Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh văn học Việt Nam thời kỳ đổi mới sau năm 1986, truyện ngắn đã có bước phát triển mạnh mẽ với nhiều thành tựu nổi bật, đặc biệt là sự đóng góp của các nhà văn nữ. Nguyễn Thị Thu Huệ là một trong những cây bút tiêu biểu, nổi bật với phong cách độc đáo và sự sắc sảo trong khai thác những bất ổn đời sống con người hiện đại. Qua 57 truyện ngắn tiêu biểu được khảo sát, luận văn tập trung nghiên cứu hình tượng người kể chuyện trong truyện ngắn của Nguyễn Thị Thu Huệ nhằm làm rõ các dạng thức nghệ thuật, điểm nhìn, ngôn ngữ và giọng điệu người kể chuyện, từ đó nhận diện phong cách riêng và đóng góp của nhà văn đối với văn học đương đại.
Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa các quan điểm về người kể chuyện, vận dụng lý thuyết tự sự học để phân tích các dạng thức ngôi kể, điểm nhìn và giọng điệu trong truyện ngắn của Nguyễn Thị Thu Huệ, đồng thời đánh giá sự thành công và đóng góp của nhà văn trong việc xây dựng hình tượng người kể chuyện. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 57 truyện ngắn được xuất bản trong các tập: 37 truyện ngắn Nguyễn Thị Thu Huệ (2006, tái bản 2010), Thành phố đi vắng (2012) và Của để dành (2017). Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc làm sáng tỏ nghệ thuật kể chuyện của một nhà văn nữ tiêu biểu, góp phần bổ sung vào kho tàng nghiên cứu văn học Việt Nam đương đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết tự sự học về người kể chuyện, ngôi kể, điểm nhìn và giọng điệu. Người kể chuyện được hiểu là nhân vật đặc biệt trong tác phẩm tự sự, do nhà văn hư cấu, có chức năng tổ chức kết cấu, dẫn dắt người đọc và truyền đạt tư tưởng của tác giả. Lý thuyết về ngôi kể phân loại thành ngôi thứ nhất, thứ ba và thứ hai, mỗi loại có ưu thế và giới hạn riêng trong việc thể hiện câu chuyện. Điểm nhìn được xem là vị trí, góc độ mà người kể chuyện quan sát và đánh giá sự kiện, chịu ảnh hưởng bởi thái độ và nhận thức của người kể. Giọng điệu người kể thể hiện thái độ, cảm xúc và quan điểm của người kể chuyện đối với sự kiện và nhân vật.
Các lý thuyết của các nhà tự sự học như R. Barthes, Tzvetan Todorov, G. Pospelov, Genette và các quan điểm của các nhà nghiên cứu Việt Nam như GS. Trần Đình Sử, Lê Ngọc Trà được vận dụng để phân tích sâu sắc hình tượng người kể chuyện trong truyện ngắn Nguyễn Thị Thu Huệ. Ngoài ra, luận văn còn tham khảo các quan điểm về thi pháp văn học hiện đại và hậu hiện đại để làm rõ sự sáng tạo trong nghệ thuật kể chuyện của nhà văn.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp hệ thống để tổng hợp các yếu tố nghệ thuật tạo nên diện mạo người kể chuyện trong truyện ngắn, đồng thời phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố này. Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu hình tượng người kể chuyện của Nguyễn Thị Thu Huệ với các tác giả cùng thời nhằm làm nổi bật nét đặc trưng riêng. Phương pháp thống kê được dùng để khảo sát tần suất các dạng thức ngôi kể và điểm nhìn trong 57 truyện ngắn, làm cơ sở cho phân tích chi tiết.
Phương pháp phân tích, tổng hợp giúp luận văn khai thác các khía cạnh ngôi kể, điểm nhìn, ngôn ngữ và giọng điệu người kể chuyện, từ đó đánh giá đặc điểm nổi bật của hình tượng này. Phương pháp loại hình được sử dụng để bao quát đặc trưng thể loại truyện ngắn trong tác phẩm. Cuối cùng, phương pháp tiếp cận từ lý thuyết tự sự học là nền tảng để vận dụng các khái niệm và mô hình phân tích người kể chuyện, điểm nhìn, ngôi kể, giọng điệu trong nghiên cứu.
Nguồn dữ liệu chính là 57 truyện ngắn tiêu biểu của Nguyễn Thị Thu Huệ được xuất bản trong ba tập truyện lớn. Cỡ mẫu được chọn nhằm đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ sự nghiệp sáng tác của nhà văn. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ các truyện ngắn tiêu biểu có giá trị nghệ thuật và phản ánh rõ nét phong cách của tác giả. Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng thời gian từ năm 1986 đến 2017, tương ứng với giai đoạn sáng tác của Nguyễn Thị Thu Huệ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Dạng thức ngôi kể đa dạng và chuyển biến theo thời gian: Trong 37 truyện ngắn đầu tiên, 62% sử dụng ngôi kể thứ nhất, chủ yếu là cái tôi tự kể về mình, còn 37% là ngôi kể thứ ba. Tuy nhiên, trong tập Thành phố đi vắng (2012), tỷ lệ ngôi kể thứ nhất giảm xuống còn 25%, ngôi kể thứ ba tăng lên 75%. Điều này cho thấy nhà văn có xu hướng lùi ra ngoài câu chuyện để khái quát hiện thực rộng lớn hơn, phản ánh sự vô cảm và cô đơn trong xã hội hiện đại.
