Tổng quan nghiên cứu
Tỷ lệ vô sinh ngày càng gia tăng, ảnh hưởng đến khoảng 7,7% các cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh sản tại Việt Nam, trong đó 50% nằm trong nhóm tuổi sinh sản. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là phương pháp điều trị hiệu quả nhất hiện nay, tuy nhiên tỷ lệ chuyển phôi thành công chỉ đạt khoảng 30% – 40%. Việc lựa chọn phôi dựa trên hình thái như mức độ giãn rộng khoang phôi, hình thái lá nuôi và nụ phôi chưa phản ánh đầy đủ chất lượng phôi, dẫn đến hạn chế trong kết quả điều trị. Đột biến nhiễm sắc thể (NST) là nguyên nhân chính gây sảy thai, thai lưu và dị tật thai nhi, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ thành công của IVF. Do đó, việc sàng lọc đột biến NST tiền làm tổ (PGT-A) kết hợp với đánh giá hình thái phôi nang ngày 5 là cần thiết để nâng cao hiệu quả điều trị. Nghiên cứu này thực hiện trên 953 phôi nang của 200 cặp vợ chồng tại Trung tâm Hỗ trợ sinh sản Bệnh viện Đa khoa 16A Hà Đông trong giai đoạn từ tháng 2/2018 đến tháng 5/2019, nhằm đánh giá mối liên quan giữa hình thái phôi nang và đột biến NST, góp phần cải thiện tỷ lệ có thai và giảm thiểu các biến chứng liên quan đến đột biến NST trong IVF.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về phát triển phôi nang và lý thuyết về đột biến nhiễm sắc thể. Phôi nang ngày 5 được đánh giá theo tiêu chuẩn Gardner D. K (1999) với ba thành phần chính: mức độ giãn rộng khoang phôi, hình thái lá nuôi (TE) và hình thái nụ phôi (ICM). Đột biến NST bao gồm các bất thường về số lượng và cấu trúc NST, ảnh hưởng đến khả năng làm tổ và phát triển của phôi. Các thuật ngữ chuyên ngành quan trọng gồm: PGT-A (xét nghiệm di truyền lệch bội tiền làm tổ), NGS (giải trình tự gen thế hệ mới), a-CGH (lai so sánh bộ gen dùng chíp DNA), FISH (lai huỳnh quang tại chỗ), TE (lá nuôi), ICM (nụ phôi), và phôi thể khảm (mosaic embryo). Nghiên cứu tập trung vào mối liên quan giữa hình thái phôi nang và các loại đột biến NST như đột biến số lượng, cấu trúc và khảm NST.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế hồi cứu mô tả cắt ngang với cỡ mẫu 953 phôi nang ngày 5, vượt mức tối thiểu 378 phôi theo công thức tính cỡ mẫu ước tính tỷ lệ. Phôi được lấy từ 200 cặp vợ chồng làm IVF tại Trung tâm Hỗ trợ sinh sản Bệnh viện Đa khoa 16A Hà Đông trong khoảng thời gian từ tháng 2/2018 đến tháng 5/2019. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ phôi nang đủ điều kiện sinh thiết (độ giãn rộng từ 3 trở lên, chưa thoát màng hoàn toàn). Hình thái phôi được đánh giá theo tiêu chuẩn Gardner D. K, phân loại thành 3 nhóm: tốt, trung bình và xấu, ưu tiên đánh giá hình thái lá nuôi. Sinh thiết phôi nang được thực hiện theo kỹ thuật Markus Montag (2014) và Costa-Borges (2017), lấy 3-5 tế bào lá nuôi để phân tích. Phân tích đột biến NST sử dụng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) với quy trình chuẩn gồm chuẩn bị thư viện DNA, lai với mẫu dò đặc hiệu, đọc trình tự trên thiết bị Miseq Illumina và phân tích dữ liệu bằng phần mềm Bluefuse. Số liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0, sử dụng các kiểm định thống kê như Chi-square, OR, Z-Test, T-Test và ANOVA để đánh giá mối liên quan giữa hình thái phôi và đột biến NST.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ đột biến NST ở phôi nang ngày 5: Trong 953 phôi nang, tỷ lệ phôi có đột biến NST chiếm khoảng 48%, trong đó đột biến số lượng NST chiếm 35%, đột biến cấu trúc NST chiếm 10%, và đột biến khảm NST chiếm 3%. Số lượng đột biến NST trung bình trên một phôi là khoảng 1,2 đột biến.
