Tổng quan nghiên cứu

Rối loạn phổ tự kỷ (RLPTK) là một rối loạn phát triển thần kinh với biểu hiện chính là khiếm khuyết trong tương tác xã hội, giao tiếp và các hành vi định hình lặp đi lặp lại. Theo ước tính của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Bệnh tật Mỹ (CDC), tỷ lệ trẻ mắc RLPTK đã tăng từ 1/150 trẻ năm 2000 lên 1/68 trẻ năm 2010, tăng 119,4%, với tỷ lệ trẻ trai mắc cao gấp 4,5 lần trẻ gái. Tại Việt Nam, tỷ lệ hiện mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần ở trẻ em dao động từ 8% đến 29%, trong đó RLPTK chiếm tỷ lệ đáng kể và có xu hướng tăng. Các nghiên cứu tại một số tỉnh như Thái Bình, Thái Nguyên và Quảng Ngãi cho thấy mức độ RLPTK nặng chiếm từ 59,2% đến 85,7%.

Nghiên cứu này nhằm xác định tỷ lệ các mức độ RLPTK và các biểu hiện đặc trưng ở trẻ em tại các trường mầm non và trung tâm giáo dục đặc biệt trên địa bàn Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ trong năm 2020-2021. Đồng thời, nghiên cứu tìm hiểu các yếu tố cá nhân, gia đình, di truyền, công nghệ và xã hội liên quan đến mức độ nặng của RLPTK. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào trẻ từ 18 đến 72 tháng tuổi đã được chẩn đoán RLPTK, với cỡ mẫu 217 trẻ và người trực tiếp chăm sóc. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát hiện sớm, can thiệp kịp thời và xây dựng các chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và khả năng hòa nhập xã hội cho trẻ tự kỷ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Tiêu chuẩn chẩn đoán DSM-IV và DSM-V: Xác định các tiêu chí chẩn đoán RLPTK qua ba nhóm chính gồm khiếm khuyết tương tác xã hội, giao tiếp xã hội và hành vi lặp lại, rập khuôn. DSM-V bổ sung các nhóm điều kiện về thời điểm biểu hiện, ảnh hưởng đến sinh hoạt và loại trừ các rối loạn khác.
  • Thang đánh giá CARS (Childhood Autism Rating Scale): Công cụ đánh giá mức độ RLPTK qua 15 lĩnh vực hành vi và chức năng, cho điểm từ 15 đến 60, phân loại mức độ nhẹ, vừa và nặng.
  • Các khái niệm chính: RLPTK, khiếm khuyết giao tiếp xã hội, hành vi định hình, yếu tố cá nhân (BMI, tần suất bệnh, giấc ngủ), yếu tố gia đình (tuổi cha mẹ, môi trường gia đình), yếu tố di truyền, yếu tố công nghệ (thời gian tiếp xúc thiết bị điện tử), yếu tố xã hội (tiếp xúc bạn bè cùng trang lứa).

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả có phân tích.
  • Đối tượng nghiên cứu: 217 trẻ từ 18 đến 72 tháng tuổi được chẩn đoán RLPTK tại trường mầm non Ngôi Sao và Trung tâm VT-Care, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ, cùng người trực tiếp chăm sóc.
  • Chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên thuận tiện qua ba bước, tăng cỡ mẫu 10% so với tính toán ban đầu để đảm bảo độ tin cậy.
  • Thu thập dữ liệu: Quan sát trực tiếp trẻ, phỏng vấn người chăm sóc bằng bộ câu hỏi chuẩn, sử dụng thang CARS để đánh giá mức độ RLPTK.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, trình bày bằng bảng biểu, tần số, tỷ lệ %, kiểm định chi bình phương (χ2) với mức ý nghĩa p<0,05.
  • Timeline nghiên cứu: Từ 01/06/2020 đến 30/03/2021.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng y đức trường Đại học Y Dược Cần Thơ phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và quyền tự nguyện tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung của trẻ RLPTK: Trong 217 trẻ, 67,3% là nam, nhóm tuổi 37-48 tháng chiếm 31,8%, nhóm 61-72 tháng chiếm 30%. Tỷ lệ trẻ có BMI bình thường là 75,6%, 24,4% còn lại bị suy dinh dưỡng hoặc thừa cân béo phì. Tần suất bệnh ≤ 3 lần/năm chiếm 65,4%, thời gian ngủ < 10 giờ/ngày chiếm 74,7%.

