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Ban đào tạo và giảng viên Khoa Giáo dục Tiểu học & Mầm non.
Áp dụng phương pháp dạy học theo dự án và tình huống: Tổ chức các dự án thực tế liên quan đến giảng dạy Tiếng Việt, giúp sinh viên phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy sáng tạo. Thời gian: triển khai ngay trong các học kỳ tiếp theo; Chủ thể: giảng viên và sinh viên.
Đổi mới kiểm tra, đánh giá: Xây dựng hệ thống đánh giá dựa trên năng lực, bao gồm đánh giá quá trình học tập, kỹ năng làm việc nhóm, khả năng ứng dụng kiến thức và kỹ năng mềm. Thời gian: 6 tháng để thiết kế, áp dụng từ học kỳ tiếp theo; Chủ thể: giảng viên và bộ phận kiểm định chất lượng.
Tăng cường hợp tác với các trường tiểu học: Thiết lập mối quan hệ chặt chẽ hơn với các trường phổ thông để tổ chức thực tập, thực hành và đánh giá năng lực sinh viên sát với yêu cầu thực tế. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Ban giám hiệu Trường Đại học Hải Phòng và các trường tiểu học đối tác.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên các khoa sư phạm: Nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về phương pháp dạy học theo định hướng ứng dụng, từ đó áp dụng hiệu quả trong giảng dạy các môn học chuyên ngành.
Nhà quản lý giáo dục đại học: Có cơ sở để xây dựng chính sách đào tạo, cải tiến chương trình phù hợp với yêu cầu thực tiễn và thị trường lao động.
Sinh viên ngành Giáo dục Tiểu học: Nắm bắt được phương pháp học tập tích cực, phát triển kỹ năng mềm và năng lực nghề nghiệp cần thiết cho công việc tương lai.
Các trường tiểu học và nhà tuyển dụng giáo viên: Đánh giá năng lực thực tế của sinh viên tốt nghiệp, từ đó phối hợp với nhà trường trong việc đào tạo và tuyển dụng phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Đào tạo theo định hướng ứng dụng khác gì so với đào tạo truyền thống?
Đào tạo theo định hướng ứng dụng tập trung vào phát triển năng lực vận dụng kiến thức vào thực tiễn, kết hợp lý thuyết với thực hành và kỹ năng mềm, trong khi đào tạo truyền thống chủ yếu nhấn mạnh lý thuyết.Phương pháp dạy học theo dự án có ưu điểm gì?
Phương pháp này tạo động lực học tập mạnh mẽ, phát triển tư duy sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề thông qua việc sinh viên trực tiếp tham gia vào các dự án thực tế.Làm thế nào để đánh giá năng lực sinh viên một cách toàn diện?
Cần áp dụng đánh giá quá trình học tập, đánh giá kỹ năng mềm, làm việc nhóm, khả năng ứng dụng kiến thức và sự tham gia của chuyên gia từ thị trường lao động.Tại sao sinh viên còn thụ động trong hoạt động thực hành?
Nguyên nhân do phương pháp giảng dạy chưa kích thích sự chủ động, chương trình chưa đủ thực tiễn và chưa tạo đủ cơ hội cho sinh viên thực hành đa dạng.Làm sao để tăng cường sự phối hợp giữa nhà trường và trường phổ thông?
Thiết lập các chương trình thực tập, hội thảo, trao đổi kinh nghiệm và đánh giá chung để đảm bảo sinh viên được rèn luyện kỹ năng sát với yêu cầu thực tế.
Kết luận
- Đào tạo theo định hướng ứng dụng là xu hướng tất yếu nhằm nâng cao năng lực nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục Tiểu học.
- Môn “Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 2” hiện còn nhiều hạn chế về tính ứng dụng và thực hành của sinh viên.
- Phương pháp dạy học theo dự án, tình huống, làm việc nhóm và đóng vai được đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo.
- Cần đổi mới kiểm tra, đánh giá dựa trên năng lực và tăng cường hợp tác với các trường phổ thông để sát thực tiễn hơn.
- Tiếp tục triển khai thực nghiệm và mở rộng nghiên cứu trong các môn học khác để hoàn thiện mô hình đào tạo theo định hướng ứng dụng.
Hành động tiếp theo: Ban đào tạo và giảng viên cần phối hợp xây dựng kế hoạch cải tiến chương trình và phương pháp giảng dạy, đồng thời tổ chức các khóa tập huấn nâng cao năng lực sư phạm ứng dụng cho giảng viên.