Tổng quan nghiên cứu

Viêm gan B (VGB) là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi rút viêm gan B (HBV) gây ra, với tỷ lệ nhiễm cao tại Việt Nam, dao động từ 14% đến 26% trong cộng đồng. Nhân viên y tế (NVYT), đặc biệt là điều dưỡng, có nguy cơ nhiễm HBV nghề nghiệp rất cao do tiếp xúc thường xuyên với máu và dịch tiết của bệnh nhân. Tại Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội, tỷ lệ bệnh nhân có HBsAg dương tính là 13,2%, tạo áp lực lớn cho công tác phòng ngừa lây nhiễm. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2013 với 132 điều dưỡng tham gia nhằm mục tiêu: (1) mô tả thực trạng kiến thức, thái độ và thực hành phòng bệnh VGB nghề nghiệp (VGBNN) của điều dưỡng tại bệnh viện; (2) xác định các yếu tố liên quan đến thực hành phòng bệnh VGBNN. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các biện pháp nâng cao hiệu quả phòng ngừa lây nhiễm HBV, góp phần giảm tỷ lệ mắc VGBNN tại bệnh viện và trong ngành y tế Hà Nội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP) trong phòng bệnh VGBNN, tập trung vào ba khái niệm chính:

  • Kiến thức: Hiểu biết về bệnh VGB, các con đường lây truyền, biện pháp dự phòng và xử trí sau phơi nhiễm.
  • Thái độ: Quan điểm, nhận thức và sự đồng thuận của điều dưỡng về mức độ nguy hiểm của VGB và các biện pháp phòng ngừa.
  • Thực hành: Hành vi thực tế trong việc sử dụng bảo hộ lao động, tuân thủ quy trình tiêm truyền an toàn và xử trí tai nạn nghề nghiệp.

Ngoài ra, nghiên cứu xem xét các yếu tố cá nhân như tuổi, giới tính, thâm niên công tác và khoa làm việc ảnh hưởng đến thực hành phòng bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang có phân tích.
  • Đối tượng nghiên cứu: 132 điều dưỡng đang công tác tại Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội, chiếm 92,9% tổng số điều dưỡng tại bệnh viện.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ điều dưỡng có mặt và đồng ý tham gia trong thời gian thu thập số liệu.
  • Công cụ thu thập số liệu: Bộ câu hỏi tự điền gồm 71 câu hỏi về thông tin chung, kiến thức, thái độ và thực hành phòng bệnh VGBNN, được thử nghiệm và hiệu chỉnh phù hợp.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm EpiData 3 để nhập liệu và SPSS 17 để phân tích. Phân tích mô tả tần số, phân tích đơn biến và hồi quy Logistic để xác định các yếu tố liên quan đến thực hành phòng bệnh.
  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2013.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo tính ẩn danh và bảo mật thông tin người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thông tin chung đối tượng:

    • 63,6% điều dưỡng trong nhóm tuổi 20-29, trung bình tuổi 28.
    • 79,5% là nữ, 20,5% là nam.
    • 75% làm việc tại khoa lâm sàng, 25% tại khoa cận lâm sàng.
    • 65,2% có thâm niên công tác dưới 5 năm.
    • 82,6% thường xuyên thực hiện tiêm truyền, 78,8% lấy bệnh phẩm.
  2. Kiến thức về VGBNN:

    • 56,9% điều dưỡng có kiến thức đạt về bệnh và phòng bệnh VGBNN.
    • 58,3% có kiến thức đạt về bệnh VGB, 66,7% về dự phòng phơi nhiễm, 42,7% về xử trí sau phơi nhiễm.
    • 97,7% biết máu và bệnh phẩm có vi rút HBV là nguồn lây chính.
    • 90% nhận thức đúng về việc sử dụng bảo hộ lao động (BHLĐ) để phòng bệnh.
    • Tuy nhiên, 40% chưa biết tiêm vắc xin là biện pháp phòng bệnh hiệu quả.
  3. Thái độ về phòng bệnh VGBNN:

