Tổng quan nghiên cứu

Bệnh lý van tim là một trong những gánh nặng sức khỏe toàn cầu, ảnh hưởng đến hàng triệu người. Mỗi năm, trên thế giới có hơn 300.000 ca thay van tim, trong đó hơn 50% là van cơ học. Tại Việt Nam, tỷ lệ bệnh van tim cao và phương pháp thay van cơ học vẫn được ưu tiên do độ bền và hiệu quả lâu dài. Tuy nhiên, van cơ học là vật liệu nhân tạo dễ gây huyết khối, đòi hỏi người bệnh phải sử dụng thuốc kháng đông đường uống kháng vitamin K suốt đời để ngăn ngừa biến chứng như huyết khối, xuất huyết, kẹt van và tử vong.

Việc sử dụng thuốc kháng đông có khoảng điều trị hẹp, dễ bị ảnh hưởng bởi tương tác thuốc và thực phẩm, do đó kiến thức và sự tuân thủ của người bệnh đóng vai trò quyết định trong hiệu quả điều trị. Tại Việt Nam, tỷ lệ biến chứng xuất huyết do thuốc kháng đông lên đến 19%, trong khi huyết khối gây kẹt van chiếm 4%. Bệnh viện Chợ Rẫy, nơi nghiên cứu được thực hiện, mỗi tháng khám và cấp thuốc cho hơn 1500 lượt người bệnh thay van cơ học. Một khảo sát năm 2013 tại đây cho thấy chỉ 14,2% người bệnh có kiến thức cao và 36,4% tuân thủ tốt.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định mức độ kiến thức, tỷ lệ tuân thủ sử dụng thuốc kháng đông đường uống và mối liên quan giữa hai yếu tố này trên người bệnh ngoại trú thay van cơ học tại Bệnh viện Chợ Rẫy trong giai đoạn 01/2021 đến 03/2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chương trình giáo dục sức khỏe, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm biến chứng cho người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình nâng cao hành vi sức khỏe của Nola J. Pender, tập trung vào các yếu tố cá nhân, nhận thức về lợi ích và rào cản của hành vi, cũng như sự tự tin trong thực hiện hành vi nâng cao sức khỏe. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Đặc điểm cá nhân: Tuổi, giới tính, trình độ học vấn, nơi cư trú, nghề nghiệp, thu nhập, tình trạng sống cùng người thân.
  • Nhận thức lợi ích: Hiểu biết về tác dụng thuốc, phòng ngừa biến chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Nhận thức rào cản: Khó khăn trong việc duy trì chế độ ăn uống, tương tác thuốc, tác dụng phụ.
  • Sự tự tin: Khả năng tổ chức và thực hiện việc dùng thuốc đúng cách.

Mô hình giúp giải thích mối quan hệ giữa kiến thức và hành vi tuân thủ sử dụng thuốc kháng đông, từ đó hỗ trợ xây dựng các chương trình giáo dục sức khỏe phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Cắt ngang mô tả.
  • Địa điểm và thời gian: Phòng khám phẫu thuật tim, Bệnh viện Chợ Rẫy, từ tháng 01/2021 đến tháng 03/2021.
  • Đối tượng nghiên cứu: 375 người bệnh ngoại trú thay van cơ học, sử dụng thuốc kháng đông đường uống, đồng ý tham gia nghiên cứu.
  • Chọn mẫu: Kỹ thuật thuận tiện, cỡ mẫu tối thiểu 356, thực tế thu thập 375 người bệnh.
  • Công cụ thu thập dữ liệu: Bộ câu hỏi đánh giá kiến thức và tuân thủ sử dụng thuốc kháng đông đường uống kháng vitamin K của Nguyễn Thị Oanh, gồm 14 câu hỏi kiến thức và 8 câu hỏi tuân thủ, đã được kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s alpha lần lượt 0,7554 và 0,6109).
  • Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp, thời gian trả lời khoảng 30 phút.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm STATA 14, mô tả tần số, tỷ lệ phần trăm, kiểm định chi bình phương, kiểm định Fisher và tỷ số tỷ lệ hiện mắc PR. Mối liên quan được xem là có ý nghĩa khi p<0,05.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được chấp thuận bởi hội đồng đạo đức Đại học Y Dược TP.HCM và Bệnh viện Chợ Rẫy, đảm bảo bảo mật thông tin và quyền tự nguyện tham gia của người bệnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học: Tuổi trung bình 51,4 ± 9,9 tuổi, nữ chiếm 60,3%, 66,9% sống ở nông thôn, trình độ học vấn chủ yếu trung học cơ sở và trung học phổ thông (33,9% và 31,7%). Thu nhập thấp hoặc không có thu nhập cố định chiếm khoảng 76,5%. Hầu hết có bảo hiểm y tế (98,7%).

