Tổng quan nghiên cứu

Bệnh lý do tồn tại ống phúc tinh mạc, bao gồm thoát vị bẹn, nang thừng tinh và tràn dịch màng tinh hoàn, là những bệnh lý ngoại khoa phổ biến ở trẻ em, đặc biệt trong năm đầu đời. Tỷ lệ thoát vị bẹn ở trẻ sinh đủ tháng chiếm khoảng 4-5%, trong khi trẻ sinh non có thể lên đến 30%. Biến chứng nguy hiểm nhất của thoát vị bẹn là thoát vị nghẹt, có thể dẫn đến teo tinh hoàn do chèn ép mạch máu thừng tinh. Việc sử dụng kháng sinh trong phẫu thuật thoát vị bẹn ở trẻ em tại Việt Nam còn hạn chế, chủ yếu chỉ áp dụng tại một số bệnh viện lớn. Tuy nhiên, việc lạm dụng kháng sinh có thể làm tăng chi phí điều trị và nguy cơ đề kháng vi khuẩn.

Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Nhi Đồng Cần Thơ trong giai đoạn 2017-2018 nhằm khảo sát đặc điểm lâm sàng, hình ảnh siêu âm và đánh giá kết quả sớm phẫu thuật bệnh lý ống phúc tinh mạc ở trẻ em dưới 16 tuổi không sử dụng kháng sinh. Mục tiêu chính là đánh giá hiệu quả điều trị, giảm thiểu biến chứng và đề xuất chiến lược điều trị hợp lý, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc y tế cho bệnh nhi. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh cần giảm thiểu sử dụng kháng sinh không cần thiết, đồng thời rút ngắn thời gian điều trị và giảm chi phí cho gia đình bệnh nhân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giải phẫu, sinh lý vùng bẹn và ống phúc tinh mạc, bao gồm:

  • Giải phẫu vùng bẹn: Ống bẹn là cấu trúc quan trọng, dài 4-6 cm, gồm bốn thành và hai đầu lỗ bẹn sâu, lỗ bẹn nông. Các thành phần như cơ chéo bụng ngoài, cơ chéo bụng trong, cơ ngang bụng và mạc ngang tạo nên cấu trúc ống bẹn, bảo vệ thừng tinh và các mạch máu tinh hoàn.
  • Phôi thai học ống phúc tinh mạc: Tinh hoàn di chuyển từ vùng thắt lưng xuống bìu trong thai kỳ, kéo theo túi cùng phúc mạc tạo thành ống phúc tinh mạc. Sự tồn tại ống phúc tinh mạc là nguyên nhân chính gây thoát vị bẹn, nang thừng tinh và tràn dịch màng tinh hoàn.
  • Mô hình phân loại phẫu thuật sạch: Theo bảng phân loại phẫu thuật Altermeier, phẫu thuật thoát vị bẹn không nghẹt ở trẻ em thuộc nhóm phẫu thuật sạch với tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ từ 1-5%.
  • Lý thuyết về sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật: Kháng sinh dự phòng được chứng minh giảm tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ trong phẫu thuật sạch và sạch nhiễm, tuy nhiên việc không sử dụng kháng sinh cũng có thể đạt hiệu quả tương đương nếu tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vô trùng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, tiến cứu.
  • Đối tượng nghiên cứu: 96 trẻ nam dưới 16 tuổi mắc bệnh lý do tồn tại ống phúc tinh mạc, được điều trị phẫu thuật tại Bệnh viện Nhi Đồng Cần Thơ từ tháng 5/2017 đến tháng 7/2018, không sử dụng kháng sinh trước, trong và sau mổ.
  • Tiêu chuẩn chọn mẫu: Trẻ có khối thoát vị vùng bẹn bìu được chẩn đoán xác định, không có nhiễm trùng trước mổ, đáp ứng yêu cầu gây mê ASA ≤ III, cha mẹ đồng ý tham gia nghiên cứu.
  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu thuận tiện toàn bộ bệnh nhi phù hợp tiêu chuẩn.
  • Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, kết quả siêu âm, đánh giá lâm sàng, theo dõi sau mổ.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích tỷ lệ, so sánh tỷ lệ nhiễm trùng và biến chứng sau phẫu thuật không dùng kháng sinh.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 5/2017 đến tháng 7/2018, theo dõi kết quả sau mổ trong 3 tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm lâm sàng và siêu âm: Trong 96 bệnh nhi, nhóm tuổi 1-6 tuổi chiếm khoảng 60%, bên phải chiếm 65%, thoát vị bẹn là dạng bệnh lý phổ biến nhất với tỷ lệ trên 80%. Siêu âm có độ nhạy khoảng 75% và giá trị tiên đoán dương tính lên tới 97% trong chẩn đoán bệnh lý ống phúc tinh mạc.

