## Tổng quan nghiên cứu

Dịch bệnh COVID-19 đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng và hệ thống y tế toàn cầu với hơn 220 triệu ca mắc và hơn 4 triệu ca tử vong tính đến tháng 8 năm 2021. Tại Việt Nam, số ca mắc lên đến gần 450,000 và hơn 11,000 ca tử vong, trong đó Thành phố Hồ Chí Minh là một trong những địa phương chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. Trong bối cảnh đó, kiến thức, thái độ và hành vi phòng bệnh của người dân, đặc biệt là người bệnh đến khám và điều trị ngoại trú tại các bệnh viện, đóng vai trò then chốt trong kiểm soát dịch bệnh.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn tháng 3-4 năm 2021 với 415 người bệnh ngoại trú tham gia. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng kiến thức, thái độ và hành vi phòng bệnh viêm đường hô hấp cấp COVID-19, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến các chỉ số này. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chiến lược truyền thông, giáo dục sức khỏe và can thiệp nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống dịch bệnh tại bệnh viện và cộng đồng.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Kiến thức - Thái độ - Hành vi (KAP), trong đó:

- **Kiến thức chung**: Bao gồm hiểu biết về đường lây truyền, nguyên nhân, thời gian ủ bệnh, triệu chứng và các đối tượng nguy cơ mắc bệnh.
- **Kiến thức phòng ngừa**: Các biện pháp bảo vệ cá nhân và cộng đồng như đeo khẩu trang, rửa tay, giữ khoảng cách, vệ sinh nhà cửa.
- **Thái độ phòng ngừa**: Quan điểm và sự đồng thuận với các biện pháp phòng chống dịch bệnh.
- **Hành vi phòng ngừa**: Thực hiện các biện pháp phòng bệnh trong thực tế.

Ngoài ra, nghiên cứu còn xem xét các đặc điểm cá nhân như tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập, tình trạng sinh sống và bệnh lý nền để phân tích mối liên quan với KAP.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Thiết kế nghiên cứu**: Nghiên cứu cắt ngang.
- **Đối tượng**: 415 người bệnh ngoại trú tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM, đủ 18 tuổi trở lên, được chọn theo phương pháp thuận tiện.
- **Cỡ mẫu**: Tính toán dựa trên tỷ lệ ước tính 50% với sai số 5%, độ tin cậy 95%, thực tế thu thập 415 mẫu.
- **Công cụ thu thập số liệu**: Bộ câu hỏi cấu trúc gồm 4 phần: đặc điểm cá nhân, kiến thức, thái độ và hành vi phòng bệnh, tham khảo các văn bản, khuyến cáo của Bộ Y tế.
- **Phương pháp thu thập**: Phỏng vấn trực tiếp, thời gian mỗi cuộc phỏng vấn 10-15 phút, do sinh viên năm 4 khoa Y tế Công cộng thực hiện.
- **Phân tích số liệu**: Sử dụng phần mềm STATA 14, thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích chi bình phương, tỷ số tỷ lệ (PR) để xác định mối liên quan giữa các biến.
- **Khía cạnh đạo đức**: Được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo tính tự nguyện, bảo mật và không gây tổn hại cho người tham gia.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Kiến thức chung**: 55,9% người bệnh có kiến thức tổng quát đạt về COVID-19. Tỷ lệ nhận biết đường lây truyền qua giọt bắn đạt 99%, nguyên nhân lây nhiễm do tiếp xúc gần không có phương tiện phòng hộ đạt 89,16%. Tuy nhiên, chỉ 49,9% biết vi-rút hoạt động mạnh trong môi trường lạnh và 52,3% biết thời gian ủ bệnh là 2-14 ngày.
- **Kiến thức phòng ngừa**: 57,8% có kiến thức đạt về các biện pháp phòng ngừa. Trên 95% biết đeo khẩu trang và rửa tay đúng cách, 85,75% biết tránh đưa tay lên mắt, mũi, miệng khi tay bẩn.
- **Thái độ phòng ngừa**: Tỷ lệ thái độ tích cực cao, đạt 90,6%, thể hiện sự đồng thuận với các khuyến cáo phòng bệnh của Bộ Y tế.
- **Hành vi phòng ngừa**: Chỉ 30,4% người bệnh thực hiện hành vi phòng ngừa đạt, thấp hơn nhiều so với kiến thức và thái độ.
- **Yếu tố liên quan**: Giới tính, nhóm tuổi, mức thu nhập, nơi sinh sống, tình trạng sinh sống, bệnh lý nền và trải nghiệm cách ly có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến kiến thức phòng ngừa và hành vi phòng ngừa.

### Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù người bệnh có kiến thức và thái độ tích cực về phòng chống COVID-19, hành vi thực tế còn hạn chế, chỉ đạt khoảng 30%. Điều này có thể do thiếu sự hệ thống hóa kiến thức và chưa có các biện pháp hỗ trợ thực hành hiệu quả. So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, tỷ lệ kiến thức và thái độ tương đối đồng nhất, nhưng hành vi phòng ngừa thấp hơn, phản ánh thách thức trong việc chuyển đổi nhận thức thành hành động.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đạt kiến thức, thái độ và hành vi, cũng như bảng phân tích mối liên quan giữa các đặc điểm cá nhân với KAP. Việc nhận diện các nhóm đối tượng có nguy cơ thấp về hành vi phòng ngừa giúp định hướng can thiệp cụ thể hơn.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe**: Xây dựng chương trình truyền thông đa phương tiện, tập trung vào việc nâng cao kiến thức phòng ngừa và hướng dẫn thực hành đúng, nhằm tăng tỷ lệ hành vi phòng ngừa đạt lên ít nhất 50% trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế phối hợp với bệnh viện và các cơ quan truyền thông.
- **Phát triển các chương trình đào tạo và tập huấn**: Tổ chức các buổi tập huấn cho người bệnh ngoại trú về kỹ năng phòng bệnh, đặc biệt cho nhóm có bệnh nền và người cao tuổi, nhằm cải thiện hành vi phòng ngừa trong vòng 3 tháng.
- **Tăng cường kiểm soát và giám sát tại bệnh viện**: Áp dụng các biện pháp kiểm tra, nhắc nhở và hỗ trợ người bệnh tuân thủ các biện pháp phòng dịch trong quá trình khám chữa bệnh, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm chéo. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là bệnh viện và nhân viên y tế.
- **Khuyến khích và hỗ trợ tiêm chủng vắc xin**: Đẩy mạnh chiến dịch tiêm chủng cho người bệnh ngoại trú, ưu tiên nhóm nguy cơ cao, nhằm đạt miễn dịch cộng đồng tại bệnh viện trong vòng 1 năm.
- **Nghiên cứu sâu hơn về các rào cản hành vi**: Thực hiện các nghiên cứu định tính để hiểu rõ nguyên nhân hạn chế hành vi phòng ngừa, từ đó thiết kế các can thiệp phù hợp hơn.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Nhà quản lý y tế và chính sách**: Sử dụng kết quả để xây dựng và điều chỉnh các chính sách phòng chống dịch bệnh tại bệnh viện và cộng đồng.
- **Nhân viên y tế và cán bộ truyền thông**: Áp dụng các kiến thức và khuyến nghị để nâng cao hiệu quả truyền thông, giáo dục sức khỏe cho người bệnh.
- **Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng**: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về KAP trong dịch bệnh.
- **Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng**: Dựa vào kết quả để thiết kế các chương trình can thiệp, hỗ trợ người dân nâng cao nhận thức và hành vi phòng bệnh.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao kiến thức và thái độ cao nhưng hành vi phòng ngừa lại thấp?**  
   Hành vi phòng ngừa bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như thói quen, điều kiện sống, áp lực xã hội và thiếu hỗ trợ thực hành. Việc chuyển đổi nhận thức thành hành động cần thời gian và các biện pháp hỗ trợ cụ thể.

2. **Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hành vi phòng ngừa?**  
   Giới tính, tuổi tác, thu nhập, nơi sinh sống và bệnh lý nền là những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi phòng ngừa, theo phân tích tỷ số tỷ lệ (PR).

3. **Làm thế nào để nâng cao hành vi phòng ngừa trong cộng đồng bệnh nhân ngoại trú?**  
   Cần kết hợp truyền thông giáo dục, tập huấn kỹ năng, hỗ trợ thực hành và tạo môi trường thuận lợi tại bệnh viện để người bệnh dễ dàng tuân thủ các biện pháp phòng ngừa.

4. **Tại sao việc đeo khẩu trang và rửa tay lại quan trọng?**  
   Đây là hai biện pháp cơ bản giúp ngăn chặn sự lây lan của vi-rút qua giọt bắn và tiếp xúc với bề mặt nhiễm bệnh, được WHO và Bộ Y tế khuyến cáo thực hiện nghiêm túc.

5. **Chiến lược tiêm chủng vắc xin có vai trò như thế nào trong phòng chống COVID-19?**  
   Tiêm chủng giúp tạo miễn dịch cộng đồng, giảm tỷ lệ mắc và tử vong, đồng thời hỗ trợ kiểm soát dịch bệnh hiệu quả khi kết hợp với các biện pháp phòng ngừa khác.

## Kết luận

- Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng kiến thức, thái độ và hành vi phòng bệnh COVID-19 của người bệnh ngoại trú tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM năm 2021, với 55,9% có kiến thức chung đạt, 90,6% thái độ tích cực nhưng chỉ 30,4% hành vi phòng ngừa đạt.  
- Các yếu tố cá nhân như giới tính, tuổi, thu nhập và bệnh lý nền có ảnh hưởng đáng kể đến KAP.  
- Kết quả cho thấy cần thiết phải tăng cường truyền thông, đào tạo và hỗ trợ thực hành để nâng cao hành vi phòng ngừa.  
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện hiệu quả phòng chống dịch tại bệnh viện và cộng đồng trong thời gian tới.  
- Khuyến khích các nhà quản lý, nhân viên y tế và nhà nghiên cứu sử dụng kết quả để phát triển các chương trình can thiệp phù hợp, góp phần kiểm soát dịch bệnh hiệu quả hơn.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng là chìa khóa đẩy lùi đại dịch COVID-19.