Tổng quan nghiên cứu

Bệnh sốt xuất huyết Dengue (SXHD) là một trong những bệnh truyền nhiễm cấp tính có xu hướng gia tăng phức tạp trên toàn cầu, với khoảng 100 triệu trường hợp có triệu chứng mỗi năm và gần 300 triệu trường hợp nhiễm không triệu chứng. Tại Việt Nam, đặc biệt ở các đô thị lớn như Hà Nội, dịch bệnh này diễn biến phức tạp, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng. Quận Hoàng Mai, Hà Nội, với dân số trên 500.000 người và tốc độ đô thị hóa nhanh, được xác định là điểm nóng về SXHD trong giai đoạn 2016-2020. Năm 2017, tỷ lệ mắc SXHD tại quận này đạt 1.000 ca/100.000 dân, cao gấp 2,1 lần so với trung bình toàn thành phố. Nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng bệnh SXHD tại quận Hoàng Mai trong giai đoạn 2016-2020, đồng thời phân tích các yếu tố thuận lợi và khó khăn ảnh hưởng đến hoạt động phòng chống dịch. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ 8.137 ca bệnh được ghi nhận trong giai đoạn này, kết hợp với khảo sát định tính các cán bộ y tế, lãnh đạo địa phương và người dân. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các biện pháp phòng chống hiệu quả, góp phần giảm tỷ lệ mắc và tử vong do SXHD tại khu vực có mật độ dân cư cao và biến động dân số lớn như quận Hoàng Mai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết dịch tễ học bệnh truyền nhiễm và mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động phòng chống dịch. Trong đó, lý thuyết dịch tễ học tập trung vào các khái niệm như nguồn truyền nhiễm (người bệnh), véc tơ truyền bệnh (muỗi Aedes aegypti và Aedes albopictus), đường lây truyền qua muỗi đốt, và cơ thể cảm thụ (mọi lứa tuổi đều có thể mắc bệnh). Mô hình các yếu tố ảnh hưởng bao gồm các yếu tố cá nhân (tuổi, giới tính, nghề nghiệp), yếu tố môi trường (đô thị hóa, mật độ dân cư), yếu tố xã hội (ý thức, kiến thức, thái độ của người dân), và yếu tố tổ chức (chính sách, phối hợp liên ngành, nguồn lực phòng chống dịch). Các chỉ số dịch tễ như tỷ lệ mắc, tỷ lệ tử vong, chỉ số Breteau (BI) và mật độ muỗi được sử dụng để đánh giá mức độ nguy cơ và hiệu quả phòng chống dịch.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang hồi cứu kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập từ toàn bộ 8.137 ca bệnh SXHD tại quận Hoàng Mai trong giai đoạn 2016-2020, lưu trữ tại Trung tâm Y tế quận. Cỡ mẫu này vượt mức tối thiểu 5.900 ca tính theo công thức tính cỡ mẫu cho tỷ lệ với độ tin cậy 95% và sai số 5%. Dữ liệu định tính được thu thập qua 10 cuộc phỏng vấn sâu với lãnh đạo các cấp và cán bộ y tế, cùng 2 cuộc thảo luận nhóm với người dân địa phương (mỗi nhóm 8-10 người). Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS với thống kê mô tả (số lượng, tỷ lệ %), trong khi dữ liệu định tính được mã hóa, phân loại và trích xuất thông tin theo nhóm vấn đề. Quá trình thu thập dữ liệu được kiểm soát chặt chẽ nhằm hạn chế sai số, bao gồm tập huấn điều tra viên, nhập liệu hai lần và giám sát quá trình phỏng vấn. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 6 đến tháng 11 năm 2022 tại 14 phường của quận Hoàng Mai.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân bố ca bệnh theo giới tính và tuổi: Trong tổng số 8.137 ca bệnh, nam giới chiếm 52%, nữ giới 48%. Nhóm tuổi từ 19 đến 60 chiếm tỷ lệ cao nhất với 75,9%, tiếp theo là nhóm 6-18 tuổi với 14,7%, nhóm dưới 6 tuổi chiếm 3,2%. Điều này cho thấy nhóm lao động chính là đối tượng dễ mắc bệnh nhất.

  2. Phân bố theo địa dư và thời gian: Tỷ lệ mắc SXHD tại các phường biến động qua các năm, cao nhất vào năm 2017 với các phường như Vĩnh Hưng (1.870,8/100.000 dân), Hoàng Văn Thụ (2.124,4/100.000 dân) và Lĩnh Nam (424,9/100.000 dân) có mật độ mắc cao nhất. Mùa cao điểm bệnh thường tập trung từ tháng 7 đến tháng 11 hàng năm, phù hợp với điều kiện khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều tạo môi trường thuận lợi cho muỗi phát triển.

