Tổng quan nghiên cứu

Việc áp dụng Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR) tại Việt Nam nhằm nâng cao chất lượng dạy và học ngoại ngữ đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt từ năm 2008, với mục tiêu đến năm 2020 phần lớn thanh niên Việt Nam có thể sử dụng ngoại ngữ một cách độc lập. Trong đó, trình độ B1 theo CEFR được xác định là chuẩn đầu ra tối thiểu cho sinh viên không chuyên ngành ngoại ngữ tại các trường đại học. Tại Đại học Huế, sinh viên không chuyên ngành ngoại ngữ được yêu cầu đạt trình độ B1 tiếng Anh để tốt nghiệp, tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều sinh viên chưa nhận thức đầy đủ về yêu cầu này và chưa chuẩn bị hiệu quả để đạt được mục tiêu. Nghiên cứu này được thực hiện với 303 sinh viên năm thứ hai của Trường Đại học Y Dược Huế nhằm khảo sát nhận thức và sự chuẩn bị của họ đối với yêu cầu đầu ra tiếng Anh bậc B1 theo CEFR. Mục tiêu cụ thể là đánh giá mức độ hiểu biết của sinh viên về chuẩn đầu ra, cách thức chuẩn bị và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả học tập. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên không chuyên ngành tại Đại học Huế trong giai đoạn học tập từ năm 2013 đến 2016. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến chương trình đào tạo, nâng cao nhận thức và hỗ trợ sinh viên đạt chuẩn đầu ra tiếng Anh theo CEFR, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo đại học tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về học tập dựa trên chuẩn đầu ra (standard-based learning outcomes) và nhận thức của người học về chuẩn đầu ra. Theo đó, chuẩn đầu ra được định nghĩa là các tuyên bố về kiến thức, kỹ năng và năng lực mà người học cần đạt được sau quá trình học tập. CEFR là khung tham chiếu quốc tế cung cấp mô tả chi tiết về năng lực ngôn ngữ ở sáu cấp độ từ A1 đến C2, trong đó B1 là mức độ người dùng độc lập. Lý thuyết về nhận thức (perception) được hiểu là khả năng nhận biết, diễn giải và hiểu các sự kiện, giúp người học xây dựng chiến lược học tập phù hợp. Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo mô hình học tập lấy người học làm trung tâm, nhấn mạnh vai trò của nhận thức về chuẩn đầu ra trong việc nâng cao hiệu quả học tập và tự đánh giá.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập từ 303 sinh viên không chuyên ngành của Đại học Y Dược Huế thông qua bảng hỏi gồm 30 câu hỏi với các dạng câu hỏi mở, đóng và bán mở, nhằm khai thác nhận thức, sự chuẩn bị và ý kiến đề xuất của sinh viên về chuẩn đầu ra B1. Bên cạnh đó, 30 cuộc phỏng vấn sâu bán cấu trúc được tiến hành để làm rõ hơn các quan điểm và trải nghiệm cá nhân. Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đại diện cho các ngành y học, công nghệ y tế, y tế dự phòng và dược học. Dữ liệu định lượng được xử lý bằng thống kê mô tả, trình bày dưới dạng bảng phần trăm; dữ liệu định tính được phân tích theo phương pháp phân tích nội dung chủ đề nhằm rút ra các chủ đề chính và diễn giải sâu sắc các phát hiện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về chuẩn đầu ra B1 còn hạn chế: 81% sinh viên biết về chuẩn đầu ra trong học kỳ đầu tiên, nhưng phần lớn không hiểu rõ nội dung và ý nghĩa cụ thể của chuẩn này. Chỉ khoảng 25% sinh viên có thể mô tả chính xác các kỹ năng cần đạt theo CEFR B1.

  2. Chuẩn đầu ra chưa được truyền đạt hiệu quả: 76% sinh viên cho biết thông tin về chuẩn đầu ra chủ yếu nhận được qua giáo viên và tài liệu học tập, trong khi 13% chỉ biết sau khi hoàn thành khóa học. Điều này dẫn đến việc sinh viên không xây dựng được chiến lược học tập phù hợp.

  3. Sự chuẩn bị chưa đầy đủ: Trung bình sinh viên dành khoảng 3-4 giờ mỗi tuần cho tự học tiếng Anh, thấp hơn nhiều so với khuyến nghị 10-12 giờ để đạt trình độ B1. Chỉ 49,4% sinh viên đã đạt được trình độ B1 trong kỳ thi chính thức, còn lại 51,6% chưa đạt.

  4. Ý kiến và đề xuất của sinh viên: Sinh viên mong muốn tăng cường giờ học chính khóa, cải tiến tài liệu học tập phù hợp hơn với chuẩn đầu ra, và có thêm các kênh hỗ trợ trực tuyến để tự học hiệu quả hơn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc nhận thức hạn chế và chuẩn bị chưa đầy đủ là do sự thiếu đồng bộ giữa nội dung giảng dạy, tài liệu học và phương pháp đánh giá. Chuẩn đầu ra B1 được xây dựng khá chung chung, chưa chi tiết hóa các kỹ năng cần thiết, khiến sinh viên khó hình dung và tự đánh giá năng lực. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với việc sinh viên thường không nhận thức đầy đủ về chuẩn đầu ra và cần sự hỗ trợ rõ ràng hơn từ nhà trường và giảng viên. Việc sử dụng tài liệu "English Elements" với thời lượng giảng dạy chỉ 105 giờ chính khóa trong khi khuyến nghị là 350-400 giờ cũng là một hạn chế lớn. Dữ liệu có thể được minh họa qua biểu đồ phân bố thời gian tự học và tỷ lệ sinh viên đạt chuẩn B1, cũng như bảng so sánh nhận thức về chuẩn đầu ra giữa các nhóm ngành.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông về chuẩn đầu ra: Nhà trường và giảng viên cần tổ chức các buổi giới thiệu chi tiết về chuẩn đầu ra B1 ngay từ học kỳ đầu tiên, sử dụng các tài liệu minh họa cụ thể và dễ hiểu để sinh viên nắm rõ mục tiêu học tập.

