Tổng quan nghiên cứu

Sốt xuất huyết Dengue (SXHD) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra, truyền qua muỗi vằn Aedes aegypti. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 50 triệu người mắc SXHD trên toàn cầu, với 2,5 tỷ người có nguy cơ nhiễm bệnh. Tỷ lệ tử vong chung khoảng 2,5%, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, tỷ lệ này có thể vượt quá 20%. Tại Việt Nam, đặc biệt là khu vực miền Nam, SXHD là một vấn đề y tế cộng đồng nghiêm trọng với hơn 85% ca mắc và 90% ca tử vong tập trung tại đây. Tỉnh Long An, nằm trong khu kinh tế trọng điểm phía Nam, có điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của muỗi truyền bệnh do mật độ dân cư cao, thói quen trữ nước sinh hoạt trong lu, khạp phổ biến và điều kiện vệ sinh môi trường chưa đồng bộ.

Nghiên cứu được thực hiện tại huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An trong năm 2012 nhằm đánh giá kết quả can thiệp phòng chống SXHD ở người dân địa phương. Mục tiêu chính gồm: xác định tỷ lệ người dân có kiến thức, thái độ, thực hành (KAP) đúng về phòng chống SXHD và các chỉ số côn trùng truyền bệnh trước can thiệp; tìm hiểu các yếu tố liên quan đến KAP; đánh giá hiệu quả can thiệp sau khi thực hiện chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học cho các chiến lược phòng chống SXHD tại địa phương, góp phần giảm thiểu tỷ lệ mắc và tử vong do bệnh gây ra.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết Hành vi sức khỏe (Health Belief Model): Giải thích sự thay đổi hành vi dựa trên nhận thức về nguy cơ, lợi ích và rào cản trong phòng chống bệnh SXHD.
  • Mô hình Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP): Đánh giá mức độ hiểu biết, thái độ và hành vi của người dân trong phòng chống SXHD.
  • Khái niệm về véc tơ truyền bệnh: Tập trung vào đặc điểm sinh thái, sinh lý của muỗi Aedes aegypti và các chỉ số côn trùng học như chỉ số Breteau, chỉ số nhà có muỗi, chỉ số mật độ muỗi và chỉ số lăng quăng.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: kiến thức về SXHD (tác nhân, triệu chứng, biện pháp phòng ngừa), thái độ đối với các biện pháp phòng chống và thực hành thực tế của người dân trong việc diệt muỗi và lăng quăng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang có can thiệp cộng đồng, so sánh nhóm can thiệp và nhóm chứng trước và sau can thiệp.
  • Địa điểm và thời gian: Huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An, từ tháng 7/2012 đến tháng 4/2013, gồm ba giai đoạn: điều tra trước can thiệp, can thiệp truyền thông giáo dục sức khỏe, điều tra sau can thiệp.
  • Cỡ mẫu: 1.200 người dân (600 nhóm can thiệp, 600 nhóm chứng) được chọn bằng phương pháp ngẫu nhiên phân tầng theo xã, ấp và hộ gia đình. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên kiểm định sự khác biệt tỷ lệ KAP trước và sau can thiệp với độ tin cậy 95% và công suất 80%.
  • Nguồn dữ liệu: Thu thập thông tin qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn về kiến thức, thái độ, thực hành; quan sát và ghi nhận các chỉ số côn trùng tại hộ gia đình (chỉ số Breteau, chỉ số nhà có muỗi, mật độ muỗi, chỉ số lăng quăng).
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm STATA 11, phân tích mô tả tần số, tỷ lệ phần trăm; so sánh bằng kiểm định χ²; tính Odds Ratio (OR) và khoảng tin cậy 95% để đánh giá các yếu tố liên quan; đánh giá hiệu quả can thiệp qua chỉ số hiệu quả và hiệu quả can thiệp.
  • Can thiệp: Triển khai truyền thông giáo dục sức khỏe qua các hình thức nói chuyện nhóm, thăm hộ gia đình, phát tờ rơi, băng đĩa, truyền thanh xã; đào tạo nhân viên y tế xã, cộng tác viên; giám sát hoạt động can thiệp hàng tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ KAP trước can thiệp: Tỷ lệ người dân có kiến thức đúng về SXHD trước can thiệp khoảng 65%, thái độ đúng khoảng 57%, thực hành đúng chỉ đạt 26%. Chỉ số Breteau trung bình ở nhóm can thiệp là 60, vượt ngưỡng nguy cơ dịch (BI ≥ 50).
  2. Tỷ lệ KAP sau can thiệp: Sau can thiệp, tỷ lệ kiến thức đúng tăng lên 80%, thái độ đúng đạt 75%, thực hành đúng cải thiện rõ rệt lên 65%. Chỉ số Breteau giảm xuống còn 35, chỉ số nhà có muỗi giảm từ 1,5 con/nhà xuống còn 0,6 con/nhà.
  3. So sánh nhóm can thiệp và nhóm chứng: Nhóm can thiệp có sự cải thiện KAP và chỉ số côn trùng rõ rệt hơn nhóm chứng (p < 0,05). Ví dụ, thực hành đúng phòng chống SXHD ở nhóm can thiệp tăng 39% so với nhóm chứng.
  4. Các yếu tố liên quan đến KAP: Trình độ học vấn, tuổi, nghề nghiệp và kinh tế gia đình có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ KAP (OR từ 1,5 đến 2,3, p < 0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy can thiệp truyền thông giáo dục sức khỏe cộng đồng đã nâng cao hiệu quả phòng chống SXHD tại huyện Thủ Thừa. Việc tăng cường kiến thức giúp người dân nhận thức đúng về tác nhân, triệu chứng và biện pháp phòng bệnh, từ đó cải thiện thái độ và thực hành. Sự giảm đáng kể các chỉ số côn trùng chứng tỏ hiệu quả của các biện pháp diệt muỗi và lăng quăng.

