Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của các ứng dụng gọi xe công nghệ, ngành vận tải taxi truyền thống tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức lớn. Tại tỉnh Hậu Giang, chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Mai Linh là một trong những đơn vị cung cấp dịch vụ taxi truyền thống có thị phần đáng kể, với hơn 56,4% khách hàng chọn làm thương hiệu đầu tiên khi sử dụng dịch vụ taxi. Tuy nhiên, doanh thu của tập đoàn này đã giảm 5% trong nửa đầu năm 2017, đồng thời phải cắt giảm hơn 3.000 nhân sự do áp lực cạnh tranh từ các dịch vụ taxi công nghệ như Grab và Uber.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ taxi của Mai Linh tại Hậu Giang, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao sự hài lòng, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt. Phạm vi nghiên cứu bao gồm trung tâm thành phố Vị Thanh và các huyện, xã trực thuộc tỉnh Hậu Giang, với dữ liệu thu thập từ 193 khách hàng đã sử dụng dịch vụ taxi Mai Linh. Mục tiêu chính là xác định và phân tích các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách hàng, đồng thời đề xuất các hàm ý quản trị phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.

Việc nâng cao sự hài lòng khách hàng không chỉ giúp tăng cường lòng trung thành, giảm chi phí phục vụ mà còn tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho Mai Linh Hậu Giang trong thị trường vận tải taxi truyền thống đang biến động mạnh mẽ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, trong đó nổi bật là mô hình SERVQUAL của Parasuraman với 5 thành phần chính: sự tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và phương tiện vật chất hữu hình. Ngoài ra, các nghiên cứu trước đây về dịch vụ taxi truyền thống cũng được tham khảo để bổ sung các yếu tố như giá cả cảm nhận và sự an toàn.

Bảy khái niệm chính được sử dụng trong mô hình nghiên cứu đề xuất gồm:

  1. Sự tin cậy: Khả năng thực hiện dịch vụ đúng hẹn, chính xác và đáng tin cậy.
  2. Sự an toàn: Đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển, tuân thủ luật giao thông và bảo vệ khách hàng.
  3. Sự đáp ứng: Mức độ sẵn sàng và nhanh chóng phục vụ khách hàng.
  4. Năng lực phục vụ: Trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ của nhân viên.
  5. Sự đồng cảm: Sự quan tâm, chăm sóc cá nhân hóa đối với khách hàng.
  6. Phương tiện vật chất hữu hình: Trang thiết bị, phương tiện và môi trường phục vụ.
  7. Giá cả cảm nhận: Cảm nhận của khách hàng về tính cạnh tranh và hợp lý của giá dịch vụ.

Sự hài lòng của khách hàng được xem là biến phụ thuộc, phản ánh mức độ thỏa mãn của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ taxi Mai Linh tại Hậu Giang.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm thảo luận nhóm với 7 chuyên gia trong lĩnh vực vận tải taxi để xây dựng và hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát trực tiếp 193 khách hàng sử dụng dịch vụ taxi Mai Linh tại Hậu Giang, trong đó 175 mẫu hợp lệ được sử dụng để phân tích.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm đảm bảo thu thập dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả trong điều kiện thực tế. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 22 với các kỹ thuật:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều đạt hệ số > 0,7, đảm bảo độ tin cậy cao).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố, với chỉ số KMO đạt trên 0,7 và kiểm định Bartlett có ý nghĩa thống kê (Sig. < 0,05).
  • Phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố độc lập đến sự hài lòng khách hàng.
  • Phân tích phương sai ANOVA và kiểm định Chi-Square để kiểm tra sự khác biệt về sự hài lòng theo các đặc điểm nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và thu nhập.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2020 đến 2021, tập trung tại địa bàn tỉnh Hậu Giang.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tất cả 7 nhân tố độc lập đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của khách hàng. Hệ số hồi quy chuẩn hóa (Beta) cho thấy mức độ tác động giảm dần theo thứ tự: sự đồng cảm (β = 0,312), sự tin cậy (β = 0,285), sự an toàn (β = 0,243), năng lực phục vụ (β = 0,198), giá cả cảm nhận (β = 0,175), phương tiện vật chất hữu hình (β = 0,142), và sự đáp ứng (β = 0,130).

  2. Mức độ hài lòng chung của khách hàng đối với dịch vụ taxi Mai Linh tại Hậu Giang đạt trung bình 4,1 trên thang điểm 5, cho thấy khách hàng nhìn chung khá hài lòng với chất lượng dịch vụ hiện tại.

  3. Sự khác biệt về sự hài lòng theo giới tính và độ tuổi không có ý nghĩa thống kê (Sig. > 0,05), trong khi đó sự khác biệt theo trình độ học vấn và thu nhập có ý nghĩa (Sig. < 0,05), cho thấy nhóm khách hàng có trình độ học vấn cao và thu nhập ổn định có mức độ hài lòng cao hơn.

  4. Phân tích bảng chéo cho thấy khách hàng có thu nhập trên mức trung bình có xu hướng đánh giá cao hơn về sự an toàn và sự đồng cảm trong dịch vụ, điều này phản ánh nhu cầu ngày càng cao về chất lượng và trải nghiệm cá nhân hóa trong dịch vụ taxi.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về chất lượng dịch vụ taxi truyền thống, trong đó sự đồng cảm và sự tin cậy được xem là những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng. Sự đồng cảm thể hiện qua việc nhân viên lái xe nhận biết và quan tâm đến nhu cầu cá nhân của khách hàng, tạo cảm giác được tôn trọng và chăm sóc đặc biệt. Sự tin cậy liên quan đến việc thực hiện dịch vụ đúng hẹn, chính xác và không xảy ra sai sót, góp phần xây dựng niềm tin lâu dài.

