Tổng quan nghiên cứu

Chửa ngoài tử cung (CNTC) là một trong những vấn đề y tế nghiêm trọng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ trên toàn cầu. Tần suất CNTC có xu hướng gia tăng trong những thập kỷ gần đây, đặc biệt tại Việt Nam. Theo báo cáo tại Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An, tỷ lệ CNTC trên tổng số ca đẻ trong giai đoạn 2016-2018 là 3,4%, cao hơn nhiều so với tỷ lệ 0,25%-0,35% của những năm 1990. CNTC thường xảy ra ở vòi tử cung (chiếm khoảng 95%), gây nguy hiểm do nguy cơ vỡ khối chửa, chảy máu ổ bụng và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Nghiên cứu này nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh giá kết quả phẫu thuật điều trị CNTC tại Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An trong giai đoạn từ 2016 đến 2018. Mục tiêu cụ thể là phân tích các yếu tố nguy cơ, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và hiệu quả điều trị phẫu thuật, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc và bảo tồn khả năng sinh sản cho bệnh nhân. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 342 bệnh nhân được phẫu thuật CNTC tại khoa sản của bệnh viện, một cơ sở y tế đa khoa hạng I phục vụ khu vực Bắc Trung Bộ với dân số gần 3,2 triệu người.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu thực tiễn về CNTC tại một địa phương có điều kiện kinh tế - xã hội đặc thù, góp phần hoàn thiện quy trình chẩn đoán và điều trị, giảm thiểu biến chứng và nâng cao tỷ lệ bảo tồn vòi tử cung, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống và khả năng sinh sản của phụ nữ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về giải phẫu, sinh lý vòi tử cung và cơ chế hình thành CNTC. Vòi tử cung gồm bốn đoạn: đoạn kẽ, đoạn eo, đoạn bóng và đoạn loa, với chức năng vận chuyển trứng đã thụ tinh về buồng tử cung. Sự rối loạn nhu động vòi tử cung hoặc tổn thương niêm mạc do viêm nhiễm, phẫu thuật hoặc các yếu tố khác có thể gây giữ phôi lại ngoài buồng tử cung, dẫn đến CNTC.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Chửa ngoài tử cung (CNTC): Trứng thụ tinh làm tổ ngoài buồng tử cung, chủ yếu ở vòi tử cung.
  • βhCG (beta human chorionic gonadotropin): Hormone được định lượng trong huyết thanh để hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi CNTC.
  • Phẫu thuật nội soi (PTNS): Phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn, được áp dụng để điều trị CNTC nhằm bảo tồn vòi tử cung.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả hồi cứu, sử dụng dữ liệu bệnh án của 342 bệnh nhân CNTC được phẫu thuật tại khoa sản, Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An từ 01/01/2016 đến 31/12/2018. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ CNTC điều trị phẫu thuật là 67%, với độ tin cậy 95% và sai số 5%.

Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin lâm sàng, cận lâm sàng, tiền sử sản khoa, tiền sử phẫu thuật tiểu khung, kết quả xét nghiệm βhCG, siêu âm, phương pháp phẫu thuật và biến chứng sau mổ. Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng các phép kiểm định thống kê như χ² và T-Student với mức ý nghĩa p ≤ 0,05.

Quá trình thu thập dữ liệu được thực hiện qua việc mã hóa và nhập liệu từ hồ sơ bệnh án, đảm bảo bảo mật thông tin và tuân thủ các quy định đạo đức nghiên cứu đã được Hội đồng đề cương cao học Trường Đại học Y Hà Nội và ban lãnh đạo bệnh viện phê duyệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu và tiền sử sản khoa: Độ tuổi trung bình bệnh nhân là 30,8 ± 5,9 tuổi, nhóm tuổi 25-29 chiếm 30,1%, nhóm 25-34 chiếm 58,2%. Có 54,4% bệnh nhân có tiền sử nạo hút thai, 17% chưa có con, 37,7% có một con sống. Tiền sử phẫu thuật tiểu khung chiếm 9,4%, mổ lấy thai 13,2%.

  2. Triệu chứng lâm sàng: Triệu chứng đau bụng chiếm 86,5%, chậm kinh 70,2%, ra máu âm đạo 64%. Chỉ 35,3% bệnh nhân có đủ ba triệu chứng cơ năng. Khám thực thể phát hiện khối cạnh tử cung ở 77,5%, cùng đồ đau 58,5%, phản ứng thành bụng 11,1%.