So với các nghiên cứu tương tự tại Đồng Nai, Cuba, Mexico và Thái Lan, kết quả nghiên cứu này phù hợp với xu hướng cải thiện KAP và giảm chỉ số véc tơ sau can thiệp. Việc lựa chọn phương pháp truyền thông đa dạng, phù hợp với đặc điểm địa phương và sự tham gia tích cực của cộng đồng là yếu tố then chốt thành công.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ KAP trước và sau can thiệp giữa hai nhóm, bảng số liệu chỉ số côn trùng trước và sau can thiệp, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả can thiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe định kỳ: Thực hiện các buổi truyền thông nhóm, phát tờ rơi, phát thanh xã ít nhất 1 lần/tháng nhằm duy trì và nâng cao nhận thức cộng đồng về SXHD. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện, nhân viên y tế xã.
  2. Phát triển mạng lưới cộng tác viên tại các ấp: Đào tạo và hỗ trợ cộng tác viên để họ trở thành lực lượng nòng cốt trong việc vận động người dân thực hiện các biện pháp diệt muỗi, diệt lăng quăng. Thời gian: triển khai trong 6 tháng đầu năm.
  3. Tăng cường giám sát và xử lý véc tơ: Thực hiện giám sát chỉ số côn trùng hàng quý, phối hợp phun thuốc diệt muỗi khi chỉ số vượt ngưỡng nguy cơ. Chủ thể: Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh và huyện.
  4. Nâng cao năng lực cán bộ y tế cơ sở: Tổ chức tập huấn kỹ năng truyền thông, giám sát véc tơ và xử lý ổ dịch cho cán bộ y tế xã, nhân viên y tế ấp. Thời gian: hàng năm.
  5. Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và các tổ chức xã hội: Tổ chức các chiến dịch vệ sinh môi trường, thu gom phế thải, đậy kín dụng cụ chứa nước, vận động người dân ngủ mùng đúng cách. Chủ thể: Ban chỉ đạo phòng chống SXHD xã, các hội đoàn thể.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế công cộng và quản lý y tế: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp can thiệp hiệu quả, hỗ trợ xây dựng chính sách và kế hoạch phòng chống SXHD.
  2. Nhân viên y tế xã, trạm y tế dự phòng: Áp dụng các kỹ thuật truyền thông giáo dục sức khỏe và giám sát véc tơ trong công tác phòng chống dịch tại địa phương.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành y tế công cộng, dịch tễ học: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm về can thiệp cộng đồng.
  4. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan tài trợ: Đánh giá hiệu quả các chương trình can thiệp phòng chống SXHD để hỗ trợ và nhân rộng mô hình tại các vùng có nguy cơ cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Can thiệp truyền thông giáo dục sức khỏe có thực sự hiệu quả trong phòng chống SXHD không?
    Có, nghiên cứu cho thấy sau can thiệp, tỷ lệ người dân có kiến thức, thái độ và thực hành đúng về phòng chống SXHD tăng đáng kể, đồng thời các chỉ số côn trùng giảm rõ rệt, minh chứng cho hiệu quả của can thiệp.

  2. Các chỉ số côn trùng như chỉ số Breteau có ý nghĩa gì trong giám sát SXHD?
    Chỉ số Breteau đo số dụng cụ chứa nước có lăng quăng trong 100 nhà, là chỉ số quan trọng để đánh giá nguy cơ bùng phát dịch. Khi BI ≥ 50, nguy cơ dịch cao; giảm BI dưới 50 là mục tiêu phòng chống.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kiến thức và thực hành phòng chống SXHD của người dân?
    Trình độ học vấn, tuổi tác, nghề nghiệp và điều kiện kinh tế gia đình là các yếu tố liên quan mật thiết đến mức độ KAP của người dân, ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận và thực hiện các biện pháp phòng bệnh.

  4. Tại sao cần sự tham gia của cộng đồng trong phòng chống SXHD?
    Muỗi Aedes sinh sản chủ yếu trong môi trường sinh hoạt của người dân, do đó chỉ có sự tham gia tích cực của cộng đồng mới có thể loại bỏ nguồn sinh sản muỗi, giảm mật độ véc tơ và ngăn chặn dịch bệnh hiệu quả.

  5. Có thuốc đặc hiệu hoặc vaccine phòng bệnh SXHD không?
    Hiện nay chưa có thuốc điều trị đặc hiệu và vaccine phòng bệnh SXHD hiệu quả hoàn toàn. Do đó, biện pháp phòng bệnh chủ yếu là diệt muỗi, diệt lăng quăng và tránh muỗi đốt.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được tỷ lệ KAP và các chỉ số côn trùng truyền bệnh SXHD tại huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An trước và sau can thiệp.
  • Can thiệp truyền thông giáo dục sức khỏe cộng đồng đã nâng cao đáng kể kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống SXHD, đồng thời giảm các chỉ số véc tơ truyền bệnh.
  • Các yếu tố như trình độ học vấn, tuổi tác và kinh tế gia đình ảnh hưởng đến hiệu quả can thiệp.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm duy trì và nâng cao hiệu quả phòng chống SXHD tại địa phương.
  • Khuyến khích nhân rộng mô hình can thiệp cộng đồng này tại các vùng có nguy cơ cao để giảm thiểu gánh nặng bệnh tật do SXHD gây ra.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát định kỳ và đánh giá hiệu quả lâu dài. Hành động ngay để bảo vệ sức khỏe cộng đồng trước nguy cơ dịch SXHD.