    • 57,6% điều dưỡng có thái độ đúng về phòng bệnh.
    • 94,7% đồng ý NVYT có nguy cơ phơi nhiễm cao hơn nghề khác.
    • 96,2% cho rằng mang găng tay khi tiếp xúc máu dịch là cần thiết.
    • 81,8% tin tiêm vắc xin đủ liều có thể phòng bệnh.
    • 17,4% không đồng ý nên thông báo bệnh nhân có HBsAg dương tính.
  4. Thực hành phòng bệnh VGBNN:

    • 65,2% thực hành đúng dự phòng phơi nhiễm.
    • 52% thường xuyên vệ sinh tay đúng quy trình.
    • Chỉ 24,2% mang đầy đủ xe tiêm, khay tiêm trong quá trình tiêm truyền.
    • 34,1% không đậy nắp kim tiêm sau sử dụng, tiềm ẩn nguy cơ tai nạn nghề nghiệp.
    • 50,9% xử trí đúng khi bị tai nạn nghề nghiệp.
  5. Yếu tố liên quan đến thực hành:

    • Điều dưỡng nam thực hành không đúng gấp 5 lần nữ (OR=5,13; CI 1,56-16).
    • Nhóm dưới 30 tuổi có thực hành xử trí tai nạn nghề nghiệp không đúng cao hơn nhóm trên 30 tuổi (p<0,05).
    • Kiến thức về xử trí sau phơi nhiễm có mối liên quan chặt chẽ với thực hành xử trí tai nạn nghề nghiệp (p<0,001).
    • Nhóm kiến thức không đạt có thực hành không đúng cao gấp 17 lần nhóm kiến thức đạt.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức và thái độ của điều dưỡng về phòng bệnh VGBNN còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong xử trí sau phơi nhiễm và thực hành an toàn trong tiêm truyền. Tỷ lệ điều dưỡng có kiến thức đạt chỉ chiếm khoảng 57%, thấp hơn so với các nghiên cứu tương tự trong khu vực. Thực hành chưa đồng bộ, với nhiều trường hợp không tuân thủ quy trình an toàn, như không đậy nắp kim tiêm, không mang đầy đủ dụng cụ tiêm truyền, làm tăng nguy cơ phơi nhiễm HBV. Sự khác biệt về giới tính và tuổi tác trong thực hành cho thấy cần có các chương trình đào tạo, tập huấn phù hợp với đặc điểm nhóm đối tượng. Các biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ ràng tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành, cũng như mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân với thực hành phòng bệnh. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng về mức độ nhận thức chưa cao và thực hành chưa đầy đủ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức và kỹ năng cho điều dưỡng trong phòng bệnh VGBNN.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức đào tạo, tập huấn định kỳ cho điều dưỡng về kiến thức và kỹ năng phòng bệnh VGBNN, đặc biệt tập trung vào xử trí sau phơi nhiễm và quy trình tiêm truyền an toàn. Mục tiêu nâng tỷ lệ kiến thức đạt lên trên 80% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Bệnh viện phối hợp với phòng Đào tạo.

  2. Xây dựng và thực hiện quy trình giám sát, kiểm tra thường xuyên việc tuân thủ các biện pháp phòng bệnh, đặc biệt chú trọng nhóm điều dưỡng nam và nhóm dưới 30 tuổi. Mục tiêu giảm tỷ lệ thực hành sai xuống dưới 10% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Điều dưỡng và Ban Kiểm soát nhiễm khuẩn.

  3. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức về tiêm vắc xin phòng VGB cho toàn bộ nhân viên y tế chưa được tiêm hoặc chưa đủ liều, đảm bảo 100% điều dưỡng được tiêm phòng đầy đủ trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Y tế Bệnh viện phối hợp với Trung tâm Kiểm soát bệnh tật.