Ngôi kể thứ nhất chiếm ưu thế với hai dạng chính: Cái tôi tự kể về mình và cái tôi kể chuyện người khác. Ví dụ, trong truyện Huyền thoại, nhân vật nữ xưng tôi kể lại mối tình của mình với những cảm xúc chân thực, sâu sắc. Trong Chị tôi, cái tôi chứng nhân kể về người chị với sự đồng cảm và trân trọng. Tỷ lệ truyện sử dụng ngôi kể thứ nhất chiếm khoảng 60-70% trong tổng số truyện khảo sát.
Ngôi kể thứ ba được sử dụng linh hoạt với sự sáng tạo trong điểm nhìn: Người kể chuyện không lộ diện, đứng ngoài câu chuyện nhưng thường xuyên xuất hiện qua lời bình luận, đánh giá. Một số truyện như Của để dành, Tân cảng sử dụng ngôi kể thứ ba để phản ánh hiện thực xã hội rộng lớn, với giọng điệu khách quan, trung tính. Đặc biệt, nhà văn vận dụng kỹ thuật "đánh tráo ngôi kể" khi câu chuyện được kể bằng ngôi thứ ba nhưng điểm nhìn lại thuộc về một nhân vật cụ thể, tạo nên sự kết hợp giữa chủ quan và khách quan.
Điểm nhìn đa dạng và phức tạp: Luận văn phân loại điểm nhìn thành điểm nhìn bên trong (theo nhân vật kể chuyện) và điểm nhìn bên ngoài (người kể chuyện đứng ngoài). Sự dịch chuyển điểm nhìn trong truyện ngắn giúp nhà văn khai thác sâu sắc tâm lý nhân vật và thể hiện quan điểm xã hội. Ví dụ, trong Phù thủy, điểm nhìn được giới hạn trong nhân vật cô bé lập dị, tạo nên sự chân thực và cảm xúc mạnh mẽ.
Thảo luận kết quả
Người kể chuyện trong truyện ngắn Nguyễn Thị Thu Huệ không chỉ là công cụ kể chuyện mà còn là phương tiện thể hiện quan điểm, thái độ của nhà văn đối với cuộc sống và con người. Việc sử dụng đa dạng các dạng thức ngôi kể và điểm nhìn phản ánh sự linh hoạt, sáng tạo trong nghệ thuật kể chuyện của nhà văn. Sự chuyển dịch từ ngôi kể thứ nhất sang ngôi kể thứ ba trong các giai đoạn sáng tác cho thấy sự trưởng thành trong cách nhìn nhận hiện thực, từ cá nhân đến xã hội rộng lớn.
So sánh với các nghiên cứu về truyện ngắn Việt Nam đương đại, Nguyễn Thị Thu Huệ nổi bật với cách kể chuyện vừa gần gũi, chân thực vừa có chiều sâu triết lý và xã hội. Kỹ thuật đánh tráo ngôi kể là điểm sáng trong thi pháp của nhà văn, tạo nên sự đa chiều trong cách tiếp nhận tác phẩm. Các biểu đồ thống kê về tỷ lệ ngôi kể và điểm nhìn có thể minh họa rõ nét sự biến đổi này theo thời gian.
Ngôn ngữ người kể chuyện trong truyện ngắn của Thu Huệ đa dạng, từ ngôn ngữ đời thường sắc sảo, góc cạnh đến ngôn ngữ đằm thắm, dịu dàng. Giọng điệu cũng phong phú, bao gồm triết lý, suy tư, đay đả, tự vấn, lạnh lùng khách quan và giễu nhại mỉa mai, góp phần làm nổi bật tính cách và tâm trạng nhân vật cũng như thông điệp tác phẩm.
Đề xuất và khuyến nghị
Khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về kỹ thuật kể chuyện hậu hiện đại trong truyện ngắn Việt Nam: Tập trung vào các kỹ thuật như đánh tráo ngôi kể, dịch chuyển điểm nhìn để làm rõ sự đổi mới trong thi pháp kể chuyện. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: các viện nghiên cứu văn học, trường đại học.
Phát triển các khóa đào tạo chuyên sâu về tự sự học và thi pháp văn học hiện đại: Giúp sinh viên và nghiên cứu sinh nâng cao năng lực phân tích, vận dụng lý thuyết vào nghiên cứu văn học đương đại. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: các khoa văn học, trung tâm đào tạo.
Tổ chức hội thảo, tọa đàm về vai trò người kể chuyện trong văn học đương đại: Tạo diễn đàn trao đổi giữa các nhà nghiên cứu, nhà văn và độc giả để làm rõ tầm quan trọng của người kể chuyện trong sáng tác và tiếp nhận văn học. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: hội nhà văn, các trường đại học.