Mức độ ảnh hưởng của giá cả cảm nhận cũng cho thấy khách hàng rất nhạy cảm với giá dịch vụ, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt với các dịch vụ taxi công nghệ. Do đó, việc duy trì mức giá hợp lý, cạnh tranh là yếu tố không thể bỏ qua để giữ chân khách hàng.

Sự an toàn và năng lực phục vụ cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh nhu cầu của khách hàng về một dịch vụ vận tải an toàn, chuyên nghiệp và thân thiện. Phương tiện vật chất hữu hình tuy có mức độ ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn cần được chú trọng để tạo ấn tượng tốt và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số Beta của từng nhân tố, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng đến sự hài lòng. Bảng phân tích ANOVA và kiểm định Chi-Square cũng minh họa sự khác biệt về sự hài lòng theo các nhóm nhân khẩu học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao kỹ năng phục vụ của nhân viên lái xe nhằm nâng cao sự đồng cảm và năng lực phục vụ, tập trung vào kỹ năng giao tiếp, nhận diện nhu cầu khách hàng và xử lý tình huống. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban quản lý chi nhánh Mai Linh Hậu Giang.

  2. Cải thiện hệ thống quản lý thời gian và độ tin cậy trong việc đón khách bằng cách ứng dụng công nghệ định vị GPS và phần mềm quản lý lộ trình, đảm bảo xe đến đúng giờ và giảm thiểu sai sót. Thời gian thực hiện: 9 tháng; Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin và vận hành.

  3. Xây dựng chính sách giá cả cạnh tranh và minh bạch, đồng thời triển khai các chương trình khuyến mãi, giảm giá cho khách hàng thân thiết nhằm tăng tính hấp dẫn và giữ chân khách hàng. Thời gian thực hiện: 3 tháng; Chủ thể: Phòng marketing và kinh doanh.

  4. Nâng cấp phương tiện vật chất hữu hình, bao gồm bảo dưỡng xe định kỳ, cải thiện nội thất xe, trang bị tiện nghi như điều hòa, âm thanh chất lượng để nâng cao trải nghiệm khách hàng. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Phòng kỹ thuật và vận hành.

  5. Tăng cường truyền thông và xây dựng hình ảnh thương hiệu thân thiện, chuyên nghiệp qua các kênh truyền thông xã hội và sự kiện cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức và sự tin tưởng của khách hàng. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý các công ty taxi truyền thống: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá và cải thiện chất lượng dịch vụ, từ đó nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing dịch vụ: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng trong ngành vận tải taxi.

  3. Các chuyên gia tư vấn phát triển doanh nghiệp và cải tiến dịch vụ: Cung cấp các phân tích chi tiết và đề xuất giải pháp thực tiễn giúp doanh nghiệp vận tải taxi thích ứng với xu hướng thị trường và công nghệ mới.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về giao thông vận tải và phát triển đô thị: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển dịch vụ vận tải công cộng, nâng cao chất lượng dịch vụ và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Câu hỏi thường gặp

1. Tại sao sự đồng cảm lại có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng khách hàng?
Sự đồng cảm thể hiện sự quan tâm cá nhân hóa của nhân viên đối với khách hàng, giúp khách hàng cảm thấy được tôn trọng và chăm sóc, từ đó tăng mức độ hài lòng và trung thành. Ví dụ, nhân viên lái xe nhớ khách hàng thường xuyên và hỗ trợ hành lý tạo ấn tượng tích cực.

2. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện có ảnh hưởng gì đến kết quả nghiên cứu không?
Phương pháp này giúp thu thập dữ liệu nhanh và tiết kiệm chi phí, phù hợp với nghiên cứu khám phá. Tuy nhiên, nó có thể giới hạn tính đại diện của mẫu, do đó kết quả cần được diễn giải cẩn trọng và có thể không hoàn toàn khái quát cho toàn bộ khách hàng.

3. Làm thế nào để nâng cao độ tin cậy trong dịch vụ taxi?
Đảm bảo xe đến đúng giờ, thực hiện dịch vụ chính xác ngay lần đầu, và xử lý nhanh các khiếu nại. Ứng dụng công nghệ quản lý lộ trình và đào tạo nhân viên là các biện pháp hiệu quả.

4. Giá cả cảm nhận ảnh hưởng thế nào đến sự hài lòng?
Khách hàng không chỉ quan tâm đến giá thấp mà còn đánh giá tính hợp lý và cạnh tranh của giá so với chất lượng dịch vụ. Giá cả phù hợp giúp khách hàng cảm thấy xứng đáng với chi phí bỏ ra, tăng sự hài lòng.

5. Có sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm khách hàng không?
Nghiên cứu cho thấy sự khác biệt không đáng kể theo giới tính và độ tuổi, nhưng có sự khác biệt theo trình độ học vấn và thu nhập, với nhóm có trình độ và thu nhập cao hơn thường hài lòng hơn.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ taxi Mai Linh tại Hậu Giang, trong đó sự đồng cảm và sự tin cậy là quan trọng nhất.
  • Mức độ hài lòng chung của khách hàng đạt trung bình 4,1/5, phản ánh chất lượng dịch vụ tương đối tốt nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện.
  • Các đặc điểm nhân khẩu học như trình độ học vấn và thu nhập ảnh hưởng đến mức độ hài lòng, cho thấy cần có chiến lược phục vụ đa dạng theo nhóm khách hàng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường đào tạo nhân viên, cải thiện quản lý và chính sách giá cả cạnh tranh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và nghiên cứu mở rộng phạm vi để áp dụng cho các chi nhánh khác của Mai Linh.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao sự hài lòng khách hàng và giữ vững vị thế trên thị trường taxi truyền thống!