Tổng quan nghiên cứu

Cho trẻ bú sớm ngay sau sinh là một trong những biện pháp can thiệp quan trọng nhằm tăng cường sức khỏe và giảm tỷ lệ tử vong sơ sinh. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 77 triệu trẻ sơ sinh trên toàn cầu không được bú mẹ trong vòng 1 giờ đầu sau sinh, dẫn đến nguy cơ tử vong và bệnh tật cao hơn. Tại Việt Nam, tỷ lệ trẻ được bú sớm trong vòng 1 giờ đầu sau sinh dao động từ 54% đến 61%, thấp hơn so với mục tiêu đề ra. Bệnh viện Đại học Tây Nguyên, với số ca sinh tăng gấp đôi trong những năm gần đây, chưa có đánh giá cụ thể về thực trạng cho trẻ bú sớm và các yếu tố liên quan. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022 nhằm mô tả thực trạng cho con bú sớm của các bà mẹ sinh con tại bệnh viện này và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành cho trẻ bú sớm. Nghiên cứu có phạm vi từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2022, với 206 bà mẹ tham gia, nhằm cung cấp dữ liệu thực tiễn để đề xuất các giải pháp nâng cao tỷ lệ trẻ được bú sớm, góp phần cải thiện sức khỏe trẻ sơ sinh tại khu vực Tây Nguyên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy nuôi con bằng sữa mẹ (NCBSM) và hỗ trợ các chính sách y tế công cộng liên quan.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành cho trẻ bú sớm, bao gồm bốn nhóm chính:

  • Yếu tố cá nhân mẹ: tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, dân tộc, tình trạng hôn nhân, sức khỏe/bệnh lý, tiền sử sản khoa, kiến thức và thái độ về cho trẻ bú sớm, sự hài lòng về giới tính trẻ.
  • Yếu tố con: tình trạng sức khỏe (điểm Apgar), giới tính.
  • Yếu tố dịch vụ y tế: nguồn nhân lực, sự hỗ trợ và chăm sóc của nhân viên y tế (NVYT) sau sinh, tư vấn NCBSM trước, trong và sau sinh.
  • Yếu tố gia đình – xã hội: quan niệm về sữa non và cho trẻ bú sớm, sự hỗ trợ của gia đình, kinh tế gia đình, nguồn thông tin đại chúng.

Các khái niệm chính bao gồm: sữa non, bú sớm (cho trẻ bú trong vòng 1 giờ đầu sau sinh), NCBSM hoàn toàn, tư thế bú đúng, ngậm bắt vú đúng, và chăm sóc thiết yếu bà mẹ và trẻ sơ sinh (EENC).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang, thực hiện tại Khoa Phụ sản – Bệnh viện Đại học Tây Nguyên trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2022. Cỡ mẫu tối thiểu được tính toán là 187 bà mẹ, dự phòng thêm 15% để đảm bảo độ tin cậy, thực tế thu thập được 206 bà mẹ sinh con đủ tiêu chuẩn.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, thu thập toàn bộ các bà mẹ sinh con tại bệnh viện trong thời gian nghiên cứu. Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn, quan sát thực hành cho trẻ bú sớm và thu thập thông tin từ hồ sơ bệnh án. Các biến số nghiên cứu bao gồm biến phụ thuộc là việc trẻ được bú sớm và các biến độc lập thuộc các nhóm yếu tố cá nhân, con, dịch vụ y tế và gia đình – xã hội.

Dữ liệu được nhập và làm sạch bằng phần mềm Epidata 3.2, phân tích thống kê với SPSS 20. Phân tích mô tả sử dụng tần số, tỷ lệ; phân tích suy luận sử dụng kiểm định Khi bình phương, OR (CI95%) để xác định mối liên quan giữa các yếu tố với thực hành cho trẻ bú sớm. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ cho trẻ bú sớm: 77,7% trẻ được bú mẹ trong vòng 1 giờ đầu sau sinh. Trong nhóm trẻ được về sớm với mẹ, tỷ lệ này tăng lên 82,1%. Đây là tỷ lệ cao hơn so với nhiều địa phương khác tại Việt Nam, nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện.

