Tổng quan nghiên cứu
Viêm màng não là bệnh lý viêm nhiễm màng não do vi khuẩn hoặc siêu vi khuẩn gây ra, trong đó viêm màng não mủ (VMNM) là thể bệnh cấp tính, nặng nề và có tỷ lệ tử vong cao. Trên thế giới, mỗi năm có khoảng hơn 1,2 triệu người mắc viêm màng não với tỷ lệ mắc từ 3-10 trường hợp trên 100.000 dân và khoảng 135.000 người tử vong. Tại Việt Nam, các nghiên cứu tại các bệnh viện nhi trung ương cho thấy tỷ lệ tử vong do VMNM dao động từ 10% đến 14,8%, cùng với tỷ lệ di chứng từ 8,3% đến 25,7%. Tại Bệnh viện Nhi Đồng Cần Thơ, năm 2014-2015, có 48 trường hợp viêm màng não trẻ em từ 2 tháng đến 15 tuổi được khảo sát, trong đó 62,5% là nam giới và 85,4% sống ở khu vực nông thôn.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh giá kết quả điều trị viêm màng não ở trẻ em tại Bệnh viện Nhi Đồng Cần Thơ trong giai đoạn 2014-2015. Phạm vi nghiên cứu bao gồm trẻ em từ 2 tháng đến 15 tuổi, với dữ liệu thu thập từ các khoa Truyền Nhiễm và Hồi Sức Tích Cực Chống Độc. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp thông tin cập nhật về đặc điểm bệnh, giúp cải thiện chẩn đoán sớm và nâng cao hiệu quả điều trị, từ đó giảm tỷ lệ tử vong và di chứng ở trẻ em mắc viêm màng não.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết về viêm màng não mủ và viêm màng não nước trong: Phân loại viêm màng não dựa trên đặc điểm dịch não tủy (DNT), gồm VMNM với dịch đục và VMNNT với dịch trong, có hoặc không giảm glucose trong DNT.
- Mô hình sinh bệnh học viêm màng não: Tác nhân gây bệnh thay đổi theo độ tuổi, môi trường và sức đề kháng, với vi khuẩn Gram âm và Gram dương là nguyên nhân chính ở trẻ nhỏ, trong khi siêu vi thường gặp ở các thể nước trong.
- Khái niệm về hội chứng màng não và hội chứng nhiễm trùng: Bao gồm các dấu hiệu lâm sàng như sốt, cổ gượng, dấu hiệu Kernig, Brudzinski, co giật, rối loạn tri giác.
- Chẩn đoán và điều trị viêm màng não: Dựa trên xét nghiệm dịch não tủy (tế bào, protein, glucose, lactate), xét nghiệm máu (bạch cầu, CRP), cấy vi sinh và phản ứng ngưng kết latex, cùng với phác đồ kháng sinh phù hợp theo tuổi và kết quả vi sinh.
- Đánh giá kết quả điều trị: Tiêu chuẩn khỏi bệnh gồm hết sốt ít nhất 3 ngày, tỉnh táo, ăn ngủ bình thường, không có biến chứng hoặc di chứng.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang tiến cứu.
- Đối tượng nghiên cứu: 48 trẻ em từ 2 tháng đến 15 tuổi được chẩn đoán viêm màng não tại Bệnh viện Nhi Đồng Cần Thơ trong năm 2014-2015.
- Tiêu chuẩn chọn mẫu: Trẻ có dấu hiệu lâm sàng phù hợp và xét nghiệm dịch não tủy tăng tế bào ≥ 50 BC/mm³, protein ≥ 0,5 g/l.
- Phương pháp thu thập dữ liệu: Giao tiếp với người nhà, thăm khám trực tiếp, thu thập kết quả xét nghiệm và hồ sơ bệnh án, ghi nhận vào phiếu thu thập số liệu.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 18, trình bày biến định tính bằng tần số, tỷ lệ phần trăm; biến định lượng bằng trung bình, độ lệch chuẩn hoặc trung vị; kiểm định Chi-Square, Fisher’s exact test, Mann-Whitney U-test với mức ý nghĩa p < 0,05.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong năm 2014-2015, xử lý và phân tích số liệu ngay sau khi hoàn thành thu thập.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung: Trong 48 bệnh nhi, 62,5% là nam, tỷ lệ nam/nữ là 1,67. Nhóm tuổi > 5 đến 15 tuổi chiếm 70,8%, nhóm ≤ 12 tháng tuổi chiếm 16,7%. 85,4% bệnh nhi sống ở nông thôn. VMNM chiếm 41,7%, VMNNT chiếm 58,3%.
