Tổng quan nghiên cứu

Lồng ruột cấp tính là một cấp cứu ngoại khoa phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 24 tháng tuổi, chiếm tỷ lệ cao nhất trong nhóm tuổi từ 4 đến 9 tháng. Tại Bệnh viện Nhi Đồng Cần Thơ, từ năm 2015 đến 2016, có khoảng 830 bệnh nhi nhập viện vì lồng ruột, trong đó 534 trẻ dưới 2 tuổi, với tỷ lệ thành công của phương pháp tháo lồng bằng bơm hơi đại tràng trên 90%. Lồng ruột nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể giảm tỷ lệ tử vong xuống dưới 1%, tuy nhiên nếu chẩn đoán muộn sẽ dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như tắc ruột cơ học, hoại tử ruột và phải phẫu thuật. Nghiên cứu này nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, siêu âm, X quang và đánh giá kết quả điều trị lồng ruột cấp tính bằng bơm hơi đại tràng ở trẻ dưới 24 tháng tuổi tại Bệnh viện Nhi Đồng Cần Thơ trong giai đoạn 2017-2018. Mục tiêu cụ thể bao gồm phân tích đặc điểm lâm sàng, hình ảnh siêu âm, X quang và đánh giá hiệu quả cũng như giá trị các dấu hiệu trong xác định lồng ruột đã được tháo. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị, góp phần giảm thiểu biến chứng và tỷ lệ tử vong ở nhóm đối tượng này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giải phẫu, sinh lý bệnh và chẩn đoán hình ảnh lồng ruột cấp tính. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết giải phẫu và sinh lý bệnh lồng ruột: Mô tả cấu trúc ruột non, ruột già, mạc treo và mạch máu nuôi dưỡng, cùng cơ chế lồng ruột là sự chui vào lòng đoạn ruột kế cận gây tắc ruột cơ học và thắt nghẽn mạch máu, dẫn đến thiếu máu và hoại tử ruột. Các khái niệm chính bao gồm khối lồng, cổ khối lồng, van hồi manh tràng, và các hình thái lồng ruột như hồi - đại tràng, hồi - hồi tràng.

  2. Lý thuyết chẩn đoán hình ảnh và điều trị: Bao gồm vai trò của siêu âm, X quang bụng đứng không chuẩn bị, X quang đại tràng cản quang và kỹ thuật tháo lồng bằng bơm hơi đại tràng. Siêu âm được xem là phương pháp không xâm lấn, có độ nhạy và đặc hiệu cao trong chẩn đoán lồng ruột, với các dấu hiệu đặc trưng như hình bia đạn, bánh sandwich. Phương pháp tháo lồng bằng bơm hơi đại tràng sử dụng áp lực hơi để đẩy khối lồng ra khỏi cổ lồng, được thực hiện dưới vô cảm với áp lực điều chỉnh phù hợp theo tuổi và tình trạng bệnh nhi.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng gồm: khối lồng, áp lực bơm hơi, dấu hiệu lâm sàng kinh điển (đau bụng từng cơn, nôn, tiêu máu, sờ khối lồng), siêu âm khối lồng, và các dấu hiệu xác định tháo lồng thành công.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả cắt ngang, tiến cứu được thực hiện tại Khoa Ngoại Bệnh viện Nhi Đồng Cần Thơ từ tháng 5/2017 đến tháng 4/2018. Đối tượng là trẻ dưới 24 tháng tuổi được chẩn đoán xác định lồng ruột cấp tính và chỉ định tháo lồng bằng bơm hơi đại tràng. Cỡ mẫu thu thập được là 182 trường hợp, vượt mức tính toán tối thiểu 152 trường hợp dựa trên tỷ lệ thành công 88,9% của một nghiên cứu trước đó.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, thu thập dữ liệu lâm sàng, siêu âm, X quang và kết quả điều trị. Các chỉ số dinh dưỡng được đánh giá theo Z-score cân nặng so với tuổi theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 22.0 với các kiểm định thống kê phù hợp như chi bình phương và Fisher's Exact test, mức ý nghĩa p < 0,05.

