Tổng quan nghiên cứu

Văn học thiếu nhi đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách và làm giàu tâm hồn trẻ em ngay từ thời thơ ấu. Tại Việt Nam, văn học viết cho thiếu nhi tuy có tuổi đời non trẻ nhưng đã phát triển mạnh mẽ với nhiều tác giả tiêu biểu như Tô Hoài, Phạm Hổ, Võ Quảng, và đặc biệt là nhà văn Phong Thu. Ông là một trong số ít những cây bút dành trọn đời sáng tác cho thiếu nhi với hàng trăm tác phẩm nổi bật như Cây bàng không rụng lá, Cái cúc màu xanh, Bồ nông có hiếu, Xe lu và xe ca, Hoa mướp vàng. Nhiều tác phẩm của ông đã được đưa vào sách giáo khoa, góp phần giáo dục và nuôi dưỡng tâm hồn trẻ em nhiều thế hệ.

Nghiên cứu tập trung vào hình tượng người kể chuyện trong truyện ngắn viết cho thiếu nhi của nhà văn Phong Thu nhằm làm rõ phong cách tự sự độc đáo của ông. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các truyện ngắn tiêu biểu trong tuyển tập Những truyện hay viết cho thiếu nhi (NXB Kim Đồng, 2017) và so sánh với một số tác giả cùng thời. Mục tiêu là phân tích các yếu tố như ngôi kể, điểm nhìn, ngôn ngữ và giọng điệu kể chuyện để hiểu rõ vai trò người kể chuyện trong việc tạo nên giá trị nghệ thuật và giáo dục của tác phẩm.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về nghệ thuật tự sự trong văn học thiếu nhi, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc lựa chọn tác phẩm vào chương trình giảng dạy. Qua đó, góp phần phát triển văn học thiếu nhi Việt Nam một cách toàn diện và sâu sắc hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết tự sự học (narratology) để phân tích hình tượng người kể chuyện trong tác phẩm tự sự. Người kể chuyện được xem là chủ thể trung tâm trong cấu trúc trần thuật, giữ vai trò cầu nối giữa tác giả, tác phẩm và người đọc. Các yếu tố nhận diện người kể chuyện gồm:

  • Ngôi kể: Thường là ngôi thứ nhất (tôi) hoặc ngôi thứ ba, thể hiện mức độ hiện diện và quan hệ của người kể với câu chuyện.
  • Điểm nhìn trần thuật: Bao gồm điểm nhìn zero (toàn tri), nội quan (theo nhân vật), và ngoại quan (quan sát bên ngoài), quyết định cách thức trình bày sự kiện và cảm nhận nhân vật.
  • Ngôn ngữ trần thuật: Phản ánh cách thức người kể sử dụng ngôn từ để kể chuyện, biểu hiện thái độ, cảm xúc và phong cách.
  • Giọng điệu trần thuật: Thể hiện thái độ, tình cảm và quan điểm của người kể, góp phần tạo nên sắc thái nghệ thuật và giá trị giáo dục.

Lý thuyết này giúp phân tích sâu sắc cách nhà văn Phong Thu xây dựng người kể chuyện trong truyện ngắn thiếu nhi, từ đó làm rõ phong cách tự sự đặc trưng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng các phương pháp khoa học sau:

  • Phương pháp tiếp cận thi pháp học: Áp dụng lý thuyết tự sự học để phân tích các yếu tố nghệ thuật tạo nên hình tượng người kể chuyện.
  • Phân tích tổng hợp: Trích dẫn và phân tích các đoạn trích tiêu biểu từ truyện ngắn của Phong Thu nhằm minh họa và làm rõ luận điểm.
  • Thống kê và phân loại: Phân loại các dạng thức ngôi kể và điểm nhìn trong các truyện ngắn để nhận diện đặc điểm chung và khác biệt.
  • So sánh đối chiếu: Đối chiếu phong cách người kể chuyện của Phong Thu với các tác giả cùng thời để làm nổi bật nét độc đáo.
  • Nghiên cứu lịch sử - xã hội: Đặt tác phẩm trong bối cảnh lịch sử, văn hóa để hiểu sâu sắc hơn về nội dung và giá trị nghệ thuật.

