Tổng quan nghiên cứu

Bệnh dịch tả lợn châu Phi (DTLCP) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính nguy hiểm do vi rút DNA sợi đôi thuộc họ Asfarviridae gây ra, có khả năng lây lan nhanh và tỷ lệ chết lên đến 100%. Từ khi xuất hiện lần đầu tại Việt Nam vào đầu năm 2019, dịch bệnh đã nhanh chóng lan rộng ra nhiều tỉnh, trong đó tỉnh Quảng Ninh là một trong những địa phương chịu ảnh hưởng nặng nề. Theo báo cáo của Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Quảng Ninh, ổ dịch đầu tiên được phát hiện tại thị xã Đông Triều vào ngày 06/3/2019, sau đó lan rộng ra toàn bộ 14 huyện, thị xã, thành phố với hơn 141.000 con lợn bị tiêu hủy trong năm 2019, chiếm khoảng 33% tổng đàn lợn của tỉnh. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định một số đặc điểm dịch tễ và bệnh lý của DTLCP tại Quảng Ninh trong giai đoạn 2019-2020, đồng thời đề xuất các biện pháp phòng chống hiệu quả nhằm giảm thiểu thiệt hại kinh tế và ổn định ngành chăn nuôi lợn địa phương. Nghiên cứu có phạm vi thực hiện từ tháng 01/2019 đến tháng 06/2020, tập trung tại các nông hộ, trang trại trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh. Kết quả nghiên cứu đóng góp quan trọng trong việc xây dựng các chiến lược phòng chống dịch bệnh, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững ngành chăn nuôi lợn tại vùng Đông Bắc Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình dịch tễ học truyền nhiễm, đặc biệt là mô hình vòng truyền lây của vi rút DTLCP, bao gồm các con đường truyền bệnh trực tiếp và gián tiếp qua tiếp xúc, phân, nước tiểu, dụng cụ chăn nuôi và con người. Lý thuyết về cơ chế sinh bệnh của vi rút ASFV tập trung vào khả năng vi rút tấn công tế bào đơn nhân và đại thực bào, gây ra nhiễm trùng huyết và tổn thương đa cơ quan. Ngoài ra, các khái niệm chính bao gồm: độc lực vi rút, tỷ lệ mắc bệnh theo mùa, phương thức chăn nuôi ảnh hưởng đến nguy cơ lây nhiễm, và các chỉ tiêu huyết học phản ánh tình trạng bệnh lý của lợn. Mô hình bản đồ dịch tễ được xây dựng dựa trên hệ tọa độ quốc gia VN 2000, tỷ lệ 1:100.000, giúp minh họa phân bố dịch bệnh và hỗ trợ công tác giám sát, khoanh vùng dịch.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê chăn nuôi lợn của tỉnh Quảng Ninh giai đoạn 2016-2020, kết quả xét nghiệm mẫu bệnh phẩm lợn nghi mắc DTLCP, báo cáo dịch tễ và các tài liệu chuyên ngành. Phương pháp phân tích sử dụng bao gồm phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ mắc bệnh theo mùa, theo phương thức chăn nuôi và địa phương, cùng với phân tích các chỉ tiêu huyết học bằng máy xét nghiệm chuyên dụng. Cỡ mẫu xét nghiệm là 2.150 mẫu bệnh phẩm lấy từ các ổ dịch tại 14 huyện, thị xã, thành phố trong tỉnh, trong đó 1.586 mẫu dương tính với vi rút DTLCP, chiếm tỷ lệ 73,77%. Phương pháp chọn mẫu là lấy mẫu ngẫu nhiên tại các ổ dịch và các hộ chăn nuôi nghi ngờ. Phương pháp xét nghiệm chính là realtime PCR theo tiêu chuẩn OIE, đảm bảo độ nhạy và độ đặc hiệu cao. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 01/2019 đến tháng 06/2020, bao gồm cả giai đoạn thu thập số liệu, xét nghiệm, phân tích và xây dựng bản đồ dịch tễ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng chăn nuôi và thiệt hại do dịch bệnh: Tổng đàn lợn tỉnh Quảng Ninh tăng từ 417.524 con năm 2016 lên 423.000 con năm 2018, nhưng giảm mạnh xuống còn 228.000 con năm 2019 do dịch DTLCP bùng phát. Trong năm 2019, có 141.915 con lợn bị tiêu hủy, chiếm 32,93% tổng đàn lợn toàn tỉnh. Tỷ lệ tiêu hủy tại các địa phương dao động từ 3,95% (Cẩm Phả) đến 83,78% (Tiên Yên).

