Tổng quan nghiên cứu

Bệnh viêm gan vi rút B (VGB) là một vấn đề sức khỏe toàn cầu với khoảng 2 tỷ người từng nhiễm vi rút, trong đó có 1-2 triệu người tử vong mỗi năm do các biến chứng như viêm gan mạn, xơ gan và ung thư gan nguyên phát. Việt Nam nằm trong vùng lưu hành cao với tỷ lệ nhiễm HBV dao động từ 14-26%, trong đó Hà Nội có tỷ lệ khoảng 15-20%. Nam giới trong độ tuổi lao động (15-49 tuổi) có tỷ lệ nhiễm cao hơn nữ giới, đặc biệt là nhóm lao động di cư tại các đô thị lớn như Hà Nội. Sự gia tăng dân số di cư tự do đến các thành phố lớn tạo ra nhiều thách thức về y tế cộng đồng, trong đó có nguy cơ lây lan bệnh VGB do điều kiện sống, làm việc và thói quen sinh hoạt chưa an toàn.

Nghiên cứu được thực hiện tại phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2009 nhằm khảo sát kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) phòng chống lây nhiễm VGB của nam lao động di cư tuổi từ 15-49. Mục tiêu cụ thể là mô tả thực trạng KAP và xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến việc phòng chống bệnh trong nhóm đối tượng này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu khoa học để xây dựng các chương trình can thiệp phù hợp, góp phần giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm VGB và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người lao động di cư.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP) trong phòng chống bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là bệnh viêm gan B. Mô hình này giúp đánh giá mức độ hiểu biết, quan điểm và hành vi thực tế của đối tượng nghiên cứu liên quan đến bệnh VGB.

Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết Hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior): Giải thích mối quan hệ giữa kiến thức, thái độ và hành vi phòng chống bệnh, nhấn mạnh vai trò của ý định hành vi trong việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa.

  2. Mô hình Dịch tễ học bệnh truyền nhiễm: Phân tích các con đường lây truyền HBV (đường máu, tình dục, mẹ sang con) và các yếu tố nguy cơ liên quan đến môi trường sống, nghề nghiệp, thói quen sinh hoạt của người di cư.

Các khái niệm chính bao gồm: vi rút viêm gan B (HBV), KAP về phòng chống lây nhiễm VGB, di cư lao động, các con đường lây truyền bệnh, vaccine phòng bệnh, và các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với phương pháp định lượng. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ biết bệnh VGB lây qua dùng chung dao cạo râu là 59%, sai số tối đa 7%, mức ý nghĩa 0,05, cho ra cỡ mẫu 210 nam lao động di cư.

Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên hệ thống dựa trên danh sách đăng ký tạm trú diện KT3 và KT4 do công an phường Yên Hòa cung cấp, với tổng số đối tượng trong khung mẫu là 803 người. Khoảng cách mẫu k = 3 được áp dụng để chọn mẫu.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn gồm 6 phần: thông tin chung, tiền sử mắc bệnh, kiến thức, thái độ, thực hành phòng chống VGB và tiếp cận thông tin. Bộ câu hỏi được thiết kế dựa trên các tài liệu chuyên ngành và nghiên cứu trước đây, đã được thử nghiệm và chỉnh sửa phù hợp với đối tượng.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 13 với các bước: mô tả tần số, kiểm định chi bình phương (χ²) để xác định mối liên quan giữa các biến, và mô hình hồi quy logistic đa biến để kiểm soát các yếu tố nhiễu. Các biến số chính được phân loại theo tiêu chuẩn đánh giá KAP với điểm cắt dựa trên giá trị trung bình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về bệnh VGB rất thấp: Mặc dù 91% nam lao động di cư đã từng nghe nói về bệnh VGB, chỉ có 20,6% biết bệnh có thể lây qua đường tình dục, 28,5% nhầm lẫn cho rằng bệnh lây qua đường ăn uống. Tỷ lệ biết phòng bệnh bằng tiêm vaccine chỉ đạt 36,1%.

  2. Thái độ kỳ thị người bệnh ở mức trung bình: Khoảng 31% đồng ý với quan điểm không nên tiếp xúc với người mắc bệnh VGB, thể hiện sự kỳ thị còn tồn tại. Tuy nhiên, thái độ tích cực về phòng chống bệnh cũng được ghi nhận ở một số nhóm.

  3. Thực hành phòng chống bệnh còn hạn chế: Chỉ 16,2% đã từng làm xét nghiệm VGB, tỷ lệ tiêm phòng thấp ở mức 11,9%. Tư vấn về bệnh chỉ chiếm 9,5%, cho thấy sự thiếu tiếp cận dịch vụ y tế và thông tin.

  4. Yếu tố liên quan đến KAP: Trình độ học vấn có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống VGB (p<0,05). Những người có trình độ học vấn cao hơn có kiến thức và thực hành tốt hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù phần lớn nam lao động di cư đã từng nghe nói về bệnh VGB, kiến thức chi tiết về đường lây truyền, cách phòng chống và hậu quả bệnh còn rất hạn chế. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trên nhóm dân di cư và cộng đồng người Việt Nam định cư ở nước ngoài, nơi kiến thức về VGB thường thấp và thực hành phòng bệnh chưa hiệu quả.