  2. Kiến thức và thái độ của bà mẹ: 87,9% bà mẹ biết về thời điểm có sữa non, nhưng chỉ 36,9% biết nên cho trẻ bú sớm trong vòng 1 giờ theo khuyến cáo. Thái độ tích cực về cho trẻ bú sớm chiếm tới 99%, cho thấy sự đồng thuận cao về mặt nhận thức.

  3. Yếu tố cá nhân ảnh hưởng đến bú sớm: Bà mẹ dưới 30 tuổi có khả năng cho con bú sớm cao gấp 2,4 lần so với nhóm trên 30 tuổi. Nghề nghiệp cũng ảnh hưởng rõ rệt, nhóm công nhân viên chức có khả năng cho con bú sớm cao gấp 4 lần so với nhóm nghề khác. Trẻ có sức khỏe tốt (điểm Apgar ≥7) có tỷ lệ bú sớm cao hơn đáng kể so với trẻ sức khỏe kém.

  4. Yếu tố gia đình và dịch vụ y tế: Bà mẹ không được sự hỗ trợ từ chồng hoặc người thân có nguy cơ không cho con bú sớm cao gấp 3,4 lần. Những bà mẹ nhận được thông tin và hướng dẫn về NCBSM từ NVYT có khả năng cho con bú sớm cao hơn nhóm còn lại.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ cho trẻ bú sớm tại Bệnh viện Đại học Tây Nguyên (77,7%) cao hơn mức trung bình quốc gia (54%-61%) và gần với mục tiêu của WHO. Điều này có thể liên quan đến việc bệnh viện đã triển khai các hoạt động chăm sóc thiết yếu bà mẹ và trẻ sơ sinh, đặc biệt là da kề da và hỗ trợ bú sớm. Tuy nhiên, tỷ lệ bà mẹ biết chính xác thời điểm cho bú sớm còn thấp (36,9%), cho thấy cần tăng cường truyền thông và giáo dục.

Các yếu tố cá nhân như tuổi và nghề nghiệp phản ánh sự khác biệt trong tiếp cận thông tin và dịch vụ y tế. Bà mẹ trẻ tuổi và làm việc trong môi trường công chức có nhiều cơ hội tiếp cận kiến thức và hỗ trợ hơn. Sức khỏe trẻ sơ sinh cũng là yếu tố quan trọng, trẻ khỏe mạnh dễ dàng thực hiện bú sớm hơn.

Sự hỗ trợ từ gia đình, đặc biệt là chồng và người thân, đóng vai trò then chốt trong việc khuyến khích và giúp đỡ bà mẹ cho con bú sớm. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy sự tham gia của người thân làm tăng tỷ lệ NCBSM. Vai trò của NVYT trong tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật cũng được khẳng định, góp phần nâng cao tỷ lệ bú sớm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ trẻ bú sớm theo nhóm tuổi mẹ, nghề nghiệp, và mức độ hỗ trợ gia đình để minh họa rõ nét các mối liên quan. Bảng phân tích OR và CI95% giúp xác định các yếu tố có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và giáo dục NCBSM: Cơ sở y tế cần tổ chức các chương trình tư vấn, tập huấn cho thai phụ về lợi ích và kỹ thuật cho trẻ bú sớm, đặc biệt nhắm vào nhóm bà mẹ lớn tuổi và các nghề nghiệp ít tiếp cận thông tin. Mục tiêu nâng tỷ lệ bà mẹ biết chính xác thời điểm cho bú sớm lên trên 70% trong vòng 1 năm.

  2. Nâng cao năng lực nhân viên y tế: Đào tạo chuyên sâu cho NVYT về kỹ năng hỗ trợ cho trẻ bú sớm, tư vấn trong thai kỳ và sau sinh, đảm bảo mỗi sản phụ đều được hướng dẫn và hỗ trợ kỹ thuật bú đúng cách. Thực hiện trong 6 tháng tới và duy trì thường xuyên.

  3. Khuyến khích sự tham gia của gia đình: Tạo điều kiện để chồng và người thân tham gia vào quá trình chăm sóc bà mẹ và trẻ sơ sinh, tổ chức các buổi giáo dục dành cho người thân nhằm tăng cường hỗ trợ cho bà mẹ. Mục tiêu giảm nguy cơ không cho bú sớm do thiếu hỗ trợ xuống dưới 10% trong 1 năm.

