Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế nhanh chóng và đô thị hóa mạnh mẽ tại Việt Nam, lượng chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) phát sinh ngày càng gia tăng, gây áp lực lớn lên hệ thống thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải. Theo Bộ Tài nguyên & Môi trường (2020), tổng lượng CTRSH toàn quốc năm 2019 đạt khoảng 64.658 tấn/ngày, tăng 46% so với năm 2010. Tại các đô thị, tỷ lệ thu gom đạt trung bình 92%, trong khi vùng nông thôn chỉ đạt 66%. Thành phố Thanh Hóa, với dân số dự kiến tăng từ 500.000 người năm 2020 lên 700.000 người năm 2030, đối mặt với sự gia tăng lượng CTRSH dự báo lên tới 754 tấn/ngày, tăng 71,36% so với năm 2020.
Nghiên cứu tập trung vào mức sẵn lòng chi trả (Willingness to Pay - WTP) của hộ gia đình tại Thành phố Thanh Hóa đối với dịch vụ thu gom và vận chuyển CTRSH nhằm đánh giá chất lượng dịch vụ hiện tại và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chất thải. Mục tiêu cụ thể bao gồm đánh giá phân đoạn thu gom, vận chuyển từ góc độ người sử dụng, xác định các nhân tố ảnh hưởng đến mức WTP, và đề xuất mức giá dịch vụ phù hợp trong bối cảnh nguồn ngân sách hạn chế. Thời gian nghiên cứu chủ yếu tập trung vào số liệu sơ cấp thu thập tháng 11 năm 2021 và số liệu thứ cấp giai đoạn 2016-2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính quyền địa phương và các đơn vị liên quan xây dựng chính sách quản lý CTRSH hiệu quả, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao sức khỏe cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Khái niệm chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH): Theo Nghị định 38/2015/NĐ-CP, CTRSH là chất thải phát sinh trong sinh hoạt hàng ngày của con người, bao gồm các loại rác hữu cơ, vô cơ, và các vật liệu không thể tái chế. CTRSH có ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường đất, nước, không khí và sức khỏe cộng đồng.
Mức sẵn lòng chi trả (Willingness to Pay - WTP): Được định nghĩa là khoản tiền tối đa mà cá nhân sẵn sàng chi trả để cải thiện hoặc duy trì chất lượng dịch vụ môi trường. WTP phản ánh giá trị kinh tế của dịch vụ thu gom, vận chuyển CTRSH đối với người dân.
Phương pháp đánh giá ngẫu nhiên (Contingent Valuation Method - CVM): Phương pháp định giá gián tiếp sử dụng bảng hỏi khảo sát để xác định mức WTP của người dân đối với dịch vụ không có giá thị trường rõ ràng. CVM cho phép ước lượng giá trị kinh tế của dịch vụ môi trường thông qua kịch bản giả định về cải thiện chất lượng dịch vụ.
Các khái niệm chính bao gồm: chất thải rắn sinh hoạt, mức sẵn lòng chi trả, phương pháp CVM, phân đoạn thu gom và vận chuyển chất thải.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu:
- Số liệu thứ cấp: Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Thanh Hóa giai đoạn 2016-2020, đề án bảo vệ môi trường đô thị Thanh Hóa đến năm 2025, báo cáo hiện trạng môi trường quốc gia 2017 và 2019.
- Số liệu sơ cấp: Khảo sát trực tuyến và phỏng vấn 325 hộ gia đình tại các phường nội đô TP Thanh Hóa vào tháng 11 năm 2021.
Phương pháp thu thập dữ liệu: Sử dụng bảng hỏi online với các câu hỏi về mức độ hài lòng, mức sẵn lòng chi trả cho dịch vụ thu gom, vận chuyển CTRSH, cùng các thông tin nhân khẩu học và kinh tế xã hội.
Phương pháp phân tích:
- Thống kê mô tả đặc điểm mẫu khảo sát (tuổi, giới tính, trình độ học vấn, quy mô hộ gia đình).
- Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến mức WTP, với biến phụ thuộc là mức sẵn lòng chi trả và các biến độc lập gồm giới tính, tuổi, trình độ học vấn, quy mô hộ gia đình, mức chi tiêu và mức độ hài lòng với dịch vụ.
- Sử dụng phần mềm SPSS và Excel để xử lý số liệu.