Thái độ kỳ thị người bệnh phản ánh sự thiếu hiểu biết và định kiến xã hội, có thể làm giảm khả năng tiếp cận dịch vụ y tế và hỗ trợ tâm lý cho người bệnh. Thực hành phòng chống bệnh thấp, đặc biệt là tỷ lệ tiêm vaccine và xét nghiệm, cho thấy cần tăng cường các chương trình tư vấn, khám sàng lọc và tiêm chủng cho nhóm đối tượng này.

Việc trình độ học vấn ảnh hưởng đến KAP nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi phòng chống bệnh. Các biểu đồ phân bố điểm kiến thức, thái độ và thực hành có thể minh họa rõ sự phân hóa trong nhóm nghiên cứu, hỗ trợ việc thiết kế các can thiệp phù hợp.

So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này khẳng định tính cấp thiết của việc tập trung vào nhóm lao động di cư - một nhóm dễ bị tổn thương và có nguy cơ cao lây nhiễm VGB do điều kiện sống và làm việc đặc thù.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục sức khỏe: Phát động các chiến dịch truyền thông tập trung vào đường lây truyền, cách phòng bệnh và hậu quả của VGB, sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, phù hợp với trình độ học vấn của nam lao động di cư. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng, chủ thể: UBND phường, Trung tâm Y tế quận.

  2. Mở rộng dịch vụ tư vấn và xét nghiệm miễn phí: Thiết lập các điểm tư vấn, xét nghiệm VGB tại các khu vực tập trung lao động di cư, kết hợp với các hoạt động khám sức khỏe định kỳ. Mục tiêu tăng tỷ lệ xét nghiệm từ 16,2% lên trên 50% trong 2 năm. Chủ thể: Sở Y tế, Trung tâm Y tế quận.

  3. Phát triển chương trình tiêm chủng vaccine VGB cho người lớn: Ưu tiên tiêm phòng cho nhóm lao động di cư chưa được tiêm vaccine, phấn đấu nâng tỷ lệ tiêm phòng từ 11,9% lên 60% trong 3 năm. Chủ thể: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật, các cơ sở y tế địa phương.

  4. Xây dựng mô hình hỗ trợ tâm lý và giảm kỳ thị: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo nâng cao nhận thức về thái độ tích cực đối với người bệnh VGB, giảm kỳ thị và phân biệt đối xử. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: các tổ chức xã hội, đoàn thể phường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý y tế công cộng: Để xây dựng chính sách, chương trình can thiệp phù hợp với nhóm lao động di cư, nâng cao hiệu quả phòng chống bệnh truyền nhiễm.

  2. Nhân viên y tế và cán bộ truyền thông: Làm cơ sở để thiết kế các hoạt động truyền thông, tư vấn và chăm sóc sức khỏe cộng đồng cho nhóm đối tượng có nguy cơ cao.

  3. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực dịch tễ học và y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về bệnh truyền nhiễm và nhóm dân di cư.

  4. Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị hỗ trợ người di cư: Sử dụng dữ liệu để triển khai các chương trình hỗ trợ, nâng cao nhận thức và cải thiện điều kiện sống, sức khỏe cho người lao động di cư.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nam lao động di cư có nguy cơ cao mắc bệnh viêm gan B?
    Do điều kiện sống tập trung, sử dụng chung dụng cụ cá nhân, quan hệ tình dục không an toàn và ít tiếp cận dịch vụ y tế, nhóm này dễ bị lây nhiễm HBV.

  2. Kiến thức về đường lây truyền VGB của nhóm nghiên cứu như thế nào?
    Mặc dù 91% đã nghe nói về bệnh, chỉ khoảng 20,6% biết lây qua đường tình dục và 36,1% biết tiêm vaccine phòng bệnh, cho thấy kiến thức còn rất hạn chế.

  3. Tỷ lệ tiêm phòng vaccine VGB trong nhóm nghiên cứu ra sao?
    Tỷ lệ tiêm phòng rất thấp, chỉ đạt 11,9%, phản ánh sự thiếu tiếp cận và nhận thức về phòng bệnh.

  4. Thái độ của nam lao động di cư đối với người mắc bệnh VGB như thế nào?
    Có sự kỳ thị ở mức trung bình, với 31% đồng ý không nên tiếp xúc với người bệnh, ảnh hưởng đến việc hỗ trợ và chăm sóc người nhiễm.

  5. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống VGB?
    Trình độ học vấn là yếu tố quan trọng, người có trình độ cao hơn có kiến thức và thực hành tốt hơn, đồng thời ảnh hưởng đến thái độ tích cực hơn.

Kết luận

  • Kiến thức về bệnh viêm gan B của nam lao động di cư tại phường Yên Hòa còn rất thấp, đặc biệt về đường lây truyền và cách phòng bệnh.
  • Thái độ kỳ thị người bệnh tồn tại ở mức trung bình, ảnh hưởng đến sự tiếp cận và hỗ trợ người nhiễm.
  • Thực hành phòng chống bệnh, bao gồm xét nghiệm và tiêm vaccine, còn hạn chế nghiêm trọng.
  • Trình độ học vấn là yếu tố liên quan có ý nghĩa đến KAP về phòng chống VGB.
  • Cần triển khai các chương trình truyền thông, tư vấn, xét nghiệm và tiêm chủng phù hợp nhằm nâng cao nhận thức và giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm trong nhóm lao động di cư.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa bàn khác để có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình phòng chống VGB ở nhóm lao động di cư.

Call to action: Các cơ quan chức năng, tổ chức y tế và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao hiệu quả phòng chống viêm gan B, bảo vệ sức khỏe người lao động di cư và cộng đồng xã hội.