  2. Mức độ RLPTK theo thang CARS: Điểm trung bình tổng là 42,4 ± 10,45, trong đó 74,7% trẻ thuộc nhóm RLPTK nặng, 25,3% thuộc nhóm nhẹ và vừa. Các lĩnh vực giao tiếp bằng lời và không lời có điểm trung bình cao nhất (3,1 điểm), cho thấy hạn chế nghiêm trọng.

  3. Biểu hiện đặc trưng:

    • Khiếm khuyết về quan hệ xã hội: 99,1% trẻ có biểu hiện khiếm khuyết, trong đó 69,6% không giao tiếp bằng mắt khi được gọi, 66,4% không biết lắc đầu hoặc gật đầu, 68,2% không chủ động rủ bạn chơi.
    • Khiếm khuyết về giao tiếp: 72,8% trẻ không biết nhận xét, bình luận, 71,4% không biết chơi giả vờ, 62,2% phát ra chuỗi âm thanh khác thường.
    • Hành vi bất thường: 60,4% trẻ có hành vi lặp đi lặp lại, 61,8% biểu hiện cứng nhắc với một món đồ chơi.
  4. Yếu tố liên quan mức độ nặng RLPTK: Các yếu tố cá nhân như BMI bất thường, tần suất bệnh cao, thời gian ngủ ngắn; yếu tố gia đình như tuổi cha mẹ cao, môi trường gia đình thiếu gắn kết; yếu tố công nghệ với thời gian tiếp xúc thiết bị điện tử trên 1 giờ/ngày; yếu tố xã hội với ít tiếp xúc bạn bè cùng trang lứa đều có liên quan đến mức độ nặng của RLPTK.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ lệ RLPTK nặng chiếm đa số, tương tự các nghiên cứu tại Thái Nguyên (59,2%) và Quảng Ngãi (63,57%). Biểu hiện khiếm khuyết giao tiếp và hành vi lặp lại là đặc trưng nổi bật, phù hợp với tiêu chuẩn DSM-V và các nghiên cứu quốc tế. Tỷ lệ trẻ nam cao gấp đôi trẻ nữ phản ánh xu hướng toàn cầu. Thời gian ngủ ngắn và tần suất bệnh cao có thể làm trầm trọng thêm biểu hiện RLPTK, đồng thời yếu tố gia đình và xã hội ảnh hưởng đến khả năng can thiệp và phát triển của trẻ. Việc trẻ tiếp xúc công nghệ quá mức cũng là yếu tố nguy cơ, phù hợp với khuyến cáo không nên cho trẻ dưới 5 tuổi tiếp xúc thiết bị điện tử quá 1 giờ/ngày. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ RLPTK theo CARS, bảng tần suất các biểu hiện khiếm khuyết và phân tích hồi quy đa biến để xác định các yếu tố liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tầm soát và phát hiện sớm RLPTK: Triển khai chương trình sàng lọc định kỳ tại các trường mầm non và trung tâm giáo dục đặc biệt, sử dụng thang CARS và các công cụ chuẩn để phát hiện trẻ có biểu hiện RLPTK từ 18 tháng tuổi. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Sở Giáo dục; Thời gian: trong vòng 12 tháng tới.

  2. Nâng cao năng lực cán bộ can thiệp: Tổ chức đào tạo chuyên sâu cho giáo viên, cán bộ y tế về chẩn đoán, can thiệp sớm RLPTK, đặc biệt kỹ năng giao tiếp và hỗ trợ trẻ có hành vi khó khăn. Chủ thể: Trường Đại học Y Dược, Trung tâm đào tạo; Thời gian: 6-12 tháng.

  3. Hỗ trợ gia đình và cộng đồng: Xây dựng các chương trình tư vấn, giáo dục cho phụ huynh về nhận biết biểu hiện RLPTK, cách chăm sóc và tạo môi trường phát triển tích cực cho trẻ. Chủ thể: Trung tâm y tế quận, các tổ chức xã hội; Thời gian: liên tục.

