Tổng quan nghiên cứu

Từ năm 2015 đến 2019, tình hình tội phạm xâm phạm sở hữu (XPSH) trong Quân đội Việt Nam có diễn biến phức tạp với tổng số 925 vụ án, trong đó 322 vụ án thuộc nhóm tội XPSH, chiếm tỷ lệ 34,81%. Số vụ và người phạm tội XPSH có xu hướng gia tăng qua các năm, đồng thời phương thức phạm tội ngày càng tinh vi, phức tạp, gây khó khăn cho công tác phòng ngừa và đấu tranh. Tội phạm XPSH không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội mà còn làm giảm uy tín và gây thiệt hại lớn cho Quân đội.

Luận văn tập trung nghiên cứu nhân thân người phạm tội XPSH trong Quân đội, nhằm làm rõ các đặc điểm nhân thân, các yếu tố tác động đến sự hình thành nhân thân tiêu cực, từ đó đề xuất giải pháp phòng ngừa hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các vụ án XPSH trong Quân đội thuộc thẩm quyền xét xử của Tòa án Quân sự Trung ương, giai đoạn 2015-2019. Mục tiêu cụ thể là phân tích đặc điểm nhân thân người phạm tội XPSH, đánh giá các yếu tố tác động và đề xuất các giải pháp phòng ngừa phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả công tác đấu tranh phòng chống tội phạm trong Quân đội.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan tiến hành tố tụng xác định tội danh, định khung hình phạt chính xác, đồng thời góp phần xây dựng các biện pháp giáo dục, cải tạo người phạm tội phù hợp, góp phần ổn định an ninh trật tự trong Quân đội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở phép biện chứng duy vật của chủ nghĩa Mác-Lênin, kết hợp tri thức khoa học pháp lý từ tội phạm học, luật hình sự và điều tra hình sự. Hai lý thuyết chính được vận dụng gồm:

  • Lý thuyết nhân thân người phạm tội: Nhân thân người phạm tội là tổng hợp các đặc điểm sinh học, tâm lý, xã hội và pháp lý của người phạm tội, ảnh hưởng đến hành vi phạm tội. Khái niệm này giúp phân tích các đặc điểm nhân thân tiêu cực và tích cực, từ đó hiểu rõ nguyên nhân và điều kiện phát sinh tội phạm.

  • Lý thuyết phòng ngừa tội phạm dựa trên nhân thân: Tập trung vào việc nhận diện các yếu tố nhân thân tiêu cực để đề xuất các biện pháp phòng ngừa phù hợp, hạn chế tái phạm và nâng cao hiệu quả giáo dục cải tạo.

Các khái niệm chính bao gồm: nhân thân người phạm tội XPSH, đặc điểm xã hội - nhân khẩu (giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, hoàn cảnh gia đình), đặc điểm tâm lý - xã hội (động cơ, mục đích, nhận thức pháp luật), đặc điểm pháp lý hình sự (tái phạm, phạm tội có tổ chức, tính chất chuyên nghiệp).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phương pháp thu thập và phân tích tài liệu, số liệu: Tổng hợp, phân tích các văn bản pháp luật, báo cáo của Viện kiểm sát Quân sự Trung ương, Tòa án Quân sự Trung ương, Cục Điều tra hình sự Bộ Quốc phòng, cùng các bản án và tài liệu nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp điều tra xã hội học: Thu thập dữ liệu từ 100 phiếu điều tra xã hội học nhằm đánh giá vai trò của giáo dục trong gia đình và nhà trường đối với người phạm tội chưa thành niên.

  • Phương pháp nghiên cứu điển hình: Phân tích một số vụ án điển hình để làm rõ đặc điểm nhân thân tiêu cực và các yếu tố tác động.

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp, so sánh: Đánh giá các đặc điểm nhân thân người phạm tội XPSH qua các năm 2015-2019, so sánh tỷ lệ, đặc điểm nhân thân theo giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp.

  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng số liệu thống kê toàn bộ các vụ án XPSH trong Quân đội giai đoạn 2015-2019, đảm bảo tính đại diện và toàn diện.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2015-2019, kết hợp điều tra xã hội học và nghiên cứu điển hình trong năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tội phạm XPSH trong Quân đội chiếm khoảng 34,81% tổng số vụ án hình sự trong giai đoạn 2015-2019, với số vụ tăng từ 115 vụ năm 2015 lên 253 vụ năm 2019, tương ứng tăng 120%. Số bị cáo cũng tăng từ 214 lên 879 người, tăng hơn 300%.