Timeline nghiên cứu:
- Thu thập số liệu thứ cấp: 2016-2020
- Thu thập số liệu sơ cấp: Tháng 11/2021
- Phân tích và báo cáo kết quả: cuối năm 2021
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng phát sinh và thu gom CTRSH tại TP Thanh Hóa:
- Lượng CTRSH phát sinh năm 2020 đạt 358 tấn/ngày, tăng 9,5% so với năm 2019 và tăng 40,11% trong vòng 5 năm.
- Tỷ lệ thu gom và xử lý đạt 97,1%, trong đó 100% CTRSH được xử lý bằng công nghệ chôn lấp hợp vệ sinh.
Mức độ hài lòng của người dân với dịch vụ thu gom, vận chuyển CTRSH:
- 54,46% người dân hài lòng với tần suất thu gom trong ngày, 72,61% hài lòng về thời gian thu gom.
- Tuy nhiên, vẫn có 8,31% rất không hài lòng về tần suất thu gom và một số ý kiến phản ánh về địa điểm thu gom, khối lượng thu gom và cảnh quan sau thu gom chưa đạt yêu cầu.
- Về vận chuyển, 69,84% người dân hài lòng với thời điểm vận chuyển và tần suất vận chuyển hiện tại (1 lần/ngày).
Mức sẵn lòng chi trả (WTP) của hộ gia đình:
- 81,5% hộ gia đình sẵn sàng trả mức giá cao hơn mức hiện tại 11.000 đồng/người/tháng để cải thiện dịch vụ.
- Mức WTP trung bình được tính là 13.464,61 đồng/người/tháng, cao nhất là 20.000 đồng và thấp nhất là 11.000 đồng.
- Mức giá phổ biến nhất mà người dân sẵn sàng chi trả là 13.000 đồng/người/tháng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến mức WTP:
- Hồi quy cho thấy ba biến có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê gồm: quy mô hộ gia đình, mức chi tiêu hàng tháng và mức độ hài lòng với dịch vụ.
- Giới tính, tuổi và trình độ học vấn không có ảnh hưởng đáng kể đến mức WTP.
- Mức độ hài lòng tăng 1 đơn vị sẽ làm tăng WTP khoảng 0,251 đơn vị; mức chi tiêu tăng 1 đơn vị làm tăng WTP khoảng 0,314 đơn vị.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mức độ hài lòng và mức chi tiêu của hộ gia đình là những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự sẵn lòng chi trả cao hơn cho dịch vụ thu gom, vận chuyển CTRSH. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước tại các thành phố khác như Quy Nhơn và Biên Hòa, Mỹ Tho, nơi mà thu nhập và chất lượng dịch vụ cũng là các nhân tố chính ảnh hưởng đến WTP.
Việc tỷ lệ thu gom đạt trên 97% và xử lý bằng công nghệ chôn lấp hợp vệ sinh là tín hiệu tích cực, tuy nhiên, sự gia tăng nhanh chóng về lượng CTRSH phát sinh đặt ra thách thức lớn cho hệ thống quản lý hiện tại. Các ý kiến chưa hài lòng về tần suất thu gom, địa điểm tập kết và cảnh quan sau thu gom phản ánh nhu cầu nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng theo từng tiêu chí thu gom và vận chuyển, cùng bảng hồi quy chi tiết các nhân tố ảnh hưởng đến WTP để minh họa rõ ràng hơn các kết quả phân tích.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng tần suất thu gom và vận chuyển CTRSH:
- Đề xuất tăng tần suất thu gom lên 3 lần/ngày tại các khu vực dân cư đông đúc để giảm thiểu mùi hôi và ô nhiễm môi trường.
- Tăng tần suất vận chuyển từ điểm tập kết đến khu xử lý lên 2 lần/ngày.
- Chủ thể thực hiện: UBND TP Thanh Hóa phối hợp với các đơn vị dịch vụ công ích.
- Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm tới.
Nâng cấp cơ sở vật chất và phương tiện thu gom, vận chuyển:
- Trang bị thùng rác có nắp đậy tại các điểm tập kết tạm thời để hạn chế mùi và côn trùng.
- Cải tiến xe thu gom, vận chuyển để tránh rơi rớt nước rỉ rác gây ô nhiễm.
- Chủ thể thực hiện: Các công ty dịch vụ môi trường và UBND phường xã.
- Thời gian thực hiện: 1 năm.
Tăng cường tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng:
- Khuyến khích phân loại rác tại nguồn, sử dụng vật dụng tái sử dụng, hạn chế đồ dùng một lần.
- Sử dụng các kênh truyền thông đa dạng như mạng xã hội, cuộc thi, sự kiện cộng đồng để nâng cao ý thức.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Tài nguyên Môi trường, các tổ chức xã hội.