  3. Chẩn đoán cận lâm sàng: 66% bệnh nhân có xét nghiệm hCG dương tính, 69,3% định lượng βhCG một lần, 8,2% định lượng ≥ 3 lần. Lần định lượng đầu tiên, 62% bệnh nhân có βhCG ≤ 3000 mUI/mL. 73% bệnh nhân định lượng βhCG lần hai sau 48h có mức tăng < 66% hoặc giảm. Siêu âm phát hiện khối cạnh tử cung ở 95,3%, trong đó 13,7% có hình ảnh túi thai điển hình, 10,2% có tim thai. Dịch cùng đồ xuất hiện ở 81,9%.

  4. Phương pháp phẫu thuật và kết quả: Phẫu thuật nội soi chiếm 88,9%, mổ mở 11,1%. Tỷ lệ bảo tồn vòi tử cung qua nội soi chỉ 2,6%, phần lớn là cắt vòi tử cung (81,2%). Lý do mổ mở chủ yếu do sốc mất máu (55,2%) và chửa đoạn kẽ vòi tử cung (31,5%). Bệnh nhân có tiền sử mổ CNTC đều được cắt vòi tử cung. Vị trí khối chửa chủ yếu ở đoạn bóng vòi tử cung (75,3%), đoạn eo (10,2%), đoạn kẽ (7%). Kích thước khối chửa ≤ 3 cm chiếm 71,6%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với xu hướng gia tăng tỷ lệ CNTC tại Việt Nam và trên thế giới. Tỷ lệ CNTC/tổng số đẻ tại Nghệ An là 3,4%, cao hơn nhiều so với các báo cáo trước đây, phản ánh sự gia tăng bệnh lý và khả năng chẩn đoán sớm nhờ siêu âm đầu dò âm đạo và định lượng βhCG.

Triệu chứng lâm sàng đa dạng, trong đó đau bụng và ra máu âm đạo là dấu hiệu quan trọng nhưng không đặc hiệu, đòi hỏi kết hợp với cận lâm sàng để chẩn đoán chính xác. Việc định lượng βhCG nhiều lần giúp phân biệt CNTC với thai trong tử cung bình thường, đặc biệt khi βhCG tăng chậm hoặc giảm.

Phẫu thuật nội soi được áp dụng rộng rãi, chiếm gần 90%, thể hiện sự phát triển kỹ thuật và ưu thế của phương pháp ít xâm lấn. Tuy nhiên, tỷ lệ bảo tồn vòi tử cung còn thấp (2,6%), thấp hơn nhiều so với các nghiên cứu khác (15-18%), có thể do điều kiện cơ sở vật chất, trình độ phẫu thuật hoặc đặc điểm bệnh nhân tại địa phương. Tỷ lệ mổ mở do sốc mất máu và chửa đoạn kẽ cao, cho thấy cần nâng cao chẩn đoán sớm và xử trí kịp thời để giảm biến chứng.

Dữ liệu cũng cho thấy tiền sử mổ CNTC làm tăng nguy cơ phải cắt vòi tử cung, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Vị trí khối chửa chủ yếu ở đoạn bóng vòi tử cung, nơi dễ xảy ra thụ tinh nhưng cũng dễ bị tổn thương.

Các biểu đồ phân bố tuổi, phương pháp có thai, và phương pháp phẫu thuật có thể minh họa rõ ràng các phát hiện trên, giúp trực quan hóa tỷ lệ và xu hướng bệnh lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực chẩn đoán sớm: Tăng cường đào tạo kỹ thuật siêu âm đầu dò âm đạo và định lượng βhCG định kỳ cho nhân viên y tế tại các cơ sở y tế tuyến dưới nhằm phát hiện CNTC sớm, giảm tỷ lệ vỡ khối chửa và sốc mất máu. Thời gian thực hiện: trong 12 tháng tới.

  2. Phát triển phẫu thuật nội soi bảo tồn vòi tử cung: Đầu tư trang thiết bị và đào tạo chuyên sâu cho phẫu thuật viên về kỹ thuật bảo tồn vòi tử cung qua nội soi, nhằm nâng cao tỷ lệ bảo tồn vòi, bảo vệ khả năng sinh sản cho bệnh nhân. Mục tiêu tăng tỷ lệ bảo tồn lên ít nhất 10% trong 2 năm.