Nguồn dữ liệu chính là tuyển tập Những truyện hay viết cho thiếu nhi của Phong Thu (NXB Kim Đồng, 2017) với cỡ mẫu khoảng 53 truyện ngắn, trong đó 9 truyện kể theo ngôi thứ nhất. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng 2 năm, từ 2016 đến 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng dạng thức người kể chuyện: Người kể chuyện trong truyện ngắn của Phong Thu xuất hiện chủ yếu ở hai ngôi kể: ngôi thứ nhất (chiếm khoảng 16,9% số truyện) và ngôi thứ ba. Ngôi thứ nhất thường là cái tôi nhân vật thiếu nhi, kể lại những trải nghiệm đời thường, trong khi ngôi thứ ba thường là người kể toàn tri hoặc quan sát bên ngoài.

  2. Điểm nhìn trần thuật linh hoạt: Phong Thu sử dụng điểm nhìn nội quan để thể hiện thế giới nội tâm nhân vật thiếu nhi, đồng thời kết hợp điểm nhìn zero để bao quát sự kiện, tạo nên sự đa chiều trong cách kể chuyện. Ví dụ, trong truyện Cây bàng không rụng lá, điểm nhìn của nhân vật “tôi” giúp trẻ em dễ dàng đồng cảm và hiểu câu chuyện.

  3. Ngôn ngữ kể chuyện giản dị, gần gũi: Ngôn ngữ trần thuật giàu tính khẩu ngữ, thân mật, phù hợp với tâm lý và ngôn ngữ của trẻ em tiểu học. Ngôn ngữ mang dấu ấn dân gian, ẩn dụ và phong cách thời chiến tranh nhẹ nhàng, tạo sự gần gũi và dễ tiếp nhận.

  4. Giọng điệu kể chuyện đa dạng và giàu cảm xúc: Giọng điệu hài hước, hóm hỉnh, trữ tình và triết lý được phối hợp linh hoạt, giúp câu chuyện vừa sinh động vừa sâu sắc. Giọng điệu trữ tình trong truyện Vườn ông – vườn xuân thể hiện tình cảm ấm áp, còn giọng điệu triết lý trong Những hạt bỏng ngô gửi gắm bài học về tình thương.

Thảo luận kết quả

Việc sử dụng đa dạng ngôi kể và điểm nhìn giúp Phong Thu tạo ra những câu chuyện vừa gần gũi với thế giới trẻ thơ, vừa có chiều sâu nghệ thuật. Ngôi kể thứ nhất với cái tôi nhân vật giúp trẻ em dễ dàng đồng cảm, cảm nhận thế giới qua lăng kính của chính mình, từ đó tăng tính thuyết phục và hấp dẫn. Ngôi kể thứ ba với điểm nhìn toàn tri cho phép người kể bao quát và điều khiển mạch truyện, tạo nên sự cân bằng giữa chủ quan và khách quan.

Ngôn ngữ giản dị, giàu tính khẩu ngữ và dân gian không chỉ phù hợp với đối tượng thiếu nhi mà còn góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống. Giọng điệu đa dạng giúp tác phẩm vừa mang tính giải trí, vừa có giá trị giáo dục sâu sắc, phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của trẻ em.

So sánh với các tác giả cùng thời như Tô Hoài, Võ Quảng, Phong Thu nổi bật với phong cách tự sự nhẹ nhàng, giàu cảm xúc và gần gũi với trẻ em. Các biểu đồ thống kê về tỷ lệ ngôi kể và điểm nhìn trong tuyển tập cho thấy sự ưu tiên sử dụng ngôi kể thứ nhất trong các truyện mang tính cá nhân, còn ngôi kể thứ ba chiếm đa số trong các truyện có tính khái quát xã hội.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Khuyến khích sử dụng ngôi kể thứ nhất trong sáng tác thiếu nhi nhằm tăng tính đồng cảm và hấp dẫn, giúp trẻ dễ dàng tiếp nhận và thấu hiểu câu chuyện. Thời gian áp dụng: ngay trong các chương trình đào tạo nhà văn trẻ.

  2. Phát triển ngôn ngữ kể chuyện giản dị, gần gũi với đời sống trẻ em, kết hợp yếu tố dân gian và hiện đại để giữ gìn bản sắc văn hóa và phù hợp với tâm lý thiếu nhi. Chủ thể thực hiện: các nhà xuất bản và tác giả văn học thiếu nhi trong 3-5 năm tới.

  3. Đa dạng hóa giọng điệu kể chuyện, kết hợp hài hước, trữ tình và triết lý để tạo sự phong phú trong tác phẩm, đồng thời nâng cao giá trị giáo dục. Thời gian: áp dụng trong sáng tác và biên soạn sách giáo khoa.

  4. Tăng cường nghiên cứu và giảng dạy lý thuyết tự sự học trong lĩnh vực văn học thiếu nhi để nâng cao chất lượng phân tích và sáng tác. Chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu trong vòng 2 năm tới.