Mối liên quan giữa hình thái phôi nang và đột biến NST: Phôi nang có hình thái tốt (độ giãn rộng khoang phôi ≥4, lá nuôi loại A, nụ phôi loại A) có tỷ lệ đột biến NST thấp hơn đáng kể so với phôi nang hình thái trung bình và xấu (25% so với 55% và 70%, p < 0,01). Đặc biệt, hình thái lá nuôi có mối liên quan chặt chẽ với đột biến NST, phôi có lá nuôi loại A có tỷ lệ đột biến NST thấp nhất (22%).
Ảnh hưởng của tuổi mẹ đến đột biến NST và hình thái phôi: Phân tích cho thấy phụ nữ trên 35 tuổi có nguy cơ phôi mang đột biến NST cao gấp 2,5 lần so với nhóm dưới 35 tuổi (OR = 2,5; p < 0,001). Đồng thời, tỷ lệ phôi nang có hình thái tốt giảm dần theo tuổi mẹ, từ 60% ở nhóm dưới 30 tuổi xuống còn 30% ở nhóm trên 40 tuổi.
Mối liên quan giữa mức độ giãn rộng khoang phôi và đột biến NST: Phôi nang có mức độ giãn rộng khoang phôi ≥4 có tỷ lệ đột biến NST thấp hơn đáng kể so với phôi có mức độ giãn <4 (28% so với 62%, p < 0,01).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định mối liên quan chặt chẽ giữa hình thái phôi nang và đột biến NST, đặc biệt là vai trò quan trọng của hình thái lá nuôi trong dự đoán chất lượng phôi. Phôi nang có hình thái tốt không chỉ có tỷ lệ đột biến NST thấp mà còn có tiềm năng làm tổ cao hơn, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây. Tỷ lệ đột biến NST cao ở nhóm tuổi mẹ trên 35 tuổi phù hợp với báo cáo của nhiều nghiên cứu cho thấy tuổi mẹ là yếu tố nguy cơ chính gây lệch bội NST. Mức độ giãn rộng khoang phôi cũng là chỉ số quan trọng phản ánh sự phát triển và khả năng làm tổ của phôi. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ đột biến NST theo nhóm hình thái phôi và tuổi mẹ, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ này. So với các nghiên cứu trước, nghiên cứu này sử dụng kỹ thuật NGS hiện đại cho phép phát hiện chính xác các loại đột biến NST, nâng cao giá trị ứng dụng trong lựa chọn phôi chuyển.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng đánh giá hình thái phôi nang theo tiêu chuẩn Gardner D. K kết hợp với xét nghiệm PGT-A bằng kỹ thuật NGS để lựa chọn phôi chuyển, nhằm tăng tỷ lệ có thai và giảm tỷ lệ sảy thai. Thời gian thực hiện: ngay trong các chu kỳ IVF hiện tại. Chủ thể thực hiện: các trung tâm hỗ trợ sinh sản.
Ưu tiên chuyển phôi nang có hình thái tốt (đặc biệt lá nuôi loại A, nụ phôi loại A, giãn rộng khoang phôi ≥4) để nâng cao hiệu quả điều trị. Thời gian: áp dụng trong quy trình chọn phôi hàng ngày. Chủ thể: bác sĩ phôi học và chuyên gia IVF.
Tăng cường tư vấn và theo dõi đặc biệt cho phụ nữ trên 35 tuổi, khuyến khích sàng lọc NST tiền làm tổ để giảm nguy cơ đột biến NST. Thời gian: trong quá trình chuẩn bị và thực hiện IVF. Chủ thể: bác sĩ sản phụ khoa và chuyên gia di truyền.
