Tổng quan nghiên cứu
Viêm gan B (VGB) là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi rút viêm gan B (HBV) gây ra, có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng như suy gan, xơ gan và ung thư gan. Trên thế giới, khoảng 2 tỷ người từng nhiễm HBV, trong đó có khoảng 350 triệu người mang HBV mạn tính. Tại Việt Nam, tỷ lệ nhiễm HBV cao, với ước tính khoảng 12-16 triệu người nhiễm, tương đương 14-26% dân số mang HBsAg, trong đó khoảng 10 triệu người nhiễm mạn tính. Học sinh ngành điều dưỡng là nhóm đối tượng có nguy cơ cao do tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân trong quá trình thực hành nghề nghiệp. Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Trung cấp Y Dược Phạm Ngọc Thạch, Hà Nội, từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2013, nhằm đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành phòng bệnh viêm gan B của học sinh điều dưỡng năm thứ nhất. Mục tiêu cụ thể là mô tả thực trạng và xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức, thái độ, thực hành phòng bệnh VGB. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình đào tạo, truyền thông và can thiệp nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống bệnh viêm gan B trong nhóm học sinh y tế, góp phần giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm trong cộng đồng và môi trường y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết dịch tễ học bệnh truyền nhiễm: Giải thích cơ chế lây truyền, các yếu tố nguy cơ và phân loại vùng dịch tễ theo tỷ lệ HBsAg trong cộng đồng.
- Mô hình kiến thức - thái độ - thực hành (KAP): Đánh giá mối quan hệ giữa kiến thức, thái độ và thực hành phòng bệnh viêm gan B của học sinh điều dưỡng.
- Khái niệm chuyên ngành: HBsAg, anti-HBs, phơi nhiễm nghề nghiệp, tiêm chủng vắc xin viêm gan B, các biện pháp phòng tránh phơi nhiễm.
Các khái niệm chính bao gồm: nguyên nhân gây bệnh, đường lây truyền, hậu quả bệnh, biện pháp phòng bệnh, xử trí phơi nhiễm và thái độ ứng xử với người bệnh.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang có phân tích.
- Đối tượng nghiên cứu: Toàn bộ 212 học sinh điều dưỡng năm thứ nhất tại Trường Trung cấp Y Dược Phạm Ngọc Thạch, thực tế thu thập được 208 phiếu hợp lệ.
- Thời gian và địa điểm: Từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2013, tại Hà Nội.
- Công cụ thu thập số liệu: Bộ câu hỏi tự điền gồm 4 phần: thông tin chung, kiến thức, thái độ và thực hành về phòng bệnh viêm gan B, được xây dựng dựa trên tài liệu chuyên ngành và thử nghiệm trước khi sử dụng.
- Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu toàn bộ đối tượng phù hợp tiêu chuẩn.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16, áp dụng thống kê mô tả, kiểm định chi bình phương, tính tỷ số chênh (OR) để xác định các yếu tố liên quan.
- Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và quyền tự nguyện tham gia của học sinh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thông tin chung đối tượng: Nữ chiếm 68,8%, tuổi dưới 20 chiếm 74%, 81,3% học sinh từng nhận thông tin về viêm gan B, chủ yếu qua ti vi, đài phát thanh (88,8%) và sách báo (52,9%).
Kiến thức về viêm gan B:
- 75% học sinh biết nguyên nhân do vi rút, 25% còn nhầm lẫn với vi khuẩn hoặc ký sinh trùng.
- 91,8% hiểu bệnh có khả năng lây truyền, nhưng 8,2% không nhận thức đúng.
- Về đường lây truyền, 71,6% biết qua truyền máu, 66,3% qua quan hệ tình dục không an toàn, 65,2% qua mẹ sang con; tuy nhiên còn nhầm lẫn như 14,9% cho rằng ăn uống mất vệ sinh cũng lây.
- 85,6% biết tiêm vắc xin là biện pháp phòng bệnh hiệu quả.
- 62,5% không biết cách xử trí khi bị phơi nhiễm, chỉ 37,5% biết xử trí đúng.
