Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của tiếng Anh như một ngôn ngữ quốc tế, các kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng quá trình dạy và học. Tại Việt Nam, đặc biệt là Trường Đại học Tiền Giang, kỳ thi TOEIC® được sử dụng làm tiêu chí đánh giá năng lực tiếng Anh của sinh viên, ảnh hưởng trực tiếp đến việc tốt nghiệp và định hướng giảng dạy. Theo ước tính, từ năm 2010, khi chương trình đào tạo tiếng Anh tại trường chuyển sang định hướng TOEIC, đã có sự thay đổi rõ rệt trong phương pháp và nội dung giảng dạy. Tuy nhiên, tác động thực tế của kỳ thi này lên nhận thức và thực hành giảng dạy của giáo viên vẫn chưa được nghiên cứu sâu rộng.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khám phá nhận thức của giảng viên EFL về ảnh hưởng của kỳ thi TOEIC đối với thực hành giảng dạy tại Đại học Tiền Giang, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy tác động tích cực (washback) của kỳ thi. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2010 đến 2014, với phạm vi khảo sát tại Đại học Tiền Giang và một số trường phổ thông liên quan. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp cải thiện chất lượng giảng dạy tiếng Anh, đồng thời đóng góp vào kho tàng nghiên cứu về washback trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về washback và test impact trong giáo dục ngôn ngữ. Washback được định nghĩa là ảnh hưởng của kỳ thi đến thái độ, hành vi và phương pháp giảng dạy của giáo viên cũng như học tập của học sinh. Theo Alderson & Wall (1993), washback có thể tích cực hoặc tiêu cực, tác động đến nội dung, phương pháp, tốc độ và thái độ dạy học. Test impact mở rộng hơn, bao gồm ảnh hưởng ở cấp độ xã hội và hệ thống giáo dục.
Hai mô hình chính được áp dụng gồm:
- Washback Hypothesis: Đề xuất rằng các kỳ thi có ảnh hưởng đến việc dạy và học, đặc biệt là các kỳ thi có tính chất "high-stakes" như TOEIC.
- Hughes’s Trichotomy Model: Phân tích washback qua ba khía cạnh: người tham gia (giáo viên, học sinh), quá trình (giảng dạy, học tập) và sản phẩm (kết quả học tập).
Các khái niệm chính bao gồm: washback tích cực và tiêu cực, washback ở cấp độ vi mô (lớp học) và vĩ mô (hệ thống giáo dục), cũng như mối quan hệ giữa kỳ thi và chương trình giảng dạy.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính nhằm thu thập dữ liệu toàn diện về nhận thức của giáo viên. Cỡ mẫu gồm 14 giảng viên EFL tại Đại học Tiền Giang và một số trường phổ thông lân cận, trong độ tuổi từ 25 đến 50, với kinh nghiệm giảng dạy từ 1 đến 20 năm.
Dữ liệu được thu thập qua:
- Bảng câu hỏi khảo sát gồm 21 câu hỏi, kết hợp câu hỏi đóng và mở, tập trung vào nhận thức về kỳ thi TOEIC, ảnh hưởng của kỳ thi đến thực hành giảng dạy và chương trình học.
- Phỏng vấn sâu với 3 giảng viên có kinh nghiệm giảng dạy TOEIC trên 3 năm, nhằm làm rõ và bổ sung thông tin từ bảng câu hỏi.
Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng thống kê mô tả (tần suất, phần trăm) và biểu đồ, trong khi dữ liệu định tính được phân tích theo nội dung để rút ra các chủ đề chính. Việc kết hợp hai phương pháp giúp tăng tính tin cậy và độ sâu của nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về độ khó của kỳ thi TOEIC: 65% giáo viên không cho rằng TOEIC quá khó đối với phần lớn sinh viên, trong khi 35% đồng ý kỳ thi có độ khó cao.
