Tổng quan nghiên cứu

Vị thành niên là nhóm dân số chiếm khoảng 16,7% tổng dân số toàn cầu, trong đó tại Việt Nam, thanh thiếu niên từ 10-24 tuổi chiếm 22,7% dân số cả nước. Giai đoạn vị thành niên là thời kỳ chuyển tiếp quan trọng với nhiều thay đổi tâm sinh lý đặc thù, đồng thời cũng là thời điểm các em dễ đối mặt với các nguy cơ về sức khỏe sinh sản (SKSS) như quan hệ tình dục sớm, quan hệ tình dục không an toàn, mang thai ngoài ý muốn và các bệnh lây truyền qua đường tình dục (LTQĐTD). Nghiên cứu được thực hiện tại trường Trung học cơ sở Ngô Quốc Trị, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2020, với mục tiêu đánh giá kiến thức, thái độ về SKSS và các yếu tố liên quan của học sinh. Tổng số 798 học sinh từ các khối lớp 6 đến 9 tham gia nghiên cứu. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình can thiệp nâng cao nhận thức và thái độ tích cực về SKSS, góp phần giảm thiểu các hậu quả không mong muốn và nâng cao chất lượng cuộc sống cho vị thành niên tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết từ Điều tra Quốc gia về SKSS và sức khỏe tình dục của thanh thiếu niên Việt Nam năm 2015, kết hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về kiến thức, thái độ và thực hành SKSS vị thành niên. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết phát triển vị thành niên: Nhấn mạnh đặc điểm tâm sinh lý, hành vi và sự phát triển nhân cách trong giai đoạn 10-19 tuổi, bao gồm các thay đổi về thể chất, trí tuệ và xã hội.
  • Lý thuyết giáo dục sức khỏe sinh sản: Tập trung vào việc cung cấp kiến thức, hình thành thái độ tích cực và kỹ năng thực hành nhằm phòng tránh các rủi ro về SKSS.

Các khái niệm chính bao gồm: vị thành niên, sức khỏe sinh sản, sức khỏe tình dục, biện pháp tránh thai, bệnh lây truyền qua đường tình dục, thái độ về SKSS và các yếu tố ảnh hưởng như giới tính, học lực, môi trường gia đình và nhà trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang có phân tích với cỡ mẫu 798 học sinh được chọn ngẫu nhiên theo phương pháp chọn mẫu cụm từ 24 lớp học thuộc 4 khối lớp của trường THCS Ngô Quốc Trị. Bộ công cụ thu thập số liệu là phiếu điều tra dựa trên bộ công cụ của Điều tra Quốc gia về SKSS và SKTD năm 2015, được điều chỉnh phù hợp với đối tượng học sinh THCS.

Quy trình thu thập dữ liệu gồm: xin phép nhà trường, tập huấn điều tra viên, phát phiếu khảo sát trong tiết sinh hoạt lớp, giám sát chặt chẽ để đảm bảo tính khách quan và bảo mật thông tin. Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3.1 và SPSS 20. Phân tích sử dụng kiểm định Chi bình phương để xác định các yếu tố liên quan với mức ý nghĩa thống kê α=0,05. Các biến số nghiên cứu bao gồm đặc điểm cá nhân (giới tính, tuổi, học lực), hoàn cảnh gia đình, kiến thức và thái độ về SKSS.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức chung về SKSS còn hạn chế: Chỉ có 27,1% học sinh có kiến thức đúng chung về SKSS. Cụ thể, 71,2% học sinh biết đúng các dấu hiệu tuổi dậy thì, trong đó tỷ lệ đúng về dấu hiệu dậy thì ở nữ là 44,2% và ở nam là 50,1%. Kiến thức về biện pháp tránh thai (BPTT) để tránh thai đúng chiếm 62,0%, nhưng kiến thức đúng về các BPTT cụ thể chỉ đạt 47,1%. Kiến thức về các bệnh LTQĐTD đúng là 46,1%, trong khi kiến thức về quan hệ tình dục an toàn rất thấp, chỉ 9,4%.