  2. Mở rộng thời lượng giảng dạy và tự học: Tăng số giờ học chính khóa từ 105 lên khoảng 200 giờ, đồng thời khuyến khích sinh viên dành ít nhất 10 giờ mỗi tuần cho tự học, đặc biệt qua các nền tảng học trực tuyến.

  3. Cải tiến tài liệu và phương pháp giảng dạy: Sử dụng tài liệu phù hợp hơn với chuẩn CEFR B1, bổ sung các hoạt động giao tiếp thực tế và bài tập phát triển kỹ năng toàn diện, đồng thời áp dụng phương pháp dạy học lấy người học làm trung tâm.

  4. Phát triển hệ thống hỗ trợ trực tuyến: Xây dựng và duy trì các trang web, ứng dụng học tập cung cấp thông tin về chuẩn đầu ra, bài tập tự luyện và công cụ tự đánh giá, giúp sinh viên chủ động theo dõi tiến trình học tập.

Các giải pháp này nên được triển khai trong vòng 1-2 năm tới, với sự phối hợp chặt chẽ giữa các khoa, phòng đào tạo và giảng viên, nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo tiếng Anh cho sinh viên không chuyên ngành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn về nhận thức và nhu cầu của sinh viên, giúp giảng viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy và tài liệu phù hợp.

  2. Nhà quản lý giáo dục và hoạch định chính sách: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ việc xây dựng chính sách đào tạo ngoại ngữ dựa trên chuẩn đầu ra, đồng thời cải tiến chương trình và đánh giá chất lượng đào tạo.

  3. Sinh viên không chuyên ngành ngoại ngữ: Giúp sinh viên hiểu rõ hơn về chuẩn đầu ra B1, từ đó xây dựng kế hoạch học tập hiệu quả và chủ động trong việc đạt được mục tiêu.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về việc áp dụng CEFR tại Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về nhận thức và chuẩn bị của người học.

Câu hỏi thường gặp

  1. CEFR B1 là gì và tại sao sinh viên không chuyên ngành phải đạt được trình độ này?
    CEFR B1 là mức độ người dùng độc lập, có khả năng giao tiếp trong các tình huống quen thuộc. Đây là chuẩn đầu ra tối thiểu giúp sinh viên có năng lực tiếng Anh đủ để học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.

  2. Sinh viên thường nhận thông tin về chuẩn đầu ra B1 từ đâu?
    Phần lớn sinh viên biết về chuẩn đầu ra qua giảng viên và tài liệu học tập trong các khóa học chính thức, nhưng nhiều người chỉ nhận biết sau khi hoàn thành khóa học.

  3. Thời gian tự học tiếng Anh cần thiết để đạt trình độ B1 là bao nhiêu?
    Theo khuyến nghị, sinh viên nên dành khoảng 350-400 giờ học và tự học tổng cộng, tương đương 10-12 giờ mỗi tuần, trong khi thực tế nhiều sinh viên chỉ dành 3-4 giờ.

  4. Làm thế nào để sinh viên có thể tự đánh giá năng lực tiếng Anh của mình?
    Sinh viên có thể sử dụng các bảng mô tả kỹ năng theo CEFR và các công cụ tự đánh giá trực tuyến để xác định điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh kế hoạch học tập.

  5. Những khó khăn chính sinh viên gặp phải khi chuẩn bị cho chuẩn đầu ra B1 là gì?
    Khó khăn bao gồm thiếu thông tin rõ ràng về chuẩn đầu ra, thời gian học chính khóa hạn chế, tài liệu chưa phù hợp và thiếu các kênh hỗ trợ tự học hiệu quả.

Kết luận

  • Sinh viên không chuyên ngành tại Đại học Huế có nhận thức hạn chế về chuẩn đầu ra tiếng Anh B1 theo CEFR, ảnh hưởng đến hiệu quả học tập.
  • Chuẩn đầu ra chưa được truyền đạt đầy đủ và đồng bộ với nội dung giảng dạy, tài liệu và đánh giá.
  • Tỷ lệ sinh viên đạt chuẩn B1 sau khóa học là khoảng 49,4%, cho thấy cần cải thiện phương pháp đào tạo và hỗ trợ học tập.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp tăng cường truyền thông, mở rộng thời gian học, cải tiến tài liệu và phát triển hệ thống hỗ trợ trực tuyến.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong 1-2 năm tới và nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của các yếu tố khác đến việc đạt chuẩn đầu ra.

Để nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh cho sinh viên không chuyên ngành, các nhà quản lý, giảng viên và sinh viên cần phối hợp chặt chẽ trong việc thực hiện các khuyến nghị trên. Hành động ngay hôm nay sẽ giúp sinh viên tự tin hơn trong giao tiếp và hội nhập quốc tế.