Tổng quan nghiên cứu

Sốt dengue và sốt xuất huyết dengue (SD/SXHD) là bệnh truyền nhiễm do vi rút dengue gây ra, lây truyền chủ yếu qua muỗi Aedes aegypti. Trên toàn cầu, khoảng 2,5 tỷ người có nguy cơ mắc bệnh, với mỗi năm ước tính khoảng 100 triệu trường hợp mắc sốt dengue và 500.000 trường hợp sốt xuất huyết dengue phải nhập viện, trong đó 90% là trẻ em dưới 15 tuổi. Tỷ lệ tử vong trung bình do SXHD là khoảng 5%. Ở Việt Nam, dịch bệnh đã lưu hành từ năm 1958 và có xu hướng gia tăng, đặc biệt vụ dịch lớn năm 1998 với hơn 234.000 ca mắc và 377 ca tử vong. Quận Đống Đa, Hà Nội, được xác định là điểm nóng với tỷ lệ mắc cao gấp 2,2 lần so với trung bình thành phố trong các năm 1998-2000.

Nghiên cứu nhằm xác định ổ bọ gậy nguồn của véc tơ truyền bệnh SD/SXHD và các yếu tố liên quan tại quận Đống Đa trong năm 2001. Mục tiêu cụ thể gồm: xác định ổ bọ gậy nguồn, mô tả kiến thức, thái độ, thực hành (KAP) của người dân về phòng chống SD/SXHD, và đánh giá mối liên quan giữa quần thể véc tơ với các yếu tố liên quan và KAP. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại 4 phường thuộc quận Đống Đa, với thời gian từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2001. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc điều chỉnh các biện pháp phòng chống véc tơ truyền bệnh, góp phần giảm thiểu nguy cơ bùng phát dịch tại khu vực đô thị đông dân cư này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình dịch tễ học về bệnh truyền nhiễm do véc tơ truyền, tập trung vào sinh học và sinh thái của muỗi Aedes aegypti và Aedes albopictus – hai loài muỗi chính truyền vi rút dengue. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Ổ bọ gậy nguồn: Dụng cụ chứa nước có mật độ bọ gậy cao, cung cấp muỗi trưởng thành cho khu vực.
  • Chỉ số Breteau (BI): Số dụng cụ chứa nước có bọ gậy trên 100 nhà.
  • Chỉ số nhà có bọ gậy (NCBG): Tỷ lệ nhà có dụng cụ chứa nước có bọ gậy.
  • Kiến thức, thái độ, thực hành (KAP): Mức độ nhận thức và hành vi của người dân trong phòng chống SD/SXHD.
  • Phân tích mối liên quan giữa véc tơ và các yếu tố môi trường, xã hội: Đánh giá ảnh hưởng của vệ sinh, loại nhà ở, cung cấp nước sạch đến mật độ muỗi và bọ gậy.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo mô hình quan sát cắt ngang, mô tả có phân tích, tiến hành tại quận Đống Đa, Hà Nội từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2001. Cỡ mẫu là 210 hộ gia đình, được chọn theo phương pháp mẫu cụm phân tầng nhiều giai đoạn nhằm đảm bảo tính đại diện cho cộng đồng dân cư.

  • Chọn mẫu: 4 phường được chọn ngẫu nhiên từ 2 tầng phường trọng điểm và không trọng điểm. Mỗi phường chọn 7 hộ gia đình trong 30 cụm dân cư.
  • Thu thập dữ liệu:
    • Điều tra dụng cụ chứa nước (DCCN), đếm và phân loại bọ gậy Aedes trong các dụng cụ.
    • Bắt muỗi trưởng thành trong nhà bằng phương pháp soi bắt.
    • Phỏng vấn người đại diện hộ gia đình về kiến thức, thái độ, thực hành phòng chống SD/SXHD.
    • Quan sát và đánh giá vệ sinh trong và ngoài nhà, tình trạng cung cấp nước sạch.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm EPI-INFO 6.04, áp dụng kiểm định Chi bình phương để so sánh các nhóm.
  • Timeline nghiên cứu: 6 tháng, từ khảo sát hiện trạng, thu thập dữ liệu đến phân tích và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân bố dụng cụ chứa nước và ổ bọ gậy nguồn
    Tổng cộng 457 dụng cụ chứa nước được khảo sát, trung bình 2,2 dụng cụ/hộ, trong đó bể chứa > 500 lít chiếm 52%, phế liệu phế thải chiếm 9,2%. Tỷ lệ nhà có dụng cụ chứa nước là 93,8%.
    Ổ bọ gậy nguồn của Ae. aegypti tập trung chủ yếu ở bể dội cầu (tỷ lệ nhiễm 57,1%, chiếm 27,2% tổng bọ gậy), phế liệu phế thải (35,7%, 23,9%), phuy (54,5%, 16,5%) và bể < 500 lít (28,6%, 12%). Ae. albopictus tập trung nhiều ở bể < 500 lít (52,2%), bể cảnh (16%), phế liệu phế thải (15%) và lọ hoa (9%).
    Tỷ lệ dụng cụ chứa nước có bọ gậy là 25,4% đối với dụng cụ không có cá, trong khi dụng cụ có cá không phát hiện bọ gậy.