  2. Thái độ về SKSS còn nhiều hạn chế: 36,3% học sinh có thái độ tích cực chung về SKSS. Tỷ lệ học sinh đồng ý rằng tuổi dậy thì là giai đoạn quan trọng chiếm 69,9%. Tuy nhiên, chỉ 43,8% học sinh đồng ý bạn trai/bạn gái không nên quan hệ tình dục trước khi cưới. Về quan điểm sử dụng bao cao su, 36,6% học sinh không đồng ý rằng mang theo bao cao su là không đứng đắn, nhưng 76,9% cho rằng khi quan hệ với người quen không cần dùng bao cao su, thể hiện sự thiếu hiểu biết về an toàn tình dục.

  3. Các yếu tố liên quan đến kiến thức và thái độ: Học sinh nữ có kiến thức đúng về SKSS cao gấp 2,57 lần so với học sinh nam (p<0,001). Học sinh có học lực giỏi, khá có kiến thức đúng cao gấp 3,65 lần so với học sinh trung bình, yếu (p<0,001). Học sinh có người trong gia đình nói chuyện về SKSS có kiến thức đúng cao gấp 3,88 lần (p<0,001) và chủ động tìm hiểu về giới tính, SKSS có kiến thức đúng cao gấp 7,13 lần (p<0,001). Sử dụng internet cũng liên quan mật thiết đến kiến thức đúng (OR=8,53, p<0,001). Về thái độ, học sinh có bố là nông dân có thái độ đúng cao hơn gấp 1,35 lần (p=0,049), và có người trong gia đình nói chuyện về SKSS cũng có thái độ đúng cao hơn gấp 1,67 lần (p=0,001).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức và thái độ về SKSS của học sinh THCS Ngô Quốc Trị còn nhiều hạn chế, đặc biệt là kiến thức về quan hệ tình dục an toàn và các biện pháp tránh thai. Tỷ lệ kiến thức đúng về các bệnh LTQĐTD và hậu quả của nạo phá thai cũng thấp, phản ánh nhu cầu cấp thiết về giáo dục SKSS toàn diện hơn. Sự khác biệt về giới tính và học lực cho thấy cần có các chương trình giáo dục phù hợp với từng nhóm đối tượng.

Việc gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao kiến thức và thái độ tích cực được khẳng định qua các chỉ số OR cao liên quan đến việc gia đình trao đổi về SKSS. Sử dụng internet như một nguồn thông tin cũng góp phần nâng cao kiến thức, tuy nhiên cần kiểm soát và hướng dẫn để tránh thông tin sai lệch.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với xu hướng kiến thức SKSS của vị thành niên còn hạn chế, đặc biệt ở nhóm học sinh THCS. Việc giáo dục giới tính và SKSS cần được tăng cường không chỉ trong nhà trường mà còn trong gia đình và cộng đồng để tạo môi trường hỗ trợ toàn diện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố kiến thức và thái độ theo giới tính, học lực, cũng như bảng phân tích các yếu tố liên quan với giá trị OR và p-value để minh họa rõ ràng mối liên hệ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các lớp tập huấn nâng cao kiến thức SKSS cho giáo viên: Ngành Y tế phối hợp với nhà trường tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về SKSS cho giáo viên nhằm nâng cao năng lực truyền đạt kiến thức chính xác và phù hợp. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng tới.

  2. Tăng cường truyền thông giáo dục SKSS cho học sinh: Thực hiện các buổi sinh hoạt ngoại khóa, thảo luận nhóm, nói chuyện chuyên đề về dấu hiệu tuổi dậy thì, biện pháp tránh thai, bệnh LTQĐTD và quan hệ tình dục an toàn. Mục tiêu nâng tỷ lệ kiến thức đúng về SKSS lên trên 50% trong 1 năm.

  3. Khuyến khích gia đình tham gia giáo dục SKSS: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo cho phụ huynh nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng chia sẻ, trao đổi với con em về SKSS. Thời gian triển khai trong 3-6 tháng, nhằm tăng cường sự hỗ trợ từ gia đình.

  4. Phát triển và kiểm soát nguồn thông tin SKSS trên internet: Xây dựng các kênh thông tin chính thống, dễ tiếp cận và phù hợp với vị thành niên để cung cấp kiến thức đúng đắn, đồng thời hướng dẫn học sinh cách lựa chọn và sử dụng thông tin trên mạng xã hội. Thực hiện trong vòng 1 năm.