  4. Kiểm soát thời gian tiếp xúc công nghệ: Khuyến cáo phụ huynh giới hạn thời gian trẻ sử dụng thiết bị điện tử dưới 1 giờ/ngày, tăng cường hoạt động vui chơi tương tác xã hội. Chủ thể: Phòng Giáo dục, các trường mầm non; Thời gian: ngay lập tức và duy trì.

  5. Phát triển dịch vụ can thiệp đa ngành: Kết hợp y tế, giáo dục, tâm lý và xã hội để xây dựng mô hình can thiệp toàn diện, phù hợp với mức độ RLPTK của từng trẻ. Chủ thể: Sở Y tế, Sở Giáo dục, các trung tâm can thiệp; Thời gian: 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Y học dự phòng, Tâm lý học, Giáo dục đặc biệt: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về dịch tễ, biểu hiện và yếu tố liên quan RLPTK, làm cơ sở cho các đề tài tiếp theo.

  2. Cán bộ y tế và giáo viên mầm non: Hiểu rõ các biểu hiện đặc trưng và mức độ RLPTK để phát hiện sớm và phối hợp can thiệp hiệu quả.

  3. Phụ huynh và người chăm sóc trẻ tự kỷ: Nắm bắt kiến thức về RLPTK, các yếu tố ảnh hưởng và cách hỗ trợ trẻ phát triển toàn diện.

  4. Chính sách gia và quản lý giáo dục, y tế: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, chương trình can thiệp và hỗ trợ trẻ tự kỷ tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. RLPTK là gì và biểu hiện chính của trẻ tự kỷ?
    RLPTK là rối loạn phát triển thần kinh với các biểu hiện chính gồm khiếm khuyết tương tác xã hội, giao tiếp và hành vi lặp lại, rập khuôn. Ví dụ, trẻ không giao tiếp bằng mắt, không chơi cùng bạn bè, hoặc có hành vi lặp đi lặp lại như quay bánh xe.

  2. Làm thế nào để phát hiện sớm RLPTK ở trẻ?
    Sử dụng các công cụ sàng lọc như thang CARS hoặc M-CHAT, quan sát các dấu hiệu như không bập bẹ, không chỉ tay, không nói từ đơn khi trẻ 12-24 tháng tuổi. Phát hiện sớm giúp can thiệp hiệu quả hơn.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng đến mức độ nặng của RLPTK?
    Các yếu tố cá nhân (BMI bất thường, tần suất bệnh, giấc ngủ), gia đình (tuổi cha mẹ, môi trường gia đình), công nghệ (thời gian tiếp xúc thiết bị điện tử), xã hội (tiếp xúc bạn bè) đều có ảnh hưởng đáng kể.

  4. Can thiệp sớm có hiệu quả không?
    Nhiều nghiên cứu cho thấy trẻ được can thiệp tích cực có cải thiện rõ rệt về hành vi và mức độ RLPTK so với trẻ không can thiệp, giúp tăng khả năng hòa nhập xã hội.

  5. Phụ huynh nên làm gì để hỗ trợ trẻ tự kỷ?
    Phụ huynh cần nhận biết sớm các dấu hiệu, phối hợp với nhà trường và chuyên gia, hạn chế cho trẻ tiếp xúc công nghệ quá mức, tạo môi trường vui chơi tương tác xã hội và tham gia các chương trình can thiệp sớm.

Kết luận

  • Tỷ lệ trẻ RLPTK mức độ nặng tại Quận Ninh Kiều chiếm 74,7%, với biểu hiện khiếm khuyết giao tiếp và hành vi lặp lại rõ rệt.
  • Các yếu tố cá nhân, gia đình, công nghệ và xã hội đều ảnh hưởng đến mức độ nặng của RLPTK.
  • Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời là yếu tố then chốt giúp cải thiện tình trạng trẻ tự kỷ.
  • Cần tăng cường đào tạo cán bộ, hỗ trợ gia đình và xây dựng chính sách can thiệp đa ngành.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển các chương trình sàng lọc và can thiệp hiệu quả tại địa phương trong 1-2 năm tới.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ tương lai của trẻ tự kỷ – hãy cùng chung tay phát hiện và can thiệp sớm!