Luận án tiến sĩ: Nghiên cứu lâm sàng và điều trị phẫu thuật vẹo cột sống không rõ căn nguyên ở thanh thiếu niên

2019

164
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Đại cương về vẹo cột sống vô căn

1.2. Đặc điểm giải phẫu chức năng của cột sống ngực và thắt lưng

1.3. Khái niệm vẹo cột sống

1.4. Khái niệm góc Cobb, đốt sống đỉnh, đốt sống trung tính, đốt sống ổn định

1.5. Đặc điểm lâm sàng bệnh vẹo cột sống vô căn

1.6. Vai trò của x-quang, CLVT trong đánh giá vẹo cột sống

1.6.1. Vai trò của x-quang trong đánh giá vẹo cột sống

1.6.2. Vai trò phim CLVT trong đánh giá vẹo cột sống

1.7. Phân loại vẹo cột sống vô căn theo Lenke

1.8. Phân loại đường cong

1.9. Xác định biến thể của cột sống thắt lưng

1.10. Biến dạng trên mặt phẳng dọc của cột sống ngực

1.11. Điều trị bảo tồn bệnh nhân vẹo cột sống

1.11.1. Chỉ định điều trị bảo tồn

1.11.2. Các loại áo nẹp và thời gian mặc áo

1.11.3. Hiệu quả mặc áo nẹp

1.12. Điều trị phẫu thuật bệnh nhân vẹo cột sống

1.12.1. Phạm vi, vị trí bắt vít cho các đường cong theo phân loại của Lenke

1.12.2. Lựa chọn vị trí bắt vít, hàn xương với đường cong cột sống ngực

1.12.3. Độ an toàn của kỹ thuật bắt vít hình phễu

1.12.4. Kỹ thuật xoay trực tiếp thân đốt sống nắn chỉnh vẹo cột sống

1.12.5. Biến chứng của phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống

1.12.5.1. Tổn thương thần kinh
1.12.5.2. Biến chứng muộn

1.13. Nghiên cứu trong nước

2. ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Tiêu chuẩn lựa chọn bệnh nhân

2.3. Tiêu chuẩn loại trừ

2.4. Phương pháp nghiên cứu

2.4.1. Phương pháp nghiên cứu

2.4.2. Các chỉ tiêu nghiên cứu bệnh vẹo cột sống trên lâm sàng

2.4.3. Các chỉ tiêu nghiên cứu trên phim x-quang

2.5. Phương pháp phẫu thuật

2.6. Chăm sóc sau mổ và theo dõi ngoại trú

2.7. Đánh giá kết quả nghiên cứu

3. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Đặc điểm lâm sàng nhóm bệnh nhân nghiên cứu

