Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ và đời sống người dân ngày càng được cải thiện, xu hướng tiêu dùng cũng chuyển dịch theo hướng hiện đại và tiện lợi hơn. Theo ước tính, việc sử dụng tiền mặt trong thanh toán đang dần được thay thế bởi các hình thức thanh toán điện tử, trong đó thẻ tín dụng đóng vai trò quan trọng. Tại Việt Nam, đặc biệt là tại các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh, VietinBank là một trong những ngân hàng thương mại hàng đầu nhưng chưa khai thác hiệu quả phân khúc khách hàng sử dụng thẻ tín dụng cá nhân. Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của khách hàng cá nhân tại VietinBank, với dữ liệu thu thập từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2019 tại các chi nhánh thuộc khu vực TP. Hồ Chí Minh.
Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm: xác định các yếu tố tác động đến hành vi sử dụng thẻ tín dụng, đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, kiểm định sự khác biệt về quyết định sử dụng thẻ tín dụng theo giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và thu nhập, đồng thời đề xuất các giải pháp quản trị nhằm phát triển mảng thẻ tín dụng tại VietinBank. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp ngân hàng tối ưu hóa chiến lược phát triển sản phẩm thẻ tín dụng, đồng thời hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu, góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích hành vi sử dụng thẻ tín dụng:
Thuyết hành động hợp lý (TRA): Mô hình này nhấn mạnh vai trò của thái độ và chuẩn chủ quan trong việc dự đoán xu hướng hành vi tiêu dùng. Thái độ tích cực đối với sản phẩm và sự ảnh hưởng từ người thân, bạn bè có thể thúc đẩy quyết định sử dụng thẻ tín dụng.
Thuyết hành vi dự định (TPB): Mở rộng từ TRA, TPB bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận, phản ánh mức độ dễ dàng hay khó khăn khi thực hiện hành vi. Mô hình này giúp giải thích tốt hơn các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ tín dụng.
Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào cảm nhận về tính hữu dụng và sự dễ sử dụng của công nghệ, mô hình này giúp đánh giá mức độ chấp nhận thẻ tín dụng như một công cụ thanh toán hiện đại.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: tính tiện lợi, sự thỏa mãn với cuộc sống, thái độ đối với thẻ tín dụng, thái độ về nợ và thái độ về rủi ro. Mô hình nghiên cứu đề xuất rằng các yếu tố này đều ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của khách hàng cá nhân tại VietinBank.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:
Nghiên cứu định tính: Thực hiện phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm tập trung với 5 chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực thẻ tín dụng tại VietinBank khu vực TP. Hồ Chí Minh. Mục đích nhằm khám phá, điều chỉnh và bổ sung các thang đo cho phù hợp với thực tiễn ngân hàng Việt Nam.
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu sơ cấp từ khách hàng cá nhân sử dụng thẻ tín dụng tại các chi nhánh VietinBank ở TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2019. Mẫu nghiên cứu gồm khoảng 300 khách hàng được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu được phân tích bằng các phương pháp thống kê như kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến, phân tích tương quan và hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
Quá trình nghiên cứu được thiết kế chặt chẽ nhằm đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của kết quả, từ đó đưa ra các khuyến nghị phù hợp với thực tiễn hoạt động của VietinBank.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thái độ về nợ có tác động mạnh nhất đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng với hệ số hồi quy đạt 0.701, cho thấy khách hàng có thái độ tích cực với việc vay nợ qua thẻ tín dụng có xu hướng sử dụng thẻ nhiều hơn.
Tính tiện lợi của thẻ tín dụng cũng ảnh hưởng tích cực đến quyết định sử dụng, với hệ số tác động là 0.334. Điều này phản ánh nhu cầu sử dụng thẻ để thuận tiện trong thanh toán, đặc biệt trong các giao dịch thương mại điện tử và du lịch.
Thái độ về rủi ro có tác động cùng chiều nhưng mức độ thấp hơn, cho thấy khách hàng có khả năng chịu đựng rủi ro cao hơn sẽ có xu hướng sử dụng thẻ tín dụng nhiều hơn.
Sự thỏa mãn với cuộc sống có tác động ngược chiều, tức khách hàng cảm thấy hài lòng với cuộc sống thường ít có xu hướng sử dụng thẻ tín dụng, do họ có thể hạn chế chi tiêu vay mượn.
Ngoài ra, kết quả kiểm định sự khác biệt cho thấy có sự khác biệt đáng kể về quyết định sử dụng thẻ tín dụng giữa các nhóm thu nhập và độ tuổi, trong khi sự khác biệt theo giới tính và trình độ học vấn không rõ ràng. Cụ thể, nhóm khách hàng trẻ tuổi và có thu nhập cao có xu hướng sử dụng thẻ tín dụng nhiều hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại các quốc gia đang phát triển và phát triển, như nghiên cứu của Khare và cộng sự (2012) tại Ấn Độ và Wang và cộng sự (2011) về thái độ nợ. Tính tiện lợi được xác nhận là yếu tố quan trọng thúc đẩy sử dụng thẻ tín dụng, phản ánh xu hướng tiêu dùng hiện đại và nhu cầu thanh toán nhanh chóng, an toàn. Thái độ tích cực với nợ cho thấy khách hàng chấp nhận việc vay mượn qua thẻ như một công cụ tài chính hữu ích, đồng thời thái độ về rủi ro phản ánh sự khác biệt cá nhân trong việc chấp nhận các rủi ro tài chính.