Thái độ phòng bệnh:
- 85,1% không đồng ý xa lánh người bị VGB.
- 95,2% tin người bệnh vẫn có thể làm việc bình thường.
- 94,7% cho rằng bệnh có thể phòng tránh được.
- Tuy nhiên, 20,2% không đồng ý tiếp xúc bình thường với người bệnh, 46,6% không quan tâm đến người bệnh, 13% không sẵn sàng làm tuyên truyền.
Thực hành phòng bệnh:
- 85,6% đã tiêm phòng vắc xin.
- 29,8% vẫn dùng chung dao cạo râu, 11,05% dùng chung bàn chải đánh răng.
- 74,5% có thực hành chưa đạt về phòng bệnh.
Mối liên quan các yếu tố:
- Tình trạng hôn nhân có liên quan đến kiến thức (p<0,05), học sinh chưa kết hôn có kiến thức không đạt cao gấp 2,9 lần.
- Đã từng đi hiến máu liên quan đến thái độ phòng bệnh (p<0,05), nhóm chưa hiến máu có thái độ không đạt cao gấp 2,8 lần.
- Kiến thức đạt làm tăng khả năng thực hành đạt gấp 2,5 lần (p=0,006).
- Không tìm thấy mối liên quan có ý nghĩa giữa kiến thức và thái độ, cũng như thái độ và thực hành.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức và thái độ phòng bệnh viêm gan B của học sinh điều dưỡng năm thứ nhất còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong xử trí phơi nhiễm và thực hành phòng bệnh. Tỷ lệ kiến thức đạt chỉ 30,3%, thái độ đạt 34,6%, thực hành đạt 25,5% phản ánh sự cần thiết phải tăng cường đào tạo và truyền thông. So sánh với các nghiên cứu khác, tỷ lệ kiến thức và thực hành của nhóm này thấp hơn so với sinh viên y khoa năm cuối hoặc các nhóm nhân viên y tế khác, có thể do chưa được học chuyên sâu về truyền nhiễm. Mối liên quan giữa kiến thức và thực hành nhấn mạnh vai trò của việc nâng cao kiến thức để cải thiện hành vi phòng bệnh. Việc một số học sinh vẫn nhầm lẫn về đường lây truyền và biện pháp phòng bệnh cho thấy cần thiết phải cập nhật thông tin chính xác, tránh hiểu sai gây tâm lý kỳ thị hoặc chủ quan. Biểu đồ phân bố tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành theo nhóm tuổi, giới tính, tình trạng hôn nhân có thể minh họa rõ hơn các yếu tố ảnh hưởng. Bảng phân tích mối liên quan giữa các biến số giúp xác định nhóm đối tượng ưu tiên can thiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên sâu về viêm gan B trong chương trình học
- Cập nhật kiến thức về nguyên nhân, đường lây truyền, xử trí phơi nhiễm và biện pháp phòng bệnh.
- Thời gian: Triển khai ngay trong năm học tiếp theo.
- Chủ thể: Ban giám hiệu và bộ môn truyền nhiễm của trường.
Tổ chức các buổi truyền thông, tập huấn nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành
- Sử dụng các phương tiện đa phương tiện, mô phỏng tình huống xử trí phơi nhiễm.
- Thời gian: Hàng quý, bắt đầu từ quý 3 năm 2024.
- Chủ thể: Phòng đào tạo phối hợp với chuyên gia y tế công cộng.
Kết hợp kiểm tra sức khỏe định kỳ và xét nghiệm sàng lọc viêm gan B cho học sinh
- Phát hiện sớm, tư vấn và hướng dẫn tiêm phòng hoặc điều trị kịp thời.
- Thời gian: Đầu mỗi năm học.
- Chủ thể: Ban y tế trường, trung tâm y tế địa phương.
Xây dựng quy trình an toàn lao động và giám sát thực hành phòng bệnh tại môi trường thực hành
- Đảm bảo sử dụng đồ bảo hộ, xử lý rác thải sắc nhọn đúng quy định.
- Thời gian: Liên tục trong quá trình học và thực hành.