  2. Đặc điểm nhân thân người phạm tội XPSH chủ yếu là nam giới (chiếm khoảng 79,81%), nữ giới chiếm tỷ lệ thấp hơn (khoảng 6,37%). Tỷ lệ nam giới phạm tội ổn định qua các năm, trong khi nữ giới có xu hướng tăng nhẹ.

  3. Độ tuổi phạm tội tập trung chủ yếu ở nhóm từ 18 đến 30 tuổi (khoảng 60,84%), tiếp theo là nhóm 31-45 tuổi (15,85%). Nhóm dưới 18 tuổi chiếm tỷ lệ thấp (7,86%), cho thấy xu hướng trẻ hóa tội phạm XPSH trong Quân đội.

  4. Trình độ học vấn của người phạm tội chủ yếu ở mức trung học phổ thông và thấp hơn (chiếm khoảng 71,41%), trong đó nhóm có trình độ trung học phổ thông chiếm 36,04%, trung học cơ sở chiếm 35,37%. Nhóm có trình độ đại học trở lên chiếm tỷ lệ thấp (khoảng 2,57%).

  5. Nghề nghiệp của người phạm tội chủ yếu là không ổn định hoặc không có nghề nghiệp (khoảng 80,84%), trong đó lao động hợp đồng trong doanh nghiệp Quân đội chiếm tỷ lệ cao nhất trong nhóm người có nghề nghiệp ổn định.

  6. Hoàn cảnh gia đình người phạm tội thường không ổn định, có tới 99,05% có hộ khẩu thường trú ổn định nhưng nhiều người sống trong gia đình có quan hệ không hòa thuận hoặc kinh tế khó khăn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tội phạm XPSH trong Quân đội có xu hướng gia tăng về số lượng và mức độ phức tạp, phù hợp với báo cáo của ngành kiểm sát quân sự. Tỷ lệ nam giới phạm tội cao hơn nữ giới do nam giới chịu nhiều áp lực xã hội, dễ bị tác động bởi các yếu tố tiêu cực. Độ tuổi phạm tội tập trung ở nhóm thanh niên, phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý và xã hội của nhóm tuổi này.

Trình độ học vấn thấp và nghề nghiệp không ổn định là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi phạm tội, do hạn chế về nhận thức pháp luật và điều kiện kinh tế. Hoàn cảnh gia đình không ổn định cũng là nguyên nhân thúc đẩy hành vi phạm tội, khi thiếu sự giáo dục, quan tâm và hỗ trợ.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định vai trò quan trọng của nhân thân trong cơ chế hành vi phạm tội XPSH, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của các giải pháp phòng ngừa dựa trên đặc điểm nhân thân. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số vụ án, bảng phân bố nhân thân theo giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và nghề nghiệp để minh họa rõ nét các đặc điểm này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác giáo dục pháp luật và đạo đức trong Quân đội, đặc biệt tập trung vào nhóm thanh niên từ 18-30 tuổi nhằm nâng cao nhận thức, giảm thiểu hành vi phạm tội XPSH. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Quốc phòng, các đơn vị quân đội.

  2. Xây dựng chương trình đào tạo nghề và hỗ trợ việc làm cho người có nguy cơ phạm tội hoặc đã chấp hành án, nhằm ổn định đời sống, giảm thiểu nguyên nhân kinh tế dẫn đến phạm tội. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: Bộ Quốc phòng phối hợp Bộ Lao động Thương binh Xã hội.

  3. Tăng cường quản lý, giám sát và hỗ trợ gia đình người trong Quân đội, đặc biệt những gia đình có hoàn cảnh khó khăn hoặc có thành viên từng phạm tội, nhằm tạo môi trường giáo dục tích cực, hạn chế tác động tiêu cực. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban chỉ huy các đơn vị, tổ chức đoàn thể quân đội.

  4. Áp dụng biện pháp xử lý nghiêm minh đối với các trường hợp tái phạm và phạm tội có tổ chức, nhằm nâng cao tính răn đe và phòng ngừa tội phạm XPSH trong Quân đội. Thời gian: ngay lập tức và duy trì. Chủ thể: Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án Quân sự.