  4. Cải thiện điều kiện làm việc và trang thiết bị bảo hộ lao động như cung cấp đầy đủ găng tay, khẩu trang, xe tiêm truyền, thùng đựng vật sắc nhọn đạt chuẩn nhằm hỗ trợ điều dưỡng thực hiện đúng quy trình. Mục tiêu đạt 100% trang thiết bị theo tiêu chuẩn trong 3 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý Bệnh viện và phòng Vật tư.

  5. Xây dựng hệ thống báo cáo và xử lý tai nạn nghề nghiệp hiệu quả, đảm bảo 100% trường hợp tai nạn được xử trí đúng quy trình và báo cáo đầy đủ trong vòng 24 giờ. Chủ thể thực hiện: Phòng An toàn lao động và phòng Điều dưỡng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo, giám sát và cải thiện điều kiện làm việc nhằm giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm HBV nghề nghiệp.

  2. Điều dưỡng và nhân viên y tế trực tiếp chăm sóc bệnh nhân: Nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng bệnh, thực hành đúng quy trình để bảo vệ bản thân và bệnh nhân.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài liên quan đến phòng chống bệnh truyền nhiễm trong môi trường y tế.

  4. Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức đào tạo: Áp dụng kết quả để thiết kế chương trình đào tạo, chính sách tiêm chủng và các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm trong ngành y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao điều dưỡng có nguy cơ nhiễm viêm gan B nghề nghiệp cao?
    Điều dưỡng thường xuyên tiếp xúc trực tiếp với máu và dịch tiết của bệnh nhân, thực hiện các thủ thuật như tiêm truyền, lấy mẫu xét nghiệm, dễ bị tổn thương do vật sắc nhọn, làm tăng nguy cơ phơi nhiễm HBV.

  2. Kiến thức về xử trí sau phơi nhiễm có ảnh hưởng thế nào đến thực hành?
    Nghiên cứu cho thấy điều dưỡng có kiến thức tốt về xử trí sau phơi nhiễm có khả năng thực hành đúng cao gấp 17 lần so với nhóm kiến thức kém, chứng tỏ kiến thức là yếu tố then chốt trong phòng bệnh.

  3. Tỷ lệ điều dưỡng thực hành đúng các biện pháp phòng bệnh hiện nay ra sao?
    Khoảng 65,2% điều dưỡng thực hiện đúng các biện pháp dự phòng phơi nhiễm, tuy nhiên chỉ 24,2% mang đầy đủ dụng cụ tiêm truyền và 34,1% không đậy nắp kim tiêm sau sử dụng, cho thấy còn nhiều hạn chế.

  4. Có sự khác biệt nào về thực hành phòng bệnh giữa điều dưỡng nam và nữ không?
    Điều dưỡng nam có nguy cơ thực hành không đúng cao gấp 5 lần so với nữ, cần có các biện pháp đào tạo và giám sát đặc biệt cho nhóm này.

  5. Tiêm vắc xin phòng viêm gan B có hiệu quả như thế nào?
    Tiêm vắc xin là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất, giúp tạo miễn dịch lâu dài. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 40% điều dưỡng chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của vắc xin, cần tăng cường tuyên truyền và tiêm chủng.

Kết luận

  • Tỷ lệ điều dưỡng có kiến thức đạt về phòng bệnh VGBNN là 56,9%, thái độ đúng 57,6%, thực hành đúng 65,2%.
  • Thực hành phòng bệnh bị ảnh hưởng bởi giới tính, tuổi tác và kiến thức về xử trí sau phơi nhiễm.
  • Nhiều điều dưỡng chưa thực hiện đúng quy trình tiêm truyền an toàn và xử trí tai nạn nghề nghiệp.
  • Cần tổ chức đào tạo, giám sát và cải thiện điều kiện làm việc để nâng cao hiệu quả phòng bệnh.
  • Khuyến nghị triển khai các chương trình đào tạo và kiểm tra định kỳ trong vòng 6-12 tháng nhằm giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm HBV nghề nghiệp.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe nhân viên y tế và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân tại Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội!