I. Tổng Quan Nghiên Cứu Ngôn Ngữ Hội Thoại Tại Hải Dương 55 ký tự
Nghiên cứu ngôn ngữ hội thoại là một xu hướng chủ đạo trong ngôn ngữ học hiện đại. Thay vì chỉ nghiên cứu câu trong ngữ cảnh tách biệt, ngôn ngữ học hiện đại tập trung vào phát ngôn trong ngữ cảnh giao tiếp, nơi người nói và người nghe tác động lẫn nhau. Lý thuyết hội thoại là một trong những lý thuyết được quan tâm hàng đầu của ngữ dụng học. Đỗ Hữu Châu từng nhận định: “Hội thoại là mảnh đất sống của ngôn ngữ và là một môi trường hoạt động của con người, một biểu hiện của cái gọi là xã hội loài người”. Tại Việt Nam, việc ứng dụng lý thuyết hội thoại để nghiên cứu ngôn ngữ trong dạy học ngày càng được quan tâm. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu mới chỉ tập trung vào giao tiếp giữa giáo viên và học sinh ở bậc tiểu học, trung học, ít đề cập đến giao tiếp giữa giáo viên và giáo sinh.
1.1. Lịch Sử Phát Triển Nghiên Cứu Ngôn Ngữ Hội Thoại Sư Phạm
Harvey Sack, một nhà xã hội học người Mỹ, được xem là người đặt nền móng cho lý thuyết phân tích hội thoại vào những năm 1963-1964. Ông đã khám phá ra các cơ chế chi phối sự thay đổi của các lượt lời (turn-taking) trong hội thoại. Paul Grice được coi là một trong những người sáng lập ngữ dụng học hiện đại với lý thuyết hội thoại nổi tiếng, bao gồm các nguyên tắc và phương châm hội thoại. D.Sperber đã nâng phương châm quan yếu của Grice lên thành nguyên tắc bao quát cả giao tiếp và tri nhận. Nghiên cứu của J.Gumperz nhấn mạnh việc làm rõ cấu trúc của chuỗi bước thoại và gắn liền với ngữ cảnh.
1.2. Ứng Dụng Lý Thuyết Hội Thoại Trong Nghiên Cứu Giáo Dục
Gordon Pask nghiên cứu lý thuyết hội thoại trong sự gắn bó chặt chẽ với điều khiển học, coi tương tác giữa người và máy móc là một dạng hội thoại. Brown và Levinson đóng góp với lý thuyết lịch sự trong giao tiếp hội thoại. Harvey Sack, E.Schegloff và Jefferson xây dựng bức tranh toàn vẹn của sự thay đổi lượt lời, sự dẫm đạp lời nói, những vận động dẫn nhập và kết thúc diễn ngôn. Họ phát hiện ra tổ chức chuỗi của các lời thoại và đơn vị cấu trúc điển hình là cặp thoại.
II. Vấn Đề Thách Thức Nghiên Cứu Hội Thoại Sư Phạm 57 ký tự
Các công trình nghiên cứu trước đây về giao tiếp giữa giáo viên và học sinh trên lớp học thường tập trung vào bước thoại và hành vi ngôn ngữ của giáo viên, ít chú ý đến bước thoại và hành vi ngôn ngữ của học sinh. Nghiên cứu hiện tại hướng đến việc bổ sung những vấn đề còn bỏ ngỏ này, đặc biệt trong bối cảnh dạy học hiện đại coi người học là trung tâm. Giáo sinh, đối tượng sau này trở thành nhà giáo, thực hiện các hành vi ngôn ngữ và bước thoại như thế nào trong hội thoại với giáo viên? Và qua đó, chúng ta thấy gì về năng lực giao tiếp của họ? Nghiên cứu bước thoại và hành vi ngôn ngữ của giáo sinh nhằm tìm hiểu thực trạng năng lực giao tiếp để từ đó đề xuất giải pháp nâng cao.
2.1. Hạn Chế Trong Nghiên Cứu Tương Tác Ngôn Ngữ Giáo Viên Học Sinh
Nhiều nghiên cứu trước đây tập trung chủ yếu vào vai trò và hành vi của giáo viên trong lớp học, bỏ qua sự tương tác và đóng góp của học sinh. Điều này dẫn đến một bức tranh không đầy đủ về quá trình giao tiếp sư phạm. Cần thiết phải có những nghiên cứu sâu hơn về cách học sinh phản hồi, đặt câu hỏi và tham gia vào các cuộc thảo luận trong lớp học. Việc thiếu thông tin về khía cạnh này có thể làm chậm quá trình cải thiện phương pháp giảng dạy và tạo môi trường học tập tích cực hơn.
2.2. Tầm Quan Trọng Của Nghiên Cứu Hội Thoại Giáo Viên Giáo Sinh
Nghiên cứu hội thoại giữa giáo viên và giáo sinh có tầm quan trọng đặc biệt vì nó cung cấp thông tin về sự chuẩn bị của giáo viên tương lai. Khả năng giao tiếp hiệu quả, đặt câu hỏi, lắng nghe và phản hồi là những kỹ năng quan trọng đối với giáo viên. Việc đánh giá và phát triển những kỹ năng này trong quá trình đào tạo là rất cần thiết. Nghiên cứu này có thể giúp xác định các lĩnh vực cần cải thiện trong chương trình đào tạo giáo viên và cung cấp các công cụ và phương pháp để nâng cao năng lực giao tiếp của giáo sinh.
III. Phương Pháp Phân Tích Hội Thoại Giáo Viên Giáo Sinh 59 ký tự
Nghiên cứu sử dụng phương pháp chọn mẫu để ghi lại các tiết học của lớp Cao đẳng Sư phạm tại trường Cao đẳng Hải Dương. Nguồn ngữ liệu bao gồm các cuộc hội thoại thu được từ 85 tiết học (35 bài học) trong chương trình đào tạo sinh viên sư phạm. Dữ liệu được thu thập bằng phương pháp lựa chọn ngẫu nhiên có định hướng. Sau khi ghi âm, ghi hình, nội dung các cuộc thoại được chuyển thành văn bản Word. Mục đích nghiên cứu là nghiên cứu toàn diện bước thoại và hành vi ngôn ngữ của giáo sinh trong giao tiếp với giáo viên, từ đó tìm ra thực trạng năng lực giao tiếp và đề xuất giải pháp nâng cao.
3.1. Thu Thập Và Xử Lý Dữ Liệu Nghiên Cứu Hội Thoại Hải Dương
Để tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính thuyết phục của cơ sở dữ liệu, nghiên cứu sử dụng phương pháp lựa chọn ngẫu nhiên có định hướng để thu thập tư liệu. Bên cạnh những tiết học được thu ghi ngẫu nhiên, có những tiết học được ghi âm có chủ ý, cả giáo viên và giáo sinh đều ý thức về việc ghi lại lời nói, hành động, cử chỉ của mình. Tất cả nội dung các cuộc thoại trong các tiết học được chuyển thành văn bản Word.
3.2. Các Phương Pháp Nghiên Cứu Ngôn Ngữ Hội Thoại Sư Phạm
Nghiên cứu sử dụng nhiều phương pháp khác nhau như: phương pháp nghiên cứu thực địa (thu âm, thu hình các tiết học), phương pháp phân tích - miêu tả (phân tích, miêu tả để xác định loại hành vi ngôn ngữ, bước thoại mà giáo sinh sử dụng), phương pháp phân tích hội thoại (phát hiện ra các đặc điểm, chức năng, cấu trúc của hội thoại và bước thoại). Thủ pháp thống kê, phân loại cũng được sử dụng để xác định các đặc điểm cơ bản của bước thoại, của hành vi ngôn ngữ.
IV. Ứng Dụng Kết Quả Nghiên Cứu Ngôn Ngữ Hội Thoại 57 ký tự
Nghiên cứu hướng đến việc đánh giá năng lực giao tiếp của giáo sinh và tìm hiểu nguyên nhân của các hạn chế, từ đó đề xuất giải pháp khắc phục. Bước thoại của giảng viên được coi là ngữ cảnh cho các bước thoại của giáo sinh. Phạm vi khảo sát được giới hạn trong các lớp Cao đẳng Sư phạm tại trường Cao đẳng Hải Dương. Mục đích cơ bản của luận án là nghiên cứu một cách toàn diện bước thoại và hành vi ngôn ngữ của giáo sinh trong giao tiếp với giáo viên, qua đó tìm ra thực trạng năng lực giao tiếp và đưa ra đề xuất, giải pháp.
4.1. Đánh Giá Năng Lực Giao Tiếp Sư Phạm Của Giáo Sinh
Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá năng lực giao tiếp của giáo sinh thông qua việc phân tích bước thoại và hành vi ngôn ngữ của họ trong các tình huống giao tiếp thực tế trên lớp học. Các yếu tố như khả năng diễn đạt, sử dụng ngôn ngữ phù hợp, lắng nghe và phản hồi được xem xét để đánh giá tổng thể năng lực giao tiếp của giáo sinh. Kết quả đánh giá sẽ giúp xác định những điểm mạnh và điểm yếu trong năng lực giao tiếp của giáo sinh.
4.2. Đề Xuất Giải Pháp Nâng Cao Kỹ Năng Giao Tiếp Sư Phạm
Dựa trên kết quả phân tích và đánh giá, nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp sư phạm cho giáo sinh. Các giải pháp này có thể bao gồm các hoạt động thực hành, mô phỏng tình huống, phản hồi từ giáo viên và đồng nghiệp, và các khóa đào tạo chuyên sâu về giao tiếp sư phạm. Mục tiêu là giúp giáo sinh tự tin và hiệu quả hơn trong giao tiếp với học sinh, đồng nghiệp và phụ huynh.
V. Kết Luận Giá Trị Thực Tiễn Của Nghiên Cứu 51 ký tự
Luận án góp phần cụ thể hóa các vấn đề của lý thuyết giao tiếp, đặc biệt là đặc điểm của giao tiếp dạy học. Luận án cũng chi tiết hóa các vấn đề của lý thuyết hội thoại, đặc biệt là đặc điểm của các đơn vị hội thoại như bước thoại, hành vi ngôn ngữ. Nghiên cứu cung cấp cái nhìn bao quát về năng lực giao tiếp. Kết quả nghiên cứu góp phần giúp sinh viên sư phạm phát triển năng lực sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp dạy học. Nghiên cứu cũng góp phần thiết thực cho việc điều chỉnh chiến lược dạy và học.
5.1. Đóng Góp Về Mặt Lý Thuyết Ngôn Ngữ Hội Thoại
Luận án góp phần cụ thể hóa một số vấn đề của lý thuyết giao tiếp, cụ thể là những đặc điểm của giao tiếp dạy học, mô hình của quá trình giao tiếp dạy học. Ngoài ra, luận án còn góp phần chi tiết hóa một số vấn đề của lý thuyết hội thoại , đặc biệt là đặc điểm của một số đơn vị hội thoại như bước thoại , hành vi ngôn ngữ trong một loạt giao tiếp cụ thể - giao tiếp dạy học.
5.2. Ảnh Hưởng Đến Phương Pháp Dạy Và Học Sư Phạm
Kết quả nghiên cứu của luận án góp phần giúp sinh viên sư phạm phát triển năng lực sử dụng ngôn ngữ trong những giao tiếp dạy học cụ thể để qua đó phát triển được năng lực kiến thức chuyên môn và năng lực tư duy. Đồng thời, các kết quả nghiên cứu của luận án góp phần thiết thực cho việc điều chỉnh các chiến lược dạy và học, góp phần vào việc thúc đẩy sự thay đổi phương pháp dạy học ở bậc cao đẳng nói chung và tại trường Cao đẳng Hải Dương nói riêng.