  4. Cải thiện quy trình chăm sóc sau sinh: Tăng cường thực hiện da kề da và hỗ trợ bú sớm ngay tại phòng sinh, đặc biệt với các trường hợp sinh mổ và trẻ có sức khỏe yếu. Đảm bảo không để bà mẹ và trẻ một mình trong giờ đầu sau sinh để kịp thời hỗ trợ. Thực hiện ngay và đánh giá hiệu quả sau 6 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và cán bộ quản lý bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và các yếu tố ảnh hưởng giúp cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc bà mẹ và trẻ sơ sinh, từ đó xây dựng các chương trình đào tạo và can thiệp phù hợp.

  2. Chuyên gia y tế công cộng và nhà hoạch định chính sách: Thông tin về tỷ lệ và các yếu tố liên quan đến cho trẻ bú sớm hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình can thiệp nhằm nâng cao tỷ lệ NCBSM, giảm tử vong sơ sinh.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và quốc tế hoạt động trong lĩnh vực dinh dưỡng trẻ em: Cung cấp bằng chứng khoa học để thiết kế các dự án hỗ trợ cộng đồng, truyền thông và giáo dục về nuôi con bằng sữa mẹ.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, sản khoa, nhi khoa: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành cho trẻ bú sớm trong bối cảnh Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc cho trẻ bú sớm trong vòng 1 giờ sau sinh lại quan trọng?
    Việc bú sớm giúp trẻ nhận được sữa non giàu dinh dưỡng và kháng thể, tăng cường miễn dịch, giảm nguy cơ tử vong và bệnh tật. Ngoài ra, bú sớm kích thích sản xuất sữa mẹ và giúp tử cung co hồi tốt hơn.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc cho trẻ bú sớm?
    Tuổi mẹ, nghề nghiệp, sức khỏe trẻ sơ sinh, sự hỗ trợ của gia đình và tư vấn từ nhân viên y tế là những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến thực hành cho trẻ bú sớm.

  3. Làm thế nào để nhân viên y tế hỗ trợ bà mẹ cho trẻ bú sớm hiệu quả?
    NVYT cần tư vấn kỹ thuật bú đúng cách, hỗ trợ da kề da ngay sau sinh, giải đáp thắc mắc và động viên bà mẹ, đặc biệt trong giờ đầu sau sinh để đảm bảo trẻ được bú sớm.

  4. Có những khó khăn nào thường gặp khi cho trẻ bú sớm?
    Khó khăn phổ biến gồm bà mẹ mệt mỏi sau sinh, trẻ sức khỏe yếu hoặc sinh mổ, thiếu kiến thức và sự hỗ trợ, cũng như quan niệm sai lầm về sữa non.

  5. Làm thế nào để gia đình có thể hỗ trợ bà mẹ trong việc cho trẻ bú sớm?
    Gia đình, đặc biệt là chồng và người thân, nên tham gia chăm sóc, động viên, giúp đỡ bà mẹ trong việc cho trẻ bú, đồng thời tham gia các lớp giáo dục về NCBSM để hiểu rõ lợi ích và kỹ thuật.

Kết luận

  • Tỷ lệ cho trẻ bú sớm trong vòng 1 giờ đầu tại Bệnh viện Đại học Tây Nguyên đạt 77,7%, cao hơn mức trung bình quốc gia.
  • Kiến thức về thời điểm cho bú sớm còn hạn chế, chỉ 36,9% bà mẹ biết đúng khuyến cáo.
  • Tuổi mẹ dưới 30, nghề nghiệp công nhân viên chức, sức khỏe trẻ tốt và sự hỗ trợ từ gia đình, nhân viên y tế là các yếu tố thúc đẩy việc cho trẻ bú sớm.
  • Cần tăng cường truyền thông, đào tạo nhân viên y tế và khuyến khích sự tham gia của gia đình để nâng cao tỷ lệ bú sớm.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách và chương trình can thiệp phù hợp tại khu vực Tây Nguyên.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế nên triển khai các chương trình đào tạo và tư vấn NCBSM, đồng thời tăng cường sự tham gia của gia đình trong chăm sóc bà mẹ và trẻ sơ sinh. Các nhà quản lý và chuyên gia y tế công cộng cần sử dụng kết quả nghiên cứu để phát triển chính sách hỗ trợ nuôi con bằng sữa mẹ hiệu quả hơn.