Quy trình tháo lồng bằng bơm hơi đại tràng được thực hiện dưới vô cảm (tiền mê, mê mask hoặc mê nội khí quản), sử dụng máy tháo lồng TL 05 với áp lực bơm hơi điều chỉnh từ 60 đến 120 mmHg, tối đa 5 lần bơm trong một đợt. Dấu hiệu tháo lồng thành công bao gồm áp lực bơm hơi hạ đột ngột rồi tăng lại, nghe hơi qua van hồi manh tràng, bụng chướng tròn đều giữ hơi, sờ không còn khối lồng, hình ảnh X quang và siêu âm không còn dấu hiệu lồng ruột.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung của bệnh nhi: Trong 182 trẻ dưới 24 tháng tuổi, nhóm tuổi 5-12 tháng chiếm tỷ lệ cao nhất khoảng 60%, tỷ lệ nam/nữ là 2,5:1. Thời gian từ khi có triệu chứng đến nhập viện dưới 24 giờ chiếm khoảng 70%, cho thấy đa số bệnh nhi được đưa đến bệnh viện kịp thời.

  2. Triệu chứng lâm sàng: Đau bụng từng cơn xuất hiện ở 85% bệnh nhi, nôn ói chiếm 80%, tiêu máu khoảng 40%. Khoảng 35% bệnh nhi có đủ 4 triệu chứng kinh điển (đau bụng, nôn, tiêu máu, sờ khối lồng). Sờ được khối lồng ở hố chậu phải chiếm 65%, thăm trực tràng thấy máu dính găng ở 30%.

  3. Kết quả siêu âm và X quang: Siêu âm phát hiện khối lồng ở 95% trường hợp, kích thước trung bình khối lồng là 25 mm. Dịch tự do trong khối lồng xuất hiện ở 20% bệnh nhi, liên quan đến khả năng tháo lồng thành công thấp hơn. X quang bụng đứng không chuẩn bị cho thấy hơi trong đại tràng và ruột non ở 80% trường hợp sau tháo lồng thành công.

  4. Kết quả điều trị: Tỷ lệ tháo lồng thành công bằng bơm hơi đại tràng là 92%, thất bại phải phẫu thuật chiếm 8%. Thời gian thực hiện tháo lồng dưới 15 phút chiếm 60%. Tỷ lệ tái phát trong thời gian nằm viện là 5%, chủ yếu ở nhóm tuổi dưới 12 tháng. Áp lực bơm hơi hạ đột ngột sau đó tăng lại và nghe hơi qua van hồi manh tràng là dấu hiệu có giá trị cao trong xác định tháo lồng thành công, với tỷ lệ xuất hiện trên 90%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong nước và quốc tế về đặc điểm lâm sàng và hiệu quả điều trị lồng ruột cấp tính ở trẻ nhỏ. Tỷ lệ thành công tháo lồng bằng bơm hơi đại tràng trên 90% phản ánh tính an toàn và hiệu quả của phương pháp này, đồng thời giảm thiểu nhu cầu phẫu thuật và biến chứng. Việc phát hiện sớm các dấu hiệu lâm sàng và hình ảnh siêu âm giúp nâng cao tỷ lệ thành công và giảm thời gian nằm viện.

So sánh với các nghiên cứu trước, tỷ lệ sờ được khối lồng và các triệu chứng kinh điển tương tự, tuy nhiên tỷ lệ tiêu máu thấp hơn có thể do thời gian nhập viện sớm hơn. Dịch tự do trong khối lồng trên siêu âm là dấu hiệu cảnh báo khả năng tháo lồng khó khăn, cần theo dõi kỹ. Các biểu đồ phân bố nhóm tuổi, tỷ lệ thành công theo áp lực bơm hơi và thời gian tháo lồng có thể minh họa rõ nét các phát hiện này.

Việc áp dụng kỹ thuật tháo lồng bằng bơm hơi đại tràng dưới sự hướng dẫn của siêu âm và X quang giúp tăng độ chính xác và an toàn, giảm thiểu biến chứng thủng ruột. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của việc đào tạo nhân viên y tế và trang bị máy móc hiện đại tại các bệnh viện nhi để nâng cao chất lượng điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật tháo lồng bằng bơm hơi đại tràng cho bác sĩ và kỹ thuật viên nhằm nâng cao kỹ năng thực hiện và xử lý biến chứng, hướng tới tăng tỷ lệ thành công trên 95% trong vòng 2 năm.

  2. Trang bị thiết bị hiện đại: Đầu tư máy tháo lồng có van điều chỉnh áp lực và hệ thống siêu âm hỗ trợ tại các bệnh viện nhi khu vực, đảm bảo đầy đủ trang thiết bị để thực hiện kỹ thuật an toàn và hiệu quả trong vòng 1 năm tới.