Sự thỏa mãn với cuộc sống có tác động ngược chiều, điều này có thể được giải thích bởi những người hài lòng với cuộc sống thường có xu hướng tiết kiệm và hạn chế vay nợ, trong khi những người chưa hài lòng có thể sử dụng thẻ tín dụng để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng. Các biểu đồ phân tích hồi quy và ma trận tương quan minh họa rõ mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc, giúp các nhà quản trị VietinBank dễ dàng hình dung và áp dụng trong chiến lược phát triển sản phẩm.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và giáo dục khách hàng về lợi ích và rủi ro của thẻ tín dụng nhằm nâng cao thái độ tích cực và nhận thức đúng đắn về việc sử dụng thẻ, giúp giảm thiểu rủi ro nợ xấu. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Marketing và Phòng Quản lý rủi ro VietinBank.
Phát triển các sản phẩm thẻ tín dụng đa dạng, tập trung vào tính tiện lợi và ưu đãi hấp dẫn như tích điểm, hoàn tiền, giảm phí thường niên để thu hút khách hàng trẻ và nhóm thu nhập cao. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Sản phẩm và Dịch vụ VietinBank.
Xây dựng hệ thống đánh giá và phân loại khách hàng dựa trên thái độ về nợ và rủi ro để cá nhân hóa các chính sách tín dụng, hạn mức và lãi suất phù hợp, giảm thiểu rủi ro tín dụng. Thời gian thực hiện: 9 tháng; Chủ thể: Phòng Quản lý tín dụng và Phòng Công nghệ thông tin.
Tăng cường dịch vụ chăm sóc khách hàng và hỗ trợ tư vấn tài chính cá nhân nhằm nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng sử dụng thẻ tín dụng lâu dài. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Chăm sóc khách hàng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và chuyên viên ngân hàng VietinBank: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng thẻ tín dụng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và chính sách phù hợp.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, tài chính ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về hành vi tiêu dùng tài chính cá nhân tại Việt Nam.
Các tổ chức phát hành thẻ và công ty tài chính tiêu dùng: Hỗ trợ trong việc thiết kế sản phẩm, chiến dịch marketing và quản lý rủi ro dựa trên đặc điểm hành vi khách hàng.
Khách hàng cá nhân và người tiêu dùng thẻ tín dụng: Giúp nhận thức rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ, từ đó lựa chọn sản phẩm phù hợp và sử dụng thẻ hiệu quả, tránh rủi ro tài chính.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng tại VietinBank?
Thái độ về nợ được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất với hệ số 0.701, cho thấy khách hàng có thái độ tích cực với việc vay nợ qua thẻ tín dụng sẽ sử dụng thẻ nhiều hơn.Tính tiện lợi của thẻ tín dụng được hiểu như thế nào trong nghiên cứu?
Tính tiện lợi bao gồm khả năng thanh toán nhanh chóng, an toàn, dễ dàng sử dụng trong và ngoài nước, đặc biệt trong các giao dịch thương mại điện tử và du lịch, giúp khách hàng tránh các rủi ro và bất tiện khi dùng tiền mặt.Có sự khác biệt nào về quyết định sử dụng thẻ tín dụng giữa các nhóm nhân khẩu học không?
Có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm thu nhập và độ tuổi, trong đó khách hàng trẻ tuổi và có thu nhập cao có xu hướng sử dụng thẻ tín dụng nhiều hơn, còn sự khác biệt theo giới tính và trình độ học vấn không rõ ràng.Làm thế nào VietinBank có thể tăng cường sử dụng thẻ tín dụng?
Ngân hàng nên tập trung vào việc nâng cao nhận thức khách hàng về lợi ích và rủi ro, phát triển sản phẩm đa dạng với ưu đãi hấp dẫn, cá nhân hóa chính sách tín dụng và cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng.Sự thỏa mãn với cuộc sống ảnh hưởng thế nào đến việc sử dụng thẻ tín dụng?
Sự thỏa mãn với cuộc sống có tác động ngược chiều, tức khách hàng hài lòng với cuộc sống thường ít sử dụng thẻ tín dụng hơn, có thể do họ có xu hướng tiết kiệm và hạn chế vay nợ.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của khách hàng cá nhân tại VietinBank: thái độ về nợ, tính tiện lợi, thái độ về rủi ro, sự thỏa mãn với cuộc sống và thái độ đối với thẻ tín dụng.
- Thái độ về nợ có tác động mạnh nhất, trong khi sự thỏa mãn với cuộc sống có tác động ngược chiều.
- Có sự khác biệt về quyết định sử dụng thẻ tín dụng giữa các nhóm thu nhập và độ tuổi, phản ánh đặc điểm đa dạng của khách hàng.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để VietinBank xây dựng các chính sách phát triển sản phẩm thẻ tín dụng phù hợp với nhu cầu và hành vi khách hàng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả nhằm tối ưu hóa việc sử dụng thẻ tín dụng, góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam.
Hãy áp dụng những kiến thức và giải pháp từ nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả kinh doanh thẻ tín dụng và đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng trong thời đại số.