Đánh giá về tính hữu ích của TOEIC: 78,6% giáo viên cho rằng TOEIC là công cụ đánh giá bên ngoài hữu ích cho sinh viên tốt nghiệp, chỉ 21,4% không đồng tình.
Tầm quan trọng của chương trình đào tạo định hướng TOEIC: 79% giáo viên đánh giá chương trình này quan trọng hoặc rất quan trọng, phản ánh sự chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng giảng viên.
Ảnh hưởng của TOEIC đến thực hành giảng dạy: 86% giáo viên thừa nhận kỳ thi có tác động đến phương pháp và nội dung giảng dạy, trong đó có sự tập trung vào các kỹ năng nghe và đọc, phù hợp với cấu trúc đề thi.
Mức độ quan tâm của sinh viên: 79% giáo viên nhận thấy sinh viên rất quan tâm đến việc nâng cao điểm số TOEIC, điều này thúc đẩy động lực học tập.
Phát triển kỹ năng giao tiếp: 100% giáo viên đồng ý rằng phát triển kỹ năng giao tiếp là quan trọng, tuy nhiên có sự hạn chế trong việc kiểm tra kỹ năng nói và viết do định hướng thi TOEIC chủ yếu tập trung vào nghe và đọc.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kỳ thi TOEIC tạo ra cả tác động tích cực và hạn chế trong thực hành giảng dạy. Việc tập trung vào kỹ năng nghe và đọc phù hợp với cấu trúc đề thi giúp sinh viên nâng cao năng lực trong các kỹ năng này, đồng thời tăng động lực học tập. Tuy nhiên, sự hạn chế trong việc phát triển kỹ năng nói và viết có thể dẫn đến washback tiêu cực, làm thu hẹp phạm vi giảng dạy và học tập.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với nhận định của Alderson & Wall (1993) về việc washback thường ảnh hưởng mạnh đến nội dung hơn là phương pháp giảng dạy. Ngoài ra, sự khác biệt trong nhận thức của giáo viên về độ khó và tính hữu ích của TOEIC phản ánh sự đa dạng trong kinh nghiệm và quan điểm cá nhân, cũng như ảnh hưởng của các yếu tố như trình độ sinh viên và điều kiện giảng dạy.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ phần trăm các nhận định về độ khó, tính hữu ích, tầm quan trọng của chương trình và mức độ ảnh hưởng đến thực hành giảng dạy, giúp minh họa rõ ràng xu hướng chung và sự phân hóa trong quan điểm.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về phương pháp giảng dạy tích hợp kỹ năng nghe, nói, đọc, viết phù hợp với yêu cầu của kỳ thi TOEIC, nhằm nâng cao năng lực sư phạm và khả năng thích ứng với chương trình đào tạo định hướng TOEIC. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: Ban giám hiệu và phòng đào tạo Đại học Tiền Giang.
Đa dạng hóa nội dung giảng dạy: Khuyến khích giáo viên bổ sung các hoạt động phát triển kỹ năng nói và viết trong chương trình học, không chỉ tập trung vào kỹ năng nghe và đọc, nhằm giảm thiểu washback tiêu cực và nâng cao toàn diện năng lực tiếng Anh của sinh viên. Thời gian: triển khai ngay trong năm học tiếp theo; chủ thể: giáo viên bộ môn.
Xây dựng tài liệu giảng dạy phù hợp: Phát triển và cập nhật tài liệu giảng dạy tích hợp nội dung chuẩn TOEIC và kỹ năng giao tiếp thực tế, giúp sinh viên vừa chuẩn bị tốt cho kỳ thi vừa phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: tổ biên soạn tài liệu và giáo viên.
Tăng cường đánh giá đa dạng: Áp dụng các hình thức đánh giá bổ sung như bài thi nói, viết, thuyết trình để đánh giá toàn diện năng lực tiếng Anh của sinh viên, đồng thời giảm áp lực chỉ tập trung vào điểm số TOEIC. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: phòng khảo thí và giáo viên.