  3. Xây dựng quy trình chẩn đoán và điều trị chuẩn: Phát triển và áp dụng quy trình chuẩn dựa trên các dấu hiệu lâm sàng, siêu âm và X quang để chẩn đoán sớm và chỉ định tháo lồng kịp thời, giảm thiểu tỷ lệ phẫu thuật và biến chứng trong vòng 6 tháng.

  4. Tăng cường truyền thông và giáo dục phụ huynh: Tổ chức các chương trình truyền thông về nhận biết sớm triệu chứng lồng ruột và khuyến khích đưa trẻ đến bệnh viện sớm, nhằm giảm thời gian nhập viện dưới 24 giờ, thực hiện trong vòng 1 năm.

  5. Theo dõi và quản lý tái phát: Thiết lập hệ thống theo dõi bệnh nhi sau tháo lồng để phát hiện và xử lý kịp thời các trường hợp tái phát, giảm tỷ lệ tái phát xuống dưới 3% trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa nhi và ngoại nhi: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và hiệu quả điều trị lồng ruột cấp tính, giúp nâng cao kỹ năng chẩn đoán và điều trị.

  2. Nhân viên y tế tại các bệnh viện nhi: Tham khảo quy trình kỹ thuật tháo lồng bằng bơm hơi đại tràng và các dấu hiệu xác định thành công, từ đó áp dụng hiệu quả trong thực hành lâm sàng.

  3. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để đầu tư trang thiết bị, đào tạo nhân lực và xây dựng quy trình điều trị chuẩn, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe nhi khoa.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên y khoa: Là tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu lâm sàng, phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang tiến cứu, cũng như ứng dụng các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh và điều trị không phẫu thuật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp tháo lồng bằng bơm hơi đại tràng có an toàn không?
    Phương pháp này được thực hiện dưới vô cảm với máy tháo lồng có van điều chỉnh áp lực, tỷ lệ thành công trên 90% và biến chứng rất thấp, đặc biệt khi bệnh nhi được chẩn đoán và điều trị sớm.

  2. Dấu hiệu nào cho biết tháo lồng thành công?
    Các dấu hiệu bao gồm áp lực bơm hơi hạ đột ngột rồi tăng lại, nghe hơi qua van hồi manh tràng, bụng chướng tròn đều giữ hơi, sờ không còn khối lồng, hình ảnh siêu âm và X quang không còn dấu hiệu lồng ruột.

  3. Tại sao siêu âm được ưu tiên trong chẩn đoán lồng ruột?
    Siêu âm là phương pháp không xâm lấn, tiện lợi, có độ nhạy và đặc hiệu cao, giúp phát hiện khối lồng, dịch trong khối và các nguyên nhân gây lồng ruột, đồng thời hỗ trợ theo dõi sau tháo lồng.

  4. Khi nào cần chỉ định phẫu thuật tháo lồng?
    Phẫu thuật được chỉ định khi tháo lồng bằng bơm hơi thất bại, có biến chứng như hoại tử ruột, viêm phúc mạc, hoặc tái phát nhiều lần, nhằm xử lý triệt để và tránh nguy cơ tử vong.

  5. Làm thế nào để giảm tỷ lệ tái phát lồng ruột?
    Theo dõi sát sau tháo lồng, giáo dục phụ huynh nhận biết sớm triệu chứng, điều trị kịp thời các nguyên nhân thực thể nếu có, và áp dụng quy trình điều trị chuẩn giúp giảm tỷ lệ tái phát hiệu quả.

Kết luận

  • Lồng ruột cấp tính ở trẻ dưới 24 tháng tuổi thường gặp nhất ở nhóm 5-12 tháng, với tỷ lệ nam giới cao hơn nữ giới khoảng 2,5:1.
  • Phương pháp tháo lồng bằng bơm hơi đại tràng có tỷ lệ thành công trên 90%, an toàn và hiệu quả, giảm thiểu nhu cầu phẫu thuật.
  • Siêu âm và X quang đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán, theo dõi và xác định tháo lồng thành công.
  • Các dấu hiệu lâm sàng kinh điển và hình ảnh siêu âm giúp chẩn đoán sớm, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm biến chứng.
  • Cần tiếp tục đào tạo, trang bị thiết bị hiện đại và xây dựng quy trình chuẩn để nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm tỷ lệ tái phát.

Hành động tiếp theo: Áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn lâm sàng tại các bệnh viện nhi, đồng thời triển khai các chương trình đào tạo và truyền thông nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng điều trị lồng ruột cấp tính.