Khuyến khích chuyển thể các truyện ngắn tiêu biểu của Nguyễn Thị Thu Huệ thành phim, kịch: Giúp phổ biến rộng rãi hơn các giá trị nghệ thuật và nhân văn của tác phẩm, đồng thời khai thác hiệu quả hình tượng người kể chuyện trong các loại hình nghệ thuật khác. Thời gian: 1-3 năm. Chủ thể: các hãng phim, nhà sản xuất nghệ thuật.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Văn học Việt Nam: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phân tích chi tiết về người kể chuyện, giúp nâng cao kỹ năng nghiên cứu và viết luận văn chuyên sâu.
Giảng viên, nhà nghiên cứu văn học: Tài liệu tham khảo quý giá để phát triển các đề tài nghiên cứu về thi pháp tự sự, nghệ thuật kể chuyện và văn học đương đại Việt Nam.
Nhà văn, biên kịch, đạo diễn: Hiểu rõ hơn về kỹ thuật kể chuyện và điểm nhìn trong truyện ngắn, từ đó áp dụng sáng tạo trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật biểu diễn.
Độc giả yêu thích văn học hiện đại: Giúp độc giả có cái nhìn sâu sắc hơn về phong cách và nghệ thuật kể chuyện của Nguyễn Thị Thu Huệ, nâng cao trải nghiệm tiếp nhận tác phẩm.
Câu hỏi thường gặp
Người kể chuyện trong truyện ngắn là gì?
Người kể chuyện là nhân vật đặc biệt do nhà văn hư cấu, có chức năng tổ chức kết cấu, dẫn dắt người đọc và truyền đạt tư tưởng của tác giả. Ví dụ, trong truyện Huyền thoại, người kể chuyện xưng tôi kể lại câu chuyện tình yêu của chính mình.Ngôi kể thứ nhất và thứ ba khác nhau thế nào?
Ngôi kể thứ nhất là người kể chuyện trực tiếp tham gia câu chuyện, thường xưng tôi, tạo sự chân thực và gần gũi. Ngôi kể thứ ba là người kể chuyện đứng ngoài câu chuyện, không lộ diện, tạo tính khách quan. Nguyễn Thị Thu Huệ sử dụng linh hoạt cả hai ngôi kể để phù hợp với nội dung và mục đích tác phẩm.Sự đánh tráo ngôi kể là gì?
Là kỹ thuật kể chuyện bằng ngôi thứ ba nhưng điểm nhìn lại thuộc về một nhân vật cụ thể, tạo sự kết hợp giữa chủ quan và khách quan. Ví dụ trong truyện Cầu thang, câu chuyện được kể qua ký ức và tâm trạng của nhân vật Trân dù sử dụng ngôi kể thứ ba.Điểm nhìn trong truyện ngắn có vai trò gì?
Điểm nhìn xác định vị trí, góc độ người kể quan sát và đánh giá sự kiện, ảnh hưởng đến cách thể hiện câu chuyện và cảm nhận của người đọc. Nguyễn Thị Thu Huệ vận dụng điểm nhìn bên trong và bên ngoài để khai thác chiều sâu tâm lý nhân vật.Ngôn ngữ và giọng điệu người kể chuyện trong truyện ngắn của Nguyễn Thị Thu Huệ có đặc điểm gì?
Ngôn ngữ đa dạng từ đời thường sắc sảo đến đằm thắm dịu dàng; giọng điệu phong phú gồm triết lý, suy tư, đay đả, tự vấn, lạnh lùng khách quan và giễu nhại mỉa mai, góp phần làm nổi bật tính cách nhân vật và thông điệp tác phẩm.
Kết luận
- Người kể chuyện trong truyện ngắn Nguyễn Thị Thu Huệ là nhân vật đặc biệt, vừa tổ chức kết cấu vừa truyền đạt tư tưởng tác giả.
- Nhà văn sử dụng đa dạng dạng thức ngôi kể, điểm nhìn và giọng điệu để thể hiện chiều sâu tâm lý và hiện thực xã hội.
- Kỹ thuật đánh tráo ngôi kể là điểm sáng trong thi pháp kể chuyện, tạo nên sự đa chiều và hấp dẫn cho tác phẩm.
- Sự chuyển dịch từ ngôi kể thứ nhất sang thứ ba phản ánh sự trưởng thành trong cách nhìn nhận hiện thực của nhà văn.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho các công trình về tự sự học và thi pháp văn học hiện đại, đồng thời góp phần làm sáng tỏ phong cách văn chương của Nguyễn Thị Thu Huệ.
Tiếp theo, các nhà nghiên cứu và sinh viên có thể khai thác sâu hơn về kỹ thuật kể chuyện hậu hiện đại và ứng dụng lý thuyết tự sự học trong phân tích các tác phẩm văn học đương đại. Độc giả và giới văn nghệ sĩ được khuyến khích tiếp cận và vận dụng những phát hiện này để nâng cao trải nghiệm và sáng tạo nghệ thuật.