Khuyến khích sinh viên tự học và nâng cao động lực: Tổ chức các câu lạc bộ tiếng Anh, các hoạt động ngoại khóa nhằm tạo môi trường thực hành ngôn ngữ, giúp sinh viên phát triển kỹ năng giao tiếp và duy trì động lực học tập lâu dài. Thời gian: liên tục; chủ thể: phòng công tác sinh viên và giáo viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học và cao đẳng: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động của kỳ thi TOEIC đến thực hành giảng dạy, giúp họ điều chỉnh phương pháp và nội dung giảng dạy phù hợp hơn với yêu cầu thực tế.
Nhà quản lý giáo dục và phòng đào tạo: Thông tin trong luận văn hỗ trợ việc xây dựng chính sách đào tạo, tổ chức bồi dưỡng giáo viên và thiết kế chương trình đào tạo định hướng chuẩn TOEIC hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu về giáo dục ngôn ngữ và đánh giá ngôn ngữ: Luận văn góp phần mở rộng kho tàng nghiên cứu về washback, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam, cung cấp cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu tham khảo.
Sinh viên và học viên chuẩn bị thi TOEIC: Hiểu rõ về ảnh hưởng của kỳ thi đến quá trình học tập và giảng dạy, từ đó có chiến lược học tập phù hợp, nâng cao hiệu quả ôn luyện.
Câu hỏi thường gặp
Washback là gì và tại sao nó quan trọng trong giáo dục ngôn ngữ?
Washback là ảnh hưởng của kỳ thi đến phương pháp và nội dung giảng dạy cũng như học tập. Nó quan trọng vì có thể thúc đẩy hoặc cản trở quá trình học tập, ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo.TOEIC có tác động tích cực hay tiêu cực đến giảng dạy tiếng Anh tại Đại học Tiền Giang?
Nghiên cứu cho thấy TOEIC có cả tác động tích cực như tăng động lực học tập và tập trung vào kỹ năng nghe, đọc, nhưng cũng có hạn chế khi làm giảm thời gian phát triển kỹ năng nói, viết.Làm thế nào để giáo viên giảm thiểu washback tiêu cực từ kỳ thi TOEIC?
Giáo viên nên đa dạng hóa phương pháp giảng dạy, bổ sung kỹ năng giao tiếp, sử dụng tài liệu phong phú và khuyến khích sinh viên phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ.Sinh viên có thực sự quan tâm đến việc nâng cao điểm số TOEIC?
Theo khảo sát, khoảng 79% giáo viên nhận thấy sinh viên rất quan tâm đến việc cải thiện điểm số TOEIC, điều này thúc đẩy họ học tập tích cực hơn.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các trường đại học khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Đại học Tiền Giang, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các trường đại học khác có chương trình đào tạo định hướng TOEIC.
Kết luận
- Nghiên cứu xác nhận sự tồn tại của washback từ kỳ thi TOEIC lên thực hành giảng dạy tiếng Anh tại Đại học Tiền Giang, với cả tác động tích cực và tiêu cực rõ rệt.
- Phần lớn giáo viên đánh giá TOEIC là công cụ đánh giá hữu ích và chương trình đào tạo định hướng TOEIC có vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực tiếng Anh của sinh viên.
- Kỳ thi thúc đẩy sinh viên quan tâm và đầu tư thời gian học tập, tuy nhiên cũng làm hạn chế phát triển kỹ năng nói và viết do cấu trúc đề thi.
- Đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường đào tạo giáo viên, đa dạng hóa nội dung giảng dạy và hình thức đánh giá để thúc đẩy washback tích cực.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn và theo dõi tác động lâu dài của kỳ thi TOEIC trong môi trường giáo dục đại học.
Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên nên phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu để tối ưu hóa tác động của kỳ thi TOEIC trong bối cảnh giáo dục hiện nay.