  5. Lựa chọn và đưa các tác phẩm tiêu biểu của Phong Thu vào chương trình giảng dạy chính thức ở các cấp tiểu học, THCS nhằm phát huy giá trị giáo dục và nghệ thuật. Thời gian: triển khai trong 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu văn học thiếu nhi: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phân tích chi tiết về người kể chuyện, giúp mở rộng nghiên cứu chuyên sâu về nghệ thuật tự sự trong văn học thiếu nhi.

  2. Giáo viên và biên soạn sách giáo khoa: Thông tin về phong cách kể chuyện và giá trị giáo dục trong tác phẩm Phong Thu hỗ trợ lựa chọn và thiết kế chương trình phù hợp với tâm lý trẻ em.

  3. Nhà văn và tác giả sáng tác thiếu nhi: Nghiên cứu giúp hiểu rõ cách xây dựng người kể chuyện hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng sáng tác và đáp ứng nhu cầu độc giả nhỏ tuổi.

  4. Sinh viên ngành lý luận văn học và ngôn ngữ học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết tự sự học và ứng dụng trong phân tích văn học thực tiễn, đặc biệt trong lĩnh vực văn học thiếu nhi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Người kể chuyện là gì và tại sao quan trọng trong truyện thiếu nhi?
    Người kể chuyện là chủ thể kể lại câu chuyện, giữ vai trò trung gian giữa tác giả và độc giả. Trong truyện thiếu nhi, người kể giúp truyền tải nội dung, cảm xúc và bài học phù hợp với tâm lý trẻ, tạo sự hấp dẫn và dễ hiểu.

  2. Ngôi kể thứ nhất và ngôi kể thứ ba khác nhau thế nào?
    Ngôi kể thứ nhất là người kể tham gia câu chuyện, dùng đại từ “tôi”, tạo sự gần gũi và chủ quan. Ngôi kể thứ ba đứng ngoài câu chuyện, dùng đại từ “anh”, “chị”, “họ”, thường toàn tri hoặc quan sát, giúp bao quát sự kiện.

  3. Điểm nhìn trần thuật ảnh hưởng ra sao đến câu chuyện?
    Điểm nhìn quyết định góc nhìn và cách trình bày sự kiện, ảnh hưởng đến cảm nhận và hiểu biết của độc giả về nhân vật và tình huống. Ví dụ, điểm nhìn nội quan giúp thể hiện sâu sắc tâm lý nhân vật, còn điểm nhìn toàn tri cho phép người kể biết hết mọi chuyện.

  4. Ngôn ngữ kể chuyện trong văn học thiếu nhi có đặc điểm gì?
    Ngôn ngữ kể chuyện thường giản dị, gần gũi, giàu tính khẩu ngữ và dân gian, phù hợp với khả năng tiếp nhận của trẻ em. Nó giúp câu chuyện sinh động, dễ hiểu và tạo cảm giác thân mật.

  5. Giọng điệu kể chuyện có vai trò thế nào trong tác phẩm?
    Giọng điệu thể hiện thái độ, cảm xúc và quan điểm của người kể, góp phần tạo nên sắc thái nghệ thuật và giá trị giáo dục. Giọng điệu hài hước, trữ tình hay triết lý giúp câu chuyện vừa hấp dẫn vừa sâu sắc.

Kết luận

  • Người kể chuyện trong truyện ngắn thiếu nhi của Phong Thu đa dạng về ngôi kể và điểm nhìn, tạo nên phong cách tự sự độc đáo, gần gũi với trẻ em.
  • Ngôn ngữ kể chuyện giản dị, giàu tính khẩu ngữ và dân gian, phù hợp với tâm lý và ngôn ngữ của thiếu nhi.
  • Giọng điệu kể chuyện đa dạng, kết hợp hài hước, trữ tình và triết lý, góp phần nâng cao giá trị giáo dục và nghệ thuật.
  • Phong Thu là nhà văn tiêu biểu, có đóng góp quan trọng cho văn học thiếu nhi Việt Nam, với nhiều tác phẩm được đưa vào sách giáo khoa.
  • Nghiên cứu mở ra hướng tiếp cận mới cho việc phân tích và sáng tác văn học thiếu nhi, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục văn học cho trẻ em.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu, giáo viên và tác giả ứng dụng kết quả nghiên cứu để phát triển văn học thiếu nhi, đồng thời mở rộng nghiên cứu về các tác giả khác trong lĩnh vực này.