  2. Kiến thức về thuốc kháng đông: 41,3% người bệnh có kiến thức tốt, 46,1% kiến thức trung bình, 12,6% kiến thức thấp. Tỷ lệ người bệnh biết đúng các nội dung quan trọng như tác dụng thuốc (90,1%), mục đích xét nghiệm INR (87,2%), xử lý khi quên liều (89,6%) cao. Tuy nhiên, chỉ 23,5% biết về tương tác thuốc với vitamin tổng hợp và thuốc y học cổ truyền, 33,6% biết tác động của uống rượu trên 2 ly.

  3. Tuân thủ sử dụng thuốc: 82,9% người bệnh tuân thủ tốt, 17,1% không tuân thủ ít nhất một khía cạnh. Các hành vi tuân thủ cao như không tự ý giảm/ngưng thuốc do cảm thấy khỏe hơn (98,9%), không quên uống thuốc và không quên mang thuốc khi đi xa (98,1%). Trong vòng 2 tuần trước khảo sát, chỉ 5,3% quên uống thuốc.

  4. Mối liên quan giữa kiến thức và tuân thủ: Nghiên cứu cho thấy mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa kiến thức và tuân thủ sử dụng thuốc kháng đông (p<0,05). Người bệnh có kiến thức tốt có tỷ lệ tuân thủ cao hơn rõ rệt so với nhóm kiến thức thấp.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định vai trò quan trọng của kiến thức trong việc nâng cao sự tuân thủ điều trị thuốc kháng đông. Tỷ lệ kiến thức tốt (41,3%) và tuân thủ cao (82,9%) cho thấy sự cải thiện đáng kể so với khảo sát năm 2013 tại cùng bệnh viện (14,2% kiến thức cao, 36,4% tuân thủ tốt), phản ánh hiệu quả của các chương trình giáo dục sức khỏe trong những năm qua.

Tuy nhiên, các điểm yếu về kiến thức liên quan đến tương tác thuốc và rượu vẫn còn tồn tại, có thể dẫn đến biến chứng xuất huyết hoặc huyết khối. Việc người bệnh sống ở nông thôn chiếm đa số cũng đặt ra thách thức trong việc tiếp cận thông tin và dịch vụ y tế. Biểu đồ phân bố kiến thức và tuân thủ có thể minh họa rõ sự phân tầng này, giúp xác định nhóm cần can thiệp nhiều hơn.

So với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ tuân thủ của người bệnh Việt Nam tương đối cao, nhưng vẫn cần duy trì và nâng cao hơn nữa để giảm biến chứng và chi phí điều trị. Việc áp dụng mô hình nâng cao hành vi sức khỏe giúp giải thích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục sức khỏe cá nhân hóa: Phát triển chương trình giáo dục dựa trên đánh giá kiến thức hiện tại, tập trung vào các nội dung tương tác thuốc, tác dụng phụ và ảnh hưởng của rượu. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 6 tháng đầu sau phẫu thuật. Chủ thể thực hiện: điều dưỡng, bác sĩ tại phòng khám.

  2. Xây dựng hệ thống nhắc nhở và hỗ trợ tuân thủ: Áp dụng công nghệ thông tin như tin nhắn SMS, ứng dụng di động để nhắc nhở uống thuốc, tái khám và theo dõi INR. Mục tiêu tăng tỷ lệ tuân thủ lên trên 90% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: bệnh viện phối hợp với các đơn vị công nghệ y tế.