- Chủ thể: Nhà trường, bệnh viện thực hành.
Khuyến khích học sinh tham gia hiến máu và các hoạt động tình nguyện về phòng chống viêm gan B
- Tăng cường thái độ tích cực và trách nhiệm cộng đồng.
- Thời gian: Hàng năm.
- Chủ thể: Đoàn thanh niên, hội sinh viên trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và cán bộ đào tạo ngành y tế công cộng, điều dưỡng
- Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình giảng dạy phù hợp, nâng cao chất lượng đào tạo.
Nhà quản lý giáo dục và y tế
- Áp dụng các khuyến nghị để xây dựng chính sách đào tạo và phòng chống viêm gan B trong trường học và cơ sở y tế.
Học sinh, sinh viên ngành y, điều dưỡng
- Nâng cao nhận thức, kiến thức và kỹ năng phòng bệnh, góp phần bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng.
Chuyên gia nghiên cứu và tổ chức y tế công cộng
- Tham khảo dữ liệu để phát triển các chương trình can thiệp, truyền thông và nghiên cứu sâu hơn về phòng chống viêm gan B.
Câu hỏi thường gặp
Viêm gan B lây truyền qua những con đường nào?
Viêm gan B lây truyền chủ yếu qua đường máu, quan hệ tình dục không an toàn và từ mẹ sang con trong giai đoạn chu sinh. Ngoài ra, dùng chung dụng cụ cá nhân như dao cạo, bàn chải đánh răng cũng có thể lây. Ăn uống thông thường không lây truyền.Tại sao học sinh điều dưỡng cần biết về phòng bệnh viêm gan B?
Học sinh điều dưỡng thường xuyên tiếp xúc với bệnh nhân và các thủ thuật y tế có nguy cơ phơi nhiễm với máu và dịch cơ thể, do đó cần có kiến thức và kỹ năng phòng tránh để bảo vệ bản thân và người bệnh.Vắc xin viêm gan B có hiệu quả như thế nào?
Vắc xin viêm gan B là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất, được áp dụng rộng rãi từ năm 1982 trên thế giới và từ năm 2002 tại Việt Nam. Tiêm đủ liều giúp tạo miễn dịch lâu dài, giảm nguy cơ nhiễm HBV.Cách xử trí khi bị phơi nhiễm viêm gan B là gì?
Khi bị phơi nhiễm, cần rửa sạch vùng tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể, báo cáo ngay với cán bộ y tế để được tiêm huyết thanh kháng HBV (HBIG) và tiêm vắc xin phòng ngừa kịp thời trong vòng 48 giờ.Làm thế nào để nâng cao thực hành phòng bệnh viêm gan B ở học sinh điều dưỡng?
Cần tăng cường đào tạo lý thuyết và thực hành, tổ chức các buổi tập huấn kỹ năng, giám sát chặt chẽ việc tuân thủ quy trình an toàn lao động và truyền thông nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của phòng bệnh.
Kết luận
- Viêm gan B là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm với tỷ lệ nhiễm cao tại Việt Nam, đặc biệt trong nhóm học sinh điều dưỡng năm thứ nhất.
- Kiến thức, thái độ và thực hành phòng bệnh của học sinh còn nhiều hạn chế, với tỷ lệ đạt lần lượt là 30,3%, 34,6% và 25,5%.
- Có mối liên quan có ý nghĩa giữa kiến thức và thực hành phòng bệnh, cũng như giữa tình trạng hôn nhân, hiến máu với kiến thức và thái độ.
- Cần triển khai các giải pháp đào tạo, truyền thông, kiểm tra sức khỏe và xây dựng môi trường thực hành an toàn để nâng cao hiệu quả phòng bệnh.
- Nghiên cứu là cơ sở quan trọng để phát triển các chương trình can thiệp tiếp theo, góp phần giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm viêm gan B trong cộng đồng y tế và xã hội.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở đào tạo và quản lý y tế cần phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao nhận thức và thực hành phòng bệnh viêm gan B cho học sinh điều dưỡng, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.