  2. Tỷ lệ mắc bệnh theo địa phương: Kết quả xét nghiệm 2.586 mẫu bệnh phẩm cho thấy tỷ lệ dương tính trung bình là 73,77%, trong đó cao nhất tại huyện Cô Tô (100%) và thấp nhất tại thành phố Móng Cái (46,31%). Tỷ lệ mắc bệnh theo phương thức chăn nuôi cho thấy lợn nuôi theo phương thức truyền thống có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn (trên 50%) so với chăn nuôi công nghiệp.

  3. Diễn biến dịch bệnh theo mùa: Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất vào mùa hè (79,13%), tiếp theo là mùa xuân (75,62%), thấp nhất vào mùa đông (17,48%). Điều này phản ánh điều kiện thời tiết và tập quán chăn nuôi ảnh hưởng đến sự phát triển và lây lan của vi rút.

  4. Đặc điểm bệnh lý và chỉ tiêu huyết học: Lợn mắc bệnh có biểu hiện sốt cao, xuất huyết đa cơ quan, giảm bạch cầu và hồng cầu rõ rệt so với lợn khỏe mạnh. Các tổn thương đại thể bao gồm xuất huyết ở hạch lympho, gan, thận và phù nề da. Biến đổi vi thể cho thấy tổ chức lách, thận và hạch lympho bị sung huyết, xuất huyết và hoại tử.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng phát và lan rộng của DTLCP tại Quảng Ninh là do đặc tính vi rút có sức đề kháng cao với môi trường, khả năng tồn tại lâu dài trong máu, phân, thịt lợn chưa nấu chín và các vật dụng chăn nuôi. Phương thức chăn nuôi nhỏ lẻ, thả rông và sử dụng thức ăn thừa tạo điều kiện thuận lợi cho vi rút lây lan nhanh. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ mắc bệnh và thiệt hại tại Quảng Ninh tương đồng với các vùng dịch khác như Georgia, Nga và Trung Quốc, nơi dịch bệnh cũng gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành chăn nuôi. Việc xây dựng bản đồ dịch tễ giúp minh họa rõ ràng phân bố dịch bệnh, hỗ trợ công tác giám sát và khoanh vùng xử lý kịp thời. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các biện pháp an toàn sinh học, kiểm soát chặt chẽ nguồn giống và vận chuyển lợn để hạn chế nguy cơ tái phát dịch.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiểm soát và giám sát dịch bệnh: Thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ tại các vùng có nguy cơ cao, đặc biệt là các huyện có tỷ lệ mắc bệnh cao như Tiên Yên, Đông Triều. Thực hiện kiểm dịch nghiêm ngặt đối với việc vận chuyển lợn và sản phẩm động vật, hạn chế tối đa việc nhập lợn không rõ nguồn gốc. Chủ thể thực hiện: Chi cục Chăn nuôi và Thú y tỉnh, thời gian: liên tục trong giai đoạn 2021-2025.

  2. Đẩy mạnh tuyên truyền và đào tạo: Tổ chức các chương trình tập huấn, hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi an toàn sinh học cho người dân, đặc biệt là các hộ chăn nuôi nhỏ lẻ. Mục tiêu nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng chống dịch bệnh, giảm tỷ lệ mắc bệnh xuống dưới 10% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp, các tổ chức xã hội, thời gian: 2021-2023.

  3. Xây dựng vùng chăn nuôi tập trung và an toàn sinh học: Khuyến khích phát triển các trang trại chăn nuôi quy mô lớn, áp dụng công nghệ chuồng kín, kiểm soát môi trường và xử lý chất thải hợp lý. Mục tiêu giảm thiểu nguy cơ lây lan dịch bệnh và tăng năng suất chăn nuôi. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, các doanh nghiệp chăn nuôi, thời gian: 2021-2025.

  4. Hỗ trợ tái đàn và phục hồi ngành chăn nuôi: Ban hành chính sách hỗ trợ tài chính, kỹ thuật cho các hộ chăn nuôi bị thiệt hại do dịch bệnh, đồng thời hướng dẫn quy trình tái đàn an toàn, tránh tái phát dịch. Mục tiêu phục hồi tổng đàn lợn đạt trên 90% so với trước dịch trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp, các tổ chức tín dụng, thời gian: 2021-2022.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngành chăn nuôi và thú y: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu dịch tễ và biện pháp phòng chống cụ thể, hỗ trợ xây dựng chính sách và kế hoạch quản lý dịch bệnh hiệu quả.

  2. Người chăn nuôi lợn tại Quảng Ninh và các tỉnh lân cận: Hiểu rõ đặc điểm dịch bệnh, cách nhận biết triệu chứng và áp dụng các biện pháp an toàn sinh học trong chăn nuôi.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Thú y, Nông nghiệp: Tài liệu tham khảo khoa học về dịch tễ, bệnh lý và kỹ thuật xét nghiệm DTLCP, phục vụ cho các nghiên cứu chuyên sâu và học tập.

  4. Các tổ chức quốc tế và cơ quan hỗ trợ phát triển nông nghiệp: Cung cấp thông tin thực tiễn về tình hình dịch bệnh và hiệu quả các biện pháp phòng chống tại địa phương, làm cơ sở cho các chương trình hỗ trợ kỹ thuật và tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh dịch tả lợn châu Phi có thể lây truyền qua những con đường nào?
    Vi rút DTLCP lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp giữa lợn bệnh và lợn khỏe, qua phân, nước tiểu, thức ăn nhiễm mầm bệnh, dụng cụ chăn nuôi, người và phương tiện vận chuyển. Ví dụ, việc sử dụng thức ăn thừa chưa được xử lý kỹ là một nguồn lây bệnh phổ biến tại các hộ chăn nuôi nhỏ lẻ.

  2. Tại sao tỷ lệ mắc bệnh DTLCP lại cao hơn vào mùa hè?
    Mùa hè có điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao tạo môi trường thuận lợi cho vi rút tồn tại và phát triển, đồng thời tập quán chăn nuôi thả rông và mật độ chăn nuôi cao vào mùa này làm tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh.

  3. Phương pháp xét nghiệm nào được sử dụng để phát hiện vi rút DTLCP?
    Phương pháp realtime PCR được sử dụng phổ biến do độ nhạy và độ đặc hiệu cao, cho phép phát hiện vi rút sớm trước khi lợn có triệu chứng lâm sàng rõ ràng, giúp kiểm soát dịch bệnh kịp thời.

  4. Làm thế nào để phòng chống dịch DTLCP hiệu quả tại các hộ chăn nuôi nhỏ lẻ?
    Áp dụng các biện pháp an toàn sinh học như kiểm soát người ra vào chuồng trại, khử trùng định kỳ, không sử dụng thức ăn thừa chưa qua xử lý, và theo dõi sức khỏe đàn lợn thường xuyên để phát hiện sớm bệnh.

  5. Ngành chăn nuôi lợn Quảng Ninh đã phục hồi như thế nào sau dịch bệnh?
    Tính đến 6 tháng đầu năm 2020, tổng đàn lợn tỉnh đạt khoảng 265.200 con, tăng trưởng 115,89% so với cuối năm 2019, cho thấy công tác tái đàn và phục hồi ngành chăn nuôi đã đạt kết quả bước đầu tích cực.

Kết luận

  • Dịch tả lợn châu Phi đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành chăn nuôi lợn tỉnh Quảng Ninh với hơn 141.000 con lợn bị tiêu hủy trong năm 2019, chiếm gần 33% tổng đàn.
  • Tỷ lệ mắc bệnh trung bình là 73,77%, cao nhất vào mùa hè và tại các hộ chăn nuôi truyền thống.
  • Vi rút DTLCP có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường và gây tổn thương đa cơ quan ở lợn, làm tăng nguy cơ bùng phát dịch.
  • Các biện pháp phòng chống cần tập trung vào kiểm soát vận chuyển, nâng cao an toàn sinh học và hỗ trợ tái đàn an toàn.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chiến lược phòng chống dịch hiệu quả tại Quảng Ninh và các vùng lân cận.

Next steps: Triển khai đồng bộ các giải pháp phòng chống dịch theo khuyến nghị, tăng cường giám sát dịch bệnh và hỗ trợ người chăn nuôi tái đàn an toàn trong giai đoạn 2021-2025.

Call to action: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và người chăn nuôi cần phối hợp chặt chẽ để kiểm soát và ngăn chặn dịch bệnh, bảo vệ ngành chăn nuôi lợn phát triển bền vững.