Đào tạo nâng cao năng lực kỹ thuật sinh thiết phôi nang và phân tích NGS cho đội ngũ kỹ thuật viên và bác sĩ nhằm đảm bảo chất lượng xét nghiệm và kết quả chính xác. Thời gian: trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể: các trung tâm IVF và viện nghiên cứu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ chuyên khoa sản và hỗ trợ sinh sản: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến quy trình lựa chọn phôi, nâng cao tỷ lệ thành công trong IVF.
Chuyên gia phôi học và kỹ thuật viên IVF: Hướng dẫn kỹ thuật đánh giá hình thái phôi nang và áp dụng kỹ thuật NGS trong sàng lọc NST.
Nhà nghiên cứu di truyền học và sinh học phân tử: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về mối liên quan giữa hình thái phôi và đột biến NST, mở ra hướng nghiên cứu mới về cơ chế đột biến.
Bệnh nhân vô sinh hiếm muộn: Giúp hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến thành công của IVF, từ đó có quyết định hợp lý trong điều trị.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao phải đánh giá hình thái phôi nang ngày 5?
Đánh giá hình thái phôi nang ngày 5 giúp xác định phôi có tiềm năng làm tổ cao nhất, vì phôi đã phát triển đầy đủ với các đặc điểm rõ ràng như khoang phôi giãn rộng, lá nuôi và nụ phôi phát triển tốt, từ đó tăng tỷ lệ thành công của IVF.Đột biến nhiễm sắc thể ảnh hưởng thế nào đến kết quả IVF?
Đột biến NST làm giảm khả năng làm tổ của phôi, tăng nguy cơ sảy thai, thai lưu và dị tật bẩm sinh, do đó ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ có thai và sức khỏe thai nhi.Kỹ thuật NGS có ưu điểm gì trong sàng lọc NST?
NGS cho phép phát hiện chính xác các loại đột biến NST, bao gồm cả đột biến số lượng và cấu trúc, với chi phí hợp lý và thời gian trả kết quả nhanh, giúp lựa chọn phôi tốt nhất để chuyển.Tuổi mẹ ảnh hưởng như thế nào đến đột biến NST?
Tuổi mẹ trên 35 tuổi làm tăng nguy cơ đột biến NST ở phôi, do đó cần sàng lọc kỹ hơn để giảm thiểu nguy cơ thất bại trong IVF và các biến chứng thai kỳ.Làm thế nào để giảm tỷ lệ đa thai trong IVF?
Chuyển một phôi nang có chất lượng tốt sau khi sàng lọc NST giúp giảm tỷ lệ đa thai mà vẫn duy trì tỷ lệ có thai cao, hạn chế các biến chứng liên quan đến đa thai như sinh non và dị tật.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định tỷ lệ đột biến NST ở phôi nang ngày 5 là khoảng 48%, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả IVF.
- Hình thái phôi nang, đặc biệt là hình thái lá nuôi và mức độ giãn rộng khoang phôi, có mối liên quan chặt chẽ với tỷ lệ đột biến NST.
- Tuổi mẹ trên 35 tuổi làm tăng nguy cơ phôi mang đột biến NST và giảm chất lượng hình thái phôi.
- Kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) là công cụ hiệu quả trong sàng lọc NST tiền làm tổ, giúp lựa chọn phôi tiềm năng nhất.
- Đề xuất áp dụng kết hợp đánh giá hình thái phôi và xét nghiệm PGT-A bằng NGS để nâng cao tỷ lệ thành công của IVF, giảm sảy thai và dị tật thai nhi.
Hành động tiếp theo: Các trung tâm hỗ trợ sinh sản cần triển khai đồng bộ kỹ thuật đánh giá hình thái phôi và xét nghiệm NGS trong quy trình IVF để tối ưu hóa kết quả điều trị và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.