  3. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng: Thực hiện các chương trình giáo dục sức khỏe về các yếu tố nguy cơ CNTC như nạo hút thai không an toàn, viêm nhiễm đường sinh dục, và tầm quan trọng của khám thai định kỳ. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế phối hợp với các trung tâm y tế địa phương, trong vòng 18 tháng.

  4. Xây dựng quy trình xử trí tiêu chuẩn: Ban hành hướng dẫn chẩn đoán và điều trị CNTC phù hợp với điều kiện thực tế tại Nghệ An, bao gồm chỉ định phẫu thuật nội soi, mổ mở và điều trị nội khoa Methotrexat. Thời gian hoàn thành: 6 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ sản phụ khoa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả phẫu thuật CNTC, giúp nâng cao kỹ năng chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

  2. Nhân viên y tế tuyến cơ sở: Thông tin về triệu chứng và yếu tố nguy cơ CNTC giúp phát hiện sớm và chuyển tuyến kịp thời, giảm thiểu biến chứng nặng.

  3. Nhà quản lý y tế: Cơ sở dữ liệu về tỷ lệ CNTC và hiệu quả điều trị hỗ trợ hoạch định chính sách, phân bổ nguồn lực và xây dựng chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên y khoa: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hồi cứu, phân tích số liệu và ứng dụng trong lĩnh vực sản phụ khoa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chửa ngoài tử cung là gì và tại sao nguy hiểm?
    Chửa ngoài tử cung là hiện tượng trứng thụ tinh làm tổ ngoài buồng tử cung, chủ yếu ở vòi tử cung. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, khối chửa có thể vỡ gây chảy máu ổ bụng, đe dọa tính mạng và ảnh hưởng khả năng sinh sản.

  2. Làm thế nào để chẩn đoán CNTC sớm?
    Chẩn đoán dựa vào triệu chứng lâm sàng như đau bụng, chậm kinh, ra máu âm đạo kết hợp với siêu âm đầu dò âm đạo và định lượng βhCG huyết thanh. Sự tăng βhCG chậm hoặc giảm sau 48 giờ là dấu hiệu nghi ngờ CNTC.

  3. Phẫu thuật nội soi có ưu điểm gì so với mổ mở?
    Phẫu thuật nội soi ít xâm lấn, giảm đau sau mổ, thời gian nằm viện ngắn, khả năng bảo tồn vòi tử cung cao hơn và ít biến chứng so với mổ mở truyền thống.

  4. Tỷ lệ bảo tồn vòi tử cung trong phẫu thuật CNTC hiện nay là bao nhiêu?
    Tại Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An, tỷ lệ bảo tồn vòi tử cung qua phẫu thuật nội soi là khoảng 2,6%, thấp hơn so với các nghiên cứu khác (15-18%), cần cải thiện kỹ thuật và điều kiện thực hiện.

  5. Có thể điều trị CNTC bằng thuốc không?
    Có thể sử dụng Methotrexat cho các trường hợp CNTC chưa vỡ, kích thước khối chửa nhỏ, βhCG thấp và bệnh nhân ổn định huyết động. Điều trị nội khoa giúp tránh phẫu thuật và bảo tồn vòi tử cung.

Kết luận

  • Tỷ lệ CNTC tại Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An là 3,4% trên tổng số ca đẻ, với nhóm tuổi chủ yếu từ 25-34 tuổi.
  • Triệu chứng lâm sàng đa dạng, cần kết hợp siêu âm và định lượng βhCG để chẩn đoán chính xác.
  • Phẫu thuật nội soi là phương pháp chủ yếu, nhưng tỷ lệ bảo tồn vòi tử cung còn thấp, chủ yếu do điều kiện và đặc điểm bệnh nhân.
  • Tiền sử mổ CNTC làm tăng nguy cơ phải cắt vòi tử cung, cần chú ý trong quản lý và điều trị.
  • Đề xuất nâng cao năng lực chẩn đoán, phát triển phẫu thuật nội soi bảo tồn và tuyên truyền cộng đồng nhằm giảm biến chứng và bảo vệ khả năng sinh sản.

Next steps: Triển khai đào tạo kỹ thuật siêu âm và phẫu thuật nội soi, xây dựng quy trình điều trị tiêu chuẩn, đồng thời thực hiện các chương trình giáo dục sức khỏe cộng đồng.

Call to action: Các chuyên gia sản phụ khoa và nhà quản lý y tế cần phối hợp để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, nâng cao chất lượng chăm sóc và bảo vệ sức khỏe sinh sản cho phụ nữ tại Nghệ An và các khu vực lân cận.