  5. Phát triển hệ thống thu thập, phân tích dữ liệu tội phạm XPSH trong Quân đội, phục vụ công tác dự báo và xây dựng chính sách phòng ngừa hiệu quả. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Viện kiểm sát Quân sự Trung ương, Cục Điều tra hình sự Bộ Quốc phòng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, chiến sĩ trong các cơ quan tiến hành tố tụng Quân đội: Nghiên cứu giúp nâng cao nhận thức về đặc điểm nhân thân người phạm tội XPSH, hỗ trợ công tác điều tra, truy tố, xét xử chính xác và hiệu quả.

  2. Lãnh đạo, chỉ huy các đơn vị Quân đội: Áp dụng các giải pháp phòng ngừa tội phạm dựa trên đặc điểm nhân thân, xây dựng môi trường quân đội lành mạnh, giảm thiểu tội phạm nội bộ.

  3. Nhà nghiên cứu, giảng viên ngành tội phạm học, luật hình sự: Tài liệu tham khảo bổ sung kiến thức về nhân thân người phạm tội XPSH trong môi trường quân đội, phục vụ giảng dạy và nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Các cơ quan quản lý nhà nước về an ninh, trật tự xã hội: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình phòng chống tội phạm phù hợp với đặc điểm riêng của lực lượng Quân đội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhân thân người phạm tội XPSH là gì?
    Nhân thân người phạm tội XPSH là tổng hợp các đặc điểm sinh học, tâm lý, xã hội và pháp lý của người phạm tội xâm phạm sở hữu, ảnh hưởng đến hành vi phạm tội. Ví dụ, đặc điểm về độ tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp và động cơ phạm tội.

  2. Tại sao nghiên cứu nhân thân người phạm tội XPSH lại quan trọng?
    Nghiên cứu giúp xác định nguyên nhân, điều kiện phát sinh tội phạm, hỗ trợ định tội, định khung hình phạt chính xác và đề xuất biện pháp phòng ngừa, giáo dục cải tạo phù hợp, nâng cao hiệu quả đấu tranh phòng chống tội phạm.

  3. Đặc điểm nhân thân nào phổ biến nhất ở người phạm tội XPSH trong Quân đội?
    Phần lớn là nam giới (khoảng 79,81%), độ tuổi từ 18-30 chiếm 60,84%, trình độ học vấn trung học phổ thông trở xuống và nghề nghiệp không ổn định hoặc không có nghề nghiệp.

  4. Các yếu tố gia đình ảnh hưởng thế nào đến nhân thân người phạm tội?
    Gia đình không hòa thuận, thiếu sự quan tâm, hoặc hoàn cảnh kinh tế khó khăn dễ hình thành nhân cách lệch lạc, tạo điều kiện cho hành vi phạm tội phát sinh. Gia đình là môi trường giáo dục đầu tiên và quan trọng nhất.

  5. Giải pháp nào hiệu quả để phòng ngừa tội phạm XPSH trong Quân đội?
    Tăng cường giáo dục pháp luật, đào tạo nghề, hỗ trợ gia đình, xử lý nghiêm minh tái phạm và phát triển hệ thống dữ liệu tội phạm là những giải pháp thiết thực, đã được chứng minh qua thực tiễn và nghiên cứu.

Kết luận

  • Tội phạm xâm phạm sở hữu trong Quân đội chiếm tỷ lệ cao, có xu hướng gia tăng và ngày càng phức tạp từ 2015 đến 2019.
  • Nhân thân người phạm tội XPSH chủ yếu là nam giới, độ tuổi 18-30, trình độ học vấn trung bình thấp và nghề nghiệp không ổn định.
  • Các yếu tố gia đình, môi trường xã hội và nhận thức pháp luật đóng vai trò quan trọng trong hình thành nhân thân tiêu cực dẫn đến phạm tội.
  • Nghiên cứu nhân thân người phạm tội XPSH giúp xác định nguyên nhân, điều kiện phát sinh tội phạm và đề xuất các giải pháp phòng ngừa hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp giáo dục, đào tạo nghề, hỗ trợ gia đình và tăng cường quản lý, giám sát trong Quân đội nhằm giảm thiểu tội phạm XPSH.

Luận văn kêu gọi các cơ quan chức năng và đơn vị Quân đội phối hợp chặt chẽ để áp dụng các giải pháp đề xuất, góp phần xây dựng môi trường Quân đội trong sạch, vững mạnh, đảm bảo an ninh trật tự và phát triển bền vững.