Luận án nghiên cứu lâm sàng và điều trị bệnh tăng sinh tủy ác tính giai đoạn 2015-2018 tại Viện Huyết học Truyền máu Trung ương

Trường đại học

Trường Đại Học Y Hà Nội

Người đăng

Ẩn danh

2023

189
0
0

Phí lưu trữ

50.000 VNĐ

Tóm tắt

I. ĐẶT VẤN ĐỀ

Các bệnh tăng sinh tủy ác tính (Myeloproliferative neoplasms – MPN) là nhóm bệnh đặc trưng bởi sự tăng sinh không kiểm soát của tế bào gốc sinh máu. Những bệnh này bao gồm đa hồng cầu nguyên phát (PV), tăng tiểu cầu tiên phát (ET) và xơ tủy nguyên phát (PMF). Đặc điểm chung của các bệnh này là lách to và tủy xương giàu tế bào. Tiến triển tự nhiên của bệnh có thể dẫn đến xơ tủy hoặc lơ xê mi cấp dòng tủy. Việc phát hiện đột biến gen JAK2 V617F đã mở ra hướng đi mới trong chẩn đoán và điều trị các bệnh này. Mục tiêu của nghiên cứu này là mô tả các đặc điểm lâm sàng, xét nghiệm và đánh giá kết quả điều trị của bệnh nhân MPN tại Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương trong giai đoạn 2015 - 2018.

II. TỔNG QUAN TÀI LIỆU

Lịch sử xếp loại bệnh tăng sinh tủy ác tính đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển. Năm 2001, WHO công bố bảng xếp loại đầu tiên cho các bệnh MPN, bao gồm PV, ET, PMF và lơ xê mi kinh dòng bạch cầu hạt (CML). Sự phát hiện đột biến gen JAK2 V617F vào năm 2005 đã làm thay đổi tiêu chí chẩn đoán và tiên lượng cho các bệnh này. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng đột biến gen CALR và MPL cũng có vai trò quan trọng trong bệnh sinh của MPN. Việc phân nhóm nguy cơ và cá thể hóa điều trị là cần thiết để cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.

III. ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Nghiên cứu được thực hiện trên nhóm bệnh nhân MPN tại Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương từ năm 2015 đến 2018. Phương pháp nghiên cứu bao gồm thiết kế nghiên cứu mô tả, thu thập số liệu lâm sàng và xét nghiệm. Các tiêu chuẩn xếp loại và đánh giá đáp ứng điều trị được áp dụng theo hướng dẫn của WHO và ELN. Số liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm thống kê. Đạo đức nghiên cứu được đảm bảo thông qua việc xin phép và thông báo cho bệnh nhân về mục đích nghiên cứu.

IV. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ bệnh nhân MPN có đột biến gen JAK2 V617F chiếm ưu thế, đặc biệt là ở nhóm bệnh nhân PV. Các triệu chứng lâm sàng như lách to, triệu chứng toàn thân và các chỉ số huyết học đều được ghi nhận. Kết quả điều trị cho thấy bệnh nhân ET có tỷ lệ sống thêm cao hơn so với bệnh nhân PMF. Mối liên quan giữa các đột biến gen và các đặc điểm lâm sàng cũng được phân tích, cho thấy sự ảnh hưởng của đột biến gen đến tiên lượng và kết quả điều trị.

V. THẢO LUẬN

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc hiểu rõ các đặc điểm lâm sàng và sinh học của bệnh tăng sinh tủy ác tính là rất quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị. Các đột biến gen như JAK2, CALR và MPL không chỉ giúp xác định loại bệnh mà còn có thể dự đoán được tiên lượng và đáp ứng điều trị. Việc phân nhóm nguy cơ và cá thể hóa điều trị sẽ giúp nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân. Cần có thêm nhiều nghiên cứu để xác định rõ hơn mối liên quan giữa các yếu tố di truyền và lâm sàng trong MPN.

07/02/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án nghiên cứu đặc điểm lâm sàng xét nghiệm và điều trị một số bệnh tăng sinh tủy ác tính giai đoạn 2015 2018 tại viện huyết học truyền máu trung ương
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án nghiên cứu đặc điểm lâm sàng xét nghiệm và điều trị một số bệnh tăng sinh tủy ác tính giai đoạn 2015 2018 tại viện huyết học truyền máu trung ương

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Bài viết "Nghiên cứu lâm sàng và điều trị bệnh tăng sinh tủy ác tính (2015-2018)" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các phương pháp điều trị và kết quả lâm sàng liên quan đến bệnh tăng sinh tủy ác tính trong giai đoạn từ 2015 đến 2018. Tác giả đã phân tích các dữ liệu lâm sàng, từ đó đưa ra những khuyến nghị quan trọng cho việc điều trị và quản lý bệnh nhân. Bài viết không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về bệnh lý này mà còn cung cấp thông tin hữu ích cho các bác sĩ và nhà nghiên cứu trong việc cải thiện quy trình điều trị.

Nếu bạn muốn mở rộng kiến thức về các nghiên cứu liên quan, hãy tham khảo bài viết "Luận án tiến sĩ y học nghiên cứu điều trị ung thư vú giai đoạn di căn bằng hóa trị phối hợp anthracycline và taxane watermark", nơi bạn có thể tìm hiểu thêm về các phương pháp điều trị ung thư khác. Ngoài ra, bài viết "Luận án tiến sĩ nghiên cứu mật độ xương tình trạng vitamin d và một số markers chu chuyển xương ở trẻ từ 6 đến 14 tuổi tại thành phố cần thơ" cũng có thể cung cấp thông tin bổ ích về sức khỏe xương, một yếu tố quan trọng trong điều trị bệnh lý ác tính. Cuối cùng, bạn có thể tham khảo "Nghiên cứu tình hình thai to và các yếu tố liên quan ở các sản phụ tại bv phụ sản tp cần thơ năm 2014 2015" để có cái nhìn tổng quát hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe trong các lĩnh vực khác nhau. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu biết về các vấn đề y tế liên quan.