  2. Chỉ số bọ gậy và muỗi Aedes

    • Tỷ lệ nhà có bọ gậy Ae. aegypti là 23,8%, chỉ số Breteau là 33,3, mật độ bọ gậy trung bình 20 con/nhà.
    • Nếu không phân biệt loài, tỷ lệ nhà có bọ gậy Aedes là 32%, chỉ số Breteau 53, mật độ bọ gậy 40 con/nhà.
    • Chỉ số nhà có muỗi trưởng thành Ae. aegypti là 10,5%, mật độ muỗi trưởng thành trung bình 0,22 con/nhà; Ae. albopictus có chỉ số nhà 3,3%, mật độ 0,05 con/nhà.
  3. Kiến thức, thái độ, thực hành của người dân
    Người dân có nhận thức trung bình về bệnh SD/SXHD, với nhiều người biết muỗi vằn là tác nhân truyền bệnh và các biện pháp phòng chống cơ bản. Tuy nhiên, thực hành phòng chống bọ gậy và muỗi còn hạn chế, chưa đồng đều và chưa thực hiện đúng cách thường xuyên.

  4. Mối liên quan giữa các yếu tố môi trường và véc tơ
    Vệ sinh trong và ngoài nhà kém, tình trạng dự trữ nước không được che đậy kín là các yếu tố làm tăng mật độ bọ gậy. Loại nhà ở và điều kiện cung cấp nước sạch cũng ảnh hưởng đến sự phân bố và mật độ muỗi.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy ổ bọ gậy nguồn tại Đống Đa phân bố đa dạng trong nhiều loại dụng cụ chứa nước, trong đó bể dội cầu và phế liệu phế thải là những ổ bọ gậy quan trọng nhất đối với Ae. aegypti. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á, nhấn mạnh vai trò của các dụng cụ chứa nước sinh hoạt và phế thải trong việc duy trì quần thể muỗi truyền bệnh.

Chỉ số bọ gậy và muỗi trưởng thành ở mức trung bình cao, cho thấy nguy cơ lây truyền SD/SXHD vẫn hiện hữu, đặc biệt trong điều kiện đô thị đông dân cư và vệ sinh môi trường chưa đảm bảo. Mức độ nhận thức của người dân tuy có nhưng chưa chuyển hóa thành hành động phòng chống hiệu quả, phản ánh sự cần thiết tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe và vận động cộng đồng.

Việc phát hiện không có bọ gậy trong dụng cụ chứa nước có cá cho thấy biện pháp thả cá diệt bọ gậy là một phương pháp sinh học hiệu quả, cần được kết hợp với các biện pháp quản lý môi trường và giáo dục cộng đồng để đạt hiệu quả bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ bọ gậy trong các loại dụng cụ chứa nước, bảng so sánh các chỉ số bọ gậy và muỗi trưởng thành theo từng phường, cũng như biểu đồ thể hiện mức độ nhận thức và thực hành của người dân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và xử lý dụng cụ chứa nước phế thải
    Thực hiện thu gom, xử lý và loại bỏ các dụng cụ phế thải có khả năng trở thành ổ bọ gậy, đặc biệt là phế liệu, lọ hoa, bể cảnh. Chủ động vận động cộng đồng tham gia dọn dẹp môi trường định kỳ, ưu tiên các khu vực có mật độ bọ gậy cao. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 6 tháng đầu năm. Chủ thể: chính quyền địa phương, tổ dân phố, cộng đồng dân cư.

  2. Phát triển và nhân rộng biện pháp thả cá diệt bọ gậy
    Khuyến khích thả cá vào các dụng cụ chứa nước lớn như bể xây, bể dội cầu để giảm mật độ bọ gậy hiệu quả. Kết hợp với hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc và duy trì cá. Thời gian triển khai: trong vòng 3 tháng, duy trì lâu dài. Chủ thể: Trung tâm y tế dự phòng, hộ gia đình.