  2. Kết quả phẫu thuật không sử dụng kháng sinh: Tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ là khoảng 3,3%, trong đó nhóm không dùng kháng sinh có tỷ lệ nhiễm trùng 4%, so với nhóm có dùng kháng sinh dự phòng là 2,67%. Tỷ lệ biến chứng sớm như sưng nề, bầm tím vết mổ chiếm dưới 5%. Thời gian mổ trung bình dưới 30 phút, chiều dài vết mổ phổ biến từ 2-3 cm.

  3. Tỷ lệ thành công và biến chứng: Tỷ lệ thành công phẫu thuật đạt khoảng 96%, không có tai biến lớn trong mổ. Biến chứng muộn như đau tê vùng bìu chiếm khoảng 1,8%, tái phát thoát vị bẹn dưới 0,5%, không ghi nhận trường hợp teo tinh hoàn hay tổn thương thần kinh nghiêm trọng.

  4. Sự hài lòng của người nhà bệnh nhi: Hơn 90% người nhà bệnh nhi đánh giá rất hài lòng hoặc hài lòng với kết quả điều trị, đặc biệt về thời gian hồi phục nhanh và không phải sử dụng kháng sinh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phẫu thuật bệnh lý ống phúc tinh mạc ở trẻ em không sử dụng kháng sinh vẫn đạt hiệu quả cao với tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ thấp, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Nguyên nhân chính là do phẫu thuật thuộc nhóm phẫu thuật sạch, quy trình vô trùng nghiêm ngặt và kỹ thuật phẫu thuật chuẩn xác. So sánh với các nghiên cứu tại Nigeria và các bệnh viện lớn ở Việt Nam, tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ trong nghiên cứu này thấp hơn hoặc tương đương, khẳng định tính an toàn của phương pháp không dùng kháng sinh.

Việc không sử dụng kháng sinh giúp giảm chi phí điều trị, hạn chế nguy cơ đề kháng kháng sinh, đồng thời giảm tác dụng phụ không mong muốn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ giữa nhóm không dùng và có dùng kháng sinh, bảng phân loại biến chứng sau mổ theo nhóm tuổi và loại bệnh lý, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả và an toàn của phương pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi phẫu thuật không sử dụng kháng sinh cho bệnh lý ống phúc tinh mạc ở trẻ em tại các bệnh viện nhi, nhằm giảm chi phí và nguy cơ đề kháng kháng sinh. Thời gian thực hiện: trong 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: các bệnh viện nhi và khoa ngoại.

  2. Tăng cường đào tạo và nâng cao kỹ năng phẫu thuật cho bác sĩ ngoại nhi về kỹ thuật cắt cột ống phúc tinh mạc và quy trình vô trùng, đảm bảo tỷ lệ thành công và giảm biến chứng. Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 6 tháng đầu. Chủ thể: các trung tâm đào tạo y khoa.

  3. Xây dựng hướng dẫn điều trị chuẩn về phẫu thuật bệnh lý ống phúc tinh mạc không dùng kháng sinh, bao gồm tiêu chuẩn chọn bệnh nhân, quy trình phẫu thuật và theo dõi hậu phẫu. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Bộ Y tế, Hội Ngoại khoa Nhi.