  5. Tăng cường hợp tác giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng: Xây dựng mạng lưới hỗ trợ, tư vấn SKSS cho học sinh, bao gồm cán bộ y tế, giáo viên và phụ huynh nhằm tạo môi trường an toàn, thân thiện cho học sinh trao đổi và học hỏi. Triển khai liên tục và đánh giá định kỳ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình giáo dục SKSS phù hợp với đối tượng vị thành niên, đặc biệt ở vùng nông thôn và các trường THCS.

  2. Giáo viên và cán bộ y tế trường học: Áp dụng kiến thức và đề xuất trong luận văn để tổ chức các hoạt động giáo dục, truyền thông SKSS hiệu quả, nâng cao nhận thức và thái độ tích cực cho học sinh.

  3. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ vai trò quan trọng của gia đình trong việc trao đổi, chia sẻ thông tin SKSS với con em, từ đó hỗ trợ các em phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, giáo dục: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về SKSS vị thành niên, góp phần nâng cao chất lượng nghiên cứu trong lĩnh vực này.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiến thức về quan hệ tình dục an toàn của học sinh lại thấp?
    Kiến thức về quan hệ tình dục an toàn chỉ đạt 9,4% do nhiều học sinh thiếu tiếp cận thông tin chính xác, tâm lý e ngại khi trao đổi về vấn đề nhạy cảm và thiếu các chương trình giáo dục giới tính toàn diện trong nhà trường.

  2. Giới tính ảnh hưởng như thế nào đến kiến thức và thái độ về SKSS?
    Học sinh nữ có kiến thức đúng về SKSS cao gấp 2,57 lần so với học sinh nam, đồng thời thái độ tích cực cũng cao hơn. Điều này có thể do nữ giới thường quan tâm và được giáo dục nhiều hơn về các vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản.

  3. Vai trò của gia đình trong việc nâng cao kiến thức SKSS của học sinh là gì?
    Gia đình đóng vai trò quan trọng khi học sinh có người trong gia đình nói chuyện về SKSS có kiến thức đúng cao gấp 3,88 lần và thái độ tích cực cao hơn. Sự chia sẻ, hỗ trợ từ gia đình giúp học sinh tiếp cận thông tin chính xác và hình thành thái độ tích cực.

  4. Phương pháp chọn mẫu trong nghiên cứu này như thế nào?
    Nghiên cứu chọn mẫu ngẫu nhiên theo phương pháp chọn mẫu cụm, chọn 6 lớp ngẫu nhiên ở mỗi khối lớp trong tổng số 8 lớp, sau đó khảo sát toàn bộ học sinh trong các lớp được chọn, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả giáo dục SKSS cho học sinh THCS?
    Cần kết hợp đào tạo giáo viên, tổ chức các hoạt động ngoại khóa, tăng cường truyền thông trong nhà trường và gia đình, đồng thời phát triển các kênh thông tin chính thống trên internet để học sinh dễ dàng tiếp cận kiến thức đúng đắn và hình thành thái độ tích cực.

Kết luận

  • Kiến thức chung về sức khỏe sinh sản của học sinh THCS Ngô Quốc Trị còn thấp, chỉ đạt 27,1%, đặc biệt kiến thức về quan hệ tình dục an toàn rất hạn chế (9,4%).
  • Thái độ tích cực về SKSS chiếm 36,3%, với nhiều quan điểm chưa phù hợp về quan hệ tình dục trước hôn nhân và sử dụng bao cao su.
  • Giới tính, học lực, sự trao đổi trong gia đình và việc chủ động tìm hiểu là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kiến thức và thái độ của học sinh.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ từ nhà trường, gia đình và cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức và thái độ tích cực về SKSS cho vị thành niên.
  • Các bước tiếp theo bao gồm tổ chức tập huấn giáo viên, tăng cường truyền thông giáo dục, phát triển kênh thông tin chính thống và xây dựng mạng lưới hỗ trợ SKSS cho học sinh.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe sinh sản vị thành niên, góp phần xây dựng thế hệ tương lai khỏe mạnh và phát triển bền vững!