Triệu chứng lâm sàng: Tất cả bệnh nhi đều có sốt (100%), trong đó sốt cao chiếm 54,2%. Triệu chứng phổ biến tiếp theo là lừ đừ (87,5%), nôn vọt (75%), táo bón (72,9%), nhức đầu (68,8%). Dấu hiệu cổ gượng xuất hiện ở 79,2%, dấu hiệu Kernig (+) 52,1%, Brudzinski (+) 41,7%. Co giật chiếm 35,4%, thóp phồng 14,5% (chủ yếu ở nhóm ≤ 12 tháng).
Cận lâm sàng: Số lượng bạch cầu trong máu trung bình 14.163 BC/mm³, 77,1% bệnh nhi có BC > 10.000 BC/mm³. Tỷ lệ BC đa nhân trung tính tăng là 95,8%. CRP máu tăng > 10 mg/l chiếm 55,6%, trong đó 35,6% tăng > 40 mg/l. Dịch não tủy có bạch cầu 50-500 BC/mm³ chiếm 79,2%, protein tăng 0,5-1 g/l chiếm 70,8%, glucose < 2,2 mmol/l chiếm 14,6% (chỉ ở VMNM). Lactate trong DNT > 4 mmol/l chỉ xuất hiện ở VMNM (15,2%). Tỷ lệ xác định tác nhân gây bệnh chỉ 4,2%, gồm Streptococcus pneumoniae và Staphylococcus saprophyticus.
Kết quả điều trị: Tỷ lệ điều trị thành công là 87,5%, không thành công 12,5%. Thời gian nằm viện chủ yếu từ 10-21 ngày (81,3%). Phối hợp kháng sinh được sử dụng ở 75% bệnh nhi, phổ biến nhất là Ceftriaxone phối hợp Pefloxacine (43,8%). Thời gian sử dụng kháng sinh trung vị 15 ngày ở VMNM. Bệnh nhi nhập viện sớm (< 5 ngày) có tỷ lệ điều trị thành công cao hơn (94,3% so với 69,2%, p=0,038).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của viêm màng não trẻ em. Tỷ lệ nam giới mắc bệnh cao hơn nữ, tương tự các báo cáo trước đây. Nhóm tuổi > 5 tuổi chiếm tỷ lệ cao hơn so với một số nghiên cứu khác, có thể do đặc điểm môi trường sống chủ yếu ở nông thôn và thời gian mắc bệnh khác biệt.
Triệu chứng sốt là dấu hiệu phổ biến nhất, tuy nhiên mức độ sốt không khác biệt giữa VMNM và VMNNT, điều này cho thấy sốt không phải là yếu tố phân biệt chính xác giữa hai thể bệnh. Dấu hiệu cổ gượng và các dấu hiệu màng não khác xuất hiện nhiều ở trẻ lớn hơn 12 tháng, trong khi trẻ nhỏ thường có biểu hiện không điển hình như thóp phồng và co giật.
Xét nghiệm dịch não tủy và máu cung cấp thông tin quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi điều trị. Lactate trong DNT tăng cao chỉ gặp ở VMNM, giúp phân biệt với VMNNT. Tỷ lệ xác định tác nhân gây bệnh thấp (4,2%) phản ánh khó khăn trong chẩn đoán vi sinh do sử dụng kháng sinh trước nhập viện và hạn chế kỹ thuật xét nghiệm.
Kết quả điều trị thành công cao (87,5%) nhờ phối hợp kháng sinh phù hợp và nhập viện sớm. Thời gian nhập viện và điều trị kéo dài từ 10-21 ngày phù hợp với phác đồ điều trị hiện hành. Tỷ lệ không thành công và di chứng thấp hơn so với một số nghiên cứu trước đây, có thể do sự cải thiện trong chăm sóc và điều trị tích cực.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, giới tính, biểu đồ tần suất triệu chứng, bảng so sánh các chỉ số cận lâm sàng giữa VMNM và VMNNT, cũng như biểu đồ kết quả điều trị theo thời gian nhập viện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhân viên y tế về các dấu hiệu lâm sàng và cận lâm sàng đặc trưng của viêm màng não, đặc biệt là ở trẻ nhỏ để chẩn đoán sớm và chính xác hơn. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Bệnh viện Nhi Đồng Cần Thơ phối hợp với Trường Đại học Y Dược Cần Thơ.
Phát triển và áp dụng kỹ thuật xét nghiệm vi sinh hiện đại như PCR dịch não tủy để nâng cao tỷ lệ xác định tác nhân gây bệnh, từ đó lựa chọn kháng sinh điều trị phù hợp, giảm kháng thuốc. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Bộ Y tế và các bệnh viện tuyến trung ương.
Tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng về việc đưa trẻ đến cơ sở y tế sớm khi có dấu hiệu sốt và các triệu chứng nghi ngờ viêm màng não, nhằm giảm tỷ lệ nhập viện muộn và tăng hiệu quả điều trị. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Trung tâm y tế dự phòng, các trạm y tế xã, phường.
Xây dựng phác đồ điều trị chuẩn hóa và theo dõi chặt chẽ thời gian sử dụng kháng sinh, phối hợp đa chuyên khoa để giảm biến chứng và di chứng sau điều trị. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Bệnh viện Nhi Đồng Cần Thơ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ nhi khoa và bác sĩ lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị viêm màng não, giúp cải thiện kỹ năng chẩn đoán và điều trị.
Nhân viên y tế tuyến cơ sở và y tế dự phòng: Thông tin về triệu chứng và diễn biến bệnh giúp nâng cao nhận thức, phát hiện sớm và chuyển tuyến kịp thời.
Nhà nghiên cứu và sinh viên y khoa: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang tiến cứu, phân tích số liệu và ứng dụng trong lĩnh vực nhi khoa.
Quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở dữ liệu để xây dựng các chương trình phòng chống, nâng cao chất lượng chăm sóc và điều trị viêm màng não trẻ em.
Câu hỏi thường gặp
Viêm màng não mủ và viêm màng não nước trong khác nhau như thế nào?
Viêm màng não mủ do vi khuẩn gây ra, dịch não tủy đục, bạch cầu đa nhân trung tính chiếm ưu thế, glucose giảm và lactate tăng cao. Viêm màng não nước trong thường do siêu vi, dịch trong, glucose bình thường, lactate thấp và bạch cầu lympho chiếm ưu thế.Triệu chứng nào giúp nhận biết viêm màng não ở trẻ nhỏ?
Sốt là triệu chứng phổ biến nhất, kèm theo bỏ bú, lừ đừ, thóp phồng, co giật và thay đổi tri giác. Dấu hiệu cổ gượng, Kernig và Brudzinski thường ít gặp ở trẻ dưới 12 tháng.Tại sao tỷ lệ xác định tác nhân gây viêm màng não thấp?
Do nhiều bệnh nhi đã sử dụng kháng sinh trước khi nhập viện, kỹ thuật xét nghiệm vi sinh còn hạn chế và một số tác nhân khó nuôi cấy hoặc phát hiện bằng phương pháp truyền thống.Phác đồ điều trị kháng sinh như thế nào cho trẻ viêm màng não?
Kháng sinh được chọn dựa trên tuổi, khả năng thấm qua màng não, phổ tác dụng và kết quả vi sinh. Thường phối hợp Cephalosporin thế hệ III với Pefloxacine hoặc Vancomycine, thời gian điều trị trung bình 10-21 ngày.Yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả điều trị viêm màng não?
Thời gian nhập viện sớm (< 5 ngày) giúp tăng tỷ lệ điều trị thành công. Các yếu tố khác gồm tuổi bệnh nhi, mức độ nặng của bệnh, có biến chứng hoặc suy dinh dưỡng kèm theo.
Kết luận
- Viêm màng não ở trẻ em tại Bệnh viện Nhi Đồng Cần Thơ chủ yếu gặp ở nhóm tuổi > 5 đến 15 tuổi, nam giới chiếm đa số và phần lớn sống ở khu vực nông thôn.
- Triệu chứng sốt, cổ gượng, nôn vọt và nhức đầu là các dấu hiệu lâm sàng phổ biến, trong khi các dấu hiệu thần kinh như co giật và thóp phồng xuất hiện nhiều ở trẻ nhỏ.
- Xét nghiệm dịch não tủy và máu cung cấp thông tin quan trọng giúp phân biệt VMNM và VMNNT, tuy nhiên tỷ lệ xác định tác nhân gây bệnh còn thấp.
- Kết quả điều trị thành công cao (87,5%) nhờ phối hợp kháng sinh phù hợp và nhập viện sớm, thời gian điều trị chủ yếu từ 10-21 ngày.
- Cần tiếp tục nghiên cứu nâng cao kỹ thuật chẩn đoán vi sinh, đào tạo nhân viên y tế và tuyên truyền cộng đồng để giảm tỷ lệ tử vong và di chứng do viêm màng não gây ra.
Hành động tiếp theo: Áp dụng các khuyến nghị trong thực tiễn lâm sàng, triển khai nghiên cứu sâu hơn về tác nhân gây bệnh và hiệu quả điều trị, đồng thời tăng cường công tác phòng chống bệnh tại cộng đồng.