  3. Yếu tố thuận lợi và khó khăn trong phòng chống dịch: Các yếu tố thuận lợi gồm sự chỉ đạo quyết liệt của các cấp lãnh đạo, phối hợp liên ngành, công tác tuyên truyền và tập huấn cho cán bộ y tế. Tuy nhiên, khó khăn lớn nhất là ý thức tự giác phòng chống của người dân còn hạn chế, sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các ban ngành, và nguồn lực vật tư, trang thiết bị chưa đáp ứng đủ nhu cầu. Ngoài ra, tốc độ đô thị hóa nhanh, mật độ dân cư cao và di biến động dân cư lớn cũng tạo điều kiện thuận lợi cho dịch bệnh bùng phát.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhóm tuổi lao động và nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy người trong độ tuổi lao động thường có nhiều hoạt động ngoài trời, tiếp xúc với môi trường có muỗi truyền bệnh. Sự biến động tỷ lệ mắc theo địa phương và thời gian phản ánh rõ tính mùa vụ của SXHD, liên quan mật thiết đến điều kiện khí hậu và môi trường sống. Các chỉ số dịch tễ như tỷ lệ mắc trên 100.000 dân và chỉ số Breteau có thể được trình bày qua biểu đồ cột và bản đồ nhiệt để minh họa sự phân bố không gian và thời gian của dịch bệnh. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng về vai trò của ý thức cộng đồng và sự phối hợp liên ngành trong phòng chống dịch. Tuy nhiên, khó khăn về nguồn lực và ý thức người dân vẫn là thách thức lớn cần được giải quyết để nâng cao hiệu quả phòng chống SXHD tại các đô thị đông dân như Hoàng Mai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chiến dịch truyền thông đa phương tiện nhằm nâng cao kiến thức, thái độ và hành vi phòng chống SXHD, đặc biệt tập trung vào nhóm lao động và nam giới. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm, chủ thể: Trung tâm Y tế quận phối hợp với UBND các phường.

  2. Củng cố và mở rộng mạng lưới cộng tác viên phòng chống dịch: Đào tạo, tập huấn thường xuyên cho đội ngũ cộng tác viên y tế tại cộng đồng để giám sát, phát hiện sớm và xử lý ổ dịch kịp thời. Thời gian: 6 tháng/lần, chủ thể: Trung tâm Y tế quận.

  3. Tăng cường phối hợp liên ngành và huy động nguồn lực: Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các ban ngành, đoàn thể, chính quyền địa phương trong công tác phòng chống dịch, đồng thời đảm bảo trang thiết bị, hóa chất và vật tư y tế đầy đủ, kịp thời. Thời gian: ngay lập tức và duy trì thường xuyên, chủ thể: UBND quận và các phòng ban liên quan.

  4. Quản lý môi trường và kiểm soát véc tơ: Thực hiện các biện pháp diệt muỗi, xử lý dụng cụ chứa nước, vệ sinh môi trường tại các khu dân cư đông đúc, khu nhà trọ và các khu vực có nguy cơ cao. Thời gian: tập trung vào mùa mưa hàng năm, chủ thể: Trung tâm Y tế quận phối hợp với tổ dân phố và người dân.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế công cộng và nhân viên phòng chống dịch: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích các yếu tố ảnh hưởng giúp nâng cao hiệu quả công tác giám sát và phòng chống SXHD.

  2. Lãnh đạo chính quyền địa phương: Thông tin về thực trạng dịch bệnh và các yếu tố thuận lợi, khó khăn hỗ trợ xây dựng chính sách, kế hoạch phòng chống dịch phù hợp với đặc điểm địa phương.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về dịch tễ học SXHD, phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các khuyến nghị thực tiễn.

  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội: Giúp nâng cao nhận thức về bệnh SXHD, vai trò của cộng đồng trong phòng chống dịch, từ đó thúc đẩy sự tham gia tích cực và tự giác trong các hoạt động phòng bệnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh sốt xuất huyết Dengue lây truyền qua đường nào?
    Bệnh lây truyền chủ yếu qua muỗi vằn Aedes aegypti và Aedes albopictus đốt người mang vi rút. Muỗi hút máu người bệnh, vi rút sinh sản trong tuyến nước bọt muỗi và truyền sang người lành khi đốt tiếp theo.

  2. Nhóm tuổi nào dễ mắc sốt xuất huyết Dengue nhất?
    Theo nghiên cứu, nhóm tuổi từ 19 đến 60 chiếm tỷ lệ mắc cao nhất (75,9%), do đây là nhóm lao động thường xuyên tiếp xúc với môi trường có muỗi truyền bệnh.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả phòng chống dịch?
    Ý thức và sự chủ động của người dân trong việc thực hiện các biện pháp phòng chống véc tơ là yếu tố then chốt, bên cạnh sự phối hợp liên ngành và nguồn lực vật tư y tế.

  4. Chỉ số Breteau (BI) là gì và có ý nghĩa thế nào?
    BI là số dụng cụ chứa nước có lăng quăng/bọ gậy Aedes trong 100 nhà điều tra. BI ≥ 30 (miền Nam) hoặc BI ≥ 20 (miền Bắc) được xem là yếu tố nguy cơ cao cho dịch SXHD bùng phát.

  5. Có vắc xin phòng ngừa sốt xuất huyết Dengue không?
    Hiện nay chưa có vắc xin đặc hiệu và thuốc điều trị đặc hiệu cho SXHD, do đó phòng chống véc tơ và giám sát dịch tễ vẫn là chiến lược quan trọng nhất.

Kết luận

  • Bệnh sốt xuất huyết Dengue tại quận Hoàng Mai giai đoạn 2016-2020 có tỷ lệ mắc cao, đặc biệt ở nhóm tuổi lao động và nam giới.
  • Mật độ mắc bệnh biến động theo địa phương và thời gian, với đỉnh dịch tập trung vào mùa mưa từ tháng 7 đến tháng 11.
  • Ý thức người dân và sự phối hợp liên ngành là những yếu tố quyết định hiệu quả phòng chống dịch.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp truyền thông, đào tạo, phối hợp và quản lý môi trường nhằm giảm thiểu nguy cơ dịch bùng phát.
  • Các bước tiếp theo cần mở rộng nghiên cứu trên phạm vi rộng hơn và đánh giá hiệu quả các biện pháp can thiệp đã triển khai.

Kêu gọi hành động: Các cơ quan chức năng, cán bộ y tế và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ, nâng cao nhận thức và thực hiện nghiêm túc các biện pháp phòng chống để bảo vệ sức khỏe cộng đồng trước nguy cơ dịch sốt xuất huyết Dengue.