  4. Tăng cường giám sát và thu thập dữ liệu sau phẫu thuật để đánh giá hiệu quả lâu dài, phát hiện sớm biến chứng và tái phát, từ đó điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp. Thời gian: liên tục. Chủ thể: các bệnh viện nhi và cơ quan y tế địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ ngoại nhi và phẫu thuật viên nhi khoa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kỹ thuật phẫu thuật và kết quả điều trị không dùng kháng sinh, giúp nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhi.

  2. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Thông tin về hiệu quả và lợi ích kinh tế của phương pháp không dùng kháng sinh hỗ trợ xây dựng chính sách sử dụng kháng sinh hợp lý trong phẫu thuật nhi khoa.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành y: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về bệnh lý ống phúc tinh mạc, phương pháp chẩn đoán, điều trị và đánh giá kết quả phẫu thuật.

  4. Phụ huynh và người chăm sóc bệnh nhi: Hiểu rõ về bệnh lý, phương pháp điều trị và lợi ích của việc không sử dụng kháng sinh giúp họ yên tâm và phối hợp tốt trong quá trình chăm sóc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phẫu thuật bệnh lý ống phúc tinh mạc không dùng kháng sinh có an toàn không?
    Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ chỉ khoảng 3-4%, tương đương hoặc thấp hơn so với nhóm dùng kháng sinh dự phòng, chứng tỏ phương pháp này an toàn nếu tuân thủ quy trình vô trùng nghiêm ngặt.

  2. Tại sao không nên sử dụng kháng sinh trong phẫu thuật thoát vị bẹn trẻ em?
    Việc không dùng kháng sinh giúp giảm chi phí điều trị, hạn chế nguy cơ đề kháng vi khuẩn và tác dụng phụ không mong muốn, đồng thời phẫu thuật thuộc nhóm sạch nên nguy cơ nhiễm trùng thấp.

  3. Siêu âm có vai trò gì trong chẩn đoán bệnh lý ống phúc tinh mạc?
    Siêu âm giúp xác định chính xác loại bệnh lý, nội dung túi thoát vị và mức độ tổn thương, với độ nhạy khoảng 75% và giá trị tiên đoán dương tính lên tới 97%, hỗ trợ lập kế hoạch phẫu thuật hiệu quả.

  4. Biến chứng thường gặp sau phẫu thuật là gì?
    Các biến chứng sớm gồm sưng nề, bầm tím vết mổ, đau nhẹ; biến chứng muộn có thể là đau tê vùng bìu, sẹo xấu, tái phát thoát vị bẹn nhưng tỷ lệ rất thấp dưới 2%.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu biến chứng sau phẫu thuật?
    Tuân thủ kỹ thuật phẫu thuật chuẩn, quy trình vô trùng nghiêm ngặt, theo dõi sát sau mổ và hướng dẫn chăm sóc vết mổ đúng cách giúp giảm thiểu biến chứng hiệu quả.

Kết luận

  • Phẫu thuật bệnh lý ống phúc tinh mạc ở trẻ em không sử dụng kháng sinh đạt tỷ lệ thành công cao, tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ thấp (khoảng 3-4%).
  • Đặc điểm lâm sàng và siêu âm giúp chẩn đoán chính xác, hỗ trợ hiệu quả trong điều trị.
  • Việc không dùng kháng sinh giúp giảm chi phí, hạn chế đề kháng vi khuẩn và tác dụng phụ.
  • Biến chứng sau mổ chủ yếu nhẹ, tỷ lệ tái phát và biến chứng nghiêm trọng rất thấp.
  • Đề xuất áp dụng rộng rãi phương pháp này, đồng thời tăng cường đào tạo và xây dựng hướng dẫn điều trị chuẩn.

Next steps: Mở rộng nghiên cứu đa trung tâm, theo dõi dài hạn kết quả điều trị và hoàn thiện hướng dẫn lâm sàng.

Call-to-action: Các bệnh viện nhi và chuyên gia ngoại khoa nhi nên cân nhắc áp dụng phẫu thuật không dùng kháng sinh để nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu chi phí cho bệnh nhi.