3.1.1. Tuổi và giới tính

3.2. Đặc điểm hình ảnh x-quang nhóm bệnh nhân nghiên cứu

3.2.1. Đặc điểm trên phim x-quang thẳng

3.2.2. Đặc điểm trên phim x-quang nghiêng

3.2.3. Phân loại dạng đường cong theo Lenke trên phim x-quang

3.3. Phương pháp điều trị

3.3.1. Thời gian phẫu thuật, lượng máu truyền

3.3.2. Đường vào phẫu thuật

3.3.3. Phân bố số lượng vít bắt

3.3.4. Thời gian theo dõi và nằm viện

3.4. Kết quả điều trị gần sau phẫu thuật

3.4.1. Thay đổi chiều cao ngay sau phẫu thuật

3.4.2. Độ an toàn của vít

3.4.3. Biến chứng sớm sau mổ vẹo cột sống

3.5. Kết quả điều trị xa tại thời điểm theo dõi trung bình 33,55 ± 22,52 tháng

3.5.1. So sánh hiệu quả nắn chỉnh ngay sau mổ và sau 33,55 ± 22,52 tháng

3.5.2. Mối tương quan giữa hiệu quả nắn chỉnh đường cong chính với một số yếu tố liên quan

3.6. Kết quả điều trị chung

3.6.1. Kết quả ngay sau phẫu thuật

3.6.2. Kết quả xa tại thời điểm theo dõi 12 tháng

3.6.3. Thời điểm theo dõi sau cùng 33,55 ± 22,52 tháng

3.7. Đặc điểm lâm sàng nhóm bệnh nhân vẹo cột sống liên quan đến phẫu thuật

3.7.1. Tuổi can thiệp phẫu thuật

3.7.2. Cân bằng vai trong phẫu thuật nắn chỉnh vẹo cột sống

3.7.3. Mức độ xoay của đốt sống đỉnh trên x-quang

3.7.4. Mức độ cốt hóa mào chậu theo Risser trên x-quang

3.7.5. Những vấn đề liên quan kết quả phẫu thuật

3.7.6. Kỹ thuật xoay trực tiếp thân đốt sống liên quan kết quả nắn chỉnh vẹo

3.7.7. Vai trò của vít cuống cung trong kết quả nắn chỉnh vẹo cột sống

3.7.8. Vị trí LIV, UIV với đường cong cột sống ngực

3.7.9. Vị trí LIV với đường cong dạng Lenke 1C

3.7.10. Cố định hàn xương cột sống ngực thắt lưng

3.7.11. Đường vào trong phẫu thuật vẹo cột sống

3.7.12. Lượng máu truyền và tính an toàn trong truyền máu

3.7.13. Biến chứng trong phẫu thuật cột sống

3.7.13.1. Biến chứng sớm sau mổ

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU

LIÊN QUAN ĐẾN LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Đặt vấn đề

Vẹo cột sống không rõ căn nguyên ở tuổi thanh thiếu niên là một vấn đề y tế nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khoảng 2-4% dân số trong độ tuổi này. Biến dạng cột sống không chỉ gây ra những khó khăn về mặt thể chất mà còn tác động đến tâm lý của bệnh nhân. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như đau lưng, suy giảm chức năng tim phổi và các vấn đề tâm lý. Phẫu thuật nắn chỉnh vẹo cột sống là một phương pháp điều trị phổ biến, tuy nhiên, quy trình này thường phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Nghiên cứu này nhằm mục đích phân tích các đặc điểm lâm sàng và hình ảnh x-quang của bệnh nhân vẹo cột sống không rõ căn nguyên, từ đó đánh giá hiệu quả của các phương pháp phẫu thuật hiện tại.

II. Tổng quan về vẹo cột sống

Vẹo cột sống được phân loại thành nhiều loại khác nhau, trong đó vẹo cột sống không rõ căn nguyên chiếm tỷ lệ cao nhất. Các nghiên cứu cho thấy, vẹo cột sống có thể xảy ra ở nhiều lứa tuổi khác nhau, nhưng đặc biệt phổ biến ở thanh thiếu niên. Đặc điểm lâm sàng của bệnh bao gồm sự biến dạng cột sống sang bên và xoay các đốt sống. Các yếu tố như tuổi khởi phát và mức độ vẹo có thể ảnh hưởng đến tiến triển của bệnh. Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

III. Đặc điểm lâm sàng và hình ảnh x quang

Đặc điểm lâm sàng của bệnh vẹo cột sống không rõ căn nguyên thường bao gồm triệu chứng đau lưng và các vấn đề về hô hấp. Hình ảnh x-quang đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ vẹo và xác định phương pháp điều trị phù hợp. Các nghiên cứu cho thấy, góc Cobb là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá độ nghiêng của cột sống. Việc phân loại vẹo cột sống theo các tiêu chí như Lenke giúp các bác sĩ có cái nhìn tổng quan hơn về tình trạng bệnh nhân và đưa ra quyết định điều trị chính xác.

IV. Phương pháp điều trị

Điều trị vẹo cột sống có thể bao gồm các phương pháp bảo tồn và phẫu thuật. Phương pháp bảo tồn thường được áp dụng cho những trường hợp nhẹ, trong khi phẫu thuật là lựa chọn cho những trường hợp nặng hơn. Kỹ thuật phẫu thuật hiện đại như xoay trực tiếp thân đốt sống đã cho thấy hiệu quả nắn chỉnh tốt hơn so với các phương pháp truyền thống. Tuy nhiên, phẫu thuật cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và cần được thực hiện bởi các bác sĩ có kinh nghiệm. Việc theo dõi bệnh nhân sau phẫu thuật là rất quan trọng để phát hiện sớm các biến chứng.

V. Kết quả nghiên cứu

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc áp dụng kỹ thuật xoay trực tiếp thân đốt sống trong điều trị phẫu thuật vẹo cột sống không rõ căn nguyên mang lại kết quả khả quan. Các bệnh nhân sau phẫu thuật cho thấy sự cải thiện rõ rệt về mặt lâm sàng và hình ảnh x-quang. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu để xác định rõ hơn về hiệu quả lâu dài của phương pháp này. Việc đánh giá kết quả điều trị không chỉ dựa vào các chỉ số lâm sàng mà còn cần xem xét đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

25/01/2025
Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm lâm sàng hình ảnh x quang và đánh giá kết quả điều trị phẫu thuật vẹo cột sống không rõ căn nguyên tuổi thanh thiếu niên

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm lâm sàng hình ảnh x quang và đánh giá kết quả điều trị phẫu thuật vẹo cột sống không rõ căn nguyên tuổi thanh thiếu niên

Luận án tiến sĩ mang tiêu đề "Nghiên cứu lâm sàng và điều trị phẫu thuật vẹo cột sống không rõ căn nguyên ở thanh thiếu niên" của tác giả Phạm Trọng Thoan, được thực hiện tại Viện Nghiên Cứu Khoa Học Y Dược Lâm Sàng 108, tập trung vào việc phân tích đặc điểm lâm sàng, hình ảnh X-quang và đánh giá kết quả điều trị phẫu thuật cho bệnh nhân thanh thiếu niên mắc vẹo cột sống không rõ nguyên nhân. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình trạng bệnh lý mà còn đưa ra những phương pháp điều trị hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho đối tượng này.

Để mở rộng thêm kiến thức về các vấn đề liên quan đến y học và điều trị, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau: Nghiên cứu lâm sàng và hiệu quả điều trị suy giảm nhận thức ở bệnh nhân loạn thần do rượu, nơi nghiên cứu về các phương pháp điều trị trong lĩnh vực tâm thần; Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh u não tế bào thần kinh đệm ác tính, cung cấp thông tin về chẩn đoán hình ảnh trong y học; và Nghiên cứu đặc điểm bệnh lý viêm phổi ở lợn do Actinobacillus pleuropneumoniae, nghiên cứu về bệnh lý trong thú y, có thể mang lại những góc nhìn bổ ích cho những ai quan tâm đến lĩnh vực y học và điều trị.