I. Tổng quan về sức khỏe sinh sản vị thành niên
Sức khỏe sinh sản (SKSS) là một vấn đề quan trọng đối với vị thành niên (VTN), đặc biệt trong giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), VTN là nhóm tuổi từ 10 đến 19, giai đoạn này đánh dấu sự thay đổi lớn về tâm sinh lý và hành vi. Kiến thức sức khỏe và thái độ về sức khỏe của VTN đóng vai trò quyết định trong việc ngăn ngừa các nguy cơ như quan hệ tình dục sớm, mang thai ngoài ý muốn, và các bệnh lây truyền qua đường tình dục (LTQĐTD). Nghiên cứu tại trường THCS Ngô Quốc Trị, Hậu Giang năm 2020 cho thấy, chỉ 27.1% học sinh có kiến thức đúng về SKSS, trong khi thái độ tích cực chỉ chiếm 36.3%. Điều này phản ánh sự thiếu hụt trong giáo dục sức khỏe và chương trình giáo dục hiện tại.
1.1. Thực trạng sức khỏe sinh sản vị thành niên
Trên toàn cầu, VTN chiếm 16.7% dân số, với nhiều nguy cơ về SKSS như mang thai sớm, phá thai không an toàn, và nhiễm HIV/AIDS. Tại Việt Nam, theo điều tra năm 2015, 3.5% nữ VTN trong độ tuổi 15-18 đã từng mang thai, và 0.2% đã phá thai. Tình hình sức khỏe này cho thấy sự cần thiết của việc tăng cường thông tin sức khỏe và chăm sóc sức khỏe cho VTN. Nghiên cứu tại Hậu Giang cũng chỉ ra rằng, học sinh có bố làm nông dân có kiến thức thấp hơn (OR=0.58), trong khi học sinh chủ động tìm hiểu về SKSS có kiến thức cao hơn gấp 7.13 lần.
1.2. Vai trò của giáo dục sức khỏe sinh sản
Giáo dục sức khỏe đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp kiến thức sức khỏe và hình thành thái độ học sinh tích cực về SKSS. Tại trường THCS Ngô Quốc Trị, việc giáo dục SKSS đã được đưa vào chương trình giảng dạy, nhưng hiệu quả còn hạn chế do sự e ngại của giáo viên và học sinh. Nghiên cứu khuyến nghị cần tăng cường các buổi sinh hoạt ngoại khóa và thảo luận nhóm để cải thiện thái độ về sức khỏe và kiến thức sức khỏe của học sinh.
II. Kiến thức và thái độ về sức khỏe sinh sản của học sinh
Nghiên cứu tại trường THCS Ngô Quốc Trị cho thấy, chỉ 27.1% học sinh có kiến thức sức khỏe đúng về SKSS, trong đó kiến thức về biểu hiện dậy thì chiếm 71.2%, và về biện pháp tránh thai là 62%. Thái độ học sinh tích cực về SKSS chỉ chiếm 36.3%, với 49.2% đồng ý rằng tuổi dậy thì là giai đoạn quan trọng. Điều này cho thấy sự thiếu hụt trong giáo dục sức khỏe và thông tin sức khỏe cung cấp cho học sinh.
2.1. Kiến thức về sức khỏe sinh sản
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, học sinh nữ có kiến thức sức khỏe đúng cao hơn gấp 2.57 lần so với học sinh nam (OR=2.57). Học sinh có học lực giỏi, khá cũng có kiến thức đúng cao hơn gấp 3.65 lần so với học sinh có học lực trung bình, yếu (OR=3.65). Điều này cho thấy sự liên quan giữa trình độ học vấn và kiến thức sức khỏe. Ngoài ra, học sinh có người trong gia đình nói chuyện về SKSS có kiến thức đúng cao hơn gấp 3.88 lần (OR=3.88).
2.2. Thái độ về sức khỏe sinh sản
Thái độ học sinh về SKSS cũng được đánh giá qua các yếu tố như giới tính, học lực, và môi trường gia đình. Học sinh có bố làm nông dân có thái độ đúng cao hơn gấp 1.35 lần (OR=1.35), và học sinh chủ động tìm hiểu về SKSS có thái độ đúng cao hơn gấp 1.63 lần (OR=1.63). Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục và thông tin sức khỏe trong việc hình thành thái độ về sức khỏe tích cực.
III. Yếu tố liên quan đến kiến thức và thái độ về sức khỏe sinh sản
Nghiên cứu tại trường THCS Ngô Quốc Trị đã phân tích các yếu tố liên quan đến kiến thức sức khỏe và thái độ học sinh về SKSS. Kết quả cho thấy, học sinh nữ và học sinh có học lực giỏi, khá có kiến thức đúng cao hơn. Ngoài ra, việc sử dụng internet và chủ động tìm hiểu về SKSS cũng có tác động tích cực đến kiến thức sức khỏe và thái độ về sức khỏe của học sinh.
3.1. Yếu tố gia đình và xã hội
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành kiến thức sức khỏe và thái độ học sinh về SKSS. Học sinh có người trong gia đình nói chuyện về SKSS có kiến thức đúng cao hơn gấp 3.88 lần (OR=3.88). Ngoài ra, học sinh có bố làm nông dân có thái độ đúng cao hơn gấp 1.35 lần (OR=1.35). Điều này cho thấy sự cần thiết của việc tăng cường thông tin sức khỏe và chăm sóc sức khỏe trong gia đình.
3.2. Yếu tố cá nhân và học tập
Học sinh chủ động tìm hiểu về SKSS có kiến thức sức khỏe đúng cao hơn gấp 7.13 lần (OR=7.13), và thái độ học sinh tích cực hơn gấp 1.63 lần (OR=1.63). Việc sử dụng internet cũng có tác động tích cực, với học sinh sử dụng internet có kiến thức đúng cao hơn gấp 8.53 lần (OR=8.53). Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục và thông tin sức khỏe trong việc cải thiện kiến thức sức khỏe và thái độ về sức khỏe của học sinh.