- Thời gian thực hiện: liên tục.
Xây dựng chính sách giá dịch vụ phù hợp:
- Căn cứ mức WTP trung bình 13.464 đồng/người/tháng để điều chỉnh mức giá dịch vụ thu gom, vận chuyển CTRSH.
- Áp dụng hình thức thu phí linh hoạt, có thể qua tài khoản ngân hàng hoặc ví điện tử để thuận tiện cho người dân.
- Chủ thể thực hiện: UBND TP Thanh Hóa, các đơn vị thu phí.
- Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và đô thị:
- Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy hoạch quản lý chất thải rắn sinh hoạt hiệu quả.
- Use case: Xây dựng kế hoạch thu gom, vận chuyển phù hợp với đặc điểm địa phương.
Các công ty dịch vụ môi trường và công ích:
- Cải thiện chất lượng dịch vụ dựa trên đánh giá mức độ hài lòng và WTP của người dân.
- Use case: Đầu tư trang thiết bị, nâng cao năng lực vận hành.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường:
- Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích WTP và các giải pháp quản lý CTRSH.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến quản lý chất thải và dịch vụ môi trường.
Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội:
- Nâng cao nhận thức về vai trò của người dân trong quản lý chất thải và bảo vệ môi trường.
- Use case: Tham gia các chương trình phân loại rác tại nguồn, giám sát dịch vụ thu gom.
Câu hỏi thường gặp
Mức sẵn lòng chi trả (WTP) là gì và tại sao quan trọng?
WTP là khoản tiền tối đa mà người dân sẵn sàng chi trả để cải thiện dịch vụ thu gom, vận chuyển CTRSH. Nó giúp xác định giá trị kinh tế của dịch vụ và hỗ trợ xây dựng chính sách giá phù hợp, đảm bảo tính bền vững của hệ thống quản lý chất thải.Phương pháp đánh giá ngẫu nhiên (CVM) được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
CVM sử dụng bảng hỏi khảo sát với kịch bản giả định về cải thiện dịch vụ để thu thập ý kiến người dân về mức giá họ sẵn sàng trả. Phương pháp này cho phép ước lượng giá trị kinh tế của dịch vụ không có giá thị trường rõ ràng.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến mức WTP của hộ gia đình tại TP Thanh Hóa?
Quy mô hộ gia đình, mức chi tiêu hàng tháng và mức độ hài lòng với dịch vụ là các yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến WTP. Giới tính, tuổi và trình độ học vấn không có ảnh hưởng đáng kể.Tại sao tỷ lệ thu gom CTRSH tại TP Thanh Hóa lại cao nhưng vẫn cần cải thiện dịch vụ?
Mặc dù tỷ lệ thu gom đạt trên 97%, nhưng chất lượng dịch vụ như tần suất thu gom, địa điểm tập kết và cảnh quan sau thu gom còn nhiều hạn chế, gây ảnh hưởng đến môi trường và sự hài lòng của người dân.Làm thế nào để người dân có thể đóng góp vào việc nâng cao hiệu quả quản lý CTRSH?
Người dân có thể tham gia phân loại rác tại nguồn, tuân thủ quy định thu gom, vận chuyển, và đóng phí dịch vụ đúng hạn. Đồng thời, họ có thể phản ánh ý kiến, góp ý để cải thiện chất lượng dịch vụ.
Kết luận
- Lượng CTRSH tại TP Thanh Hóa tăng nhanh, dự báo đạt 754 tấn/ngày vào năm 2030, đặt ra thách thức lớn cho hệ thống quản lý chất thải.
- Tỷ lệ thu gom và xử lý CTRSH hiện đạt trên 97%, chủ yếu bằng công nghệ chôn lấp hợp vệ sinh.
- Mức sẵn lòng chi trả trung bình của hộ gia đình là 13.464 đồng/người/tháng, cao hơn mức giá hiện hành 11.000 đồng/người/tháng.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính đến WTP gồm quy mô hộ gia đình, mức chi tiêu và mức độ hài lòng với dịch vụ.
- Đề xuất tăng tần suất thu gom, nâng cấp phương tiện, tuyên truyền nâng cao nhận thức và điều chỉnh chính sách giá dịch vụ phù hợp.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, tiếp tục theo dõi, đánh giá mức độ hài lòng và WTP để điều chỉnh chính sách kịp thời.
Call to action: Các cơ quan quản lý, đơn vị cung cấp dịch vụ và cộng đồng dân cư cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao hiệu quả quản lý CTRSH, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng tại TP Thanh Hóa.