  3. Nâng cao nhận thức và thực hành phòng chống SD/SXHD cho người dân
    Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe về bệnh SD/SXHD, cách nhận biết và phòng chống muỗi, bọ gậy đúng cách. Sử dụng đa dạng hình thức như hội thảo, phát tờ rơi, truyền hình, mạng xã hội. Thời gian: liên tục, tập trung trước mùa dịch. Chủ thể: ngành y tế, trường học, các tổ chức cộng đồng.

  4. Cải thiện hệ thống cung cấp nước sạch và vệ sinh môi trường
    Đầu tư nâng cấp hệ thống cấp nước để giảm nhu cầu dự trữ nước trong hộ gia đình, đồng thời cải thiện vệ sinh trong và ngoài nhà nhằm hạn chế nơi sinh sản của muỗi. Thời gian: kế hoạch dài hạn, ưu tiên các khu vực có mật độ bọ gậy cao. Chủ thể: chính quyền địa phương, ngành cấp nước, cộng đồng dân cư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế dự phòng và quản lý dịch tễ
    Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch giám sát, phòng chống véc tơ truyền bệnh SD/SXHD phù hợp với đặc điểm địa phương, nâng cao hiệu quả can thiệp.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng
    Tham khảo phương pháp xác định ổ bọ gậy nguồn, phân tích mối liên quan giữa véc tơ và các yếu tố môi trường, xã hội để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Chính quyền địa phương và tổ chức cộng đồng
    Áp dụng các khuyến nghị về quản lý môi trường, vận động cộng đồng tham gia phòng chống dịch bệnh, cải thiện điều kiện sống và vệ sinh.

  4. Người dân sinh sống tại các khu vực đô thị có nguy cơ cao
    Nâng cao nhận thức và thực hành phòng chống muỗi, bọ gậy tại hộ gia đình, góp phần giảm nguy cơ mắc bệnh SD/SXHD.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ổ bọ gậy nguồn là gì và tại sao cần xác định?
    Ổ bọ gậy nguồn là các dụng cụ chứa nước có mật độ bọ gậy cao, cung cấp muỗi trưởng thành cho khu vực. Xác định ổ bọ gậy giúp tập trung biện pháp phòng chống đúng nơi, hiệu quả hơn.

  2. Tại sao bể dội cầu và phế liệu phế thải lại là ổ bọ gậy quan trọng?
    Các dụng cụ này thường chứa nước lâu ngày, ít được che đậy, tạo môi trường thuận lợi cho muỗi đẻ trứng và phát triển bọ gậy, dẫn đến mật độ muỗi cao.

  3. Biện pháp thả cá diệt bọ gậy có hiệu quả như thế nào?
    Cá ăn bọ gậy giúp giảm mật độ bọ gậy trong các dụng cụ chứa nước lớn, nghiên cứu cho thấy dụng cụ có cá không phát hiện bọ gậy, góp phần giảm nguy cơ truyền bệnh.

  4. Người dân cần làm gì để phòng chống SD/SXHD hiệu quả?
    Thường xuyên dọn dẹp, loại bỏ dụng cụ chứa nước không cần thiết, đậy kín dụng cụ chứa nước, sử dụng màn chống muỗi, phối hợp với các hoạt động cộng đồng và y tế dự phòng.

  5. Chỉ số Breteau và chỉ số nhà có bọ gậy có ý nghĩa gì?
    Đây là các chỉ số đánh giá mật độ bọ gậy trong cộng đồng, giúp xác định mức độ nguy cơ lây truyền bệnh và hiệu quả của các biện pháp phòng chống véc tơ.

Kết luận

  • Xác định ổ bọ gậy nguồn tại quận Đống Đa cho thấy bể dội cầu, phế liệu phế thải, phuy và bể nhỏ là nơi tập trung bọ gậy Ae. aegypti chủ yếu, trong khi Ae. albopictus tập trung ở bể nhỏ, bể cảnh và lọ hoa.
  • Chỉ số bọ gậy và muỗi trưởng thành ở mức trung bình cao, cảnh báo nguy cơ lây truyền SD/SXHD vẫn hiện hữu tại khu vực nghiên cứu.
  • Kiến thức và thực hành phòng chống của người dân còn hạn chế, cần tăng cường truyền thông và vận động cộng đồng.
  • Biện pháp thả cá diệt bọ gậy và quản lý môi trường là các giải pháp hiệu quả cần được nhân rộng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh các biện pháp phòng chống véc tơ truyền bệnh phù hợp với đặc điểm địa phương.

Next steps: Triển khai các giải pháp phòng chống véc tơ theo khuyến nghị, tiếp tục giám sát ổ bọ gậy và đánh giá hiệu quả can thiệp định kỳ.

Call to action: Các cơ quan y tế, chính quyền địa phương và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện đồng bộ các biện pháp phòng chống SD/SXHD, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.