  3. Tăng cường đào tạo nhân viên y tế: Nâng cao kỹ năng tư vấn, truyền thông về thuốc kháng đông cho nhân viên y tế, đặc biệt là điều dưỡng và bác sĩ tuyến cơ sở. Thời gian đào tạo định kỳ hàng năm. Chủ thể thực hiện: bệnh viện, trường đại học y dược.

  4. Hỗ trợ người bệnh vùng nông thôn: Tổ chức các buổi tư vấn lưu động, phát tài liệu hướng dẫn dễ hiểu, hỗ trợ tiếp cận dịch vụ xét nghiệm INR định kỳ. Mục tiêu giảm khoảng cách về kiến thức và tuân thủ giữa thành thị và nông thôn trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: bệnh viện, trung tâm y tế địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và điều dưỡng chuyên khoa tim mạch: Nắm bắt kiến thức và thực trạng tuân thủ của người bệnh để cải tiến quy trình chăm sóc, tư vấn hiệu quả hơn.

  2. Nhà quản lý y tế và chính sách: Sử dụng dữ liệu để xây dựng các chương trình giáo dục sức khỏe, chính sách hỗ trợ người bệnh sử dụng thuốc kháng đông an toàn.

  3. Nghiên cứu sinh và học viên y dược: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, công cụ đánh giá kiến thức và tuân thủ, cũng như ứng dụng mô hình hành vi sức khỏe trong thực tiễn.

  4. Người bệnh và gia đình: Hiểu rõ tầm quan trọng của kiến thức và tuân thủ trong điều trị, từ đó chủ động tham gia chăm sóc sức khỏe bản thân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao người bệnh thay van cơ học phải dùng thuốc kháng đông suốt đời?
    Van cơ học là vật liệu nhân tạo dễ gây hình thành huyết khối, thuốc kháng đông giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm như tắc van, đột quỵ và tử vong.

  2. Kiến thức về thuốc kháng đông ảnh hưởng thế nào đến việc tuân thủ?
    Người bệnh có kiến thức tốt hiểu rõ tác dụng, cách dùng và tác dụng phụ, từ đó tuân thủ điều trị tốt hơn, giảm biến chứng và nhập viện.

  3. Chỉ số INR là gì và tại sao phải theo dõi?
    INR đánh giá mức độ đông máu, giúp điều chỉnh liều thuốc kháng đông để duy trì trong khoảng an toàn, tránh xuất huyết hoặc huyết khối.

  4. Người bệnh cần lưu ý gì khi dùng thuốc kháng đông?
    Tránh thay đổi đột ngột chế độ ăn, hạn chế rượu, thông báo với bác sĩ khi dùng thuốc khác hoặc có thủ thuật, và tuân thủ lịch xét nghiệm INR.

  5. Làm thế nào để cải thiện tuân thủ sử dụng thuốc kháng đông?
    Tham gia các chương trình giáo dục sức khỏe, sử dụng nhắc nhở qua điện thoại, nhận sự hỗ trợ từ gia đình và nhân viên y tế, đồng thời duy trì lối sống lành mạnh.

Kết luận

  • Người bệnh ngoại trú thay van cơ học tại Bệnh viện Chợ Rẫy có mức độ kiến thức về thuốc kháng đông đường uống ở mức trung bình đến cao, với 41,3% có kiến thức tốt.
  • Tỷ lệ tuân thủ sử dụng thuốc kháng đông đạt 82,9%, phản ánh sự cải thiện so với các nghiên cứu trước đây.
  • Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa kiến thức và tuân thủ, cho thấy nâng cao kiến thức là chìa khóa để cải thiện tuân thủ.
  • Các yếu tố cá nhân như trình độ học vấn, nơi cư trú và sự hỗ trợ từ người thân ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ.
  • Đề xuất các giải pháp giáo dục sức khỏe cá nhân hóa, hỗ trợ công nghệ và tăng cường đào tạo nhân viên y tế nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm biến chứng.

Next steps: Triển khai các chương trình can thiệp giáo dục sức khỏe, xây dựng hệ thống nhắc nhở và theo dõi tuân thủ, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả can thiệp trong tương lai.

Call to action: Các chuyên gia y tế và nhà quản lý cần phối hợp để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, nâng cao chất lượng chăm sóc và cải thiện sức khỏe người bệnh thay van cơ học.